ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
Tên đơn vị:
Số hiệu văn bản:
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
3
4
BẢNG ĐÁNH GIÁ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC
5
Thời gian đánh giá:Người đánh giá:Chức vụ:
6
Nhân viên đánh giá:Chức vụ:
7
8
STTNội dung đánh giáTrọng số
Tần suất (Ngày/tháng/năm)
Chỉ số đo lườngThực hiện% Thực hiệnKết quả (TS*TH)
9
Thước đoHiện tạiChỉ tiêu
10
1234567116
11
AĐánh giá KPI (X%)70
12
I.KPI tổng hợp (của vị trí đánh giá)
13
1Ví dụ: Doanh số bán hàng
14
2Ví dụ: Số đơn hàng bán được
15
16
17
II.KPI bổ sung (của vị trí đánh giá)
18
1Ví dụ: Chỉ số hài lòng trong công việc
19
20
BNăng lực đóng góp (Y%)
21
I.Kiến thức chuyên môn
22
1Kiến thức sản phẩm
23
2Quy trình bán hàng
24
25
26
27
28
29
Phòng nhân sựNgười đánh giáQuản lý trực tiếpXác nhận của Ban lãnh đạoNhân viên
30
(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100