A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||||
2 | THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2016 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | XÉT TUYỂN BỔ SUNG ĐỢT 1 (TỪ NGÀY 21 ĐẾN NGÀY 31/8/2016) | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Cập nhật đến 16h00 ngày 23/8/2016 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||
6 | STT | Ký hiệu trường | Tên trường/ Trình độ/ Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp môn thi/ xét tuyển | Tổng chỉ tiêu TS năm 2016 | Số thí sinh đã trúng tuyển | Chỉ tiêu XT bổ sung đợt… | Điều kiện tối thiểu để nhận HS ĐKXT bổ sung đợt … | Ghi chú | |||||||||||||||||
7 | Tổng XTBS đợt… | Trong đó theo | Trong đó theo | ||||||||||||||||||||||||
8 | Kết quả thi THPT QG | Đề án TS riêng | Kết quả thi THPT QG | Đề án TS riêng | |||||||||||||||||||||||
9 | I | Danh sách các trường ĐH, CĐ phía Bắc | |||||||||||||||||||||||||
10 | 1 | B | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | ||||||||||||||||||||||||
11 | DTS | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | 1. Vùng tuyển sinh: tuyển sinh trong cả nước. 2. Phương thức tuyển sinh: Tuyển sinh dựa vào kết quả kỳ thi THPT Quốc Gia. Riêng ngành Giáo dục Thể chất xét tuyển dựa vào kết quả thi THPT Quốc gia và xét tuyển dựa vào điểm trong học bạ. Thông tin chi tiết xem trên websites: dhsptn.edu.vn | ||||||||||||||||||||||||
12 | Số 20 Lương Ngọc Quyến, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên. ĐT: (0280) 3851013 | ||||||||||||||||||||||||||
13 | Website: www.dhsptn.edu.vn | ||||||||||||||||||||||||||
14 | Các ngành đào tạo đại học: | ||||||||||||||||||||||||||
15 | 1 | Giáo dục học | D140101A | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 40 | 5 | 40 | 40 | 15 | ||||||||||||||||||
16 | 2 | Giáo dục học | D140101B | Ngữ văn, Toán, Địa | 10 | 7 | 4 | 4 | 15 | ||||||||||||||||||
17 | 3 | Giáo dục học | D140101C | Toán, Sinh học, Ngữ văn | 10 | 1 | 4 | 4 | 15 | ||||||||||||||||||
18 | 4 | GDMầm non | D140201A | Toán, Ngữ Văn, Năng khiếu | 150 | 154 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
19 | 5 | GDMầm non | D140201B | Văn bằng 2 | 10 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
20 | 6 | GD Tiểu học | D140202A | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 120 | 99 | 32 | 32 | 15 | ||||||||||||||||||
21 | 7 | GD Tiểu học | D140202B | Văn bằng 2 | 10 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
22 | 8 | GD Chính trị | D140205A | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 50 | 19 | 32 | 32 | 15 | ||||||||||||||||||
23 | 9 | GD Chính trị | D140205B | Ngữ văn,Toán, Sử | 10 | 0 | 4 | 4 | 15 | ||||||||||||||||||
24 | 10 | GD Chính trị | D140205C | Ngữ văn, Toán, Địa | 10 | 9 | 4 | 4 | 15 | ||||||||||||||||||
25 | 11 | GD Thể chất | D140206A | Toán, Sinh học, Năng khiếu | 60 | 11 | 20 | 20 | 15 | ||||||||||||||||||
26 | 12 | GD Thể chất | D140206A | Học bạ, Năng khiếu | 40 | 9 | 20 | 20 | |||||||||||||||||||
27 | 13 | SP Toán học | D140209A | Toán, Vật lý, Hóa học | 150 | 127 | 47 | 47 | 15 | ||||||||||||||||||
28 | 14 | SP Toán học | D140209B | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 50 | 18 | 10 | 10 | 15 | ||||||||||||||||||
29 | 15 | SP Tin học | D140210A | Toán, Vật lý, Hóa học | 40 | 4 | 35 | 35 | 15 | ||||||||||||||||||
30 | 16 | SP Tin học | D140210B | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 10 | 0 | 5 | 5 | 15 | ||||||||||||||||||
31 | 17 | SP Tin học | D140210C | Ngữ văn, Toán, Vật lý | 10 | 4 | 12 | 12 | 15 | ||||||||||||||||||
32 | 18 | SP Vật Lý | D140211A | Toán, Vật lý, Hóa học | 60 | 48 | 25 | 25 | 15 | ||||||||||||||||||
33 | 19 | SP Vật Lý | D140211B | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | 20 | 2 | 5 | 5 | 15 | ||||||||||||||||||
34 | 20 | SP Hoá học | D140212A | Toán, Vật lý, Hóa học | 100 | 57 | 60 | 60 | 15 | ||||||||||||||||||
35 | 21 | SP Hoá học | D140212B | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 20 | 1 | 4 | 4 | 15 | ||||||||||||||||||
36 | 22 | SP Sinh học | D140213A | Toán, Hóa học, Sinh học | 100 | 32 | 88 | 88 | 15 | ||||||||||||||||||
37 | 23 | SP Sinh học | D140213B | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | 20 | 0 | 2 | 2 | 15 | ||||||||||||||||||
38 | 24 | SP Ngữ Văn | D140217A | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí. | 150 | 105 | 60 | 60 | 15 | ||||||||||||||||||
39 | 25 | SP Ngữ Văn | D140217B | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 15 | 0 | 5 | 5 | 15 | ||||||||||||||||||
40 | 26 | SP Ngữ Văn | D140217C | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 15 | 8 | 5 | 5 | 15 | ||||||||||||||||||
41 | 27 | SP Lịch Sử | D140218A | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 80 | 64 | 35 | 35 | 15 | ||||||||||||||||||
42 | 28 | SP Lịch Sử | D140218B | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | 10 | 0 | 5 | 5 | 15 | ||||||||||||||||||
43 | 29 | SP Lịch Sử | D140218C | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | 10 | 0 | 5 | 5 | 15 | ||||||||||||||||||
44 | 30 | SP Địa Lý | D140219A | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | 70 | 71 | 12 | 12 | 15 | ||||||||||||||||||
45 | 31 | SP Địa Lý | D140219B | Toán, Địa lí, Tiếng Anh | 15 | 0 | 1 | 1 | 15 | ||||||||||||||||||
46 | 32 | SP Địa Lý | D140219C | Ngữ văn, Toán, Địa lí | 15 | 12 | 5 | 5 | 15 | ||||||||||||||||||
47 | 33 | SP Tiếng Anh | D140231 | Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH | 60 | 62 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
48 | Tổng cộng | 1540 | 929 | 586 | 566 | 20 | |||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||||
50 | DTE. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH | ||||||||||||||||||||||||||
51 | 1 | Kế toán | D340301 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 380 | 165 | 20 | 20 | 18.0 | 18 | Chi tiết tại Website: http://tueba.edu.vn | ||||||||||||||||
52 | 2 | Tài chính - Ngân hàng | D340201 | 210 | 27 | 50 | 50 | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||
53 | 3 | Luật Kinh tế | D380107 | 150 | 27 | 40 | 40 | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||
54 | 4 | Quản trị Kinh doanh | D340101 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 300 | 51 | 50 | 50 | 15.0 | 18 | |||||||||||||||||
55 | 5 | Kinh tế | D310101 | 300 | 32 | 120 | 120 | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||
56 | 6 | Marketing | D340115 | Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Ngữ văn; Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 80 | 6 | 50 | 50 | 15.0 | 18 | |||||||||||||||||
57 | 7 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | D340103 | 80 | 9 | 50 | 50 | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||
58 | Tổng cộng: | 1500 | 317 | 380 | 380 | 0.0 | 108.0 | 126 | |||||||||||||||||||
59 | DTN. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM | ||||||||||||||||||||||||||
60 | 1 | Phát triển nông thôn | D620116 | Toán, Vật lí, Hóa học | 72 | 1 | 71 | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||
61 | Toán, Hóa học, Sinh học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
62 | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
63 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
64 | 2 | Thú y | D640101 | Toán, Vật lí, Hóa học | 156 | 132 | 24 | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||
65 | Toán, Hóa học, Sinh học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
66 | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
67 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
68 | 3 | Khuyến nông | D620102 | Toán, Vật lí, Hóa học | 30 | 0 | 30 | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||
69 | Toán, Hóa học, Sinh học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
70 | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
71 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
72 | 4 | Quản lý đất đai | D850103 | Toán, Vật lí, Hóa học | 168 | 11 | 157 | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||
73 | Toán, Hóa học, Sinh học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
74 | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
75 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
76 | 5 | Kinh tế tài nguyên môi trường | D850102 | Toán, Vật lí, Hóa học | 42 | 1 | 41 | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||
77 | Toán, Hóa học, Sinh học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
78 | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
79 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
80 | 6 | Công nghệ thực phẩm | D540101 | Toán, Vật lí, Hóa học | 30 | 13 | 17 | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||
81 | Toán, Hóa học, Sinh học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
82 | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
83 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
84 | 7 | Khoa học cây trồng | D620110 | Toán, Vật lí, Hóa học | 90 | 5 | 85 | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||
85 | Toán, Hóa học, Sinh học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
86 | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
87 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
88 | 8 | Công nghệ sinh học | D420201 | Toán, Vật lí, Hóa học | 30 | 2 | 28 | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||
89 | Toán, Hóa học, Sinh học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
90 | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
91 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
92 | 9 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | D905419 | Toán, Vật lí, Hóa học | 30 | 7 | 23 | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||
93 | Toán, Hóa học, Sinh học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
94 | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
95 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
96 | 10 | Chăn nuôi thú y | D620105 | Toán, Vật lí, Hóa học | 120 | 29 | 91 | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||
97 | Toán, Hóa học, Sinh học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
98 | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
99 | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | 15.0 | 18 | ||||||||||||||||||||||||
100 | 11 | Nuôi trồng thuỷ sản | D620301 | Toán, Vật lí, Hóa học | 24 | 0 | 24 | 15.0 | 18 |