ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH HÀ
2
Địa chỉ 1: 121 Phan Văn Hơn, xã Bà Điểm, H. Hóc Môn, TPHCM
Địa chỉ 2: 550 Cộng Hoà, Phường 13, Q.Tân Bình, TPHCM
Địa chỉ 3: 561 Điện Biên Phủ, Phường 25, Q. Bình Thạnh, TPHCM
Địa chỉ 4: 30 Quốc Lộ 22 (ngã tư An Sương), Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
3
Điện thoại: 0937.200.999
Email: tonthepmanhhaco@gmail.com
Website: https://tonthepmanhha.com
Hotline 24/7 (Phòng Kinh Doanh Tôn Thép Mạnh Hà)
0932.181.345 (Ms. Thúy) - 0902.774.111 (Ms. Trang) - 0933.991.222 (Ms. Xí) - 0932.337.337 (Mr. Châu) - 0917.02.03.03 (Ms. Khoa) - 0789.373.666 (Ms. Tâm)
4
5
BẢNG GIÁ BÁN LẺ THÉP HỘP PHÚ XUÂN VIỆT
6
7
8
13000 14.500
9
BẢNG GIÁ THÉP HỘP PHÚ XUÂN VIỆT
10
Loại hàngĐộ dàyKg/ câyĐen (Giá/cây) Mạ kẽm (Giá/cây)
11
Hộp 10x200,81,97 25.610 28.565
12
0,92,24 29.120 32.480
13
12,51 32.630 36.395
14
1,12,79 36.270 40.455
15
Hộp 13x260,82,59 33.670 37.555
16
0,92,95 38.350 42.775
17
13,31 43.030 47.995
18
1,13,67 47.710 53.215
19
1,24,03 52.390 58.435
20
1,34,49 58.370 65.105
21
Hộp 20x400,83,97 51.610 57.565
22
0,94,52 58.760 65.540
23
15,07 65.910 73.515
24
1,15,62 73.060 81.490
25
1,26,17 80.210 89.465
26
1,256,61 85.930 95.845
27
1,36,89 89.570 99.905
28
1,68,54 111.020 123.830
29
Hộp 25x500,85,00 65.000 72.500
30
0,95,70 74.100 82.650
31
16,39 83.070 92.655
32
1,17,09 92.170 102.805
33
1,27,78 101.140 112.810
34
1,258,34 108.420 120.930
35
1,38,69 112.970 126.005
36
1,610,77 140.010 156.165
37
Hộp 30x600,86,04 78.520 87.580
38
0,96,88 89.440 99.760
39
17,72 100.360 111.940
40
1,18,56 111.280 124.120
41
1,29,39 122.070 136.155
42
1,2510,06 130.780 145.870
43
1,310,48 136.240 151.960
44
1,613,00 169.000 188.500
45
Hộp 40x800,88,11 105.430 117.595
46
0,99,24 120.120 133.980
47
110,36 134.680 150.220
48
1,111,49 149.370 166.605
49
1,212,61 163.930 182.845
50
1,2513,52 175.760 196.040
51
1,314,08 183.040 204.160
52
1,617,46 226.980 253.170
53
Hộp 50x1001,114,42 187.460 209.090
54
1,215,84 205.920 229.680
55
1,2517,39 226.070 252.155
56
1,317,67 229.710 256.215
57
1,5521,21 275.730 307.545
58
1,622,20 288.600 321.900
59
Hộp 60x1201,321,27 276.510 308.415
60
1,626,37 342.810 382.365
61
62
Loại hàngĐộ dàyKg/ câyĐen (Giá/cây) Mạ kẽm (Giá/cây)
63
Vuông 140,91,78 23.140 25.810
64
12,02 26.260 29.290
65
1,12,27 29.510 32.915
66
1,22,52 32.760 36.540
67
1,32,76 35.880 40.020
68
Vuông 160,92,11 27.430 30.595
69
12,40 31.200 34.800
70
1,12,69 34.970 39.005
71
1,22,98 38.740 43.210
72
Vuông 200,92,59 33.670 37.555
73
12,95 38.350 42.775
74
1,13,31 43.030 47.995
75
1,23,67 47.710 53.215
76
1,34,03 52.390 58.435
77
1,44,31 56.030 62.495
78
1,44,49 58.370 65.105
79
Vuông 250,93,28 42.640 47.560
80
13,73 48.490 54.085
81
1,14,19 54.470 60.755
82
1,24,64 60.320 67.280
83
1,35,10 66.300 73.950
84
1,45,46 70.980 79.170
85
1,45,69 73.970 82.505
86
1,87,06 91.780 102.370
87
Vuông 300,93,97 51.610 57.565
88
14,52 58.760 65.540
89
1,15,07 65.910 73.515
90
1,25,62 73.060 81.490
91
1,36,17 80.210 89.465
92
1,356,61 85.930 95.845
93
1,46,89 89.570 99.905
94
1,88,27 107.510 119.915
95
28,54 111.020 123.830
96
Vuông 4016,09 79.170 88.305
97
1,16,83 88.790 99.035
98
1,27,58 98.540 109.910
99
1,38,32 108.160 120.640
100
1,48,91 115.830 129.195