A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1. Vietcombank - STK: 0431.0000.89229 – NGUYEN MINH THANH (Nguyễn Minh Thanh – 0987.622.597) 2. ACB - STK: 186.594.019 – TRAN HANG TO THUY 3. VIB - STK 6287.0406.0064.566 – NGUYEN THI THANH VAN 4. Momo - 0987622597 - Nguyen Minh Thanh 5. Momo - 0377125683 - Nguyễn Huy Hùng Nội dung chuyển khoản: <Họ và tên>_<UH TTCE2022 > Thời gian nhận quyên góp: Từ ngày 05/08 đến ngày 09/09/2022 Fanpage: https://www.facebook.com/ThienNguyenXuongRongXanh - Website: XuongRongXanh.com | ||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||
3 | STT | NGÀY | HỌ VÀ TÊN | 97.296.000 | NGƯỜI NHẬN | GHI CHÚ | Ngân hàng | Số tiền | |||||||||||||||||||
4 | 0 | 3/8 | Tồn quỹ | 2.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | Đã ck VCB 29/8 | VIB - Nguyễn Thị Thanh Vân | 3.000.000 | xong | ||||||||||||||||||
5 | 1 | 4/8 | Nguyen Thi Thu Uyen | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | 19.096.000 | xong | |||||||||||||||||||
6 | 2 | 7/8 | Phạm Hoàng Việt | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | VCB - Nguyễn Minh Thanh | 64.900.000 | xong | |||||||||||||||||||
7 | 3 | 7/8 | Trần Thái Hương Trà | 500.000 | Vietinbank - Lai Thị Phúc | BIDV - Đỗ Đức Thanh | 3.500.000 | xong | |||||||||||||||||||
8 | 4 | 7/8 | Lại Thị Mai Anh | 500.000 | Vietinbank - Lai Thị Phúc | Vietinbank - Lai Thị Phúc | 4.600.000 | xong | |||||||||||||||||||
9 | 5 | 7/8 | Bé Châu | 400.000 | Vietinbank - Lai Thị Phúc | Hùng | 2.200.000 | xong | |||||||||||||||||||
10 | 6 | 7/8 | Huỳnh Thị Ái Thu | 300.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | Phí TNV | 15.300.000 | Xog | |||||||||||||||||||
11 | 7 | 7/8 | Đặng Thị Phương Thảo | 1.000.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | Tổng Thu | 112.596.000 | ||||||||||||||||||||
12 | 8 | 7/8 | Lữ Thị Linh Hương | 500.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | DỰ TOÁN KINH PHÍ | |||||||||||||||||||||
13 | 9 | 7/8 | Bơ Bơ | 500.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | STT | Hạng mục | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú | |||||||||||||||
14 | 10 | 7/8 | Đỗ Thị Kim Ngân | 1.000.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | 1 | Phần quà cho học sinh | 285 | |||||||||||||||||||
15 | 11 | 7/8 | Phan Quốc Phương | 200.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | 2 | Xe đạp | 25 | CTy Hoàng Sở | ||||||||||||||||||
16 | 12 | 7/8 | Phạm Thị Thảo | 300.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | 3 | 2600 Vở + Bút + dép + mền | CTy Hoàng Sở | |||||||||||||||||||
17 | 13 | 7/8 | Vũ Thị Định | 300.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | 4 | Gấu bông | 285 | |||||||||||||||||||
18 | 14 | 8/8 | Duong Tieu Phung | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | 5 | Quà cho hộ nghèo + TM 500k | 20 | |||||||||||||||||||
19 | 15 | 8/8 | Nguyễn Đỗ Vĩnh Trung | 2.500.000 | BIDV - Đỗ Đức Thanh | Xe đạp + phần quà | 6 | Học bổng cho 25 học sinh TM 500k | 25 | PVTRANS | |||||||||||||||||
20 | 16 | 8/8 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | 1.000.000 | BIDV - Đỗ Đức Thanh | 7 | 1 bộ máy tính cho Xã Đoàn | 1 | |||||||||||||||||||
21 | 17 | 8/8 | Lộc Quỳnh Như | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | Momo | 8 | Tài trợ cho Trường | |||||||||||||||||||
22 | 18 | 8/8 | Nguyễn Hải Thuận | 500.000 | VIB - Nguyễn Thị Thanh Vân | 9 | Quạt treo tường | 36 | |||||||||||||||||||
23 | 19 | 8/8 | Nguyễn Thị Hồng Xuân | 200.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | 10 | Bộ trống đội | Bộ | 1 | ||||||||||||||||||
24 | 20 | 8/8 | Nguyễn Thị Cẩm Thu | 200.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | 11 | 8 dàn vi tính | 8 | PVTRANS | ||||||||||||||||||
25 | 21 | 8/8 | Võ Thị Bội Thi | 500.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | 12 | 5 ghế đá sân trường | 5 | PVTRANS | ||||||||||||||||||
26 | 22 | 8/8 | Lê Văn Khương | 500.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | 13 | Bộ cây trồng + hoa + trang trí khuôn viên | 1 | |||||||||||||||||||
27 | 23 | 8/8 | Lê Thị Ngọc Phượng | 200.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | 14 | |||||||||||||||||||||
28 | 24 | 9/8 | Phùng Thị Trâm Anh | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | 15 | |||||||||||||||||||||
29 | 25 | 9/8 | Phan Thị Thanh Trang | 500.000 | Hùng | 16 | |||||||||||||||||||||
30 | 26 | 9/8 | Chị Trần Thị Thanh Thuỷ | 200.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | Tổng cộng (Chi phí đã bao gồm VAT) | 179.348.000 | ||||||||||||||||||||
31 | 27 | 9/8 | Chị Võ Thị Ngọc Xuyến | 200.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
32 | 28 | 9/8 | Chị Huỳnh Thuỵ Phương Uyên | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
33 | 29 | 9/8 | Em | 300.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
34 | 30 | 9/8 | Huynh Vu Minh | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
35 | 31 | 9/8 | Tào Thị Trang | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
36 | 32 | 9/8 | Chị Hoàng Thị Mai Hương | 200.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
37 | 33 | 9/8 | Van Van K36 | 1.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
38 | 34 | 9/8 | 19:57:09 Ref 747872.090822.195705 | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
39 | 35 | 9/8 | Em Hang Lem | 300.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
40 | 36 | 9/8 | Lê Thị Minh | 500.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
41 | 37 | 9/8 | Lữ Thái Hoàng Quân | 200.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
42 | 38 | 9/8 | Dương Thị An | 200.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
43 | 39 | 9/8 | Bùi Thị Minh Thư | 300.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
44 | 40 | 10/8 | Nguyen Thị Bich Thuy | 100.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
45 | 41 | 10/8 | Lê Thị Hiền | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | Momo | |||||||||||||||||||||
46 | 42 | 11/8 | Đặng Xuân Yến | 200.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
47 | 43 | 11/8 | Lê Hoàng Minh | 500.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
48 | 44 | 11/8 | Nguyen Nhu Y | 500.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
49 | 45 | 11/8 | Nguyễn Trần Vệ Giang | 1.000.000 | Hùng | ||||||||||||||||||||||
50 | 46 | 12/8 | Le Thi Anh Thi | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
51 | 47 | 12/8 | Trần Mạnh Hải | 2.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
52 | 48 | 12/8 | Đ.H.N | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
53 | 49 | 12/8 | Thanh Lan | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
54 | 50 | 12/8 | Ngô Hoài Ân | 500.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
55 | 51 | 12/8 | Chị Nguyễn Ý | 300.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
56 | 52 | 12/8 | Vũ Hồng Như Ngà | 500.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
57 | 53 | 12/8 | Anh Minh K31 | 1.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
58 | 54 | 13/8 | Bạn Như A7 | 500.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
59 | 55 | 15/8 | Tran Thanh Thuy | 200.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
60 | 56 | 158 | Bạn Nai Hy | 200.000 | Vietinbank - Lai Thị Phúc | ||||||||||||||||||||||
61 | 57 | 15/8 | Bạn Kim Phụng | 200.000 | Vietinbank - Lai Thị Phúc | ||||||||||||||||||||||
62 | 58 | 15/8 | Bạn của Nguyên | 25.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
63 | 59 | 18/8 | Nguyen Nhi | 300.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
64 | 60 | 19/8 | Cô Liên ( GV trường tiểu học TVD ) | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
65 | 61 | 19/8 | Cô Dung (GV trường tiểu học TVD) | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
66 | 62 | 19/8 | Phụ Huynh bé Minh Phước (Trường TVD) | 2.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
67 | 63 | 20/8 | Chị Võ Thị Mến | 500.000 | Vietinbank - Lai Thị Phúc | ||||||||||||||||||||||
68 | 64 | 20/8 | Chị Trần Thuỳ Nhung | 500.000 | Vietinbank - Lai Thị Phúc | ||||||||||||||||||||||
69 | 65 | 20/8 | Đoàn Thị Ngọc | 1.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
70 | 66 | 21/8 | Gia đình Lâm Hạnh | 2.000.000 | VIB - Nguyễn Thị Thanh Vân | ||||||||||||||||||||||
71 | 67 | 21/8 | Cô Xuân | 500.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
72 | 68 | 22/8 | CSM | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
73 | 69 | 22/8 | Minh Nghia | 300.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
74 | 70 | 22/8 | Minh Tuan | 1.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
75 | 71 | 22/8 | Phan Quý Lành | 1.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
76 | 72 | 23/8 | Le Thi Minh Hieu | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
77 | 73 | 24/8 | Huỳnh Thị Bích Trâm | 1.000.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
78 | 74 | 26/8 | Nguyen Thi Kim Hoang | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
79 | 75 | 26/8 | Phuong va Qui | 3.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
80 | 76 | 27/8 | Tào Thị Trang và Đồng nghiệp | 2.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
81 | 77 | 28/8 | Lê Trọng An | 1.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
82 | 78 | 28/8 | Nguyễn Thuý Hằng Q2 | 1.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
83 | 79 | 29/8 | Nguyễn Huy Hùng | 500.000 | Hùng | ||||||||||||||||||||||
84 | 80 | 29/8 | Đặng Thị Xuân Kiêm | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
85 | 81 | 29/8 | Gia đình Thanh Ngân | 3.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
86 | 82 | 30/8 | Nguyễn Vũ Thanh Giang | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | Momo | |||||||||||||||||||||
87 | 83 | 30/8 | Nguyễn Thanh Phượng | 500.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
88 | 84 | 31/8 | Xuân Anh và Anh Chị Em Nha Trang 1 | 3.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
89 | 85 | 2/9 | Chu Ngọc Linh | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
90 | 86 | 4/9 | Huỳnh Băng Ngân | 500.000 | Vietinbank - Lai Thị Phúc | ||||||||||||||||||||||
91 | 87 | 5/9 | Dấu Tên | 200.000 | Hùng | ||||||||||||||||||||||
92 | 88 | 5/9 | Nguyễn thanh phong | 300.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
93 | 89 | 5/9 | Nguyễn trần an vân | 600.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
94 | 90 | 5/9 | Xuân Anh và Anh Chị Em Nha Trang 2 | 1.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
95 | 91 | 5/9 | Nguyễn Hà Uyên | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
96 | 92 | 7/9 | Trung Thu Ấm Áp Iu Thương | 1.000.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
97 | 93 | 7/9 | Lê Trần Duy Sang | 500.000 | VCB - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
98 | 94 | 8/9 | Chị Thái Thị Thu Hoài | 300.000 | Vietinbank - Lai Thị Phúc | ||||||||||||||||||||||
99 | 95 | 9/9 | Chị Thuỷ | 1.000.000 | ACB - Trần Hàng Tố Thuỳ | ||||||||||||||||||||||
100 | 96 | 9/9 | Lê Thị Hồng Khang | 500.000 | VIB - Nguyễn Thị Thanh Vân |