ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
3
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TOÀN KHÓA
4
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
5
Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy đào tạo theo Chương trình Quốc tế Khoá tuyển sinh năm 2022
6
7
Ngành: Kinh doanh quốc tế
8
Mã ngành: 7340120
9
Tổng khối lượng kiến thức:146 tín chỉ tích luỹ
10
5 tín chỉ không tích luỹ
11
Chương trình Giáo dục Quốc phòng, an ninh
12
13
14
HỌC KỲ NĂM NĂM 1NĂM 2NĂM 3NĂM 4
15
STTMã HPTên học phần Tiếng ViệtTên học phần Tiếng AnhSố tín chỉSTTMã HPTên học phần Tiếng ViệtTên học phần Tiếng AnhSố tín chỉSTTMã HPTên học phần Tiếng ViệtTên học phần Tiếng AnhSố tín chỉSTTMã HPTên học phần Tiếng ViệtTên học phần Tiếng AnhSố tín chỉ
16
17
Học kỳ 1
Học kỳ 4
Học kỳ 7
Học kỳ 10
18
101ENC101Tiếng Anh 1English 1301ENC107Tiếng Anh 7English 7301POS105Kinh tế chính trị Mác - LêninPolitical Economics of Marxism - Leninism201POS107Lịch sử Đảng Cộng sản Việt NamHistory of Vietnam Communist Party2
19
02ENC102Tiếng Anh 2English 2302ENC108Tiếng Anh 8Tiếng Anh 8302BUS102Nghiệp vụ ngoại thươngForeign Trade Operations302BUS172Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệpCorporate Social Responsibility3
20
03SKL115Tư duy thiết kế dự ánProject Design Thinking303ECO107Kinh tế vi môMicroeconomics303BUS168Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanhBusiness Research Methods303CAP202Phân tích dữ liệuData Analysis3
21
04NDF108Quốc phòng, an ninh 1National Defense 104ECO105Kinh tế quốc tếInternational Economics304BUS169Phân tích hiệu quả tài chính trong kinh doanhAnalysis of Financial Business Effectiveness304MAN1018Tổng quan về logistics và quản trị chuỗi cung ứngIntroduction to Logistics and Supply Chain Management3
22
05NDF109Quốc phòng, an ninh 2National Defense 205MAT106Đại số tuyến tính và giải tíchLinear Algebra and Calculus305BUS114Đàm phán trong kinh doanh quốc tếInternational Business Negotiation305BUS103Thanh toán quốc tếInternational Payment 3
23
06NDF210Quốc phòng, an ninh 3National Defense 306Giáo dục thể chất 2Physical Training 2206MAN135Quản trị nguồn nhân lựcHuman Resource Management306POS106Chủ nghĩa xã hội khoa họcScientific Socialism2
24
07NDF211Quốc phòng, an ninh 4National Defense 4
25
Tổng số tín chỉ tích lũy HK19Tổng số tín chỉ tích lũy HK415Tổng số tín chỉ tích lũy HK717Tổng số tín chỉ tích lũy HK1016
26
Tổng số tín chỉ HK19Tổng số tín chỉ HK417Tổng số tín chỉ HK717Tổng số tín chỉ HK1016
27
Học kỳ 2
Học kỳ 5
Học kỳ 8
Học kỳ 11
28
201ENC103Tiếng Anh 3English 3301ENC109Tiếng Anh 9Tiếng Anh 9301ENG1007Tiếng Anh thương mại quốc tếEnglish for International Trade301BUS520Thực tập tốt nghiệp ngành Kinh doanh quốc tế (*)Graduation Internship for International Business3
29
02ENC104Tiếng Anh 4English 4302BUS154Kinh doanh quốc tếInternational Business302MAR148Bán hàng và chăm sóc khách hàngSales and Customer Care3Nhóm 1: Thương mại quốc tế
30
03ENC105Tiếng Anh 5English 5303ECO108Kinh tế vĩ môMacroeconomics303BUS222Mô phỏng đơn từ thương mạiSimulation of Business Documents 302FIN102Đầu tư quốc tếInternational Investment3
31
04CAP211Nhập môn công nghệ thông tinIntroduction to Information Technology304MAN114Quản trị chiến lượcStrategic Management304BUS208Thương mại điện tửE-Commerce303BUS417Đồ án thương mại quốc tếInternational Commerce Project3
32
05MAN129Quản trị tài chínhFinancial Management305BUS171Chiến lược kinh doanh quốc tếStrategic International Business304MAR120Marketing quốc tếInternational Marketing3
33
06BUS170Thống kê trong kinh tế và kinh doanhTheory of Economic Statistics306BUS104Thư tín giao dịchBusiness Correspondence305LAW156Pháp luật kinh doanh quốc tếInternational Business Law3
34
06Giáo dục thể chất 3Physical Training 31Nhóm 2: Kinh doanh số
35
02MAR450Đồ án kinh doanh sốDigital Business Project3
36
03MAR251Digital marketingDigital Marketing3
37
04LAW157Pháp luật về thương mại điện tửE-Commerce Law3
38
05BUS118Thanh toán điện tửE-Payment3
39
Nhóm 3: Khoá luận tốt nghiệp
40
02BUS421Khóa luận tốt nghiệp ngành Kinh doanh quốc tế (*)Graduation Project for International Business12
41
Tổng số tín chỉ tích lũy HK212Tổng số tín chỉ tích lũy HK518Tổng số tín chỉ tích lũy HK818
42
Tổng số tín chỉ HK212Tổng số tín chỉ HK519Tổng số tín chỉ HK818
43
Học kỳ 3
Học kỳ 6
Học kỳ 9
44
301ENC106Tiếng Anh 6English 6301POS104Triết học Mác - LêninPhilosophy of Marxism - Leninism301SKL101Khởi nghiệpEntrepreneurship3
45
02MAR104Marketing căn bảnFundamentals of Marketing302LAW106Pháp luật đại cươngFundamentals of Law302BUS105Văn hóa doanh nghiệpCorporate Culture3
46
03MAN116Quản trị họcPrinciples of Management303POS103Tư tưởng Hồ Chí MinhHo Chi Minh's Thoughts203BUS106Vận tải bảo hiểmTransportation Insurance3
47
04Giáo dục thể chất 1Physical Training 12
48
Tổng số tín chỉ tích lũy HK39Tổng số tín chỉ tích lũy HK68Tổng số tín chỉ tích lũy HK99Tổng số tín chỉ tích lũy HK1115
49
Tổng số tín chỉ HK311Tổng số tín chỉ HK68Tổng số tín chỉ HK99Tổng số tín chỉ HK1115
50
Tổng số tín chỉ tích luỹ năm 1 30Tổng số tín chỉ tích luỹ năm 241Tổng số tín chỉ tích luỹ năm 344Tổng số tín chỉ tích luỹ năm 431
51
52
GHI CHÚ: Số năm học (năm 1, năm 2, năm 3, năm 4)
53
Số học kỳ chính trong một năm học (1,2,3)
54
Học kỳ nhỏ 1,2,3
55
Học kỳ nhỏ 4,5,6
56
Học kỳ nhỏ 7,8,9
57
Học kỳ nhỏ 10,11
58
Tổng số tín chỉ tích luỹ và tổng số tín chỉ mỗi học kỳ
59
Kiến thức tự chọn
60
Tổng số tín chỉ tích luỹ sau mỗi năm học
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100