1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
4 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||
6 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 19 Giảng đường 04 Nhà 1 tầng sân C3 | |||||||||||||||||||||
8 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
10 | 1 | 1 | Trần Thị Thúy An | 08/04/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
11 | 2 | 2 | Bùi Duy Anh | 19/01/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
12 | 3 | 3 | Hồ Quỳnh Anh | 30/10/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
13 | 4 | 4 | Lại Đức Anh | 20/03/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
14 | 5 | 5 | Lê Trần Nguyên Anh | 10/09/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
15 | 6 | 6 | Mai Thế Nam Anh | 22/12/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
16 | 7 | 7 | Nguyễn Hà Anh | 06/10/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
17 | 8 | 8 | Nguyễn Hoàng Anh | 24/06/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
18 | 9 | 9 | Nguyễn Hồng Anh | 27/01/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
19 | 10 | 10 | Nguyễn Huyền Anh | 01/06/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
20 | 11 | 11 | Nguyễn Lê Phương Anh | 24/07/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
21 | 12 | 12 | Nguyễn Ngọc Duy Anh | 30/09/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
22 | 13 | 13 | Nguyễn Quyền Anh | 11/03/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
23 | 14 | 14 | Nguyễn Thị Lan Anh | 16/07/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
24 | 15 | 15 | Nguyễn Thị Vân Anh | 01/09/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
25 | 16 | 16 | Nguyễn Thị Vân Anh | 04/12/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
26 | 17 | 17 | Phạm Quang Anh | 12/07/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
27 | 18 | 18 | Trần Đức Anh | 22/03/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
28 | 19 | 19 | Trịnh Hồng Anh | 04/01/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
29 | 20 | 20 | Vũ Minh Anh | 30/05/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||
31 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
32 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||
46 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
47 | ______________ | |||||||||||||||||||||
48 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
49 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||
51 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
52 | Địa điểm thi: Phòng 20 Giảng đường 05, Nhà 1 tầng sân C3 | |||||||||||||||||||||
53 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
54 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
55 | 1 | 21 | Bùi Trung Anh | 24/11/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
56 | 2 | 22 | Hoàng Phương Anh | 15/10/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
57 | 3 | 23 | Lê Lương Tuấn Anh | 19/03/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
58 | 4 | 24 | Nguyễn Đức Anh | 24/11/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
59 | 5 | 25 | Nguyễn Thị Đan Anh | 22/12/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
60 | 6 | 26 | Nguyễn Thị Vân Anh | 22/08/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
61 | 7 | 27 | Nguyễn Trần Mai Anh | 12/08/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
62 | 8 | 28 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/05/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
63 | 9 | 29 | Nguyễn Việt Anh | 27/10/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
64 | 10 | 30 | Phạm Phương Anh | 17/11/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
65 | 11 | 31 | Phạm Thị Tâm Anh | 24/12/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
66 | 12 | 32 | Trần Tuấn Anh | 09/02/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
67 | 13 | 33 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 05/07/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
68 | 14 | 34 | Nguyễn Thiện Bách | 10/01/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
69 | 15 | 35 | Hoàng Gia Bảo | 23/05/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
70 | 16 | 36 | Nguyễn Huy Quốc Bảo | 24/06/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
71 | 17 | 37 | Trần Thanh Bình | 23/04/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||
73 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
74 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||
89 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
90 | ______________ | |||||||||||||||||||||
91 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
92 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||
94 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
95 | Địa điểm thi: Phòng 21 Giảng đường 41, tầng 3 cầu thang 2 Nhà C3 | |||||||||||||||||||||
96 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
97 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
98 | 1 | 38 | Nguyễn Nguyên Bình | 07/12/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
99 | 2 | 39 | Nguyễn Minh Châu | 16/07/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
100 | 3 | 40 | Nguyễn Minh Châu | 20/06/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
101 | 4 | 41 | Hoàng Thị Kiều Chi | 16/01/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
102 | 5 | 42 | Nguyễn Thị Phương Chi | 08/10/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
103 | 6 | 43 | Vũ Quỳnh Chi | 18/10/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
104 | 7 | 44 | Trịnh Hữu Chín | 21/02/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
105 | 8 | 45 | Phạm Vũ Minh Cương | 28/11/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
106 | 9 | 46 | Nguyễn Mạnh Cường | 07/01/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
107 | 10 | 47 | Vũ Lê Cường | 30/11/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
108 | 11 | 48 | Nguyễn Hải Đăng | 07/01/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
109 | 12 | 49 | Kiều Tiến Đạt | 06/08/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
110 | 13 | 50 | Lại Tuấn Đạt | 23/06/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
111 | 14 | 51 | Nguyễn Tiến Đạt | 16/01/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
112 | 15 | 52 | Vũ Minh Đức | 09/03/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
113 | ||||||||||||||||||||||
114 | ||||||||||||||||||||||
115 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
116 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
117 | ||||||||||||||||||||||
118 | ||||||||||||||||||||||
119 | ||||||||||||||||||||||
120 | ||||||||||||||||||||||
121 | ||||||||||||||||||||||
122 | ||||||||||||||||||||||
123 | ||||||||||||||||||||||
124 | ||||||||||||||||||||||
125 | ||||||||||||||||||||||
126 | ||||||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||||
128 | ||||||||||||||||||||||
129 | ||||||||||||||||||||||
130 | ||||||||||||||||||||||
131 | ||||||||||||||||||||||
132 | ||||||||||||||||||||||
133 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
134 | ______________ | |||||||||||||||||||||
135 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
136 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
137 | ||||||||||||||||||||||
138 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
139 | Địa điểm thi: Phòng 22 Giảng đường 42+43, tầng 3 cầu thang 2 nhà C3 | |||||||||||||||||||||
140 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
141 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
142 | 1 | 53 | Đào Ngọc Đức | 04/03/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
143 | 2 | 54 | Đinh Trọng Anh Đức | 15/03/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
144 | 3 | 55 | Nguyễn Hồng Đức | 11/08/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
145 | 4 | 56 | Nguyễn Minh Đức | 21/01/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
146 | 5 | 57 | Phan Duy Đức | 22/03/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
147 | 6 | 58 | Trần Vũ Đức | 15/03/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
148 | 7 | 59 | Trương Huy Đức | 04/07/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
149 | 8 | 60 | Nguyễn Thùy Dung | 28/05/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
150 | 9 | 61 | Đào Lê Dũng | 28/02/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
151 | 10 | 62 | Hồ Trí Dũng | 26/02/1998 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||
152 | 11 | 63 | Hoàng Quốc Dũng | 13/08/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
153 | 12 | 64 | Nguyễn Việt Dũng | 19/06/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
154 | 13 | 65 | Phạm Tất Dũng | 04/01/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
155 | 14 | 66 | Vũ Việt Dũng | 28/12/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
156 | 15 | 67 | Nguyễn Thùy Dương | 11/05/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
157 | 16 | 68 | Phạm Tuấn Dương | 07/06/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
158 | 17 | 69 | Bùi Quang Duy | 18/07/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
159 | 18 | 70 | Nguyễn Ngọc Duy | 11/06/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
160 | 19 | 71 | Nguyễn Ngọc Duy | 06/09/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
161 | 20 | 72 | Phạm Đức Duy | 07/02/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
162 | 21 | 73 | Tống Hoàng Duy | 10/10/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
163 | 22 | 74 | Trịnh Lê Duy | 07/11/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
164 | 23 | 75 | Nguyễn Hoàng Giang | 16/09/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
165 | 24 | 76 | Nguyễn Thị Lệ Giang | 01/11/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
166 | 25 | 77 | Phạm Lê Hà Giang | 07/11/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
167 | ||||||||||||||||||||||
168 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
169 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
170 | ||||||||||||||||||||||
171 | ||||||||||||||||||||||
172 | ||||||||||||||||||||||
173 | ||||||||||||||||||||||
174 | ||||||||||||||||||||||
175 | ||||||||||||||||||||||
176 | ||||||||||||||||||||||
177 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
178 | ______________ | |||||||||||||||||||||
179 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
180 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
181 | ||||||||||||||||||||||
182 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
183 | Địa điểm thi: Phòng 23 Giảng đường 44+45, tầng 3 cầu thang 2 nhà C3 | |||||||||||||||||||||
184 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
185 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
186 | 1 | 78 | Ngô Trần Linh Giang | 22/08/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
187 | 2 | 79 | Phạm Thị Trà Giang | 20/01/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
188 | 3 | 80 | Trần Trường Giang | 05/08/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
189 | 4 | 81 | Lê Hằng Hà | 11/01/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
190 | 5 | 82 | Lê Linh Hà | 09/09/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
191 | 6 | 83 | Nguyễn Thu Hà | 17/06/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
192 | 7 | 84 | Trịnh Nhật Hà | 29/07/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
193 | 8 | 85 | Nguyễn Tiến Hải | 08/09/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
194 | 9 | 86 | Phạm Minh Hải | 21/06/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
195 | 10 | 87 | Vũ Đức Hải | 12/09/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
196 | 11 | 88 | Đặng Thu Hằng | 11/02/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
197 | 12 | 89 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 21/10/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
198 | 13 | 90 | Nguyễn Thúy Hằng | 23/02/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
199 | 14 | 91 | Phan Thị Hằng | 04/02/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
200 | 15 | 92 | Lê Thị Vân Hạnh | 27/02/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
201 | 16 | 93 | Nguyễn Thị Hạnh | 16/03/1998 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||
202 | 17 | 94 | Nguyễn Thị Hạnh | 03/02/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
203 | 18 | 95 | Ngô Doãn Hiến | 08/07/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
204 | 19 | 96 | Khổng Mạnh Hiền | 03/04/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
205 | 20 | 97 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 19/12/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
206 | 21 | 98 | Đặng Hoàng Hiệp | 06/04/1998 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||
207 | 22 | 99 | Đỗ Hoàng Hiệp | 10/11/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
208 | 23 | 100 | Kim Trung Hiếu | 26/10/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
209 | 24 | 101 | Ngô Xuân Hiếu | 22/02/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
210 | 25 | 102 | Trần Trung Hiếu | 01/11/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
211 | 26 | 103 | Vương Đắc Hiếu | 03/04/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
212 | ||||||||||||||||||||||
213 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
214 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
215 | ||||||||||||||||||||||
216 | ||||||||||||||||||||||
217 | ||||||||||||||||||||||
218 | ||||||||||||||||||||||
219 | ||||||||||||||||||||||
220 | ||||||||||||||||||||||
221 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
222 | ______________ | |||||||||||||||||||||
223 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
224 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
225 | ||||||||||||||||||||||
226 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
227 | Địa điểm thi: Phòng 24 Giảng đường 46, tầng 3 cầu thang 2 nhà C3 | |||||||||||||||||||||
228 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
229 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
230 | 1 | 104 | Nguyễn Minh Hiếu | 03/11/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
231 | 2 | 105 | Lê Hồng Hoa | 04/07/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
232 | 3 | 106 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 02/03/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
233 | 4 | 107 | Đỗ Đức Hoàng | 03/01/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
234 | 5 | 108 | Nguyễn Đăng Thái Hoàng | 02/01/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
235 | 6 | 109 | Nguyễn Minh Hoàng | 19/05/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
236 | 7 | 110 | Nguyễn Nguyên Hoàng | 04/02/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
237 | 8 | 111 | Phạm Đức Hoàng | 27/05/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
238 | 9 | 112 | Nguyễn Văn Huấn | 08/10/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
239 | 10 | 113 | Hoàng Thu Huệ | 21/05/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
240 | 11 | 114 | Ngô Mạnh Hùng | 06/03/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
241 | 12 | 115 | Nguyễn Hữu Hùng | 17/06/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
242 | 13 | 116 | Ngô Bảo Hưng | 28/02/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
243 | 14 | 117 | Nguyễn Mạnh Hưng | 22/01/1998 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||
244 | 15 | 118 | Nguyễn Phùng Hưng | 27/11/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
245 | ||||||||||||||||||||||
246 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
247 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
248 | ||||||||||||||||||||||
249 | ||||||||||||||||||||||
250 | ||||||||||||||||||||||
251 | ||||||||||||||||||||||
252 | ||||||||||||||||||||||
253 | ||||||||||||||||||||||
254 | ||||||||||||||||||||||
255 | ||||||||||||||||||||||
256 | ||||||||||||||||||||||
257 | ||||||||||||||||||||||
258 | ||||||||||||||||||||||
259 | ||||||||||||||||||||||
260 | ||||||||||||||||||||||
261 | ||||||||||||||||||||||
262 | ||||||||||||||||||||||
263 | ||||||||||||||||||||||
264 | ||||||||||||||||||||||
265 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
266 | ______________ | |||||||||||||||||||||
267 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
268 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
269 | ||||||||||||||||||||||
270 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
271 | Địa điểm thi: Phòng 25 Giảng đường 47, tầng 4 cầu thang 2 nhà C3 | |||||||||||||||||||||
272 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
273 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
274 | 1 | 119 | Lê Việt Hưng | 11/06/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
275 | 2 | 120 | Bạch Quang Huy | 09/01/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
276 | 3 | 121 | Hoàng Quốc Huy | 10/06/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
277 | 4 | 122 | Nguyễn Đức Huy | 28/08/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
278 | 5 | 123 | Nguyễn Phương Huy | 30/05/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
279 | 6 | 124 | Nguyễn Trung Quốc Huy | 21/11/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
280 | 7 | 125 | Phạm Lê Huy | 25/09/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
281 | 8 | 126 | Phạm Quốc Huy | 29/06/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
282 | 9 | 127 | Trần Lê Huy | 28/02/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
283 | 10 | 128 | Trần Quang Huy | 12/11/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
284 | 11 | 129 | Trương Tuấn Huy | 27/08/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
285 | 12 | 130 | Đoàn Thu Huyền | 17/02/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
286 | 13 | 131 | Nguyễn Minh Huyền | 20/02/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
287 | 14 | 132 | Nguyễn Thị Huyền | 27/03/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
288 | 15 | 133 | Nguyễn Trung Khanh | 04/09/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
289 | 16 | 134 | Phạm Ngọc Khánh | 13/10/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
290 | ||||||||||||||||||||||
291 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
292 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
293 | ||||||||||||||||||||||
294 | ||||||||||||||||||||||
295 | ||||||||||||||||||||||
296 | ||||||||||||||||||||||
297 | ||||||||||||||||||||||
298 | ||||||||||||||||||||||
299 | ||||||||||||||||||||||
300 | ||||||||||||||||||||||
301 | ||||||||||||||||||||||
302 | ||||||||||||||||||||||
303 | ||||||||||||||||||||||
304 | ||||||||||||||||||||||
305 | ||||||||||||||||||||||
306 | ||||||||||||||||||||||
307 | ||||||||||||||||||||||
308 | ||||||||||||||||||||||
309 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
310 | ______________ | |||||||||||||||||||||
311 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
312 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
313 | ||||||||||||||||||||||
314 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
315 | Địa điểm thi: Phòng 26 Giảng đường 48+49, tầng 4 cầu thang 2 nhà C3 | |||||||||||||||||||||
316 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
317 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
318 | 1 | 135 | Đặng Xuân Khánh | 03/12/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
319 | 2 | 136 | Nguyễn Hữu Khánh | 25/08/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
320 | 3 | 137 | Nguyễn Đình Khoa | 15/11/1998 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||
321 | 4 | 138 | Nguyễn Trung Kiên | 01/08/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
322 | 5 | 139 | Đỗ Tuấn Kiệt | 12/08/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
323 | 6 | 140 | Đỗ Ngọc Lâm | 15/05/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
324 | 7 | 141 | Nguyễn Tùng Lâm | 05/05/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
325 | 8 | 142 | Nguyễn Tùng Lâm | 15/10/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
326 | 9 | 143 | Nguyễn Văn Lâm | 25/10/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
327 | 10 | 144 | Nguyễn Ngọc Chi Lan | 05/01/1998 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||
328 | 11 | 145 | Nguyễn Thu Lan | 06/03/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
329 | 12 | 146 | Nguyễn Hữu Diệu Lê | 19/02/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
330 | 13 | 147 | An Hồng Liên | 24/03/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
331 | 14 | 148 | Hạ Thị Thùy Liên | 11/06/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
332 | 15 | 149 | Phạm Phương Liên | 26/08/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
333 | 16 | 150 | Cấn Khánh Linh | 04/03/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
334 | 17 | 151 | Đặng Quang Linh | 08/11/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
335 | 18 | 152 | Hoàng Diệu Linh | 01/08/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
336 | 19 | 153 | Nguyễn Quang Linh | 12/01/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
337 | 20 | 154 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 18/02/1998 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||
338 | 21 | 155 | Nguyễn Thùy Linh | 12/05/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
339 | 22 | 156 | Trần Hoàng Linh | 02/10/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
340 | 23 | 157 | Chử Quang Linh | 08/06/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
341 | 24 | 158 | Hoàng Thủy Linh | 11/01/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
342 | ||||||||||||||||||||||
343 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
344 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
345 | ||||||||||||||||||||||
346 | ||||||||||||||||||||||
347 | ||||||||||||||||||||||
348 | ||||||||||||||||||||||
349 | ||||||||||||||||||||||
350 | ||||||||||||||||||||||
351 | ||||||||||||||||||||||
352 | ||||||||||||||||||||||
353 | ||||||||||||||||||||||
354 | ||||||||||||||||||||||
355 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
356 | ______________ | |||||||||||||||||||||
357 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
358 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
359 | ||||||||||||||||||||||
360 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
361 | Địa điểm thi: Phòng 27 Giảng đường 50+51, tầng 4 cầu thang 2 nhà C3 | |||||||||||||||||||||
362 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
363 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
364 | 1 | 159 | Kiều Phương Linh | 14/03/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
365 | 2 | 160 | Lê Phương Linh | 18/09/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
366 | 3 | 161 | Nguyễn Diệu Linh | 27/08/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
367 | 4 | 162 | Nguyễn Hoàng Linh | 13/01/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
368 | 5 | 163 | Phạm Thùy Linh | 10/09/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
369 | 6 | 164 | Phạm Tuấn Linh | 13/02/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
370 | 7 | 165 | Trịnh Khánh Linh | 07/05/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
371 | 8 | 166 | Võ Diệu Linh | 24/10/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
372 | 9 | 167 | Vũ Ngọc Linh | 08/06/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
373 | 10 | 168 | Nguyễn Đình Lộc | 04/01/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
374 | 11 | 169 | Nguyễn Hoàng Lộc | 27/04/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
375 | 12 | 170 | Lê Hoàng Long | 14/10/1997 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
376 | 13 | 171 | Nguyễn Cảnh Long | 18/11/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
377 | 14 | 172 | Lưu Quang Lực | 08/04/1998 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||
378 | 15 | 173 | Trần Đức Lương | 27/01/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
379 | 16 | 174 | Vũ Lương | 07/11/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
380 | 17 | 175 | Lê Tiến Lượng | 28/06/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
381 | 18 | 176 | Mai Thị Thu Ly | 25/01/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
382 | 19 | 177 | Nguyễn Anh Ly | 14/10/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
383 | 20 | 178 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 22/06/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
384 | 21 | 179 | Đoàn Thị Ngọc Mai | 15/10/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
385 | 22 | 180 | Nguyễn Sao Mai | 23/09/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
386 | 23 | 181 | Hoàng Ngọc Mai | 30/08/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
387 | 24 | 182 | Nguyễn Hoàng Chi Mai | 22/09/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
388 | ||||||||||||||||||||||
389 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
390 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
391 | ||||||||||||||||||||||
392 | ||||||||||||||||||||||
393 | ||||||||||||||||||||||
394 | ||||||||||||||||||||||
395 | ||||||||||||||||||||||
396 | ||||||||||||||||||||||
397 | ||||||||||||||||||||||
398 | ||||||||||||||||||||||
399 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
400 | ______________ | |||||||||||||||||||||
401 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
402 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
403 | ||||||||||||||||||||||
404 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
405 | Địa điểm thi: Phòng 28 Giảng đường 52, tầng 4 cầu thang 2 nhà C3 | |||||||||||||||||||||
406 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
407 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
408 | 1 | 183 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 11/11/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
409 | 2 | 184 | Vũ Phương Mai | 22/09/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
410 | 3 | 185 | Đàm Tiến Mạnh | 20/10/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
411 | 4 | 186 | Đồng Tiến Minh | 20/12/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
412 | 5 | 187 | Lê Anh Minh | 04/08/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
413 | 6 | 188 | Nguyễn Công Minh | 26/02/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
414 | 7 | 189 | Nguyễn Hoàng Minh | 20/08/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
415 | 8 | 190 | Nguyễn Nhật Minh | 07/07/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
416 | 9 | 191 | Nguyễn Tuấn Minh | 19/10/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
417 | 10 | 192 | Phạm Lê Minh | 02/09/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
418 | 11 | 193 | Phạm Quốc Minh | 16/09/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
419 | 12 | 194 | Vũ Hoàng Anh Minh | 06/01/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
420 | 13 | 195 | Vũ Thị Minh | 06/10/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
421 | 14 | 196 | Nguyễn Thế Công Minh | 10/02/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
422 | 15 | 197 | Phạm Tuấn Minh | 06/01/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
423 | ||||||||||||||||||||||
424 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
425 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
426 | ||||||||||||||||||||||
427 | ||||||||||||||||||||||
428 | ||||||||||||||||||||||
429 | ||||||||||||||||||||||
430 | ||||||||||||||||||||||
431 | ||||||||||||||||||||||
432 | ||||||||||||||||||||||
433 | ||||||||||||||||||||||
434 | ||||||||||||||||||||||
435 | ||||||||||||||||||||||
436 | ||||||||||||||||||||||
437 | ||||||||||||||||||||||
438 | ||||||||||||||||||||||
439 | ||||||||||||||||||||||
440 | ||||||||||||||||||||||
441 | ||||||||||||||||||||||
442 | ||||||||||||||||||||||
443 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
444 | ______________ | |||||||||||||||||||||
445 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
446 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
447 | ||||||||||||||||||||||
448 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
449 | Địa điểm thi: Phòng 29 Giảng đường 404+405, tầng 4 cầu thang 1 nhà C3 | |||||||||||||||||||||
450 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
451 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
452 | 1 | 198 | Trần Nguyệt Minh | 27/12/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
453 | 2 | 199 | Đỗ Thị Trà My | 14/02/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
454 | 3 | 200 | Hoàng Thị Giang My | 12/04/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
455 | 4 | 201 | Kiều Hà My | 06/09/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
456 | 5 | 202 | Kiều Trà My | 06/09/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
457 | 6 | 203 | Lê Thảo My | 11/02/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
458 | 7 | 204 | Nguyễn Thị Trà My | 02/08/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
459 | 8 | 205 | Trần Ngọc Thảo My | 26/05/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
460 | 9 | 206 | Phạm Nhật Nam | 21/03/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
461 | 10 | 207 | Phạm Thị Kim Ngân | 18/01/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
462 | 11 | 208 | Vũ Thanh Ngân | 03/07/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
463 | 12 | 209 | Trương Mai Ngọc | 29/04/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
464 | 13 | 210 | Chu Bảo Nguyên | 17/12/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
465 | 14 | 211 | Trần Lan Nhi | 14/06/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
466 | 15 | 212 | Nguyễn Hồng Nhung | 09/03/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
467 | 16 | 213 | Nguyễn Văn Ninh | 08/01/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
468 | 17 | 214 | Nguyễn Kiều Oanh | 27/03/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
469 | 18 | 215 | Hoàng Minh Phát | 26/12/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
470 | 19 | 216 | Nguyễn Hoài Phương | 07/10/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
471 | 20 | 217 | Nguyễn Nam Phương | 17/07/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
472 | 21 | 218 | Phạm Lê Phương | 26/08/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
473 | 22 | 219 | Trần Nguyên Phương | 25/10/1998 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||
474 | 23 | 220 | Hoàng Thu Phương | 14/11/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
475 | 24 | 221 | Khuất Việt Phương | 18/11/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
476 | ||||||||||||||||||||||
477 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
478 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
479 | ||||||||||||||||||||||
480 | ||||||||||||||||||||||
481 | ||||||||||||||||||||||
482 | ||||||||||||||||||||||
483 | ||||||||||||||||||||||
484 | ||||||||||||||||||||||
485 | ||||||||||||||||||||||
486 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
487 | ______________ | |||||||||||||||||||||
488 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
489 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
490 | ||||||||||||||||||||||
491 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
492 | Địa điểm thi: Phòng 30 Giảng đường 406, tầng 4 cầu thang 1 nhà C3 | |||||||||||||||||||||
493 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
494 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
495 | 1 | 222 | Lê Thu Phương | 18/06/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
496 | 2 | 223 | Phạm Như Châu Phương | 19/01/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
497 | 3 | 224 | Trần Nam Phương | 28/04/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
498 | 4 | 225 | Trần Thị Bích Phượng | 13/03/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
499 | 5 | 226 | Đào Lê Quân | 06/06/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
500 | 6 | 227 | Nguyễn Nhật Quân | 16/09/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
501 | 7 | 228 | Phạm Hoàng Quân | 18/04/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
502 | 8 | 229 | Vũ Mạnh Quân | 15/11/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
503 | 9 | 230 | Hà Trịnh Quang | 16/01/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
504 | 10 | 231 | Phạm Văn Quý | 01/01/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
505 | 11 | 232 | Trịnh Thị Quyên | 25/09/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
506 | 12 | 233 | Vũ Thị Hà Quyên | 26/03/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
507 | 13 | 234 | Đoàn Thị Quỳnh | 21/05/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
508 | 14 | 235 | Phạm Ngọc Quỳnh | 23/12/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
509 | 15 | 236 | Nguyễn Huy Tùng Sơn | 24/11/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
510 | 16 | 237 | Nguyễn Trần Thái Sơn | 01/08/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
511 | ||||||||||||||||||||||
512 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
513 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
514 | ||||||||||||||||||||||
515 | ||||||||||||||||||||||
516 | ||||||||||||||||||||||
517 | ||||||||||||||||||||||
518 | ||||||||||||||||||||||
519 | ||||||||||||||||||||||
520 | ||||||||||||||||||||||
521 | ||||||||||||||||||||||
522 | ||||||||||||||||||||||
523 | ||||||||||||||||||||||
524 | ||||||||||||||||||||||
525 | ||||||||||||||||||||||
526 | ||||||||||||||||||||||
527 | ||||||||||||||||||||||
528 | ||||||||||||||||||||||
529 | ||||||||||||||||||||||
530 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
531 | ______________ | |||||||||||||||||||||
532 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
533 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
534 | ||||||||||||||||||||||
535 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
536 | Địa điểm thi: Phòng 31 Giảng đường 304, tầng 3 cầu thang 1 nhà C3 | |||||||||||||||||||||
537 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
538 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
539 | 1 | 238 | Nguyễn Trường Sơn | 08/05/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
540 | 2 | 239 | Phạm Hoàng Sơn | 13/08/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
541 | 3 | 240 | Trần Thái Sơn | 18/09/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
542 | 4 | 241 | Đỗ Đức Tâm | 11/04/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
543 | 5 | 242 | Nguyễn Đình Tân | 12/12/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
544 | 6 | 243 | Nguyễn Thanh Tân | 28/01/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
545 | 7 | 244 | Nguyễn Quang Thạch | 01/03/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
546 | 8 | 245 | Đào Hoàng Thái | 09/07/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
547 | 9 | 246 | Lê Quốc Thái | 21/11/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
548 | 10 | 247 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 26/08/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
549 | 11 | 248 | Đỗ Xuân Thắng | 18/06/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
550 | 12 | 249 | Đỗ Tuấn Thanh Thanh | 09/04/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
551 | 13 | 250 | Bùi Công Thành | 04/03/1998 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||
552 | 14 | 251 | Đào Duy Thành | 26/01/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
553 | 15 | 252 | Nguyễn Phúc Thành | 10/05/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
554 | ||||||||||||||||||||||
555 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
556 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
557 | ||||||||||||||||||||||
558 | ||||||||||||||||||||||
559 | ||||||||||||||||||||||
560 | ||||||||||||||||||||||
561 | ||||||||||||||||||||||
562 | ||||||||||||||||||||||
563 | ||||||||||||||||||||||
564 | ||||||||||||||||||||||
565 | ||||||||||||||||||||||
566 | ||||||||||||||||||||||
567 | ||||||||||||||||||||||
568 | ||||||||||||||||||||||
569 | ||||||||||||||||||||||
570 | ||||||||||||||||||||||
571 | ||||||||||||||||||||||
572 | ||||||||||||||||||||||
573 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
574 | ______________ | |||||||||||||||||||||
575 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
576 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
577 | ||||||||||||||||||||||
578 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
579 | Địa điểm thi: Phòng 32 Giảng đường 306 tầng 3 cầu thang 1 Nhà C3 | |||||||||||||||||||||
580 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
581 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
582 | 1 | 253 | Phạm Xuân Thành | 16/12/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
583 | 2 | 254 | Trần Công Thành | 23/07/1998 | 11A2 CLC | ` | ` | |||||||||||||||
584 | 3 | 255 | Trần Đăng Thành | 30/03/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
585 | 4 | 256 | Nguyễn Phương Thảo | 19/03/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
586 | 5 | 257 | Ông Thị Phương Thảo | 16/03/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
587 | 6 | 258 | Phạm Vũ Phương Thảo | 18/10/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
588 | 7 | 259 | Nguyễn Thế Thịnh | 16/10/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
589 | 8 | 260 | Nguyễn Tiến Thịnh | 15/07/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
590 | 9 | 261 | Chu Thị Thoa | 22/01/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
591 | 10 | 262 | Trần Thị Thư | 25/03/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
592 | 11 | 263 | Nguyễn Thu Thủy | 17/03/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
593 | 12 | 264 | Nguyễn Minh Tiến | 15/07/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
594 | 13 | 265 | Nguyễn Ngọc Tiến | 13/01/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
595 | 14 | 266 | Phạm Văn Tiến | 28/06/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
596 | 15 | 267 | Trương Đỗ Tiến | 30/06/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
597 | ||||||||||||||||||||||
598 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
599 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
600 | ||||||||||||||||||||||
601 | ||||||||||||||||||||||
602 | ||||||||||||||||||||||
603 | ||||||||||||||||||||||
604 | ||||||||||||||||||||||
605 | ||||||||||||||||||||||
606 | ||||||||||||||||||||||
607 | ||||||||||||||||||||||
608 | ||||||||||||||||||||||
609 | ||||||||||||||||||||||
610 | ||||||||||||||||||||||
611 | ||||||||||||||||||||||
612 | ||||||||||||||||||||||
613 | ||||||||||||||||||||||
614 | ||||||||||||||||||||||
615 | ||||||||||||||||||||||
616 | ||||||||||||||||||||||
617 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
618 | ______________ | |||||||||||||||||||||
619 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
620 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
621 | ||||||||||||||||||||||
622 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
623 | Địa điểm thi: Phòng 33 Hội trường 01 Nhà C0 | |||||||||||||||||||||
624 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
625 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
626 | 1 | 268 | Nguyễn Huy Toàn | 10/07/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
627 | 2 | 269 | Phạm Ngọc Toàn | 14/01/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
628 | 3 | 270 | Nguyễn Duy Toản | 05/04/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
629 | 4 | 271 | Trần Thu Trà | 17/11/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
630 | 5 | 272 | Nguyễn Hà Trang | 20/09/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
631 | 6 | 273 | Nguyễn Hà Trang | 06/10/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
632 | 7 | 274 | Nguyễn Mai Trang | 30/11/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
633 | 8 | 275 | Phạm Linh Trang | 14/08/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
634 | 9 | 276 | Phùng Hà Trang | 02/02/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
635 | 10 | 277 | Vũ Thị Thu Trang | 05/09/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
636 | 11 | 278 | Dương Thu Trang | 13/01/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
637 | 12 | 279 | Lương Thị Thùy Trang | 18/08/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
638 | 13 | 280 | Lê Thành Trung | 31/01/1998 | 11A2 Tin | |||||||||||||||||
639 | 14 | 281 | Trần Trung | 08/09/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
640 | 15 | 282 | Vũ Phạm Hiếu Trung | 25/01/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
641 | 16 | 283 | Ngô Minh Tú | 06/01/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
642 | 17 | 284 | Nguyễn Minh Tú | 30/10/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
643 | 18 | 285 | Phạm Tuấn Minh Tú | 01/07/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
644 | 19 | 286 | Nguyễn Vũ Tuấn | 24/08/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
645 | 20 | 287 | Lê Nguyễn Tùng | 13/03/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
646 | ||||||||||||||||||||||
647 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
648 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
649 | ||||||||||||||||||||||
650 | ||||||||||||||||||||||
651 | ||||||||||||||||||||||
652 | ||||||||||||||||||||||
653 | ||||||||||||||||||||||
654 | ||||||||||||||||||||||
655 | ||||||||||||||||||||||
656 | ||||||||||||||||||||||
657 | ||||||||||||||||||||||
658 | ||||||||||||||||||||||
659 | ||||||||||||||||||||||
660 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||
661 | ______________ | |||||||||||||||||||||
662 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||
663 | NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||||||||||||||||
664 | ||||||||||||||||||||||
665 | Thời gian thi: Chiều thứ năm, sáu và sáng thứ bẩy ngày 23,24 và 25 tháng 10 năm 2014 | |||||||||||||||||||||
666 | Địa điểm thi: Phòng 34 Hội trường 02 Nhà C0 | |||||||||||||||||||||
667 | Môn thi: | |||||||||||||||||||||
668 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||
669 | 1 | 288 | Lều Thọ Tùng | 01/08/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
670 | 2 | 289 | Ngô Sơn Tùng | 04/03/1998 | 11A1 Tin | |||||||||||||||||
671 | 3 | 290 | Nguyễn Đức Tùng | 04/07/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
672 | 4 | 291 | Phạm Thanh Tùng | 27/03/1998 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||
673 | 5 | 292 | Phạm Thanh Tùng | 21/12/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
674 | 6 | 293 | Chu Thị Tuyết | 20/09/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
675 | 7 | 294 | Lê Phương Uyên | 29/05/1998 | 11A1 Lý | |||||||||||||||||
676 | 8 | 295 | Nguyễn Tú Uyên | 08/04/1998 | 11A1 Hoá | |||||||||||||||||
677 | 9 | 296 | Trần Thanh Vân | 25/08/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
678 | 10 | 297 | Lý Quảng Văn | 26/07/1998 | 11A2 Lý | |||||||||||||||||
679 | 11 | 298 | Ngô Hoàng Việt | 03/11/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
680 | 12 | 299 | Nguyễn Quốc Việt | 10/04/1998 | 11A2 Toán | |||||||||||||||||
681 | 13 | 300 | Hà Đình Gia Vinh | 14/09/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
682 | 14 | 301 | Nguyễn Đăng Vũ | 20/10/1998 | 11A1 Toán | |||||||||||||||||
683 | 15 | 302 | Nguyễn Đăng Vũ | 24/12/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
684 | 16 | 303 | Cao Trần Vương | 14/12/1998 | 11A2 CLC | |||||||||||||||||
685 | 17 | 304 | Đặng Tiểu Vy | 21/05/1998 | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||
686 | 18 | 305 | Hồ Thị Hà Vy | 03/06/1998 | 11A2 Hoá | |||||||||||||||||
687 | 19 | 306 | Đinh Hải Yến | 22/12/1998 | 11A1 CLC | |||||||||||||||||
688 | 20 | 307 | Khương Thị Bảo Yến | 02/02/1998 | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||
689 | ||||||||||||||||||||||
690 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||
691 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||
692 | ||||||||||||||||||||||
693 |
1 |
---|
1 |
---|