A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TOÀN KHÓA | |||||||||||||||||||||||||
4 | CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC | |||||||||||||||||||||||||
5 | Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy đào tạo theo Chương trình Quốc tế Khoá tuyển sinh năm 2022 | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Ngành: | Kinh doanh quốc tế | ||||||||||||||||||||||||
8 | Mã ngành: | 7340120 | ||||||||||||||||||||||||
9 | Tổng khối lượng kiến thức: | 146 tín chỉ tích luỹ | ||||||||||||||||||||||||
10 | 5 tín chỉ không tích luỹ | |||||||||||||||||||||||||
11 | Chương trình Giáo dục Quốc phòng, an ninh | |||||||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||||||||||
14 | HỌC KỲ NĂM | NĂM 1 | NĂM 2 | NĂM 3 | NĂM 4 | |||||||||||||||||||||
15 | STT | Mã HP | Tên học phần Tiếng Việt | Tên học phần Tiếng Anh | Số tín chỉ | STT | Mã HP | Tên học phần Tiếng Việt | Tên học phần Tiếng Anh | Số tín chỉ | STT | Mã HP | Tên học phần Tiếng Việt | Tên học phần Tiếng Anh | Số tín chỉ | STT | Mã HP | Tên học phần Tiếng Việt | Tên học phần Tiếng Anh | Số tín chỉ | ||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | Học kỳ 1 | Học kỳ 4 | Học kỳ 7 | Học kỳ 10 | ||||||||||||||||||||||
18 | 1 | 01 | ENC101 | Tiếng Anh 1 | English 1 | 3 | 01 | ENC107 | Tiếng Anh 7 | English 7 | 3 | 01 | POS105 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | Political Economics of Marxism - Leninism | 2 | 01 | POS107 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of Vietnam Communist Party | 2 | |||||
19 | 02 | ENC102 | Tiếng Anh 2 | English 2 | 3 | 02 | ENC108 | Tiếng Anh 8 | Tiếng Anh 8 | 3 | 02 | BUS102 | Nghiệp vụ ngoại thương | Foreign Trade Operations | 3 | 02 | BUS172 | Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp | Corporate Social Responsibility | 3 | ||||||
20 | 03 | SKL115 | Tư duy thiết kế dự án | Project Design Thinking | 3 | 03 | ECO107 | Kinh tế vi mô | Microeconomics | 3 | 03 | BUS168 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | Business Research Methods | 3 | 03 | CAP202 | Phân tích dữ liệu | Data Analysis | 3 | ||||||
21 | 04 | NDF108 | Quốc phòng, an ninh 1 | National Defense 1 | 04 | ECO105 | Kinh tế quốc tế | International Economics | 3 | 04 | BUS169 | Phân tích hiệu quả tài chính trong kinh doanh | Analysis of Financial Business Effectiveness | 3 | 04 | MAN1018 | Tổng quan về logistics và quản trị chuỗi cung ứng | Introduction to Logistics and Supply Chain Management | 3 | |||||||
22 | 05 | NDF109 | Quốc phòng, an ninh 2 | National Defense 2 | 05 | MAT106 | Đại số tuyến tính và giải tích | Linear Algebra and Calculus | 3 | 05 | BUS114 | Đàm phán trong kinh doanh quốc tế | International Business Negotiation | 3 | 05 | BUS103 | Thanh toán quốc tế | International Payment | 3 | |||||||
23 | 06 | NDF210 | Quốc phòng, an ninh 3 | National Defense 3 | 06 | Giáo dục thể chất 2 | Physical Training 2 | 2 | 06 | MAN135 | Quản trị nguồn nhân lực | Human Resource Management | 3 | 06 | POS106 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Scientific Socialism | 2 | ||||||||
24 | 07 | NDF211 | Quốc phòng, an ninh 4 | National Defense 4 | ||||||||||||||||||||||
25 | Tổng số tín chỉ tích lũy HK1 | 9 | Tổng số tín chỉ tích lũy HK4 | 15 | Tổng số tín chỉ tích lũy HK7 | 17 | Tổng số tín chỉ tích lũy HK10 | 16 | ||||||||||||||||||
26 | Tổng số tín chỉ HK1 | 9 | Tổng số tín chỉ HK4 | 17 | Tổng số tín chỉ HK7 | 17 | Tổng số tín chỉ HK10 | 16 | ||||||||||||||||||
27 | Học kỳ 2 | Học kỳ 5 | Học kỳ 8 | Học kỳ 11 | ||||||||||||||||||||||
28 | 2 | 01 | ENC103 | Tiếng Anh 3 | English 3 | 3 | 01 | ENC109 | Tiếng Anh 9 | Tiếng Anh 9 | 3 | 01 | ENG1007 | Tiếng Anh thương mại quốc tế | English for International Trade | 3 | 01 | BUS520 | Thực tập tốt nghiệp ngành Kinh doanh quốc tế (*) | Graduation Internship for International Business | 3 | |||||
29 | 02 | ENC104 | Tiếng Anh 4 | English 4 | 3 | 02 | BUS154 | Kinh doanh quốc tế | International Business | 3 | 02 | MAR148 | Bán hàng và chăm sóc khách hàng | Sales and Customer Care | 3 | Nhóm 1: Thương mại quốc tế | ||||||||||
30 | 03 | ENC105 | Tiếng Anh 5 | English 5 | 3 | 03 | ECO108 | Kinh tế vĩ mô | Macroeconomics | 3 | 03 | BUS222 | Mô phỏng đơn từ thương mại | Simulation of Business Documents | 3 | 02 | FIN102 | Đầu tư quốc tế | International Investment | 3 | ||||||
31 | 04 | CAP211 | Nhập môn công nghệ thông tin | Introduction to Information Technology | 3 | 04 | MAN114 | Quản trị chiến lược | Strategic Management | 3 | 04 | BUS208 | Thương mại điện tử | E-Commerce | 3 | 03 | BUS417 | Đồ án thương mại quốc tế | International Commerce Project | 3 | ||||||
32 | 05 | MAN129 | Quản trị tài chính | Financial Management | 3 | 05 | BUS171 | Chiến lược kinh doanh quốc tế | Strategic International Business | 3 | 04 | MAR120 | Marketing quốc tế | International Marketing | 3 | |||||||||||
33 | 06 | BUS170 | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh | Theory of Economic Statistics | 3 | 06 | BUS104 | Thư tín giao dịch | Business Correspondence | 3 | 05 | LAW156 | Pháp luật kinh doanh quốc tế | International Business Law | 3 | |||||||||||
34 | 06 | Giáo dục thể chất 3 | Physical Training 3 | 1 | Nhóm 2: Kinh doanh số | |||||||||||||||||||||
35 | 02 | MAR450 | Đồ án kinh doanh số | Digital Business Project | 3 | |||||||||||||||||||||
36 | 03 | MAR251 | Digital marketing | Digital Marketing | 3 | |||||||||||||||||||||
37 | 04 | LAW157 | Pháp luật về thương mại điện tử | E-Commerce Law | 3 | |||||||||||||||||||||
38 | 05 | BUS118 | Thanh toán điện tử | E-Payment | 3 | |||||||||||||||||||||
39 | Nhóm 3: Khoá luận tốt nghiệp | |||||||||||||||||||||||||
40 | 02 | BUS421 | Khóa luận tốt nghiệp ngành Kinh doanh quốc tế (*) | Graduation Project for International Business | 12 | |||||||||||||||||||||
41 | Tổng số tín chỉ tích lũy HK2 | 12 | Tổng số tín chỉ tích lũy HK5 | 18 | Tổng số tín chỉ tích lũy HK8 | 18 | ||||||||||||||||||||
42 | Tổng số tín chỉ HK2 | 12 | Tổng số tín chỉ HK5 | 19 | Tổng số tín chỉ HK8 | 18 | ||||||||||||||||||||
43 | Học kỳ 3 | Học kỳ 6 | Học kỳ 9 | |||||||||||||||||||||||
44 | 3 | 01 | ENC106 | Tiếng Anh 6 | English 6 | 3 | 01 | POS104 | Triết học Mác - Lênin | Philosophy of Marxism - Leninism | 3 | 01 | SKL101 | Khởi nghiệp | Entrepreneurship | 3 | ||||||||||
45 | 02 | MAR104 | Marketing căn bản | Fundamentals of Marketing | 3 | 02 | LAW106 | Pháp luật đại cương | Fundamentals of Law | 3 | 02 | BUS105 | Văn hóa doanh nghiệp | Corporate Culture | 3 | |||||||||||
46 | 03 | MAN116 | Quản trị học | Principles of Management | 3 | 03 | POS103 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh's Thoughts | 2 | 03 | BUS106 | Vận tải bảo hiểm | Transportation Insurance | 3 | |||||||||||
47 | 04 | Giáo dục thể chất 1 | Physical Training 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||
48 | Tổng số tín chỉ tích lũy HK3 | 9 | Tổng số tín chỉ tích lũy HK6 | 8 | Tổng số tín chỉ tích lũy HK9 | 9 | Tổng số tín chỉ tích lũy HK11 | 15 | ||||||||||||||||||
49 | Tổng số tín chỉ HK3 | 11 | Tổng số tín chỉ HK6 | 8 | Tổng số tín chỉ HK9 | 9 | Tổng số tín chỉ HK11 | 15 | ||||||||||||||||||
50 | Tổng số tín chỉ tích luỹ năm 1 | 30 | Tổng số tín chỉ tích luỹ năm 2 | 41 | Tổng số tín chỉ tích luỹ năm 3 | 44 | Tổng số tín chỉ tích luỹ năm 4 | 31 | ||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | GHI CHÚ: | Số năm học (năm 1, năm 2, năm 3, năm 4) | ||||||||||||||||||||||||
53 | Số học kỳ chính trong một năm học (1,2,3) | |||||||||||||||||||||||||
54 | Học kỳ nhỏ 1,2,3 | |||||||||||||||||||||||||
55 | Học kỳ nhỏ 4,5,6 | |||||||||||||||||||||||||
56 | Học kỳ nhỏ 7,8,9 | |||||||||||||||||||||||||
57 | Học kỳ nhỏ 10,11 | |||||||||||||||||||||||||
58 | Tổng số tín chỉ tích luỹ và tổng số tín chỉ mỗi học kỳ | |||||||||||||||||||||||||
59 | Kiến thức tự chọn | |||||||||||||||||||||||||
60 | Tổng số tín chỉ tích luỹ sau mỗi năm học | |||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |