| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | MSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | MÃ HP | TÊN HỌC PHẦN | Số TC | Ghi chú | Khoa phụ trách | Số tiền nộp | Ngày nộp |
2 | 1 | 16120831 | Hà Thị Phượng | TA26.04-HL | 211222089 | Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Anh | 2 | NNA | 60.000 | Đã nộp | |
3 | 2 | 16123394 | Nguyễn Diệu Linh | TM24.06 | 191192017 | Thương mại quốc tế | 2 | ThươngMại | 60.000 | Đã nộp | |
4 | 3 | 16123394 | Nguyễn Diệu Linh | TM24.06 | 191102002 | Luật kinh tế 2 | 2 | Luật | 60.000 | Đã nộp | |
5 | 4 | 17100274 | Nguyễn Anh Tuấn | Khác | 191042038 | Vật liệu điện và an toàn điện | 2 | Điện | 60.000 | Đã nộp | |
6 | 5 | 17102973 | Phạm Đồng Long | YK22.01 | 191202067 | Sinh học | 2 | Y | 280.000 | Đã nộp | |
7 | 6 | 17103025 | Vũ Phương Thảo | KM22.01 | 191303011 | HA1 | 3 | AnhA | 90.000 | Đã nộp | |
8 | 7 | 17104187 | Lê Đức Thế Anh | QL08 | 191152029 | Tài chính doanh nghiệp | 2 | TàiChính | 60.000 | Đã nộp | |
9 | 8 | 17153002 | Lê Nguyễn Phương Thanh | TM26.01 | 191192017 | Thương mại quốc tế | 2 | ThươngMại | 60.000 | Đã nộp | |
10 | 9 | 17700001 | Deng Rui | LH26.02 | 211052001 | Thiết kế chương trình du lịch | 2 | DuLịch | 60.000 | Đã nộp | |
11 | 10 | 18100585 | Đồng Huyền Trang | DQ23.04 | 191314013 | HA6 | 4 | AnhB | 120.000 | Đã nộp | |
12 | 11 | 18100641 | BUI KHANH TOAN | 191011017 | Đồ án Chi tiết máy | 1 | CơĐiện | 30.000 | Đã nộp | ||
13 | 12 | 18100644 | Hoàng Thanh Huyền | YK24.04 | 221203994 | Thực tập tốt nghiệp lâm sàng ngoại | 2 | Y | 280.000 | Đã nộp | |
14 | 13 | 18100653 | Nguyễn Tấn Dũng | Tc 27.05 | 191154033 | Bảo hiểm | 4 | TàiChính | 120.000 | Đã nộp | |
15 | 14 | 18100915 | Trần Hữu Phong | YK23.03 | 191202073 | Miễn dịch | 2 | Thi Lần 1 | Y | 280.000 | Được miễn |
16 | 15 | 18101347 | Nguyễn Việt Hoa | YK24.02 | 191202044 | Tai mũi họng | 2 | Thi Lần 1 | Y | 280.000 | Được miễn |
17 | 16 | 18101347 | Nguyễn Việt Hoa | YK24.02 | 191203002 | Hóa học | 3 | Y | 420.000 | Đã nộp | |
18 | 17 | 18103082 | Vương Nguyễn Hoàng Nguyên | NL23.02 | K23034080 | Tin 2 | 4 | Thi Lần 1 | CNTT | 120.000 | Được miễn |
19 | 18 | 18103099 | Phạm Hồng Nhung | KT23.04 | 191282007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | TRIẾT | 60.000 | Đã nộp | |
20 | 19 | 18103109 | Nguyễn Thái Tuấn | .TC24.05 | 191092013 | Kinh tế vi mô | 2 | KinhTế | 60.000 | Đã nộp | |
21 | 20 | 18103918 | Nguyễn Văn Phúc | Khác | 191042003 | Cảm biến | 2 | Điện | 60.000 | Đã nộp | |
22 | 21 | 18103918 | Nguyễn Văn Phúc | Khác | 191042050 | Điện tử công suất 1 | 2 | Điện | 60.000 | Đã nộp | |
23 | 22 | 18104115 | Phạm Kiêm Huỳnh Minh | PM23.14 | 191032034 | Lập trình mạng | 2 | CNTT | 60.000 | Đã nộp | |
24 | 23 | 18104396 | Trần Việt Hoàng | Tv2404 | 191122007 | Khoa học quản lý | 2 | QLKD | 60.000 | Đã nộp | |
25 | 24 | 18105098 | Nguyễn Hoàng Long | NS26.04 | 211124004 | Tổ chức và định mức lao động | 4 | QLKD | 120.000 | Đã nộp | |
26 | 25 | 18105173 | Dương Hoàng Minh | Nh24.03 | 211062001 | Giáo dục thể chất 1 | 2 | GDTC | 60.000 | Đã nộp | |
27 | 26 | 18105302 | Nguyễn Văn Hiệp | DO23.01 | 191022079 | Thiết kế hệ thống Cơ điện tử ô tô 2 | 2 | CơĐiện | 60.000 | Đã nộp | |
28 | 27 | 18105348 | Nguyễn Văn Luân | PM23.15 | 191032026 | Kiến trúc máy tính | 2 | CNTT | 60.000 | Đã nộp | |
29 | 28 | 18105647 | Nguyễn Đình Tùng Dương | PM23.18 | 191282004 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | TRIẾT | 60.000 | Đã nộp | |
30 | 29 | 18105647 | Nguyễn Đình Tùng Dương | PM23.18 | 191283001 | Triết học Mác - Lênin | 3 | TRIẾT | 90.000 | Đã nộp | |
31 | 30 | 18106434 | Phạm Vũ Hiệp | Do23.01 | 191022079 | Thiết kế hệ thống Cơ điện tử ô tô 2 | 2 | CơĐiện | 60.000 | Đã nộp | |
32 | 31 | 18106608 | Nguyễn Thái Thịnh | Tc23.01 | 191122014 | Quản trị dự án | 2 | QLKD | 60.000 | Đã nộp | |
33 | 32 | 18106711 | Nguyễn Duy Hưng | YK26.02 | 191203025 | Tiền lâm sàng 2 | 3 | Y | 420.000 | Đã nộp | |
34 | 33 | 18107775 | Dong to dung | TN | Kinh tế chính trị Mác - Lênin tốt nghiệp | KinhTế | 120.000 | Đã nộp | |||
35 | 34 | 18107810 | Dương Phương Anh | KT23.05 | 191152020 | Thị trường tài chính | 2 | TàiChính | 60.000 | Đã nộp | |
36 | 35 | 18107810 | Dương Phương Anh | KT23.05 | 191272001 | Toán Tài chính | 2 | Toán | 60.000 | Đã nộp | |
37 | 36 | 18108579 | Nguyễn Tuấn Dũng | PM24.01 | 191034025 | Kịch bản ASP/Javascript/PHP | 4 | CNTT | 120.000 | Đã nộp | |
38 | 37 | 18108604 | Nguyễn Tuấn Anh | TM26.08 | 191192706 | Quản lý rủi ro trong kinh doanh thương mại | 2 | ThươngMại | 60.000 | Đã nộp | |
39 | 38 | 18111333 | dinh van duc | TN | Thi tốt nghiệp triết | TRIẾT | 120.000 | Đã nộp | |||
40 | 39 | 18113484 | NGUYEN QUOC BAO | 191022011 | Đồ án tính toán kết cấu ô tô | 2 | CơĐiện | 60.000 | Đã nộp | ||
41 | 40 | 18113484 | NGUYEN QUOC BAO | TN | Thi tốt nghiệp triết | TRIẾT | 120.000 | Đã nộp | |||
42 | 41 | 18114269 | Trần Ngọc Giang | YK23.02 | 191203041 | Y học cổ truyền | 3 | Thi Lần 1 | Y | 420.000 | Được miễn |
43 | 42 | 18114269 | Trần Ngọc Giang | YK23.02 | K23204000 | Dược lý lâm sàng | 4 | Thi Lần 1 | Y | 560.000 | Được miễn |
44 | 43 | 18115324 | Doan Huu Huy | 191023005 | Cơ điện tử ô tô | 3 | CơĐiện | 90.000 | Đã nộp | ||
45 | 44 | 18116018 | Nguyễn Hữu Thành Long | DL26.05 | 211052001 | Thiết kế chương trình du lịch | 2 | DuLịch | 60.000 | Đã nộp | |
46 | 45 | 18116020 | Trần Ngọc Long | Ql23.41 | 191122011 | Quản trị chất lượng | 3 | QLKD | 60.000 | Đã nộp | |
47 | 46 | 18116020 | Trần Ngọc Long | Ql23.41 | 191122013 | Quản trị công nghệ | 2 | QLKD | 60.000 | Đã nộp | |
48 | 47 | 18116034 | Trương Hải Long | CD23.03 | 191012062 | Mô hình hóa các hệ cơ điện tử | 2 | CơĐiện | 60.000 | Đã nộp | |
49 | 48 | 18116630 | Đinh Quốc Nghĩa | Ko23.04 | 191012065 | Đại số | 2 | CơĐiện | 60.000 | Đã nộp | |
50 | 49 | 18117426 | Lê Minh Tân | KT25.05 | 191152020 | Thị trường tài chính | 2 | TàiChính | 60.000 | Đã nộp | |
51 | 50 | 18117890 | Trình Thị Thương | TSQH23.02 | 211313025 | HA4 | 3 | AnhB | 90.000 | Đã nộp | |
52 | 51 | 18120146 | Nguyễn Văn Tường | UD23.04 | 191303011 | HA1 | 3 | AnhA | 90.000 | Đã nộp | |
53 | 52 | 18130285 | Nông Thị Luyến | Kt23.17 | 191092004 | Thống kê học | 2 | KinhTế | 60.000 | Đã nộp | |
54 | 53 | 18130285 | Nông Thị Luyến | KT23.17 | 211313025 | HA4 | 3 | AnhB | 90.000 | Đã nộp | |
55 | 54 | 18190088 | Lê Anh Tuấn | QT24.14 | 191282006 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam | 2 | TRIẾT | 60.000 | Đã nộp | |
56 | 55 | 18190098 | Quách Trịnh Khánh Nam | QH23-04 | 191122002 | Chiến lược kinh doanh | 2 | QLKD | 60.000 | Đã nộp | |
57 | 56 | 18190098 | Quách Trịnh Khánh Nam | Qh23-04 | 191122003 | Định mức kinh tế - kỹ thuật | 2 | QLKD | 60.000 | Đã nộp | |
58 | 57 | 18190098 | Quách Trịnh Khánh Nam | QH23-04 | 191122005 | Kế hoạch hóa hoạt động của doanh nghiệp | 2 | QLKD | 60.000 | Đã nộp | |
59 | 58 | 18190098 | Quách Trịnh Khánh Nam | QH23-04 | 191122009 | Nghề giám đốc | 2 | QLKD | 60.000 | Đã nộp | |
60 | 59 | 18900003 | Thebsoulivong Peemai | Lớp YK24.04 | 191282007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | TRIẾT | 60.000 | Đã nộp | |
61 | 60 | 18900008 | Soulavong Menounon | YK24.04 | 191202058 | Y học thảm họa | 2 | Y | 280.000 | Đã nộp | |
62 | 61 | 19120278 | Hoàng Ngọc Sơn | YK24.04 | 191203034 | Sản - Phụ khoa 2 | 3 | Thi Lần 1 | Y | 420.000 | Được miễn |
63 | 62 | 19120278 | Hoàng Ngọc Sơn | YK24.04 | 191203079 | Sản - Phụ khoa 3 | 3 | Thi Lần 1 | Y | 420.000 | Được miễn |
64 | 63 | 19120278 | Hoàng Ngọc Sơn | YK24.04 | 191204078 | Sản - Phụ khoa 1 | 4 | Thi Lần 1 | Y | 560.000 | Được miễn |
65 | 64 | 19120339 | Hoàng Bá Phương | Khác | 191042050 | Điện tử công suất 1 | 2 | Điện | 60.000 | Đã nộp | |
66 | 65 | 19125126 | Nguyễn Thành Trung | KO24-07 | 191012068 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2 | 2 | CơĐiện | 60.000 | Đã nộp | |
67 | 66 | 19125128 | Vũ Hoài Nam | Rm25.02 | 191393036 | Nha Chu 2 | 3 | RHM | 480.000 | Đã nộp | |
68 | 67 | 19125519 | Lê Đức Linh | KO24.01 | 191011017 | Đồ án chi tiết máy | 1 | CơĐiện | 30.000 | Đã nộp | |
69 | 68 | 19125519 | Lê Đức Linh | KO24.01 | 191023080 | Truyền động thủy lực và khí nén trên ô tô | 3 | CơĐiện | 90.000 | Đã nộp | |
70 | 69 | 19125563 | Nguyễn Hải Anh | YK24.02 | 191203072 | Sinh lý bệnh | 3 | Thi Lần 1 | Y | 420.000 | Được miễn |
71 | 70 | 19125752 | Nguyễn Minh Tuấn | Dl27.04 | 211052702 | Ẩm thực và du lịch | 2 | DuLịch | 60.000 | Đã nộp | |
72 | 71 | 19125836 | Chu Nhật Anh | YK24.02 | 191202057 | Hóa sinh lâm sàng | 2 | Y | 280.000 | Đã nộp | |
73 | 72 | 19125836 | Chu Nhật Anh | YK24.02 | 191203069 | Giải phẫu 2 | 3 | Y | 420.000 | Đã nộp | |
74 | 73 | 19125847 | Dương Hương Ly | HP24.03 | 191192024 | Thương mại và Đầu tư | 2 | ThươngMại | 60.000 | Đã nộp | |
75 | 74 | 19126138 | Nguyễn Trung Hải | Khác | 191042056 | Phần mềm thiết kế và mô phỏng mạch điện | 2 | Điện | 60.000 | Đã nộp | |
76 | 75 | 19126138 | Nguyễn Trung Hải | T§24.01 | 211313025 | HA4 | 3 | AnhB | 90.000 | Đã nộp | |
77 | 76 | 19126365 | Nguyễn Đình Toàn | Khác | 191042063 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Điện | 60.000 | Đã nộp | |
78 | 77 | 19126365 | Nguyễn Đình Toàn | Khác | 191044020 | Kỹ thuật Vi xử lý | 4 | Điện | 120.000 | Đã nộp | |
79 | 78 | 19130292 | Nguyễn Phương Linh | RM24.03 | 241394060 | Răng trẻ em 2 | 4 | RHM | 640.000 | Đã nộp | |
80 | 79 | 19130364 | Trần Mạnh Tuân | QT24.19 | 191152001 | Bảo hiểm | 2 | TàiChính | 60.000 | Đã nộp | |
81 | 80 | 19130364 | Trần Mạnh Tuân | QT24.19 | 191152029 | Tài chính doanh nghiệp | 2 | TàiChính | 60.000 | Đã nộp | |
82 | 81 | 19130388 | Đỗ Thảo Ngân | ĐG24.01 | 191403011 | Dược lý | 3 | Thi Lần 1 | ĐiềuDưỡng | 180.000 | Được miễn |
83 | 82 | 19130396 | Bùi Thị Thanh Tâm | Yk24.05 | 191282007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | TRIẾT | 60.000 | Đã nộp | |
84 | 83 | 19130537 | Cao Thanh Hùng | TA26.04-HL | 191224083 | Nghe, nói, đọc, viết 3.3 | 4 | NNA | 120.000 | Đã nộp | |
85 | 84 | 19130542 | Nguyễn Thanh Hùng | Khác | 191042038 | Vật liệu điện và an toàn điện | 2 | Điện | 60.000 | Đã nộp | |
86 | 85 | 19130542 | Nguyễn Thanh Hùng | Khác | 191042041 | Toán cao cấp 1 | 2 | Điện | 60.000 | Đã nộp | |
87 | 86 | 19130542 | Nguyễn Thanh Hùng | Khác | 191042063 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Điện | 60.000 | Đã nộp | |
88 | 87 | 19130557 | Trần Hoàng Hà | YK24.02 | 191202067 | sinh học | 2 | Y | 280.000 | Đã nộp | |
89 | 88 | 19130557 | Trần Hoàng Hà | YK24.02 | 191203010 | Vi Sinh | 3 | Thi Lần 1 | Y | 420.000 | Được miễn |
90 | 89 | 19130577 | Nguyễn Đặng Lâm Thanh | TN24.01 | 191282007 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | TRIẾT | 60.000 | Đã nộp | |
91 | 90 | 19130610 | Trần Minh Đạt | NS24.11 | 191122025 | Tổ chức lao động khoa học | 2 | QLKD | 60.000 | Đã nộp | |
92 | 91 | 19130715 | Bùi Minh Cường | QT26.08 | 191122009 | Nghề giám đốc | 2 | QLKD | 60.000 | Đã nộp | |
93 | 92 | 19130715 | Bùi Minh Cường | QT26.08 | 211123011 | Quản trị chất lượng | 3 | QLKD | 90.000 | Đã nộp | |
94 | 93 | 19130715 | Bùi Minh Cường | QT26.08 | 211123013 | Quản trị công nghệ | 3 | QLKD | 90.000 | Đã nộp | |
95 | 94 | 19130715 | Bùi Minh Cường | QT26.08 | 211124005 | Kế hoạch hóa hoạt động doanh nghiệp | 4 | QLKD | 120.000 | Đã nộp | |
96 | 95 | 19130740 | Nguyễn Đình Thọ | YK24.04 | 191202056 | Dị ứng | 2 | Y | 280.000 | Đã nộp | |
97 | 96 | 19130740 | Nguyễn Đình Thọ | YK24.04 | 191202057 | Hóa sinh lâm sàng | 2 | Y | 280.000 | Đã nộp | |
98 | 97 | 19130749 | Mai Thành Đạt | QT24.11 | 191314013 | HA6 | 4 | AnhB | 120.000 | Đã nộp | |
99 | 98 | 19130864 | Vũ Văn Thắng | KO24.05 | 191022706 | Kiểm định ô tô | 2 | CơĐiện | 60.000 | Đã nộp | |
100 | 99 | 19130864 | Vũ Văn Thắng | KO24.05 | 191012068 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật 2 | 2 | CơĐiện | 60.000 | Đã nộp |