ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
THỜI KHÓA BIỂU TKB_LẦN_5 NĂM HỌC 2020-2021 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 30/11/2020
2
Giáo ViênBuổiTiếtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
3
Nguyễn Chí HậuS1
4
2
5
3
6
4
7
5
11.7-Tin học
11.8-Tin học
8
C1
9
211.8-Nghề11.7-Nghề
10
311.8-Nghề11.7-Nghề
11
411.8-Nghề11.7-Nghề
12
5
13
14
THỜI KHÓA BIỂU TKB_LẦN_5 NĂM HỌC 2020-2021 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 30/11/2020
15
Giáo ViênBuổiTiếtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
16
Nguyễn Thị ChâuS1
12.1-Tin học
12.2-Tin học
17
2
12.3-Tin học
12.1-Tin học
12.2-Tin học
18
3
12.3-Tin học
11.1-Tin học
19
4
20
5
21
C1
22
211.1-Nghề
23
311.1-Nghề
24
411.1-Nghề
25
5
26
27
THỜI KHÓA BIỂU TKB_LẦN_5 NĂM HỌC 2020-2021 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 30/11/2020
28
Giáo ViênBuổiTiếtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
29
Trần Thanh VânS1
30
2
31
3
32
4
33
5
11.4-Tin học
34
C1
35
211.4-Nghề
36
311.4-Nghề
37
411.4-Nghề
38
5
39
THỜI KHÓA BIỂU TKB_LẦN_5 NĂM HỌC 2020-2021 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 30/11/2020
40
Giáo ViênBuổiTiếtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
41
Trần Thị Kim HồngS1
10.11-Tin học
10.9-Tin học
42
2
10.11-Tin học
10.8-Tin học
10.9-Tin học
43
3
11.5-Tin học
10.8-Tin học
44
4
11.6-Tin học
10.10-Tin học
45
5
10.10-Tin học
46
C1
47
2
48
311.5-Nghề11.6-Nghề
49
411.5-Nghề11.6-Nghề
50
511.5-Nghề11.6-Nghề
51
52
THỜI KHÓA BIỂU TKB_LẦN_5 NĂM HỌC 2020-2021 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 30/11/2020
53
Giáo ViênBuổiTiếtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
54
Xích Văn VươngS1
55
2
12.6-Tin học
56
3
12.6-Tin học
57
4
12.5-Tin học
11.3-Tin học
12.4-Tin học
58
5
12.5-Tin học
11.2-Tin học
12.4-Tin học
59
C1
60
211.2-Nghề11.3-Nghề
61
311.2-Nghề11.3-Nghề
62
411.2-Nghề11.3-Nghề
63
5
64
65
THỜI KHÓA BIỂU TKB_LẦN_5 NĂM HỌC 2020-2021 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 30/11/2020
66
Giáo ViênBuổiTiếtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
67
Bùi Thị Minh ThảoS110.5-Toán
68
210.5-Toán10.4-Toán10.4-Toán10.5-Toán
69
310.3-Toán10.3-Toán10.4-Toán
10.3-NGLL-HN
70
410.3-Toán10.3-Toán10.3-SHL
71
510.4-Toán10.5-Toán
72
73
THỜI KHÓA BIỂU TKB_LẦN_5 NĂM HỌC 2020-2021 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 30/11/2020
74
Giáo ViênBuổiTiếtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
75
Đào Thị Bích LiênS111.5-Toán11.4-Toán11.5-Toán
76
211.5-Toán11.4-Toán11.4-Toán
77
311.4-Toán11.4-Toán
78
411.5-Toán10.6-Toán10.6-Toán
79
511.5-Toán10.6-Toán10.6-Toán
80
THỜI KHÓA BIỂU TKB_LẦN_5 NĂM HỌC 2020-2021 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 30/11/2020
81
Giáo ViênBuổiTiếtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
82
Đỗ Kim TuyềnS110.10-Toán12.4-Toán12.3-Toán10.10-Toán
83
210.11-Toán12.4-Toán10.11-Toán12.3-Toán12.3-Toán
84
310.10-Toán12.4-Toán12.4-Toán
85
410.10-Toán10.11-Toán
86
512.3-Toán10.11-Toán
87
C1
88
212.4-Toán
89
312.4-Toán
90
412.3-Toán
91
512.3-Toán
92
93
THỜI KHÓA BIỂU TKB_LẦN_5 NĂM HỌC 2020-2021 ÁP DỤNG TỪ NGÀY 30/11/2020
94
Giáo ViênBuổiTiếtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
95
Đoàn Thị ThủyS111.7-Toán11.7-Toán11.8-Toán
96
211.7-Toán11.7-Toán11.8-Toán
97
311.8-Toán11.6-Toán11.7-Toán
98
411.8-Toán11.6-Toán11.6-Toán
99
511.8-Toán11.6-Toán11.6-Toán
100