ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAE
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
CƠ SỞ QUẢNG NINHĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc
3
Quảng Ninh, ngày 13 tháng 3 năm 2024
4
KẾ HOẠCH THI CÁC LỚP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
5
Giai đoạn 1, học kỳ 2, năm học 2023-2024
6
TTMôn thiMã mônLớpNgày thiSố phòng thiSố bộ đề
(tối thiểu)
Số SVTổ thiGiờ thiPhòng thi
7
8
1Tiếng Anh học thuật và thương mại 2EAB121K62-KDQT-Anh303/25/202428001Ca thi cụ thể xem trong sheet DS ca thi
9
K62-KDQT-Anh31
K62-KTKT-Anh30
HỌC GHÉP
26001
10
2Quản trị họcQTR303K62-KDQT-Anh303/28/2024212800114HD
11
K62-KDQT-Anh31
K62-KTKT-Anh30
26002C201
12
3Marketing căn bảnMKT301K62-KDQT-Anh304/1/2024212800114HD
13
K62-KDQT-Anh3118002C201
14
4Kế toán quản trịKET310K61-KTKT-Anh334/5/2024212400114HD
15
K61-KTKT-Anh3422002B203
16
K62-KTKT-Anh30
HỌC GHÉP
18003C201
17
5Tiếng Anh chuyên ngành 2 (Giao tiếp kinh doanh)ESP121K60-KDQT-Anh064/8/202452290018HD
18
K60-KDQT-Anh0726002B203
19
K60-KDQT-Anh0825003C201
20
K60-KTKT-Anh06260019H30D
21
K60-KTKT-Anh0728002B203
22
6Tiếng Anh học thuật và thương mại 4EAB241K61-KDQT-Anh3009/04/2024

10/04/2024
31001Ca thi cụ thể xem trong sheet DS ca thi
23
K61-KDQT-Anh3131001
24
K61-KDQT-Anh3232001
25
K61-KTKT-Anh3324001
26
K61-KTKT-Anh34
HỌC GHÉP
22+4001
27
7Truyền thông trong kinh doanh quốc tếMKT408K60-KDQT-Anh064/11/202431290018HC201
28
K60-KDQT-Anh0725002B203
29
K60-KDQT-Anh0825003D
30
8Kế toán quản trị nâng caoKET314K60-KTKT-Anh0621260019H30D
31
K60-KTKT-Anh07
HỌC GHÉP
28+1002B203
32
9Marketing quốc tếMKT401K61-KDQT-Anh304/12/202431310018HC201
33
K61-KDQT-Anh3131002B203
34
K61-KDQT-Anh3232003D
35
10Pháp luật doanh nghiệpPLU401K61-KTKT-Anh3321240019H30D
36
K61-KTKT-Anh3422002B203
37
11Kinh doanh sốDBZ306K60-KDQT-Anh064/15/202431290018HD
38
K60-KDQT-Anh0726002C201
39
K60-KDQT-Anh0825003B203
40
12Báo cáo tài chínhKET306K60-KTKT-Anh06 HỌC GHÉP2126+20019H30D
41
K60-KTKT-Anh0728002B203
42
13Quản trị nguồn nhân lựcQTR403K61-KDQT-Anh30
HỌC GHÉP
4/16/20243131+10018HD
43
K61-KDQT-Anh3131002C201
44
K61-KDQT-Anh3232003B203
45
14Kế toán tài chính nâng caoKET304K61-KTKT-Anh3321240019H30D
46
K61-KTKT-Anh34
HỌC GHÉP
22+1002B203
47
15Kế toán máyKET305K60-KTKT-Anh064/18/202421290018HD
48
K60-KTKT-Anh0726002B203
49
GIÁM ĐỐCNGƯỜI LẬP
50
51
52
53
54
55
TS. Nguyễn Bình Minh Mạc Tiến Dũng
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100