ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAVAW
1
2
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘICỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂNĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
4
THỜI KHÓA BIỂU [cập nhật ngày 01/10/2022]
5
HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
6
7
STTMã học phầnHọc phầnSố TCMã LHPGiảng ViênSố SVSố ĐKThứTiếtGiảng đườngĐơn vịThời gianGhi chú
8
4ITS3050Đàm phán quốc tế2ITS3050TS.Lê Lêna; TS.Vũ Vân Anh10010034-6G104QTH19/9-26/11Đổi giảng đường1
9
5ITS3050Đàm phán quốc tế2ITS3050 2TS.Vũ Vân Anh; TS.Lê Lêna1004721-3G103QTH19/9-26/112
10
96ITS2004Các tổ chức quốc tế2ITS2004PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh10062510-12G106QTH3/10 -4
11
100ITS3121Các vấn đề toàn cầu3ITS3121 2TS.Nghiêm Tuấn Hùng1006047-9G106QTH19/9-31/125
12
101ITS2015Các vấn đề toàn cầu*3ITS2015-TT23GS.TS.Hoàng Khắc Nam14824-6I301QTH19/9-31/126
13
137ITS3056Canada và các nước Mĩ Latinh3ITS3056TS.Nguyễn Văn Đáp100334-6C102QTH19/9-31/127
14
149ITS3072Chính sách đối ngoại của Liên minh châu Âu3ITS3072ThS.Lê Thu Trang; GV.ThS.Hồ Thu Thảo; TS.Đoàn Thị Thu Hương1001837-9C102QTH19/9-31/128
15
290ITS3075Hỗ trợ quốc tế3ITS3075TS.Vũ Thị Anh Thư10028310-12C102QTH19/9-31/129
16
293ITS3027Hệ thống chính trị và pháp luật châu Âu ITS3027TS.Hồ Thu Thảo1006841-3BC201QTH19/9-26/1110
17
294ITS3037Hệ thống chính trị và pháp luật Hoa Kỳ3ITS3037TS.Phạm Thị Thu Huyền1004731-3C105QTH19/9-31/1211
18
298ITS3029Hệ thống kinh tế của Liên minh châu Âu2ITS3029PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh; GV.ThS.Hồ Thu Thảo10011310-12C107QTH19/9-26/1113
19
300ITS1051Hội nhập Quốc tế và phát triển2ITS1051 1ThS.Nguyễn Thùy Chi; TS.Nguyễn Văn Đáp1007047-9G206QTH3/10 - 10/1214
20
301ITS1051Hội nhập Quốc tế và phát triển2ITS1051 10ThS.Nguyễn Thùy Chi; ThS.Nguyễn Trọng Chính806957-9G303QTH3/10 - 10/1215
21
302ITS1051Hội nhập Quốc tế và phát triển2ITS1051 3TS.Ngô Tuấn Thắng; TS.Nguyễn Thị Thùy Trang10012231-3G406QTH3/10 - 10/1216
22
303ITS1051Hội nhập Quốc tế và phát triển2ITS1051 4TS.Nguyễn Thị Thùy Trang;TS.Ngô Tuấn Thắng10010034-6BC201QTH3/10 - 10/12Đổi giảng đường17
23
304ITS1051Hội nhập Quốc tế và phát triển2ITS1051 5ThS.Nguyễn Trọng Chính; TS.Ngô Tuấn Thắng1008641-3G407QTH3/10 - 10/1218
24
305ITS1051Hội nhập Quốc tế và phát triển2ITS1051 7TS.Ngô Tuấn Thắng; ThS.Nguyễn Trọng Chính1009944-6G406QTH3/10 - 10/12Đổi giảng đường19
25
306ITS1051Hội nhập Quốc tế và phát triển2ITS1051 8ThS.Nguyễn Thùy Chi; TS.Nguyễn Thị Thùy Trang8045510-12G402QTH3/10 - 10/12Đổi giảng đường20
26
307ITS1051Hội nhập Quốc tế và phát triển2ITS1051 9TS.Ngô Tuấn Thắng; ThS.Nguyễn Trọng Chính10010467-9G303QTH3/10 - 10/12Đổi giảng đường21
27
366ITS1104Khu vực học đại cương3ITS1104 1TS.Võ Minh Vũ10079410-12G304QTH3/10/22-14/01/23Đổi giảng đường22
28
368ITS1104Khu vực học đại cương3ITS1104 3TS.Võ Minh Vũ1003557-9G406QTH3/10/22-14/01/2323
29
369ITS1104Khu vực học đại cương3ITS1104 4TS.Nguyễn Thu Hằng1009627-9G106QTH3/10/22-14/01/2324
30
375ITS3018Kinh doanh quốc tế3ITS3018TS.Nguyễn Quang Huy1005047-9I301QTH19/9-31/1225
31
395ITS3074Kinh tế phát triển3ITS3074TS.Phạm Anh Tuấn1002972-5G403QTH19/9-31/12Đổi giảng đường26
32
413ITS3036Lịch sử - văn hóa Hoa Kỳ3ITS3036TS.Nguyễn Văn Đáp100664-6C102QTH19/9-31/1227
33
446ITS1102Lịch sử quan hệ quốc tế3ITS1102GS.TS.Hoàng Khắc Nam; PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh; TS.Nguyễn Văn Đáp1009841-3G406QTH19/9-31/1228
34
447ITS1105Lịch sử Quan hệ quốc tế4ITS1105-TT23GS.TS.Hoàng Khắc Nam; PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh; TS.Nguyễn Văn Đáp15847-9BC202QTH3/10/22-14/01/2329
35
454ITS3028Lịch sử và văn hóa châu Âu2ITS3028TS.Nguyễn Thu Hằng1001361-3C102QTH19/9-26/1130
36
541ITS3045Nghiệp vụ công tác đối ngoại2ITS3045TS.Vũ Thị Anh Thư606664-6G406QTH19/9-26/1131
37
ITS3045Nghiệp vụ công tác đối ngoại2ITS3045 2TS.Vũ Thị Anh Thư6057410-12G106QTH19/9-26/1132
38
565ITS4056Những vấn đề tôn giáo đương đại2ITS4056PGS.TS.Nguyễn Quang Hưng1001274-6G301QTH19/9-26/11Đổi giảng đường33
39
581ITS3071Nhập môn châu Âu học3ITS3071PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh1002871-3G106QTH19/9-31/1234
40
600ITS3073Nhập môn Nghiên cứu Phát triển quốc tế3ITS3073ThS.Nguyễn Trọng Chính1003277-9G202QTH19/9-31/1235
41
604ITS1100Nhập môn quan hệ quốc tế3ITS1100 1TS.Vũ Vân Anh1007827-9G408QTH19/9-31/1236
42
605ITS1100Nhập môn quan hệ quốc tế3ITS1100 4-TT23GS.TS.Hoàng Khắc Nam1005434-6BC102QTH19/9-31/1237
43
606ITS1100Nhập môn quan hệ quốc tế3ITS1100 6GS.TS.Hoàng Khắc Nam; TS.Vũ Vân Anh100100210-12G406QTH19/9-31/1238
44
607ITS1106Nhập môn Quan hệ quốc tế4ITS1106-TT23TS.Vũ Vân Anh15147-9I201QTH19/9-31/1239
45
623ITS4058Niên luận2ITS4058Các giảng viên trong khoa10087CN1-2A1QTHTheo kế hoạch của Khoa40
46
635ITS3019Pháp luật kinh tế quốc tế2ITS3019PGS.TS.Hoàng Phước Hiệp1002077-11C102QTH19/9-26/11Dạy tối thứ 5 hàng tuần41
47
656ITS3069Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế3ITS3069TS.Lê Lêna1006337-9G106QTH19/9-31/1242
48
663ITS3039Quan hệ đối ngoại Hoa Kỳ2ITS3039PGS.TS.Trần Thiện Thanh100641-4C103QTH19/9 - 05/1143
49
664ITS1103Quan hệ đối ngoại Việt Nam3ITS1103 1TS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh1006161-3BC201QTH19/9-31/1244
50
665ITS1103Quan hệ đối ngoại Việt Nam3ITS1103 2TS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh10021210-12G301QTH19/9-31/1245
52
672ITS3017Quan hệ quốc tế ở châu Á - Thái Bình Dương3ITS3017TS.Nguyễn Thị Thùy Trang10052310-12G106QTH19/9-31/1247
53
678ITS3057Quan hệ Việt Nam - Hoa Kì2ITS3057PGS.TS.Nguyễn Thị Thanh Thủy100641-4C103QTH06/11 - 31/1248
54
684ITS3065Quản lý dự án phát triển3ITS3065PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh10038410-12G405QTH19/9-31/1249
55
756ITS3070Tổng quan kinh tế các nước Châu Mĩ3ITS3070PGS.TS.Bùi Thành Nam100667-9C108QTH19/9-31/1250
56
893ITS3066Thực tập nghiên cứu phát triển quốc tế2ITS3066TS.Nguyễn Thị Thùy Trang5026CN13-13A1QTH19/9-26/1151
57
916ITS1101Thể chế chính trị thế giới3ITS1101 2TS.Trần Điệp Thành1002434-6G401QTH19/9-31/12Đổi giảng đường52
58
917ITS1101Thể chế chính trị thế giới3ITS1101 3TS.Ngô Tuấn Thắng1007767-9G407QTH19/9-31/1253
59
918ITS2013Thể chế chính trị thế giới3ITS2013-TT23TS.Trần Điệp Thành8053410-12G206QTH19/9-31/1254
60
967ITS3076Tiếng Anh chuyên ngành 15ITS3076 TT23TS.Vũ Vân Anh304061-5I502QTH19/9-31/1255
61
968ITS3076Tiếng Anh chuyên ngành 15ITS3076 TT23PGS.TS.Nguyễn Thị Thanh Thủy304031-5BC202QTH19/9-31/1256
62
1019ITS3076Tiếng Anh chuyên ngành 15ITS3076 2 TT23TS.Lê Nguyễn Hải Vân352221-5I102QTH19/9-31/12Dạy online
63
1020ITS3076Tiếng Anh chuyên ngành 15ITS3076 2 TT23TS.Nguyễn Văn Đáp352267-11I102QTH19/9-31/12
64
969ITS3101Tiếng Anh chuyên ngành 15ITS3101ThS.Nguyễn Thanh Phương302937-11I101QTH19/9-31/1257
65
970ITS3101Tiếng Anh chuyên ngành 15ITS3101TS.Vũ Vân Anh302957-11I101QTH19/9-31/1258
66
971ITS3077Tiếng Anh chuyên ngành 25ITS3077 TT23GV.ThS.Hồ Thu Thảo301631-5C103QTH19/9-31/1259
67
972ITS3077Tiếng Anh chuyên ngành 25ITS3077 TT23TS.Nguyễn Thị Thùy Trang301661-5C103QTH19/9-31/1260
68
973ITS3102Tiếng Anh chuyên ngành 25ITS3102ThS.Nguyễn Trọng Chính353037-11G405QTH19/9-31/1261
69
974ITS3102Tiếng Anh chuyên ngành 25ITS3102TS.Hồ Thu Thảo353057-11G405QTH19/9-31/1262
70
975ITS3102Tiếng Anh chuyên ngành 25ITS3102 2TS.Nguyễn Văn Đáp351537-11G404QTH19/9-31/12hủy63
71
976ITS3102Tiếng Anh chuyên ngành 25ITS3102 2TS.Hồ Thu Thảo351557-11G404QTH19/9-31/12hủy64
72
977ITS3102Tiếng Anh chuyên ngành 25ITS3102 3ThS.Mai Mai353037-11G403QTH19/9-31/1265
73
978ITS3102Tiếng Anh chuyên ngành 25ITS3102 3TS.Nguyễn Văn Đáp353057-11G403QTH19/9-31/1266
74
981ITS3078Tiếng Anh chuyên ngành 35ITS3078 TT23 2TS.Lê Lêna252061-5I301QTH19/9-31/1267
75
982ITS3078Tiếng Anh chuyên ngành 35ITS3078 TT23 2TS.Lê Nguyễn Hải Vân252031-5I102QTH19/9-31/12Dạy online68
76
983ITS3103Tiếng Anh chuyên ngành 35ITS3103ThS.Võ Thị Giang351731-5G301QTH19/9-31/12Dạy online69
77
984ITS3103Tiếng Anh chuyên ngành 35ITS3103ThS.Nguyễn Thanh Phương351751-5C104QTH19/9-31/1270
78
985ITS3103Tiếng Anh chuyên ngành 35ITS3103 2ThS.Nguyễn Thanh Phương352731-5C108QTH19/9-31/1271
79
986ITS3103Tiếng Anh chuyên ngành 35ITS3103 2ThS.Lê Thu Trang352751-5B501QTH19/9-31/12Chuyển từ B503 sang B50172
80
987ITS3104Tiếng Anh chuyên ngành 45ITS3104ThS.Nguyễn Thùy Chi352241-5G403QTH19/9-31/1273
81
988ITS3104Tiếng Anh chuyên ngành 45ITS3104Vũ Thị Bình Minh352267-11C101QTH19/9-31/1274
82
989ITS3104Tiếng Anh chuyên ngành 45ITS3104 2Nguyễn Anh Thư -QT353322-6C306QTH19/9-31/1275
83
990ITS3104Tiếng Anh chuyên ngành 45ITS3104 2ThS.Nguyễn Thùy Chi353352-6C306QTH19/9-31/12chuyển thành tiết 1-576
84
991ITS3104Tiếng Anh chuyên ngành 45ITS3104 3ThS.Nguyễn Thùy Chi353667-11I201QTH19/9-31/1277
85
992ITS3104Tiếng Anh chuyên ngành 45ITS3104 3ThS.Võ Thị Giang353641-5G301QTH19/9-31/12Dạy online78
86
##ITS4057Tiếp xúc liên văn hóa3ITS4057TS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh10032610-12BC101QTH19/9-31/12không sử dụng được máy tính ở GĐ. Trước khi đổi được GĐ và sửa kết nối máy chiếu, các giờ lý thuyết xin học online (5 buổi) 79
87
ITS4059Thực tập/thực tế2ITS4059Các giảng viên trong khoa15010213-13A2QTHTheo kế hoạch của Khoa80
88
ITS3063An ninh con người2ITS3063TS.Nguyễn Thị Thùy Trang1002324-6G402QTH19/9-31/1281
89
ITS3051Quan hệ công chúng2ITS3051TS.Vũ Thị Kim Hoa4078-11G408QTH7/11-31/12
90
Hà Nội, ngày 18 tháng 9 năm 2022
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101