A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐGMH_BM 15 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||
4 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | |||||||||||||||||||||||||
5 | HỘI ĐỒNG THI HỌC KỲ | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Trà Vinh, ngày ...... tháng ...... năm .......... | |||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | Số: 11-2020/LT-NN | |||||||||||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||||||||||
12 | LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN | |||||||||||||||||||||||||
13 | Học kỳ 2, năm học 2019-2020 | |||||||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||||||
15 | Ngày đánh giá: từ ngày 20/07/2020 đến ngày 26/07/2020 | |||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | TT | Nhóm | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Số lượng SV | Ghi chú | |||||||||||||||
18 | 1 | 82 | Trần Thị Thảo Nguyên | DA19QKDB | Anh văn không chuyên 2 | 7/20/2020 | D71.104 | Sáng | 7:00 | 17 | ||||||||||||||||
19 | 2 | 82 | Trần Thị Thảo Nguyên | DA19QKDB | Anh văn không chuyên 2 | 7/20/2020 | D71.105 | Sáng | 7:00 | 17 | ||||||||||||||||
20 | 3 | 03 | CAMILLE QUIGNON | DA19NNAA | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 | 7/20/2020 | B31.101 | Sáng | 7:00 | 11 | ||||||||||||||||
21 | 4 | 17 | Trần Thị Phương Thu | CA18DA | Anh văn không chuyên 4 | 7/20/2020 | D71.106 | Sáng | 7:00 | 16 | ||||||||||||||||
22 | 5 | 17 | Trần Thị Phương Thu | CA18DA | Anh văn không chuyên 4 | 7/20/2020 | D71.107 | Sáng | 7:00 | 16 | ||||||||||||||||
23 | 6 | 80 | Nguyễn Hữu Phát | DA19QKDA | Anh văn không chuyên 2 | 7/20/2020 | D71.110 | Sáng | 7:00 | 14 | ||||||||||||||||
24 | 7 | 116 | Tô Huỳnh Ngọc Như | DA19CNOTB | Anh văn không chuyên 2 | 7/20/2020 | D71.108 | Chiều | 13:00 | 18 | ||||||||||||||||
25 | 8 | 116 | Tô Huỳnh Ngọc Như | DA19CNOTB | Anh văn không chuyên 2 | 7/20/2020 | D71.109 | Chiều | 13:00 | 18 | ||||||||||||||||
26 | 9 | 09 | Liên Tố Trinh | DA18DC | Anh văn không chuyên 4 | 7/20/2020 | D71.104 | Chiều | 13:00 | 18 | ||||||||||||||||
27 | 10 | 09 | Liên Tố Trinh | DA18DC | Anh văn không chuyên 4 | 7/20/2020 | D71.105 | Chiều | 13:00 | 18 | ||||||||||||||||
28 | 11 | 05 | Trần Thị Phương Thu | DA19NNAB | Đọc hiểu 2 | 7/20/2020 | B31.104 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
29 | 12 | 05 | Trần Thị Phương Thu | DA19NNAB | Đọc hiểu 2 | 7/20/2020 | B31.105 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
30 | 13 | 06 | Nguyễn Thị Trúc Thanh | DA18YKC | Anh văn không chuyên 4 | 7/20/2020 | D71.106 | Tối | 18:30 | 19 | ||||||||||||||||
31 | 14 | 102 | Huỳnh Như | DA19TY | Anh văn không chuyên 2 | 7/20/2020 | D71.107 | Tối | 18:30 | 24 | ||||||||||||||||
32 | 15 | 04 | Khâu Hoàng Anh | DA19NNAC | Viết 2 | 7/21/2020 | B31.104 | Sáng | 7:00 | 8 | ||||||||||||||||
33 | 16 | 02 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | DA17NNAE | Văn học Anh 2 | 7/21/2020 | B31.104 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
34 | 17 | 02 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | DA17NNAE | Văn học Anh 2 | 7/21/2020 | B31.105 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
35 | 18 | 05 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | DA17NNAD | Văn học Anh 2 | 7/21/2020 | B31.102 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
36 | 19 | 05 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | DA17NNAD | Văn học Anh 2 | 7/21/2020 | B31.103 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
37 | 20 | 13 | Nguyễn Bình Phương Thảo | DA18DA | Anh văn không chuyên 4 | 7/21/2020 | D71.105 | Tối | 18:30 | 22 | ||||||||||||||||
38 | 21 | 90 | Nguyễn Thị Trúc Thanh | DA19TCNH | Anh văn không chuyên 2 | 7/22/2020 | D71.104 | Sáng | 7:00 | 15 | ||||||||||||||||
39 | 22 | 90 | Nguyễn Thị Trúc Thanh | DA19TCNH | Anh văn không chuyên 2 | 7/22/2020 | D71.105 | Sáng | 7:00 | 15 | ||||||||||||||||
40 | 23 | 98 | La Văn Qui | DA19TTB | Anh văn không chuyên 2 | 7/22/2020 | D71.106 | Sáng | 7:00 | 12 | ||||||||||||||||
41 | 24 | 55 | Nguyễn Huỳnh Trang | DA18QV | Anh văn không chuyên 4 | 7/22/2020 | D71.104 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
42 | 25 | 55 | Nguyễn Huỳnh Trang | DA18QV | Anh văn không chuyên 4 | 7/22/2020 | D71.106 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
43 | 26 | 33 | Quang Hữu Minh Sang | DA19YKC | Anh văn không chuyên 2 | 7/22/2020 | D71.110 | Tối | 18:30 | 25 | ||||||||||||||||
44 | 27 | 35 | Nguyễn Minh Nhựt | DA18NN | Anh văn không chuyên 4 | 7/22/2020 | D71.105 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
45 | 28 | 35 | Nguyễn Minh Nhựt | DA18NN | Anh văn không chuyên 4 | 7/22/2020 | D71.106 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
46 | 29 | 11 | Cao Thị Bạch Mai | DA18XYH | Anh văn không chuyên 4 | 7/22/2020 | D71.107 | Tối | 18:30 | 16 | ||||||||||||||||
47 | 30 | 03 | Nguyễn Huỳnh Trang | DA19NNAA | Đọc hiểu 2 | 7/22/2020 | B31.201 | Tối | 18:30 | 22 | ||||||||||||||||
48 | 31 | 73 | Trần Minh Phúc | DA19NN | Anh văn không chuyên 2 | 7/22/2020 | D71.104 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
49 | 32 | 05 | Phạm Như Loan | DA17NNAD | Nghe nói 6 | 7/23/2020 | B31.101 | Chiều | 13:00 | 34 | Thi nói | |||||||||||||||
50 | 33 | 49 | Lâm Thị Hà Mi | DA18QLD | Anh văn không chuyên 4 | 7/23/2020 | D71.103 | Chiều | 13:00 | 18 | ||||||||||||||||
51 | 34 | 49 | Lâm Thị Hà Mi | DA18QLD | Anh văn không chuyên 4 | 7/23/2020 | D71.104 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
52 | 35 | 46 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhung | DA19CNOTA | Anh văn không chuyên 2 | 7/23/2020 | D71.106 | Chiều | 13:00 | 18 | ||||||||||||||||
53 | 36 | 46 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhung | DA19CNOTA | Anh văn không chuyên 2 | 7/23/2020 | D71.108 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
54 | 37 | 62 | Thạch Thị Diệu Linh | DA18LH | Anh văn không chuyên 4 | 7/23/2020 | D71.104 | Tối | 18:30 | 25 | ||||||||||||||||
55 | 38 | 01 | Nguyễn Thành Trung | VB19NNA11 | Nghe nói 1 | 7/23/2020 | B31.304 | Tối | 18:30 | 22 | Thi nghe | |||||||||||||||
56 | 39 | 01 | Nguyễn Thành Trung | VB19NNA11 | Nghe nói 1 | 7/23/2020 | B31.305 | Tối | 18:30 | 22 | Thi nghe | |||||||||||||||
57 | 40 | 03 | Nguyễn Thị Phương Nam | DA17NNAC | Viết 6 | 7/24/2020 | B21.202 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
58 | 41 | 03 | Nguyễn Thị Phương Nam | DA17NNAC | Viết 6 | 7/24/2020 | B21.203 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
59 | 42 | 04 | Nguyễn Thị Phương Nam | DA17NNAA | Viết 6 | 7/24/2020 | B21.204 | Tối | 18:30 | 19 | ||||||||||||||||
60 | 43 | 05 | Nguyễn Thị Phương Nam | DA17NNAD | Viết 6 | 7/24/2020 | B21.205 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
61 | 44 | 05 | Nguyễn Thị Phương Nam | DA17NNAD | Viết 6 | 7/24/2020 | B21.207 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
62 | 45 | 06 | Nguyễn Thị Phương Nam | DA17NNAB | Viết 6 | 7/24/2020 | D61.106 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
63 | 46 | 06 | Nguyễn Thị Phương Nam | DA17NNAB | Viết 6 | 7/24/2020 | D61.107 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
64 | 47 | 03 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhung | VB18NNA10 | Nhập môn Ngôn ngữ học | 7/24/2020 | D61.108 | Tối | 18:30 | 22 | ||||||||||||||||
65 | 48 | 51 | Hồ Thị Diểm | DA18QKDA | Anh văn không chuyên 4 | 7/24/2020 | D71.104 | Tối | 18:30 | 19 | ||||||||||||||||
66 | 49 | 51 | Hồ Thị Diểm | DA18QKDA | Anh văn không chuyên 4 | 7/24/2020 | D71.105 | Tối | 18:30 | 19 | ||||||||||||||||
67 | 50 | 01 | Hứa Thị Tường Vi | DF18NNA10 | Phương pháp GD Tiếng Anh 2 | 7/25/2020 | B31.102 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
68 | 51 | 02 | Phạm Thị Thúy Duy | VB17NNA10 | Viết 6 | 7/25/2020 | B31.101 | Tối | 18:30 | 8 | ||||||||||||||||
69 | 52 | 08 | Khâu Hoàng Anh | DF19NNA11 | Biên dịch 2 | 7/25/2020 | B31.103 | Tối | 18:30 | 22 | ||||||||||||||||
70 | 53 | 08 | Khâu Hoàng Anh | DF19NNA11 | Biên dịch 2 | 7/25/2020 | B31.105 | Tối | 18:30 | 22 | ||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | Ghi chú:CB giám sát: Nguyễn Anh Tuấn, Mai Minh Thuận, Hồ Văn Minh | |||||||||||||||||||||||||
73 | - Sinh viên vào phòng thi phải mang theo bảng tên, không mang điện thoại vào khu vực thi. - Khi vào phòng thi sinh viên phải hoàn thành học phí theo quy định. - Sinh viên phải mặc trang phục đúng quy định và có mặt tại phòng thi đúng giờ. | |||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | LẬP BẢNG | TM. HỘI ĐỒNG | ||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | NGUYỄN ANH TUẤN | NGUYỄN VĂN TÙNG LÂM | ||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |