ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKAL
1
CHỨC DANH, CÔNG VIỆC Hê sốBẬC
Ai nghỉ có thông báo khi quay lại dùng mã hiệu cũ, cộng tiếp thâm niên
2
LC: Hệ số lương chính Nghề Nghiệp
123456789101112131415161718192021222324252627282930313233
3
Di: TGĐ, Chuyên viên đặc biệt
A3,834,024,224,434,654,885,125,385,655,936,236,546,877,217,577,958,358,779,219,6710,1510,6611,1911,7512,3412,9613,6114,2915,0015,7516,5417,3718,24
4
M1: GĐ, TB, Chuyên viên cao cấp
B1,912,012,112,222,332,452,572,702,842,983,133,293,453,623,803,994,194,404,624,855,095,345,615,896,186,496,817,157,517,898,288,699,12
5
M2: Trưởng bộ phận, Chuyên viên, kỹ sư
C1,281,341,411,481,551,631,711,801,891,982,082,182,292,402,522,652,782,923,073,223,383,553,733,924,124,334,554,785,025,275,535,816,10
6
Cán sự, Kỹ sư viên D1,221,281,341,411,481,551,631,711,801,891,982,082,182,292,402,522,652,782,923,073,223,383,553,733,924,124,334,554,785,025,275,535,81
7
Giám sát, tổ trưởng E1,161,221,281,341,411,481,551,631,711,801,891,982,082,182,292,402,522,652,782,923,073,223,383,553,733,924,124,334,554,785,025,275,53
8
Thủ kho, bảo vệ, tài xế F1,071,121,181,241,301,371,441,511,591,671,751,841,932,032,132,242,352,472,592,722,863,003,153,313,483,653,834,024,224,434,654,885,12
9
Công nhân có tay nghể G1,101,161,221,281,341,411,481,551,631,711,801,891,982,082,182,292,402,522,652,782,923,073,223,383,553,733,924,124,334,554,785,025,27
10
Công nhân phổ thông H1,051,101,161,221,281,341,411,481,551,631,711,801,891,982,082,182,292,402,522,652,782,923,073,223,383,553,733,924,124,334,554,785,02
11
A,B,C không chấm công
1,051,05
mỗi bậc tăng 10% so với bậc trước
0,09
12
HT: Hệ số hỗ trợ giao tiếp, ngoai ngữ V.
V0,500,550,610,670,740,810,890,981,081,191,311,441,581,741,912,102,312,542,793,073,383,724,094,504,955,456,006,607,267,998,799,6710,64
13
W0,100,110,120,130,140,150,170,190,210,230,250,280,310,340,370,410,450,500,550,610,670,740,810,890,981,081,191,311,441,581,741,912,10
14
1,10
mỗi bậc tăng 10% so với bậc trước
0,030,03
15
PC: Hệ số phụ cấp đời sống, thâm niên
Y0,200,250,300,350,400,450,500,550,600,650,700,750,800,850,900,951,001,051,101,151,201,251,301,351,401,451,501,551,601,651,701,751,80
16
0,05
mỗi năm tẳng 5% lương cơ bản
17
Mức cũ 4.420.000106%9.193.600
18
Lương tối thiểu 2022 4.680.0007.254.000
19
TTMã hiệu Họ tên NN/ Chức danhBậc
2021
Bậc
2020
Lương (1) A-HHỗ trợ (2) V,WPhụ cấp (3) YKhông chấm côngHệ số tổngLHT (~30%)PCLg tháng
2021
Lg ngày
2021
Lg tháng
2020
Lg ngày
2020
Công trường% tăng Phụ cấp điện thoại Phụ cấp ngày theo dự án Tổng TN 2021 Tổng TN 2020 Chenh lệch% chênh lệch DN đóng Người LD đóng Ghi chúLHTTổng
20
1Kỹ sưD8 1,71 V6 0,81 - x 2,52 8.003.000 3.791.000 - 11.794.000 454.000 11.794.000 11.794.000 68%32%#REF!
21
Phụ hồF6 1,37 W23 0,81 y5 0,40 2,58 6.412.000 3.791.000 1.872.000 12.075.000 465.000 12.075.000 12.075.000 1.781.060 869.820 53%31%#REF!
22
- - - - - - - - - - - - -
23
Test1G1W1Y1G1 1,10 W1 0,10 Y1 0,20 1,40 5.148.000 468.000 936.000 6.552.000 252.000 30.631.000-24.079.00021% 6.552.000 6.552.000 1.207.440 589.680
24
Test2C1v20Y1C1 1,28 v20 3,07 Y1 0,20 4,55 5.990.000 14.368.000 936.000 21.294.000 819.000 6.409.00014.885.000332% 21.294.000 21.294.000 4.376.970 2.137.590
25
Test2.2D8W25Y5D8 1,71 W25 0,98 Y5 0,40 3,09 8.003.000 4.586.000 1.872.000 14.461.000 557.000 6.409.0008.052.000226% 14.461.000 14.461.000 2.706.635 1.321.845
26
Test3h1w1Y10h1 1,05 w1 0,10 Y10 0,65 1,80 4.914.000 468.000 3.042.000 8.424.000 324.000 6.409.0002.015.000131% 8.424.000 8.424.000 1.157.130 565.110
27
XX
28
Ngày …./ …./ …… XX
29
Giám Đốc
30
31
Nguyễn Vũ Nhân
32
33
Note
34
Chữ màu Nâu: Các trường hợp không đi làm trực tiếp
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100