| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | AO | AP | AQ | AR | AS | AT | AU | AV | AW | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỜI KHÓA BIỂU [cập nhật ngày 01/10/2022] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | STT | Mã học phần | Học phần | Số TC | Mã LHP | Giảng Viên | Số SV | Số ĐK | Thứ | Tiết | Giảng đường | Đơn vị | Thời gian | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | 4 | ITS3050 | Đàm phán quốc tế | 2 | ITS3050 | TS.Lê Lêna; TS.Vũ Vân Anh | 100 | 100 | 3 | 4-6 | G104 | QTH | 19/9-26/11 | Đổi giảng đường | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | 5 | ITS3050 | Đàm phán quốc tế | 2 | ITS3050 2 | TS.Vũ Vân Anh; TS.Lê Lêna | 100 | 47 | 2 | 1-3 | G103 | QTH | 19/9-26/11 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | 96 | ITS2004 | Các tổ chức quốc tế | 2 | ITS2004 | PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh | 100 | 62 | 5 | 10-12 | G106 | QTH | 3/10 - | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | 100 | ITS3121 | Các vấn đề toàn cầu | 3 | ITS3121 2 | TS.Nghiêm Tuấn Hùng | 100 | 60 | 4 | 7-9 | G106 | QTH | 19/9-31/12 | 5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | 101 | ITS2015 | Các vấn đề toàn cầu* | 3 | ITS2015-TT23 | GS.TS.Hoàng Khắc Nam | 1 | 48 | 2 | 4-6 | I301 | QTH | 19/9-31/12 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 137 | ITS3056 | Canada và các nước Mĩ Latinh | 3 | ITS3056 | TS.Nguyễn Văn Đáp | 100 | 3 | 3 | 4-6 | C102 | QTH | 19/9-31/12 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | 149 | ITS3072 | Chính sách đối ngoại của Liên minh châu Âu | 3 | ITS3072 | ThS.Lê Thu Trang; GV.ThS.Hồ Thu Thảo; TS.Đoàn Thị Thu Hương | 100 | 18 | 3 | 7-9 | C102 | QTH | 19/9-31/12 | 8 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | 290 | ITS3075 | Hỗ trợ quốc tế | 3 | ITS3075 | TS.Vũ Thị Anh Thư | 100 | 28 | 3 | 10-12 | C102 | QTH | 19/9-31/12 | 9 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | 293 | ITS3027 | Hệ thống chính trị và pháp luật châu Âu | ITS3027 | TS.Hồ Thu Thảo | 100 | 68 | 4 | 1-3 | BC201 | QTH | 19/9-26/11 | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | 294 | ITS3037 | Hệ thống chính trị và pháp luật Hoa Kỳ | 3 | ITS3037 | TS.Phạm Thị Thu Huyền | 100 | 47 | 3 | 1-3 | C105 | QTH | 19/9-31/12 | 11 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | 298 | ITS3029 | Hệ thống kinh tế của Liên minh châu Âu | 2 | ITS3029 | PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh; GV.ThS.Hồ Thu Thảo | 100 | 11 | 3 | 10-12 | C107 | QTH | 19/9-26/11 | 13 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | 300 | ITS1051 | Hội nhập Quốc tế và phát triển | 2 | ITS1051 1 | ThS.Nguyễn Thùy Chi; TS.Nguyễn Văn Đáp | 100 | 70 | 4 | 7-9 | G206 | QTH | 3/10 - 10/12 | 14 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | 301 | ITS1051 | Hội nhập Quốc tế và phát triển | 2 | ITS1051 10 | ThS.Nguyễn Thùy Chi; ThS.Nguyễn Trọng Chính | 80 | 69 | 5 | 7-9 | G303 | QTH | 3/10 - 10/12 | 15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | 302 | ITS1051 | Hội nhập Quốc tế và phát triển | 2 | ITS1051 3 | TS.Ngô Tuấn Thắng; TS.Nguyễn Thị Thùy Trang | 100 | 122 | 3 | 1-3 | G406 | QTH | 3/10 - 10/12 | 16 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | 303 | ITS1051 | Hội nhập Quốc tế và phát triển | 2 | ITS1051 4 | TS.Nguyễn Thị Thùy Trang;TS.Ngô Tuấn Thắng | 100 | 100 | 3 | 4-6 | BC201 | QTH | 3/10 - 10/12 | Đổi giảng đường | 17 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | 304 | ITS1051 | Hội nhập Quốc tế và phát triển | 2 | ITS1051 5 | ThS.Nguyễn Trọng Chính; TS.Ngô Tuấn Thắng | 100 | 86 | 4 | 1-3 | G407 | QTH | 3/10 - 10/12 | 18 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | 305 | ITS1051 | Hội nhập Quốc tế và phát triển | 2 | ITS1051 7 | TS.Ngô Tuấn Thắng; ThS.Nguyễn Trọng Chính | 100 | 99 | 4 | 4-6 | G406 | QTH | 3/10 - 10/12 | Đổi giảng đường | 19 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | 306 | ITS1051 | Hội nhập Quốc tế và phát triển | 2 | ITS1051 8 | ThS.Nguyễn Thùy Chi; TS.Nguyễn Thị Thùy Trang | 80 | 45 | 5 | 10-12 | G402 | QTH | 3/10 - 10/12 | Đổi giảng đường | 20 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | 307 | ITS1051 | Hội nhập Quốc tế và phát triển | 2 | ITS1051 9 | TS.Ngô Tuấn Thắng; ThS.Nguyễn Trọng Chính | 100 | 104 | 6 | 7-9 | G303 | QTH | 3/10 - 10/12 | Đổi giảng đường | 21 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | 366 | ITS1104 | Khu vực học đại cương | 3 | ITS1104 1 | TS.Võ Minh Vũ | 100 | 79 | 4 | 10-12 | G304 | QTH | 3/10/22-14/01/23 | Đổi giảng đường | 22 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 368 | ITS1104 | Khu vực học đại cương | 3 | ITS1104 3 | TS.Võ Minh Vũ | 100 | 35 | 5 | 7-9 | G406 | QTH | 3/10/22-14/01/23 | 23 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | 369 | ITS1104 | Khu vực học đại cương | 3 | ITS1104 4 | TS.Nguyễn Thu Hằng | 100 | 96 | 2 | 7-9 | G106 | QTH | 3/10/22-14/01/23 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | 375 | ITS3018 | Kinh doanh quốc tế | 3 | ITS3018 | TS.Nguyễn Quang Huy | 100 | 50 | 4 | 7-9 | I301 | QTH | 19/9-31/12 | 25 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 395 | ITS3074 | Kinh tế phát triển | 3 | ITS3074 | TS.Phạm Anh Tuấn | 100 | 29 | 7 | 2-5 | G403 | QTH | 19/9-31/12 | Đổi giảng đường | 26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | 413 | ITS3036 | Lịch sử - văn hóa Hoa Kỳ | 3 | ITS3036 | TS.Nguyễn Văn Đáp | 100 | 6 | 6 | 4-6 | C102 | QTH | 19/9-31/12 | 27 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | 446 | ITS1102 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 3 | ITS1102 | GS.TS.Hoàng Khắc Nam; PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh; TS.Nguyễn Văn Đáp | 100 | 98 | 4 | 1-3 | G406 | QTH | 19/9-31/12 | 28 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | 447 | ITS1105 | Lịch sử Quan hệ quốc tế | 4 | ITS1105-TT23 | GS.TS.Hoàng Khắc Nam; PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh; TS.Nguyễn Văn Đáp | 1 | 58 | 4 | 7-9 | BC202 | QTH | 3/10/22-14/01/23 | 29 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | 454 | ITS3028 | Lịch sử và văn hóa châu Âu | 2 | ITS3028 | TS.Nguyễn Thu Hằng | 100 | 13 | 6 | 1-3 | C102 | QTH | 19/9-26/11 | 30 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | 541 | ITS3045 | Nghiệp vụ công tác đối ngoại | 2 | ITS3045 | TS.Vũ Thị Anh Thư | 60 | 66 | 6 | 4-6 | G406 | QTH | 19/9-26/11 | 31 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | ITS3045 | Nghiệp vụ công tác đối ngoại | 2 | ITS3045 2 | TS.Vũ Thị Anh Thư | 60 | 57 | 4 | 10-12 | G106 | QTH | 19/9-26/11 | 32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | 565 | ITS4056 | Những vấn đề tôn giáo đương đại | 2 | ITS4056 | PGS.TS.Nguyễn Quang Hưng | 100 | 12 | 7 | 4-6 | G301 | QTH | 19/9-26/11 | Đổi giảng đường | 33 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | 581 | ITS3071 | Nhập môn châu Âu học | 3 | ITS3071 | PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh | 100 | 28 | 7 | 1-3 | G106 | QTH | 19/9-31/12 | 34 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | 600 | ITS3073 | Nhập môn Nghiên cứu Phát triển quốc tế | 3 | ITS3073 | ThS.Nguyễn Trọng Chính | 100 | 32 | 7 | 7-9 | G202 | QTH | 19/9-31/12 | 35 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | 604 | ITS1100 | Nhập môn quan hệ quốc tế | 3 | ITS1100 1 | TS.Vũ Vân Anh | 100 | 78 | 2 | 7-9 | G408 | QTH | 19/9-31/12 | 36 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | 605 | ITS1100 | Nhập môn quan hệ quốc tế | 3 | ITS1100 4-TT23 | GS.TS.Hoàng Khắc Nam | 100 | 54 | 3 | 4-6 | BC102 | QTH | 19/9-31/12 | 37 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | 606 | ITS1100 | Nhập môn quan hệ quốc tế | 3 | ITS1100 6 | GS.TS.Hoàng Khắc Nam; TS.Vũ Vân Anh | 100 | 100 | 2 | 10-12 | G406 | QTH | 19/9-31/12 | 38 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 607 | ITS1106 | Nhập môn Quan hệ quốc tế | 4 | ITS1106-TT23 | TS.Vũ Vân Anh | 1 | 51 | 4 | 7-9 | I201 | QTH | 19/9-31/12 | 39 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 623 | ITS4058 | Niên luận | 2 | ITS4058 | Các giảng viên trong khoa | 100 | 87 | CN | 1-2 | A1 | QTH | Theo kế hoạch của Khoa | 40 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | 635 | ITS3019 | Pháp luật kinh tế quốc tế | 2 | ITS3019 | PGS.TS.Hoàng Phước Hiệp | 100 | 20 | 7 | 7-11 | C102 | QTH | 19/9-26/11 | Dạy tối thứ 5 hàng tuần | 41 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | 656 | ITS3069 | Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế | 3 | ITS3069 | TS.Lê Lêna | 100 | 63 | 3 | 7-9 | G106 | QTH | 19/9-31/12 | 42 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | 663 | ITS3039 | Quan hệ đối ngoại Hoa Kỳ | 2 | ITS3039 | PGS.TS.Trần Thiện Thanh | 100 | 6 | 4 | 1-4 | C103 | QTH | 19/9 - 05/11 | 43 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | 664 | ITS1103 | Quan hệ đối ngoại Việt Nam | 3 | ITS1103 1 | TS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 100 | 61 | 6 | 1-3 | BC201 | QTH | 19/9-31/12 | 44 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | 665 | ITS1103 | Quan hệ đối ngoại Việt Nam | 3 | ITS1103 2 | TS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 100 | 21 | 2 | 10-12 | G301 | QTH | 19/9-31/12 | 45 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | 672 | ITS3017 | Quan hệ quốc tế ở châu Á - Thái Bình Dương | 3 | ITS3017 | TS.Nguyễn Thị Thùy Trang | 100 | 52 | 3 | 10-12 | G106 | QTH | 19/9-31/12 | 47 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | 678 | ITS3057 | Quan hệ Việt Nam - Hoa Kì | 2 | ITS3057 | PGS.TS.Nguyễn Thị Thanh Thủy | 100 | 6 | 4 | 1-4 | C103 | QTH | 06/11 - 31/12 | 48 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 684 | ITS3065 | Quản lý dự án phát triển | 3 | ITS3065 | PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh | 100 | 38 | 4 | 10-12 | G405 | QTH | 19/9-31/12 | 49 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 756 | ITS3070 | Tổng quan kinh tế các nước Châu Mĩ | 3 | ITS3070 | PGS.TS.Bùi Thành Nam | 100 | 6 | 6 | 7-9 | C108 | QTH | 19/9-31/12 | 50 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 893 | ITS3066 | Thực tập nghiên cứu phát triển quốc tế | 2 | ITS3066 | TS.Nguyễn Thị Thùy Trang | 50 | 26 | CN | 13-13 | A1 | QTH | 19/9-26/11 | 51 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | 916 | ITS1101 | Thể chế chính trị thế giới | 3 | ITS1101 2 | TS.Trần Điệp Thành | 100 | 24 | 3 | 4-6 | G401 | QTH | 19/9-31/12 | Đổi giảng đường | 52 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 917 | ITS1101 | Thể chế chính trị thế giới | 3 | ITS1101 3 | TS.Ngô Tuấn Thắng | 100 | 77 | 6 | 7-9 | G407 | QTH | 19/9-31/12 | 53 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | 918 | ITS2013 | Thể chế chính trị thế giới | 3 | ITS2013-TT23 | TS.Trần Điệp Thành | 80 | 53 | 4 | 10-12 | G206 | QTH | 19/9-31/12 | 54 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | 967 | ITS3076 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 | 5 | ITS3076 TT23 | TS.Vũ Vân Anh | 30 | 40 | 6 | 1-5 | I502 | QTH | 19/9-31/12 | 55 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | 968 | ITS3076 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 | 5 | ITS3076 TT23 | PGS.TS.Nguyễn Thị Thanh Thủy | 30 | 40 | 3 | 1-5 | BC202 | QTH | 19/9-31/12 | 56 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | 1019 | ITS3076 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 | 5 | ITS3076 2 TT23 | TS.Lê Nguyễn Hải Vân | 35 | 22 | 2 | 1-5 | I102 | QTH | 19/9-31/12 | Dạy online | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | 1020 | ITS3076 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 | 5 | ITS3076 2 TT23 | TS.Nguyễn Văn Đáp | 35 | 22 | 6 | 7-11 | I102 | QTH | 19/9-31/12 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | 969 | ITS3101 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 | 5 | ITS3101 | ThS.Nguyễn Thanh Phương | 30 | 29 | 3 | 7-11 | I101 | QTH | 19/9-31/12 | 57 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | 970 | ITS3101 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 | 5 | ITS3101 | TS.Vũ Vân Anh | 30 | 29 | 5 | 7-11 | I101 | QTH | 19/9-31/12 | 58 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | 971 | ITS3077 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3077 TT23 | GV.ThS.Hồ Thu Thảo | 30 | 16 | 3 | 1-5 | C103 | QTH | 19/9-31/12 | 59 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | 972 | ITS3077 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3077 TT23 | TS.Nguyễn Thị Thùy Trang | 30 | 16 | 6 | 1-5 | C103 | QTH | 19/9-31/12 | 60 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | 973 | ITS3102 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3102 | ThS.Nguyễn Trọng Chính | 35 | 30 | 3 | 7-11 | G405 | QTH | 19/9-31/12 | 61 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | 974 | ITS3102 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3102 | TS.Hồ Thu Thảo | 35 | 30 | 5 | 7-11 | G405 | QTH | 19/9-31/12 | 62 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | 975 | ITS3102 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3102 2 | TS.Nguyễn Văn Đáp | 35 | 15 | 3 | 7-11 | G404 | QTH | 19/9-31/12 | hủy | 63 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 976 | ITS3102 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3102 2 | TS.Hồ Thu Thảo | 35 | 15 | 5 | 7-11 | G404 | QTH | 19/9-31/12 | hủy | 64 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | 977 | ITS3102 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3102 3 | ThS.Mai Mai | 35 | 30 | 3 | 7-11 | G403 | QTH | 19/9-31/12 | 65 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | 978 | ITS3102 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3102 3 | TS.Nguyễn Văn Đáp | 35 | 30 | 5 | 7-11 | G403 | QTH | 19/9-31/12 | 66 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | 981 | ITS3078 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 | 5 | ITS3078 TT23 2 | TS.Lê Lêna | 25 | 20 | 6 | 1-5 | I301 | QTH | 19/9-31/12 | 67 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | 982 | ITS3078 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 | 5 | ITS3078 TT23 2 | TS.Lê Nguyễn Hải Vân | 25 | 20 | 3 | 1-5 | I102 | QTH | 19/9-31/12 | Dạy online | 68 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | 983 | ITS3103 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 | 5 | ITS3103 | ThS.Võ Thị Giang | 35 | 17 | 3 | 1-5 | G301 | QTH | 19/9-31/12 | Dạy online | 69 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | 984 | ITS3103 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 | 5 | ITS3103 | ThS.Nguyễn Thanh Phương | 35 | 17 | 5 | 1-5 | C104 | QTH | 19/9-31/12 | 70 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | 985 | ITS3103 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 | 5 | ITS3103 2 | ThS.Nguyễn Thanh Phương | 35 | 27 | 3 | 1-5 | C108 | QTH | 19/9-31/12 | 71 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | 986 | ITS3103 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 | 5 | ITS3103 2 | ThS.Lê Thu Trang | 35 | 27 | 5 | 1-5 | B501 | QTH | 19/9-31/12 | Chuyển từ B503 sang B501 | 72 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | 987 | ITS3104 | Tiếng Anh chuyên ngành 4 | 5 | ITS3104 | ThS.Nguyễn Thùy Chi | 35 | 22 | 4 | 1-5 | G403 | QTH | 19/9-31/12 | 73 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | 988 | ITS3104 | Tiếng Anh chuyên ngành 4 | 5 | ITS3104 | Vũ Thị Bình Minh | 35 | 22 | 6 | 7-11 | C101 | QTH | 19/9-31/12 | 74 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | 989 | ITS3104 | Tiếng Anh chuyên ngành 4 | 5 | ITS3104 2 | Nguyễn Anh Thư -QT | 35 | 33 | 2 | 2-6 | C306 | QTH | 19/9-31/12 | 75 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | 990 | ITS3104 | Tiếng Anh chuyên ngành 4 | 5 | ITS3104 2 | ThS.Nguyễn Thùy Chi | 35 | 33 | 5 | 2-6 | C306 | QTH | 19/9-31/12 | chuyển thành tiết 1-5 | 76 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | 991 | ITS3104 | Tiếng Anh chuyên ngành 4 | 5 | ITS3104 3 | ThS.Nguyễn Thùy Chi | 35 | 36 | 6 | 7-11 | I201 | QTH | 19/9-31/12 | 77 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 992 | ITS3104 | Tiếng Anh chuyên ngành 4 | 5 | ITS3104 3 | ThS.Võ Thị Giang | 35 | 36 | 4 | 1-5 | G301 | QTH | 19/9-31/12 | Dạy online | 78 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | ## | ITS4057 | Tiếp xúc liên văn hóa | 3 | ITS4057 | TS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 100 | 32 | 6 | 10-12 | BC101 | QTH | 19/9-31/12 | không sử dụng được máy tính ở GĐ. Trước khi đổi được GĐ và sửa kết nối máy chiếu, các giờ lý thuyết xin học online (5 buổi) | 79 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | ITS4059 | Thực tập/thực tế | 2 | ITS4059 | Các giảng viên trong khoa | 150 | 10 | 2 | 13-13 | A2 | QTH | Theo kế hoạch của Khoa | 80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | ITS3063 | An ninh con người | 2 | ITS3063 | TS.Nguyễn Thị Thùy Trang | 100 | 23 | 2 | 4-6 | G402 | QTH | 19/9-31/12 | 81 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | ITS3051 | Quan hệ công chúng | 2 | ITS3051 | TS.Vũ Thị Kim Hoa | 40 | 7 | 8-11 | G408 | QTH | 7/11-31/12 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Hà Nội, ngày 18 tháng 9 năm 2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
101 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||