ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
mabac
mahenhhkdotthimasvhotenmamhtenmhlopngaygiothiphongthidiadiemloaidangkynohocphi
3
Chuyên ngành Kỹ thuật hạt nhân-Ngày giờ thi: 09 giờ 55 ngày 13/08/2021
4
DHCQ20-212CK1723043Nguyễn Trường ThànhNTE10114Kỹ thuật phân tích hạt nhân18KTHN13/08/202109g55P04NVCDK0
5
DHCQ20-212CK18230016Nguyễn Thanh CungNTE10114Kỹ thuật phân tích hạt nhân18KTHN13/08/202109g55P04NVCDK0
6
DHCQ20-212CK18230017Đỗ Mạnh CườngNTE10114Kỹ thuật phân tích hạt nhân18KTHN13/08/202109g55P04NVCDK0
7
DHCQ20-212CK18230018Trương Vĩ CườngNTE10114Kỹ thuật phân tích hạt nhân18KTHN13/08/202109g55P04NVCDK0
8
DHCQ20-212CK18230025Nguyễn Thiệu DuyênNTE10114Kỹ thuật phân tích hạt nhân18KTHN13/08/202109g55P04NVCDK0
9
DHCQ20-212CK18230028Nguyễn Hồng HàNTE10114Kỹ thuật phân tích hạt nhân18KTHN13/08/202109g55P04NVCDK0
10
DHCQ20-212CK18230036Trà Tấn HuyNTE10114Kỹ thuật phân tích hạt nhân18KTHN13/08/202109g55P04NVCDK0
11
DHCQ20-212CK18230052Nguyễn Hoàng Vĩ QuânNTE10114Kỹ thuật phân tích hạt nhân18KTHN13/08/202109g55P04NVCDK0
12
DHCQ20-212CK18230053Bùi Quan QuiNTE10114Kỹ thuật phân tích hạt nhân18KTHN13/08/202109g55P04NVCDK0
13
DHCQ20-212CK18230057Nguyễn Giang ThanhNTE10114Kỹ thuật phân tích hạt nhân18KTHN13/08/202109g55P04NVCDK0
14
DHCQ20-212CK18230058Nguyễn Hửu ThiệnNTE10114Kỹ thuật phân tích hạt nhân18KTHN13/08/202109g55P04NVCDK0
15
DHCQ20-212CK18230071Nguyễn Thị TuyếtNTE10114Kỹ thuật phân tích hạt nhân18KTHN13/08/202109g55P04NVCDK0
16
Chuyên ngành Vật lý điện tử-Ngày giờ thi: 07 giờ 45 ngày 16/08/2021
17
DHCQ20-212CK1613201Phạm Nhật TínhPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
18
DHCQ20-212CK1713138Vương Trọng ThưPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
19
DHCQ20-212CK18130003Nguyễn Thanh NghĩaPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
20
DHCQ20-212CK18130047Hoàng Nguyễn Trí HảiPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
21
DHCQ20-212CK18130049Phạm Công HảoPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
22
DHCQ20-212CK18130058Phùng Thị HươngPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
23
DHCQ20-212CK18130060Nguyễn Hoàng HuyPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
24
DHCQ20-212CK18130061Nguyễn Quốc HuyPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
25
DHCQ20-212CK18130064Triệu Thiện KhangPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
26
DHCQ20-212CK18130072Hoàng Thị Nhật LệPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
27
DHCQ20-212CK18130073Huỳnh Thị Kim LệPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
28
DHCQ20-212CK18130079Trần Lê Bảo LongPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
29
DHCQ20-212CK18130086Trần Thiện MinhPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
30
DHCQ20-212CK18130087Đặng Trà MyPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
31
DHCQ20-212CK18130088Lê Ngọc Trà MyPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
32
DHCQ20-212CK18130105Lê Hồng NhungPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
33
DHCQ20-212CK18130111Lê Tất PhúPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
34
DHCQ20-212CK18130120Trương Ngô Y PhượngPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
35
DHCQ20-212CK18130137Cao Minh ThôngPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
36
DHCQ20-212CK18130164Nguyễn Khắc VũPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
37
DHCQ20-212CK18130170Trần Minh YếnPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
38
DHCQ20-212CK18130171Trần Thị Hải YếnPHY10112Vi điều khiển và ứng dụng18VLDT_TN16/08/202107g45P04NVCDK0
39
Chuyên ngành Vật lý hạt nhân-Ngày giờ thi: 07 giờ 45 ngày 14/08/2021
40
DHCQ20-212CK1713134Ngô Ngọc Anh ThưPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
41
DHCQ20-212CK18130014Phan Nguyễn Hoàng LongPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
42
DHCQ20-212CK18130016Nguyễn Nhật QuangPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
43
DHCQ20-212CK18130032Lâm Xuân Anh ĐàoPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
44
DHCQ20-212CK18130033Đàm Văn ĐạtPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
45
DHCQ20-212CK18130045Nguyễn Thị Kim HàPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
46
DHCQ20-212CK18130062Tô Nguyễn Duy KhaPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
47
DHCQ20-212CK18130069Phạm Thị Cẩm LaiPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
48
DHCQ20-212CK18130082Nguyễn Thị Trúc LyPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
49
DHCQ20-212CK18130100Nguyễn Thành NhânPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
50
DHCQ20-212CK18130106Cao Thị Kiều OanhPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
51
DHCQ20-212CK18130112Phạm Châu PhúPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
52
DHCQ20-212CK18130124Lê Thị Thảo QuyênPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
53
DHCQ20-212CK18130131Nguyễn Tấn ThànhPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
54
DHCQ20-212CK18130135Trần Thanh ThảoPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
55
DHCQ20-212CK18130160Trần Thanh TùngPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
56
DHCQ20-212CK18130168Garcia Minh XuânPHY10304
Vật lý neutron và lò phản ứng
18VLHN14/08/202107g45P03NVCDK0
57
Chuyên ngành Vật lý tin học-Ngày giờ thi: 09 giờ 55 ngày 19/08/2021
58
DHCQ20-212CK1613133Nguyễn Tiến NhậtPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
59
DHCQ20-212CK1713019Nguyễn Quốc BảoPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
60
DHCQ20-212CK1713050Hà Hữu HơnPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
61
DHCQ20-212CK1713066Nguyễn Cao KỳPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
62
DHCQ20-212CK1713072Cam Đức LộcPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
63
DHCQ20-212CK1713112Nguyễn Anh QuânPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
64
DHCQ20-212CK18130004Phạm Hoàng Khôi NguyênPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
65
DHCQ20-212CK18130005Nguyễn Thị Như QuỳnhPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
66
DHCQ20-212CK18130013Lê Ngọc ÁnhPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
67
DHCQ20-212CK18130027Nguyễn Phạm Quỳnh ChâuPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
68
DHCQ20-212CK18130040Trần Châu Phương DungPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
69
DHCQ20-212CK18130041Đỗ Trần Đức DuyPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
70
DHCQ20-212CK18130054Nguyễn Thị Tuyết HoaPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
71
DHCQ20-212CK18130056Võ Minh HoàngPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
72
DHCQ20-212CK18130065Trần Vân KhanhPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
73
DHCQ20-212CK18130085Trần Đức MinhPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
74
DHCQ20-212CK18130089Vương Thị Hồng NaPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
75
DHCQ20-212CK18130092Cao Nguyễn Ánh NgânPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
76
DHCQ20-212CK18130093Huỳnh Thị Thanh NgânPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
77
DHCQ20-212CK18130094Mã Ngọc Thanh NgânPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
78
DHCQ20-212CK18130095Phan Vĩnh NghịPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
79
DHCQ20-212CK18130096Vũ Ngô Gia NghĩaPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
80
DHCQ20-212CK18130109Nguyễn Trường PhátPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
81
DHCQ20-212CK18130115Nguyễn Thanh PhướcPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
82
DHCQ20-212CK18130126Phạm Trúc QuỳnhPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
83
DHCQ20-212CK18130129Lê Văn TháiPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
84
DHCQ20-212CK18130147Nguyễn Thị Thanh TràPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
85
DHCQ20-212CK18130149Hứa Minh TríPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
86
DHCQ20-212CK18130159Mai Xuân TùngPHY10606Phân tích mạch18VLTH19/08/202109g55P04NVCDK0
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100