ABCDEFGHIJKLM
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ
DÀNH CHO SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
Ngày thi: 21.04.2019 Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
5
(Sắp xếp theo SBD)
6
TTPhòng-caSBDSố thẻ SVHọ và tênLớpNgày sinhNgheĐọcTổng điểmGhi chú
7
1F101 - ca 1100001110180002Dương Trường An18X1A03/10/2000138,6429,0567,6
8
2F101 - ca 1100002111160060Đỗ Hoàng An16X221/06/199892,4270,6363,0
9
3F101 - ca 1100003111160061Hà Vĩnh An16X210/09/199899,0257,4356,4
10
4F101 - ca 1100004104170071Hoàng Văn An17N215/05/199785,8224,4310,2
11
5F101 - ca 1100005105170075Lê Phước An17D204/08/199992,4270,6363,0
12
6F101 - ca 1100006109160079Lê Văn An16X3A27/05/1998vắngvắngvắng
13
7F101 - ca 1100007106170001Mai Chiếm An17DT120/04/1999204,6429,0633,6
14
8F101 - ca 1100008105180064Nguyễn Bá An18D215/01/2000138,6356,4495,0
15
9F101 - ca 1100009106180001Nguyễn Hoàng Thanh An18DT112/08/2000204,6462,0666,6
16
10F101 - ca 1100010106170074Nguyễn Long An17DT221/04/1999138,6231,0369,6
17
11F101 - ca 1100011106160010Nguyễn Thế An16DT115/06/1998125,4257,4382,8
18
12F101 - ca 1100012110180003Phan Danh Bảo An18X1A26/01/200066,0184,8250,8
19
13F101 - ca 1100013101170081Trần Viết An17C1B02/01/1999105,6211,2316,8
20
14F101 - ca 1100014110160135Trường An16X1B30/04/1998vắngvắngvắng
21
15F101 - ca 1100015109180062Hoàng Hữu Quốc Anh18X3A09/04/2000132,0283,8415,8
22
16F101 - ca 1100016107180251Hoàng Vân Anh18KTHH218/08/200066,0264,0330,0
23
17F101 - ca 1100017109180001Hoàng Việt Anh18VLXD01/07/199959,4191,4250,8
24
18F101 - ca 1100018107170001Huỳnh Thị Kim Anh17H223/02/199999,0330,0429,0
25
19F101 - ca 1100019101180080Lê Công Tuấn Anh18C1B30/03/2000105,6224,4330,0
26
20F101 - ca 1100020118180065Lê Đức Tuấn Anh18KXCLC12/02/2000125,4270,6396,0
27
21F101 - ca 1100021105170221Lê Hữu Anh17DCLC18/06/1999165,0303,6468,6
28
22F101 - ca 1100022105160217Lê Quốc Anh16TDHCLC126/03/1998vắngvắngvắng
29
23F101 - ca 1100023104170002Lê Thạc Quốc Anh17N106/12/1999118,8217,8336,6
30
24F101 - ca 1100024106180126Lê Trung Anh18DT330/11/2000171,6409,2580,8
31
25F101 - ca 1100025106180002Lê Tuấn Anh18DT129/07/200099,0250,8349,8
32
26F101 - ca 1100026106180064Lê Tuấn Anh18DT219/10/2000vắngvắngvắng
33
27F101 - ca 1100027102160206Lê Văn Anh16TCLC214/01/1998145,2303,6448,8
34
28F101 - ca 1100028101180004Lương Đức Anh18C1A12/09/2000118,8198,0316,8
35
29F101 - ca 1100029106180127Nguyễn Chỉ Tuấn Anh18DT320/11/200079,2184,8264,0
36
30F101 - ca 1100030105180065Nguyễn Đình Anh18D227/07/2000118,8217,8336,6
37
31F101 - ca 1100031110170002Nguyễn Đình Lâm Anh17X1A10/05/1999125,4204,6330,0
38
32F101 - ca 1100032104180001Nguyễn Đức Anh18N131/12/2000171,6369,6541,2
39
33F101 - ca 1100033121170052Nguyễn Hồng Anh17KTCLC209/12/1999112,2323,4435,6
40
34F101 - ca 1100034109170038Nguyễn Huy Quang Anh17X310/04/1999118,8198,0316,8
41
35F101 - ca 1100035118160061Nguyễn Quang Anh16KX205/10/199792,4363,0455,4
42
36F101 - ca 1100036101160122Nguyễn Thế Anh16CDT107/10/1998125,4264,0389,4
43
37F101 - ca 1100037103170059Nguyễn Thế Anh17C4B25/02/1999132,0224,4356,4
44
38F101 - ca 1100038107170290Nguyễn Thị Kim Anh17H2CLC125/11/199985,8257,4343,2
45
39F101 - ca 1100039118180066Nguyễn Thị Ngọc Anh18KXCLC01/11/2000105,6283,8389,4
46
40F101 - ca 1100040106170148Nguyễn Thị Tú Anh17DT305/07/1999145,2283,8429,0
47
41F102 - ca 1100041109170002Nguyễn Thiện Anh17VLXD15/02/199979,2237,6316,8
48
42F102 - ca 1100042105170427Nguyễn Trí Hoàng Anh17TDHCLC212/09/1999vắngvắngvắng
49
43F102 - ca 1100043105160057Nguyễn Văn Anh16D204/12/199779,2211,2290,4
50
44F102 - ca 1100044105170331Phạm Tiến Anh17TDH201/02/199985,8217,8303,6
51
45F102 - ca 1100045105170393Phạm Tiến Anh17TDHCLC129/10/1999151,8448,8600,6
52
46F102 - ca 1100046111180002Phạm Tuấn Anh18THXD11/09/199985,8198,0283,8
53
47F102 - ca 1100047106170221Phan Tuấn Anh17DTCLC17/10/199972,6237,6310,2
54
48F102 - ca 1100048106160113Trần Đình Trường Anh16DTCLC105/08/1998178,2422,4600,6
55
49F102 - ca 1100049117160086Trần Thị Quỳnh Anh16QLMT27/02/1998118,8217,8336,6
56
50F102 - ca 1100050110170172Trịnh Hoàng Anh17X1C11/03/199972,6257,4330,0
57
51F102 - ca 1100051117170003Trịnh Thị Phương Anh17MT11/11/1999138,6270,6409,2
58
52F102 - ca 1100052102160030Trương Hùng Anh16T125/05/1990145,2204,6349,8
59
53F102 - ca 1100053121170053Trương Tuấn Anh17KTCLC227/09/1999231,0541,2772,2
60
54F102 - ca 1100054105180272Võ Quốc Anh18TDH118/05/200092,4204,6297,0
61
55F102 - ca 1100055105180226Võ Tuấn Anh18DCLC207/07/2000105,6250,8356,4
62
56F102 - ca 1100056104160002Vương Hoàng Anh16N112/09/199792,4270,6363,0
63
57F102 - ca 1100057110160067Chu Văn Ánh16X1A02/04/1998158,4250,8409,2
64
58F102 - ca 1100058110170086Hà Ngọc Thiên Ân17X1B08/11/1999138,6244,2382,8
65
59F102 - ca 1100059105170219Nguyễn Hùng Ân17DCLC07/02/1999165,0343,2508,2
66
60F102 - ca 1100060101180003Nguyễn Văn Ân18C1A01/02/2000112,2303,6415,8
67
61F102 - ca 1100061107180250Trần Hoài Ân18KTHH223/09/2000vắngvắngvắng
68
62F102 - ca 1100062111170004Nguyễn Đại Bằng17THXD18/10/1999vắngvắngvắng
69
63F102 - ca 1100063102140057Nguyễn Thanh Bằng14T218/11/1996vắngvắngvắng
70
64F102 - ca 1100064104180002Tưởng Cao Bằng18N128/06/1999112,2118,8231,0
71
65F102 - ca 1100065106180004Trương Quang Ba18DT106/02/2000125,4270,6396,0
72
66F102 - ca 1100066105160110Đào Gia Anh Bảo16DCLC120/12/1998vắngvắngvắng
73
67F102 - ca 1100067105170394Đặng Quang Quốc Bảo17TDHCLC107/08/1999237,6336,6574,2
74
68F102 - ca 1100068110170088Đồng Trinh Bảo17X1B07/03/1999105,6231,0336,6
75
69F102 - ca 1100069105180066Hoàng Đình Thiếu Bảo18D206/03/2000145,2224,4369,6
76
70F102 - ca 1100070106180129Hoàng Quốc Bảo18DT304/02/2000237,6554,4792,0
77
71F102 - ca 1100071104180052Hoàng Trung Bảo18N215/08/2000105,6231,0336,6
78
72F102 - ca 1100072104160054Lã Trí Bảo16N219/06/1998211,2422,4633,6
79
73F102 - ca 1100073110160069Nguyễn Hoàng Bảo16X1A11/04/199859,4211,2270,6
80
74F102 - ca 1100074102160031Nguyễn Quang Bảo16T101/01/1998vắngvắngvắng
81
75F102 - ca 1100075110180004Nguyễn Quốc Bảo18X1A21/03/200092,4224,4316,8
82
76F102 - ca 1100076106180005Phan Quốc Bảo18DT102/11/2000165,0435,6600,6
83
77F102 - ca 1100077106160116Trần Gia Bảo16DTCLC129/09/1998138,6369,6508,2
84
78F102 - ca 1100078101160124Trần Lê Quý Bảo16CDT112/01/1998105,6244,2349,8
85
79F102 - ca 1100079101160010Hồ Hữu Bền16C1A13/09/1997171,6290,4462,0
86
80F102 - ca 1100080105160059Nay Biêu16D215/10/199799,0316,8415,8
87
81F103 - ca 1100081107160002Nguyễn Văn Biển16H1410/09/199799,0217,8316,8
88
82F103 - ca 1100082109160024Trương Phú Bin16VLXD17/09/1998vắngvắngvắng
89
83F103 - ca 1100083117180059Huỳnh Nguyễn Đức Bình18QLMT27/06/200092,4217,8310,2
90
84F103 - ca 1100084118160122Lê Bình16QLCN12/02/1998138,6217,8356,4
91
85F103 - ca 1100085105180338Lê Đình Thiên Bình18TDH225/09/2000270,6547,8818,4
92
86F103 - ca 1100086109170041Lương Quý Bình17X302/08/1999125,4211,2336,6
93
87F103 - ca 1100087111150008Nguyễn Duy Bình15THXD10/10/199779,2217,8297,0
94
88F103 - ca 1100088101180158Nguyễn Đức Bình18CDT118/08/2000112,2224,4336,6
95
89F103 - ca 1100089106170222Nguyễn Phạm Hòa Bình17DTCLC20/03/1999138,6297,0435,6
96
90F103 - ca 1100090105180129Nguyễn Thanh Bình18D307/01/2000105,6323,4429,0
97
91F103 - ca 1100091101180282Nguyễn Thái Bình18CDTCLC31/03/2000184,8310,2495,0
98
92F103 - ca 1100092102160081Nguyễn Thái Bình16T215/03/1998198,0231,0429,0
99
93F103 - ca 1100093106180006Nguyễn Thái Bình18DT116/04/2000211,2495,0706,2
100
94F103 - ca 1100094117170058Nguyễn Thị Bình17QLMT01/05/1999125,4283,8409,2