ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAI
1
Trực tiếp
* Lưu ý khi báo cáo: Số lượng học sinh chi tiết nhập theo tổng số hiện có năm học 2021-2022 đến thời điểm ngày 05/9/2021
Kiểm tra lỗi
2
TTĐơn vịHình thức khai giảngT.số HS dự khai giảngLỚP - HỌC SINHKHỐI MỘTKHỐI HAIKHỐI BAKHỐI BỐNKHỐI NĂMGhi chú
3
SỐ LỚPSỐ HSSỐ NỮSố lớpTổng số học sinhNữTuyển mớiLưu banSố lớpTổng số học sinhNữChuyển đếnLưu banSố lớpTổng số học sinhNữChuyển đếnLưu banSố lớpTổng số học sinhNữChuyển đếnLưu banSố lớpTổng số học sinhNữChuyển đếnLưu banLớpHS
4
4 835 49113 8566 675 972 9241 4272 845 79 1022 7121 291 60 982 6771 275 66 2 1002 9361 381 45 942 5991 314 23
5
204 19 516 244 4 108 50 105 3 4 100 54 5 4 99 44 3 4 97 48 3 3 112 51 2
6
TỔNG CỘNG5 039 51014 3726 919 1013 0321 4772 950 82 1062 8121 345 65 1022 7761 319 69 2 1043 0331 429 48 972 7111 365 25
7
1Nguyễn Chí ThanhTrực tiếp 167 15 417 204 3 78 44 77 1 3 82 40 4 3 81 37 1 3 89 42 1 3 87 41 30
8
2Nguyễn Văn TrỗiTrực tiếp 217 15 472 244 3 73 41 72 1 3 99 51 3 89 52 3 101 43 3 110 57
9
3TH&THCS Nguyễn Duy Hiệu (th)Trực tiếp 101 9 217 106 2 45 21 42 3 2 47 26 2 2 44 19 3 2 40 21 1 41 19 2
10
4Đinh Tiên HoàngTrực tiếp 208 9 209 101 2 51 29 50 1 2 36 13 2 2 36 23 2 48 23 1 1 38 1601 em đang ở Đà nẵng chưa về
11
5Trần Hưng ĐạoTrực tiếp 280 10 284 125 2 62 23 62 2 57 26 2 2 46 24 1 2 68 27 2 2 51 1502 em đang ở vùng dịch Đà Nẵng chưa về
12
6TH&THCS Nguyễn Công Trứ (th)Trực tiếp 103 10 299 138 2 63 29 63 2 53 28 3 2 55 25 2 57 27 3 2 71 3202 em ở vùng dịch về học tạm thời tại trường; 01 em chuyển đến đã nộp hồ sơ nhưng học sinh ở vùng dịch Đà Nẵng chưa về được
13
7Nguyễn ThànhTrực tiếp 123 15 363 179 3 66 30 65 1 3 71 40 1 3 72 36 3 82 39 3 3 72 34
14
8Nguyễn KhuyếnTrực tiếp 105 18 391 173 4 77 32 75 2 4 77 33 2 1 3 72 37 1 4 94 34 3 71 37 2
15
9Kim ĐồngTrực tiếp 230 25 855 405 5 176 85 175 1 5 158 76 3 5 174 81 7 5 174 74 2 5 173 89 1
16
10Trần Quốc ToảnTrực tiếp 221 15 422 206 3 101 43 97 4 3 72 36 2 3 85 44 2 3 89 47 3 75 36
17
11Lương Thế VinhTrực tiếp 270 17 584 293 3 130 66 127 3 3 97 55 2 4 123 51 2 4 133 80 2 3 101 41
18
12Trưng VươngTrực tiếp 223 21 608 306 4 138 61 133 5 4 111 51 1 2 5 129 76 2 4 132 56 1 4 98 62
19
13Nguyễn TrãiTrực tiếp 133 22 582 253 4 123 54 117 6 5 121 59 5 126 55 2 4 108 45 2 4 104 40 2
20
14Cao Bá QuátTrực tiếp 221 24 628 302 4 121 58 120 1 6 144 65 3 1 5 137 70 6 1 5 121 59 4 4 105 50 30Có 02 em chưa về được (01 Đà Nẵng, 01 Huế)
21
15Lê Văn TámTrực tiếp 254 24 722 365 5 159 83 154 5 6 145 69 2 1 4 129 63 4 1 5 155 84 4 4 129 66 2Có 5 em học sinh đang ở vùng dịch chưa về học 5
22
16Nguyễn Văn CừTrực tiếp 247 30 851 428 6 199 119 199 6 157 71 3 2 6 163 80 4 6 183 86 3 6 149 72 1
Có 02 mới chuyển đến nhưng chưa về được (đang học tạm ở Bình Phước) và 1 em đang ở đồng nai.
23
17Nguyễn Thị Minh KhaiTrực tiếp 180 23 651 328 5 161 76 153 8 5 142 70 1 5 125 64 2 4 119 71 1 4 104 47
24
18Đoàn BườngTrực tiếp 209 14 448 189 3 99 44 95 4 3 104 46 3 1 2 69 30 3 3 98 41 3 3 75 28 1có 3 em chưa về được (01 Đà Nẵng và 02 TP HCM); có 3 em ở vùng dịch về học tạm thời tại trường 3
25
19Lê Hồng Phongtrực tiếp 157 20 540 224 4 119 54 115 4 4 107 47 1 3 89 37 1 5 125 55 1 4 100 51
26
20Trần PhúTrực tiếp 112 15 382 192 3 76 39 74 2 3 77 39 1 3 84 35 3 71 35 3 74 44 2
27
21Thái PhiênTrực tiếp 130 18 463 233 4 102 49 93 9 4 94 46 1 4 83 43 1 3 90 45 1 3 94 50 1
28
22Phù ĐổngTrực tiếp 212 29 855 421 5 162 80 156 6 6 172 78 2 6 168 74 3 6 181 87 3 6 172 102
29
23Nguyễn DuTrực tiếp 120 21 640 304 5 129 59 128 1 3 111 52 14 4 125 52 14 5 156 71 1 4 119 70 1
30
24Lê LaiTrực tiếp 197 15 413 203 3 85 35 83 2 3 84 44 2 3 72 28 2 3 90 48 3 3 82 48Có 5 em học sinh ở vùng dịch chuyển đến và 01 em ở vùng dịch về đang cách ly tại nhà
31
25Võ Thị SáuTrực tiếp 165 19 561 258 3 117 58 112 5 4 95 39 4 4 119 56 5 4 118 41 2 4 112 64 1
32
26Mạc Đỉnh ChiTrực tiếp 129 15 365 187 3 69 39 69 3 66 32 4 4 3 69 34 3 85 42 1 3 76 40 1
33
27Hoàng Văn ThụTrực tiếp 203 29 747 361 6 169 86 162 7 6 145 71 2 6 141 57 1 5 142 65 1 6 150 82 1
34
28Lý Tự TrọngTrực tiếp 122 13 403 191 2 82 40 82 3 88 42 2 2 71 36 2 3 84 41 3 3 78 32 1
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100