A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Mã SV | Họ và tên | Lớp | Khoa | Phân loại | ||||||||||||||||||||
2 | 1 | 641216 | Trần Quốc Huy | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
3 | 2 | 640852 | Nguyễn Đinh Lê Phép | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
4 | 3 | 642038 | Nguyễn Thế Anh | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
5 | 4 | 642551 | Vũ Văn Cảnh | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
6 | 5 | 642910 | Bùi Văn Chiến | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
7 | 6 | 642822 | Bùi Thọ Cường | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
8 | 7 | 642036 | Trần Tất Đạt | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
9 | 8 | 646876 | Nguyễn Tiến Đạt | K64CNTYA | Chăn nuôi | Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
10 | 9 | 643123 | Hoàng Tiến Đạt | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
11 | 10 | 645528 | Đào Thị Dịu | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
12 | 11 | 645466 | Nguyễn Văn Đức | K64CNTYA | Chăn nuôi | Tốt | ||||||||||||||||||||
13 | 12 | 642382 | Trần Thị Dung | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
14 | 13 | 645402 | Nguyễn Văn Dũng | K64CNTYA | Chăn nuôi | Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
15 | 14 | 645293 | Nguyễn Nhật Duy | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
16 | 15 | 645336 | Đỗ Thế Duyệt | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
17 | 16 | 645602 | Vũ Thu Giang | K64CNTYA | Chăn nuôi | Tốt | ||||||||||||||||||||
18 | 17 | 640920 | Nguyễn Trường Giang | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
19 | 18 | 646551 | Mè Quang Hà | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
20 | 19 | 640747 | Nguyễn Ngọc Hải | K64CNTYA | Chăn nuôi | Tốt | ||||||||||||||||||||
21 | 20 | 641100 | Đinh Văn Hải | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
22 | 21 | 642323 | Bùi Hồng Hải | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
23 | 22 | 645073 | Nguyễn Thị Hân | K64CNTYA | Chăn nuôi | Tốt | ||||||||||||||||||||
24 | 23 | 642140 | Trần Thị Thuý Hiền | K64CNTYA | Chăn nuôi | Tốt | ||||||||||||||||||||
25 | 24 | 645491 | Vũ Đức Hiếu | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
26 | 25 | 646014 | Đinh Thị Thu Hoà | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
27 | 26 | 645726 | Phạm Thị Thu Hoài | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
28 | 27 | 645432 | Nguyễn Đức Hoàng | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
29 | 28 | 647165 | Đỗ Việt Hoàng | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
30 | 29 | 642795 | Nhữ Đình Hùng | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
31 | 30 | 642069 | Nguyễn Văn Hùng | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
32 | 31 | 642542 | Luyện Việt Hùng | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
33 | 32 | 647104 | Hoàng Phi Hùng | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
34 | 33 | 642493 | Cao Khắc Hùng | K64CNTYA | Chăn nuôi | Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
35 | 34 | 645696 | Trần Trọng Hưng | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
36 | 35 | 645560 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
37 | 36 | 645403 | Phùng Ngọc Khánh | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
38 | 37 | 643045 | Ngô Tuấn Khoa | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
39 | 38 | 641531 | Nguyễn Ngọc Lan | K64CNTYA | Chăn nuôi | Tốt | ||||||||||||||||||||
40 | 39 | 646160 | Trần Văn Long | K64CNTYA | Chăn nuôi | tốt | ||||||||||||||||||||
41 | 40 | 642491 | Phạm Đức Mạnh | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
42 | 41 | 642536 | Nguyễn Đức Mạnh | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
43 | 42 | 646900 | Hoàng Văn mạnh | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
44 | 43 | 645433 | Trần Quang Minh | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
45 | 44 | 641572 | Đặng Quang Minh | K64CNTYA | Chăn nuôi | Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
46 | 45 | 645294 | Đào Thị Trà My | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
47 | 46 | 642739 | Phạm Văn Nam | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
48 | 47 | 642253 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
49 | 48 | 642407 | Trần Thị Ngà | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
50 | 49 | 640785 | Nguyễn Bình Phươc | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
51 | 50 | 645108 | Đỗ Đăng Quân | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
52 | 51 | 642350 | Vũ Văn Quang | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
53 | 52 | 642117 | Lê Vinh Quang | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
54 | 53 | 646362 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
55 | 54 | 645141 | Nguyễn Hữu Quỳnh | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
56 | 55 | 645644 | Nông Nguyệt San | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
57 | 56 | 641064 | Phạm Doãn Sáng | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
58 | 57 | 642237 | Phạm Văn Sơn | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
59 | 58 | 642754 | Phan Xuân Tài | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
60 | 59 | 642435 | Phạm Văn Tài | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
61 | 60 | 640794 | Đinh Hữu Tân | k64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
62 | 61 | 645639 | Lục Vĩnh Thăng | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
63 | 62 | 645204 | Nguyễn Thế Thắng | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
64 | 63 | 640962 | Lê Ngọc Thanh | K64CNTYA | Chăn nuôi | Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
65 | 64 | 642183 | Trần Thu Thảo | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
66 | 65 | 646138 | Hoàng Minh Thông | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
67 | 66 | 645551 | Hoàng Lâm Tới | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
68 | 67 | 645405 | Lê Công Trúc | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
69 | 68 | 640003 | Hồ Lỷ Tư | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
70 | 69 | 642948 | Vũ Anh Tuấn | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
71 | 70 | 647099 | Nguyễn Anh Tuấn | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
72 | 71 | 645129 | Mã Anh Tuấn | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
73 | 72 | 646639 | Dương Văn Tuyên | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
74 | 73 | 641227 | Lương Thị Tuyền | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
75 | 74 | 647157 | Chử Thị Thanh Uyên | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
76 | 75 | 646139 | Trần Thị Cẩm Vân | K64CNTYA | Chăn nuôi | Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
77 | 76 | 645552 | Hoàng Như Ý | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
78 | 77 | 647019 | Đỗ Thị Hoài An | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
79 | 78 | 642357 | Phạm Văn An | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
80 | 79 | 645574 | Trần Việt Anh | K64CNTYA | Chăn nuôi | khá | ||||||||||||||||||||
81 | 80 | 642006 | Phạm Hải Anh | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
82 | 81 | 645021 | Nguyễn Hữu Chiến | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
83 | 82 | 646458 | Nguyễn Minh Đức | K64CNTYA | Chăn nuôi | Tốt | ||||||||||||||||||||
84 | 83 | 645732 | Mã Thu Hiền | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
85 | 84 | 641431 | Phạm Đắc Hiệp | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
86 | 85 | 642434 | Nguyễn Văn Hiếu | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
87 | 86 | 641319 | Khổng Văn Hoàng | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
88 | 87 | 641059 | Lương Đức Khánh | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
89 | 88 | 642863 | Đặng Trung Kiên | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
90 | 89 | 640885 | Phan Thị Trang | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
91 | 90 | 642346 | Hoàng Văn Tuấn | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
92 | 91 | 641094 | Lê Thanh Tùng | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
93 | 92 | 646527 | Trần Minh Vương | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
94 | 93 | 640864 | Triệu Quang Chuyên | K64CNTYA | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
95 | 94 | 642428 | Ninh Thị Thu Trang | K64CNP | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
96 | 95 | 642104 | Trương Văn Hoàng | K64CNP | Chăn nuôi | Tốt | ||||||||||||||||||||
97 | 96 | 645287 | Trần Ngọc Đức | K64CNP | Chăn nuôi | Tốt | ||||||||||||||||||||
98 | 97 | 646596 | Phan Công bình | K64CNP | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
99 | 98 | 640032 | Phạm Trung Hải | K64CNP | Chăn nuôi | Khá | ||||||||||||||||||||
100 | 99 | 645938 | Nguyễn Việt Hoàng | K64CNP | Chăn nuôi | Tốt |