ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAF
1
stt Type Value Const số trừ stock main CMR Tiền Bù Tiền Bán MMR
2
SELL ssr giá chặn cp
só lượng
giá
3
Dư nợ 2,810,000,000 40% 35,000 tcm 500028300141,500,0000.2 28,300,000 3,910,990,000 28.87% 44,007,000 146,690,000 30.00%
4
Equity1,129,290,000 146,690,000 50% 25,700 VSC66100294501,698,770,0000 -
5
146,690,000 50% 67,000 HAH7005360037,520,0000 -
BẢNG TÍNH SỨC MUA CỔ PHIẾU
6
146,690,000 50% 95,000 GMD31000665002,061,500,0000 -
7
- ssrnavtỷ lệ
sức mua (lần)
tổng ts
8
Rút Tiền3.33 1 50%
9
150,000,0002.2768.17%40%100.000.301.724137931172.41
10
CMR Sau Rút1.6850.45%30%
11
26.04%1.3239.64%20%
12
1.1634.83%10% 0.7241
13
1 vay
14
15
16
17
18
Tổng3,939,290,000 28,300,000
19
stt 682,586 Type Value Const xx3685 Hiệu CMR Tiền Bù Tiền Bán MMR
20
190,000,000 CRE 34,450,000#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!30.0%
21
1#REF!POW681,450,000#REF!#REF!#REF!100%
22
2SSI4,484,700#REF!#REF!#REF!80%
23
3 - 150,000,000 #REF!60%
24
4rút #REF!#REF!40%
25
5Rút Tiền - #REF!#REF!20%
26
650000000FPtphải bán
27
7CMR Sau Rút -
28
8#REF! -
29
9
30
10
31
Tổng720,384,700.00#REF!
32
33
34
35
stt Type Value Const số trừ Hiệu CMR Tiền Bù Tiền Bán MMR
36
37
1 2,320,000,000 - #DIV/0! (2,320,000,000) (7,733,333,333)30.0%
38
2 2,320,000,000
39
3tiền PVT
40
4
41
5
42
6Rút Tiềncổ phiếu
43
7200
44
8CMR Sau Rút
45
9232000000100.00%
46
10
47
Tổng0.000.00
48
49
50
stt Type Value Const số trừ Hiệu CMR Tiền Bù Tiền Bán MMR
51
#VALUE!
52
1 2,320,000,000 FPT 55,342,900#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!30.0%
53
2#REF!GAS233,400,000#REF!#REF!
54
3HPG3,016,000#REF!#REF!tiền PVT
55
4ITA214,000,000#REF!#REF!
56
5KBC364,000,000#REF!#REF!
57
6Rút TiềnPVD00 - cổ phiếu
58
7200PVT1,179,000,000.00#REF!#REF!
59
8CMR Sau RútTCH1,844,195,000.00#REF!#REF!
60
9#REF!TDT149,000,000.00#REF!#REF!
61
10VHM800,950,000.00#REF!#REF!
62
Tổng4,842,903,900.00#REF!
63
64
65
66
stt Type Value Const số trừ Hiệu CMR Tiền Bù Tiền Bán MMR
67
#VALUE!
68
1 2,320,000,000 FPT 55,342,900#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!#REF!30.0%
69
2#REF!GAS233,400,000#REF!#REF!
70
3HPG3,016,000#REF!#REF!tiền PVT
71
4ITA214,000,000#REF!#REF!
72
5KBC364,000,000#REF!#REF!
73
6Rút TiềnPVD00 - cổ phiếu
74
7200PVT1,179,000,000.00#REF!#REF!
75
8CMR Sau RútTCH1,844,195,000.00#REF!#REF!
76
9#REF!TDT149,000,000.00#REF!#REF!
77
10VHM800,950,000.00#REF!#REF!
78
Tổng4,842,903,900.00#REF!
79
80
81
82
tỷ lệ5040302010
83
Tổng sức mua ( Lần )
3.33
Tổng sức mua ( Lần )
3.332.271.721.391.16
84
111111
85
Vay thêm được2.33
Vay thêm được
2.331.270.720.390.16
86
87
88
89
90
Tỷ lệ vay (%)5040302010
91
36.187.838.839.51
92
Vay thêm được73.822.171.170.49
93
xấp sỉ3-76-48-29-1
9.5-0.5
94
95
96
97
98
CẬP NHẬT02/04
99
Tuấn5
100
Hải3