A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG THỐNG KÊ SINH VIÊN NHIỄM VÀ NGHI NHIỄM COVID-19 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | STT | Họ và Tên | Địa chỉ | Khoa | Khóa | Lớp | Số điện thoại | Số mũi Vác-xin đã tiêm | Ngày nhiễm | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | I. DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ MẮC COVID-19 (F0) (Tính từ năm 2020 đến nay) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | 1 | Munkhdelger Nyamsuren | 404 KTX NN | QTKD | QH 2019 | 585088468 | 2 Mũi | 2/22/2022 | Đang điều trị | ||||||||||||||||||||||||||||
8 | 2 | Nguyễn Thị Chúc | 212 KTX NN | Kế toán | QH 2021 | CLC4 | 975386476 | 2 Mũi | 2/23/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
9 | 3 | Đinh Lê Công Hiếu | KTX Mỹ Đình | KTQT | QH-2018 | CLC1 | 912618775 | 3 Mũi | 2/20/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
10 | 4 | Đào Thị Thanh Bình | KTX Ngoại Ngữ | KTKT | QH2019E | CLC2 | 846859528 | 3 mũi | 26/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
11 | 5 | Phạm Thị Phương Linh | KTX Ngoại Ngữ | KTKT | QH2019E | CLC3 | 398996080 | 3 mũi | 26/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
12 | 6 | Bùi Thảo Phương | KTX Ngoại Ngữ | KTKT | QH2019E | CLC3 | 325972372 | 3 mũi | 26/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
13 | 7 | Mai Phúc Thảo | Văn Giang, Hưng Yên | QTKD | QH 2021 | CLC1 | 389010916 | 3 Mũi | 2/27/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
14 | 8 | Đào Phương Linh | Đức Thắng, Hà Nội | Kế toán | QH-2020 | CLC1 | 363188457 | 2 Mũi | 2/22/2002 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
15 | 9 | Phạm Thị Thu Trang | Sóc Sơn, Hà Nội | Kế Toán | QH-2020 | CLC1 | 969848634 | 2 Mũi | 10/22/2002 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
16 | 10 | Nguyễn Hải Đăng | Nam Từ Liêm, Hà Nội | TCNH | QH2019 | CLC2 | 969176883 | 2 mũi | 2/28/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
17 | 11 | Trần Hà Phương | KTX Mỹ Đình | Kế toán | QH-2020 | CLC 1 | 855633265 | 3 mũi | 25/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
18 | 12 | Trần Thị Thu Hiền | Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội | Kế toán | QH-2018 | CLC3 | 945403862 | 2 mũi | 28/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
19 | 13 | Nguyễn Phương Thảo | Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kế toán | QH-2021 | CLC2 | 348974296 | 3 mũi | 27/2/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
20 | 14 | Hoàng Nhật Thu | Phúc Yên, Vĩnh Phúc | Kế toán | QH-2021 | CLC2 | 963061408 | 3 mũi | 23/2/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
21 | 15 | Vũ Bá Duy | Đống Đa, Hà Nội | KTQT | QH-2020 | CLC6 | 865971793 | 3 mũi | 25/2/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
22 | 16 | Nguyễn Thị Hà Linh | Can Lộc, Hà Tĩnh | KTCT | QH-2020 | CLC3 | 823268263 | 3 Mũi | 23/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
23 | 17 | Trần Thị Kim Oanh | Cầu Giấy, Hà Nội | Kế Toán | QH-2021 | CLC1 | 0862972537 | 2 mũi | 23/02/2021 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
24 | 18 | Phạm Kiều Mai | Gia Lâm, Hà Nội | KTQT | QH-2020 | CLC7 | 346626241 | 3 mũi | 26/2/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
25 | 19 | Phạm Ngọc Anh | Hạ Long, Quảng Ninh | KTCT | QH-2020 | CLC4 | 0989645068 | 3 mũi | 18/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
26 | 20 | Đỗ Thị Lâm | Chí Linh, Hải Dương | KTCT | QH-2020-E | CLC 4 | 332225949 | 2 mũi | 8/2/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
27 | 21 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | Cầu Giấy, Hà Nội | KTQT | QH-2020 | CLC6 | 376616462 | 3 mũi | 27/2/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
28 | 22 | Phạm Huyền Minh | Tây Hồ, Hà Nội | KTQT | QH-2020-E | CLC 7 | 983382002 | 3 mũi | 28/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
29 | 23 | Nguyễn Thị Thuý Mai | Cầu Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Kế toán | QH-2018-E | CLC 3 | 345079704 | 2 mũi | 18/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
30 | 24 | Vương Hoàng Lộc | Nhân Chính , Thanh Xuân , Hà Nội | KTQT | Qh-2019-E | CLC3 | 389932888 | 3 mũi | 20/2/2022 | Đang đieu tri | |||||||||||||||||||||||||||
31 | 25 | Nguyễn Mạnh Trường | Hải Dương | KTQT | QH-2020 | CLC 6 | 0337878910 | 3 mũi | 24/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
32 | 26 | Trương Hồng Nhung | Yên Mô, Ninh Bình | Kế Toán | QH-2021E | CLC2 | 967382494 | 2 mũi | 23/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
33 | 27 | Trần Thị Lan Chi | Ngô Quyền, Hải Phòng | Kế Toán | QH-2021 E | CLC 1 | 0836211003 | 2 mũi | 20/2/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
34 | 28 | Vũ Thị Kim Phượng | Nam Từ Liêm- Hà Nội | KTQT | QH-2019E | CLC 3 | 942962938 | 2 mũi | 21/02/2021 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
35 | 29 | Trương Hải Anh | Ba Vì- Hà Nội | KTQT | QH-2020 E | CLC6 | 354591050 | 3 mũi | 27/2/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
36 | 30 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Hà Nội | KTKT | QH2020E | CLC1 | 328517346 | 3 mũi | 25/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
37 | 31 | Bùi Hương Giang | Hà Đông, Hà Nội | KTQT | QH-2021-E | CLC 4 | 0901724969 | 3 mũi | 08/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
38 | 32 | Nguyễn Vân Quỳnh | Kim Chân, Bắc Ninh | Kế Toán | QH-2021-E | CLC3 | 368408812 | 2 mũi | 01/03/2022 | Đang đieu tri | |||||||||||||||||||||||||||
39 | 33 | Nguyễn Thị Tâm | Nam Từ Liêm, Hà Nội | KTQT | QH-2019-E | CLC3 | 395375896 | 2 Mũi | 28/2/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
40 | 34 | Đào Thùy Trang | Sóc Sơn, Hà Nội | KTCT | QH-2020-E | CLC 4 | 0348415422 | 3 mũi | 10/2/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
41 | 35 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | Tiên Du- Bắc Ninh | Kế Toán | QH-2021-E | CLC2 | 812776505 | 2 mũi | 2/3/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
42 | 36 | Nguyễn Thu Hoài | Vân Canh, Hoài Đức, HN | QKTD | QH-2021-E | TNTT | 0943668169 | 3 mũi | 07/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
43 | 37 | Trần Thanh Hường | Hải Phòng | KẾ Toán | QH -2020E | CLC 01 | 886046998 | 3 mũi | 01/03/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
44 | 38 | Phạm Thị Thu Nhài | Tiên Lãng, Hải Phòng | Kế toán | QH -2020E | CLC 01 | 0868216985 | 4 mũi | 19/2/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
45 | 39 | Phạm Thị Chi Mai | Hà Nội | QTKD | QH-2021E | CLC1 | 0967767703 | 2 mũi | 14/2/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
46 | 40 | Nguyễn Thị Thùy | Thanh Hóa | QTKD | QH-2019E | CLC1 | 917860563 | 3 mũi | 26/2/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
47 | 41 | Chu Hoàng Phúc | Phú Thọ | QTKD | QH-2021E | TNTT | 985747050 | 3 mũi | 24/2/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
48 | 42 | Trần Văn Vũ | Nam Từ Liêm, Hà Nội | QTKD | QH-2021E | TNTT TT 1 | 982438151 | 3 mũi | 02/03/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
49 | 43 | Lương Thị Quỳnh Anh | Hà Đông, Hà Nội | Kế toán | QH-2021E | CLC3 | 836287714 | 3 mũi | 27/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
50 | 44 | Trần Thị Ánh Ngọc | Lộc Vượng, Nam Định | KTQT | QH-2020E | CLC6 | 857385432 | 2 mũi | 23/02/2022 | Đang điêù trị | |||||||||||||||||||||||||||
51 | 45 | Lê Huy Cường | Hoàng Mai, Hà Nội | QTKD | QH-2019E | CLC1 | 0936128101 | 3 mũi | 26/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
52 | 46 | Nguyễn Trúc Linh | Cầu Giấy, Hà Nội. | QTKD | QH-2018E | CLC2 | 0796037216 | 3 mũi | 21/02/2022 | Đang trong thời gian cách ly sau lần âm tính 1 | |||||||||||||||||||||||||||
53 | 47 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | Thạch Thất, Hà Nội | QTKD | QH2018E | CLC2 | 0397400297 | 2 mũi | 25/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
54 | 48 | Chu Đỗ Hoàng Sơn | Cầu Giấy, HN | QTKD | QH2018E | CLC2 | 983819365 | 3 mũi | 28/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
55 | 49 | Vũ Hương Giang | Cầu Giấy, Hà Nội. | KTQT | QH-2019E | CLC3 | 985747050 | 2 mũi | 27/12/2021 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
56 | 50 | Hoàng Thị Vân Anh | TP.Vinh, Nghệ An | QTKD | QH2018E | CLC2 | 377983589 | 3 mũi | 06/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
57 | 51 | Đinh Lê Thanh | Hà Đông - HN | KTKT | QH-2018E | CLC3 | 942212118 | 2 mũi | 19/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
58 | 52 | Nguyễn Mỹ Duyên | Lê Chân, Hải Phòng | KTQT | QH-2020E | CLC7 | 0869833199 | 3 mũi | 19/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
59 | 53 | Hoàng Minh | Chương Mỹ, Hà Nội | QTKD | QH-2019E | CLC1 | 0919936115 | 3 mũi | 26/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
60 | 54 | Trương Thị Khánh Linh | Ngô Quyền, Hải Phòng | QTKD | QH2020E | CLC4 | 934240519 | 3 mũi | 4/2/2021 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
61 | 55 | Nguyễn Thị Hằng | Sóc Sơn, Hà Nội | QTKD | QH-2021E | TNTT TT 1 | 963512840 | 3 mũi | 15/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
62 | 56 | Đặng Vũ Hoàng Sơn | Uông Bí-Quảng Ninh | QTKD | QH-2021E | TNTT TT 2 | 387865896 | 3 mũi | 24/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
63 | 57 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Bắc Từ Liêm, Hà Nội | QTKD | QH-2018E | CLC2 | 346614554 | 3 mũi | 26/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
64 | 58 | Nguyễn Thu Hiền | Đống Đa, Hà Nội | KTCT | QH-2020E | CLC3 | 833318964 | 3 mũi | 27/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
65 | 59 | Nguyễn Mai Linh | Vĩnh Ngọc, Đông Anh, Hà Nội | KTQT | QH2021E | CLC 6 | 377655840 | 3 mũi | 26/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
66 | 60 | Lê Thị Hạnh | Đông Sơn, Thanh Hóa | KTKT | QH2019E | CLC2 | 387550158 | 2 mũi | 27/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
67 | 61 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | Hà Đông, Hà Nội | KTKT | QH2019E | CLC2 | 984085503 | 3 mũi | 26/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
68 | 62 | Trần Thị Thắng | Hiệp Hoà - Bắc Giang | KTKT | QH2020E | CLC1 | 0868767842 | 3 mũi | 28/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
69 | 63 | Chu Cẩm Ly | Hoài Đức, Hà Nội | QTKD | QH2019E | CLC2 | 981447103 | 2 mũi | 27/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
70 | 64 | Nguyễn Lê Tùng | Việt Trì, Phú Thọ | KTKT | QH2019E | CLC2 | 971891033 | 2 mũi | 19/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
71 | 65 | Nguyễn Quốc Chung | Hai Bà Trưng, Hà Nội | QTKD | QH2021E | CLC1 | 0329700432 | 3 mũi | 23/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
72 | 66 | Vũ Văn Nam | Thanh Hóa | KTQT | QH2021E | CLC3 | 987467945 | 1 mũi | 12/11/2021 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
73 | 67 | Trần Công Hiếu | Hai Bà Trưng, Hà Nội | KTQT | QH2021E | CLC1 | 0868695808 | 2 mũi | 16/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
74 | 68 | Đỗ Thị Huyền Trang | Minh Lãng, Vũ Thư, Thái Bình | KTQT | QH2021E | CLC1 | 962922020 | 2 mũi | 20/2/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
75 | 69 | Bùi Yến Nhi | Hải Phòng | KTQT | QH2021E | CLC1 | 824503556 | 2 mũi | 02/03/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
76 | 70 | Nguyễn Khánh Linh | Bắc Ninh | KTQT | QH2021E | CLC1 | 372292894 | 2 mũi | 26/2/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
77 | 71 | Trịnh Phương Giang | Hà Đông- Hà Nội | KTQT | QH2021E | CLC1 | 915567005 | 2 mũi | 27/2/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
78 | 72 | Lê Nhật Anh | Tây Hồ, Hà Nội | QTKD | QH2021E | CLC1 | 0946621003 | 2 mũi | 09/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
79 | 73 | Ngô Thị Việt Hương | Cầu Giấy, Hà Nội | QTKD | QH2021E | CLC1 | 0947672316 | 2 mũi | 10/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
80 | 74 | Trần Ngọc Khánh Chi | Hương Sơn, Hà Tĩnh | QTKD | QH2021E | CLC1 | 0963072372 | 3 mũi | 15/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
81 | 75 | Lê Thị Thủy | Thanh Oai, Hà Nội | QTKD | QH2021E | CLC1 | 0345414885 | 3 mũi | 27/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
82 | 76 | Vũ Thị Quỳnh Anh | Cầu Giấy, Hà Nội | QTKD | QH2021E | CLC1 | 0392022558 | 2 mũi | 28/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
83 | 77 | Lê Huy Hoàng | Đông Anh, Hà Nội | QTKD | QH2021E | CLC2 | 0396244510 | 3 mũi | 28/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
84 | 78 | Nguyễn Thị Bích Phượng | TP Bắc Ninh | QTKD | QH2021E | CLC1 | 0969164362 | 2 mũi | 07/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
85 | 79 | Lương Thị Quỳnh Nga | Chi Lăng, Lạng Sơn | KTKT | QH2021E | CLC3 | 398663583 | 3 mũi | 25/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
86 | 80 | Đỗ Thị Trà My | Lê Chân, Hải Phòng | QTKD | QH2021E | CLC1 | 0766492561 | 2 mũi | 10/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
87 | 81 | Vi Tùng Linh | TP Vinh, Nghệ An | QTKD | QH2021E | CLC1 | 0788595959 | 3 mũi | 25/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
88 | 82 | Trần Nhật Hoàng | Lê Chân, Hải Phòng | KTQT | QH2021E | CLC1 | 0979845891 | 2 mũi | 11/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
89 | 83 | Nguyễn Duy Anh | Thuận Thành , Bắc Ninh | KTCT | QH2020E | CLC3 | 832742002 | 2 mũi | 1/3/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
90 | 84 | Nguyễn Thị Tố Uyên | Hưng Hà, Thái Bình | KTCT | QH2020E | CLC4 | 948373356 | 3 mũi | 25/2/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
91 | 85 | Ngô Phương Mai | Từ Sơn, Bắc Ninh | KTCT | QH2020E | CLC4 | 985515936 | 3 mũi | 20/2/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
92 | 86 | Tạ Hà My | Yên Mô, Ninh Bình | KTCT | QH2020E | CLC4 | 355379828 | 3 mũi | 02/03/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
93 | 87 | Phạm Minh Thu | Nam Định | KTQT | QH2021E | CLC1 | 944919662 | 2 mũi | 19/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
94 | 88 | Lê Thế Anh | Vĩnh Phúc | QTKD | QH2019E | CLC5 | 0965682034 | 3 mũi | 02/03/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
95 | 89 | Nguyễn Thị Hà Giang | Long Biên, Hà Nội | QTKD | QH2021E | CLC1 | 0353799083 | 2 mũi | 03/03/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
96 | 90 | Nguyễn Tiến Đạt | Đống Đa, Hà Nội | KTCT | QH2020E | CLC4 | 0943047455 | 3 mũi | 18/02/2022 | Đã khỏi | |||||||||||||||||||||||||||
97 | 91 | Đào Thị Thu Hoài | Bắc Ninh | KTQT | QH2021E | CLC1 | 332299203 | 2 mũi | 1/3/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
98 | 92 | Nguyễn Minh Hòa | Phú Diễn, Hà Nội | TCNH | QH2019E | CLC3 | 971460496 | 3 mũi | 28/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
99 | 93 | Trần Anh Duy | Nam Định | USF | K1 | A1 | 836101268 | 3 mũi | 24/02/2022 | Đang điều trị | |||||||||||||||||||||||||||
100 | 94 | Trần Ngọc Ánh | Cầu Giấy, Hà Nội | QTKD | QH2019 | CLC5 | 375760353 | 3 mũi | 20/02/2022 | Đã khỏi |