A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐGMH_BM 15 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||
3 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||||
4 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | ||||||||||||||||||||||||||
5 | HỘI ĐỒNG THI HỌC KỲ | ||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||
7 | Trà Vinh, ngày ...... tháng ...... năm .......... | ||||||||||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||||||||||
9 | Số: 17-2018/LT-NN | ||||||||||||||||||||||||||
10 | |||||||||||||||||||||||||||
11 | |||||||||||||||||||||||||||
12 | LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN | ||||||||||||||||||||||||||
13 | Học kỳ 2, năm học 2017-2018 | ||||||||||||||||||||||||||
14 | Ngày đánh giá: từ ngày 04/06/2018 đến ngày 10/06/2018 | ||||||||||||||||||||||||||
15 | |||||||||||||||||||||||||||
16 | TT | Nhóm | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Số lượng SV | Ghi chú | ||||||||||||||||
17 | 1 | 67 | Nguyễn Thị Thanh Tú | DA17TT | Anh văn không chuyên 2 | 6/4/2018 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 15 | |||||||||||||||||
18 | 2 | 67 | Nguyễn Thị Thanh Tú | DA17TT | Anh văn không chuyên 2 | 6/4/2018 | C11.305 | Sáng | 7:00 | 15 | |||||||||||||||||
19 | 3 | 04 | Lu, Min Jung | DA17NNAE | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 | 6/4/2018 | B31.202 | Chiều | 13:00 | 15 | |||||||||||||||||
20 | 4 | 04 | Lu, Min Jung | DA17NNAE | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 | 6/4/2018 | B31.203 | Chiều | 13:00 | 15 | |||||||||||||||||
21 | 5 | CA17AV | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 | 4 | |||||||||||||||||||||||
22 | 6 | 44 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | DA16RHM | Anh văn không chuyên 4 | 6/4/2018 | C11.305 | Tối | 18:30 | 15 | |||||||||||||||||
23 | 7 | 44 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | DA16RHM | Anh văn không chuyên 4 | 6/4/2018 | C11.306 | Tối | 18:30 | 15 | |||||||||||||||||
24 | 8 | 03 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA17NNAB | Viết 2 | 6/4/2018 | B31.201 | Tối | 18:30 | 16 | |||||||||||||||||
25 | 9 | 03 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA17NNAB | Viết 2 | 6/4/2018 | B31.202 | Tối | 18:30 | 16 | |||||||||||||||||
26 | 10 | 01 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA15NNAA | Viết học thuật | 6/5/2018 | B11.209 | Sáng | 7:00 | 28 | Viết báo cáo | ||||||||||||||||
27 | 11 | 64 | Phạm Thị Thùy Dung | DA17QVA | Anh văn không chuyên 2 | 6/5/2018 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 19 | |||||||||||||||||
28 | 12 | 64 | Phạm Thị Thùy Dung | DA17QVA | Anh văn không chuyên 2 | 6/5/2018 | C11.305 | Sáng | 7:00 | 19 | |||||||||||||||||
29 | 13 | 76 | Quang Hữu Minh Sang | DA17QDL | Anh văn không chuyên 2 | 6/5/2018 | B11.214 | Chiều | 13:00 | 24 | |||||||||||||||||
30 | 14 | 01 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | CA16AV | PP nghiên cứu khoa học | 6/5/2018 | B11.209 | Chiều | 13:00 | 14 | Viết báo cáo | ||||||||||||||||
31 | 15 | 01 | Liên Tố Trinh | DA17NNAC | Viết 2 | 6/5/2018 | B31.103 | Chiều | 13:00 | 16 | |||||||||||||||||
32 | 16 | 01 | Liên Tố Trinh | DA17NNAC | Viết 2 | 6/5/2018 | B31.104 | Chiều | 13:00 | 16 | |||||||||||||||||
33 | 17 | 05 | Camille Quignon | DA17NNAD | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 | 6/5/2018 | B31.304 | Tối | 18:30 | 27 | |||||||||||||||||
34 | 18 | 67 | Bùi Thanh Minh Quang | DA16LB | Anh văn không chuyên 4 | 6/5/2018 | C11.307 | Tối | 18:30 | 17 | |||||||||||||||||
35 | 19 | 43 | Lâm Phương Diễm | CA16CNOT | Anh văn không chuyên 4 | 6/5/2018 | C11.304 | Tối | 18:30 | 20 | |||||||||||||||||
36 | 20 | 135 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | DA17XYH | Anh văn không chuyên 2 | 6/5/2018 | C11.305 | Tối | 18:30 | 19 | |||||||||||||||||
37 | 21 | 135 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | DA17XYH | Anh văn không chuyên 2 | 6/5/2018 | C11.306 | Tối | 18:30 | 0 | |||||||||||||||||
38 | 22 | 50 | Tô Thị Ngọc Huyền | DA16QDL | Anh văn không chuyên 4 | 6/6/2018 | C71.103 | Sáng | 7:00 | 19 | |||||||||||||||||
39 | 23 | 50 | Tô Thị Ngọc Huyền | DA16QDL | Anh văn không chuyên 4 | 6/6/2018 | C71.104 | Sáng | 7:00 | 19 | |||||||||||||||||
40 | 24 | 68 | Thạch Thị Thúy Nguyên | DA17TT | Anh văn không chuyên 2 | 6/6/2018 | C11.306 | Sáng | 7:00 | 17 | |||||||||||||||||
41 | 25 | 68 | Thạch Thị Thúy Nguyên | DA17TT | Anh văn không chuyên 2 | 6/6/2018 | C11.307 | Sáng | 7:00 | 17 | |||||||||||||||||
42 | 26 | 59 | Bùi Thanh Minh Quang | DA16CTH | Anh văn không chuyên 4 | 6/6/2018 | C11.306 | Chiều | 13:00 | 17 | |||||||||||||||||
43 | 27 | 59 | Bùi Thanh Minh Quang | DA16CTH | Anh văn không chuyên 4 | 6/6/2018 | C11.307 | Chiều | 13:00 | 17 | |||||||||||||||||
44 | 28 | 02 | Camille Quignon | DA17NNAA | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 | 6/6/2018 | B31.201 | Tối | 18:30 | 16 | |||||||||||||||||
45 | 29 | 02 | Camille Quignon | DA17NNAA | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 | 6/6/2018 | B31.202 | Tối | 18:30 | 16 | |||||||||||||||||
46 | 30 | 133 | Trịnh Bội Ngọc | DA17DB | Anh văn không chuyên 2 | 6/7/2018 | C11.312 | Sáng | 7:00 | 16 | |||||||||||||||||
47 | 31 | 133 | Trịnh Bội Ngọc | DA17DB | Anh văn không chuyên 2 | 6/7/2018 | C11.311 | Sáng | 7:00 | 16 | |||||||||||||||||
48 | 32 | 132 | Lâm Thị Hà Mi | CA17QV | Anh văn không chuyên 2 | 6/7/2018 | C11.305 | Chiều | 13:00 | 13 | |||||||||||||||||
49 | 33 | 132 | Lâm Thị Hà Mi | CA17QV | Anh văn không chuyên 2 | 6/7/2018 | C11.306 | Chiều | 13:00 | 13 | |||||||||||||||||
50 | 34 | 130 | Phạm Như Loan | DA17YDK | Anh văn không chuyên 2 | 6/7/2018 | C11.304 | Tối | 18:30 | 13 | |||||||||||||||||
51 | 35 | 130 | Phạm Như Loan | DA17YDK | Anh văn không chuyên 2 | 6/7/2018 | C11.305 | Tối | 18:30 | 13 | |||||||||||||||||
52 | 36 | 52 | Nguyễn Yến Thanh | DA17LB | Anh văn không chuyên 2 | 6/8/2018 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 17 | |||||||||||||||||
53 | 37 | 52 | Nguyễn Yến Thanh | DA17LB | Anh văn không chuyên 2 | 6/8/2018 | C11.308 | Sáng | 7:00 | 17 | |||||||||||||||||
54 | 38 | 136 | Trịnh Bội Ngọc | DA17YTC | Anh văn không chuyên 2 | 6/8/2018 | C11.309 | Sáng | 7:00 | 17 | |||||||||||||||||
55 | 39 | 136 | Trịnh Bội Ngọc | DA17YTC | Anh văn không chuyên 2 | 6/8/2018 | C11.312 | Sáng | 7:00 | 17 | |||||||||||||||||
56 | 40 | 138 | Nguyễn Văn Nhân | DA17YDK | Anh văn không chuyên 2 | 6/8/2018 | C11.304 | Tối | 18:30 | 14 | |||||||||||||||||
57 | 41 | 138 | Nguyễn Văn Nhân | DA17YDK | Anh văn không chuyên 2 | 6/8/2018 | C11.305 | Tối | 18:30 | 14 | |||||||||||||||||
58 | 42 | 02 | Châu Thị Hoàng Hoa | DA17NNAA | Viết 2 | 6/8/2018 | B31.103 | Tối | 18:30 | 16 | |||||||||||||||||
59 | 43 | 02 | Châu Thị Hoàng Hoa | DA17NNAA | Viết 2 | 6/8/2018 | B31.104 | Tối | 18:30 | 16 | |||||||||||||||||
60 | 44 | 24 | Trần Nguyễn Anh Thư | DA17CK | Anh văn không chuyên 2 | 6/9/2018 | C11.306 | Sáng | 7:00 | 20 | |||||||||||||||||
61 | 45 | 24 | Trần Nguyễn Anh Thư | DA17CK | Anh văn không chuyên 2 | 6/9/2018 | C11.309 | Sáng | 7:00 | 20 | |||||||||||||||||
62 | 46 | 33 | Nguyễn Thị Thanh Tú | DA17TS | Anh văn không chuyên 2 | 6/9/2018 | C11.302 | Sáng | 7:00 | 19 | |||||||||||||||||
63 | 47 | 33 | Nguyễn Thị Thanh Tú | DA17TS | Anh văn không chuyên 2 | 6/9/2018 | C11.307 | Sáng | 7:00 | 19 | |||||||||||||||||
64 | 48 | 03 | Nguyễn Ngọc Phương Trâm | DA17NNAB | Ngoại ngữ 2 - Cơ bản 1 | 6/9/2018 | B31.101 | Tối | 18:30 | 27 | |||||||||||||||||
65 | 49 | 125 | Trần Nguyễn Anh Thư | CA17CK | Anh văn không chuyên 2 | 6/10/2018 | C11.308 | Sáng | 7:00 | 13 | |||||||||||||||||
66 | 50 | 125 | Trần Nguyễn Anh Thư | CA17CK | Anh văn không chuyên 2 | 6/10/2018 | C11.309 | Sáng | 7:00 | 13 | |||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||
68 | Ghi chú: CBGS phòng thi sáng, chiều, tối 4,5,6,7/6; sáng, tối 8/6; sáng 9,10/6: Nguyễn Anh Tuấn | ||||||||||||||||||||||||||
69 | - Sinh viên vào phòng thi phải mang theo bảng tên, không mang điện thoại vào khu vực thi. - Khi vào phòng thi sinh viên phải hoàn thành học phí theo quy định. - Sinh viên phải mặc trang phục đúng quy định và có mặt tại phòng thi đúng giờ. | ||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||
71 | LẬP BẢNG | TM. HỘI ĐỒNG | |||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||
75 | NGUYỄN ANH TUẤN | NGUYỄN VĂN TÙNG LÂM | |||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 |