| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH KHÔNG GIAO ĐƯỢC THƯ | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | STT | NGÀY GỬI | PHIẾU GỬI | NỘI DUNG | NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | QUẬN HUYỆN | TỈNH ĐẾN | ĐIỆN THOẠI | LÍ DO KHÔNG PHÁT ĐƯỢC | ||||||||||||||||
4 | 1 | 10/2/2021 | DHCN 0210014 | GIẤY CHỨNG NHẬN | NGUYỄN XUÂN PHONG | PHÚ LẠC, BÌNH THÀNH, TÂY SƠN, BÌNH ĐỊNH | HUYÊN TÂY SƠN | BÌNH ĐỊNH | 392497853 | khách từ chối nhận- | ||||||||||||||||
5 | 2 | 10/2/2021 | DHCN 0210016 | GIẤY CHỨNG NHẬN | PHẠM HOÀI QUÂN | KHỐI 4,KP CÔNG THẠNH, P TAM QUAN BĂC, H HOÀI NHƠN, BÌNH ĐỊNH | HUYỆN HOÀI NHƠN | BÌNH ĐỊNH | 359543004 | đt ko bao giờ nghe máy; | ||||||||||||||||
6 | 3 | 10/2/2021 | DHCN 0210057 | GIẤY CHỨNG NHẬN | BUID TRƯỜNG VŨ | XÓM 5, THON QUAN QUANG, XA NHON KHANH, TX AN NHON, BINH DINH | HUYỆN AN NHƠN | BÌNH ĐỊNH | 398966993 | gọi nhiều lần không nghe máy; | ||||||||||||||||
7 | 4 | 10/2/2021 | DHCN 0210063 | GIẤY CHỨNG NHẬN | VÕ THÀNH PHÁT | TỔ 2, KV 7, P TRẦN QUANG DIỆU, TP QUI NHƠN, BĐ | THÀNH PHỐ QUY NHƠN | BÌNH ĐỊNH | 354120059 | sđt ko gọi được; | ||||||||||||||||
8 | 5 | 10/2/2021 | DHCN 0210067 | GIẤY CHỨNG NHẬN | NG MINH HOÀI | XÓM 5, THÔN QUAN QUANG, X NHƠN KHÁNH, TX AN NHƠN, BÌNH ĐỊNH | HUYỆN AN NHƠN | BÌNH ĐỊNH | 964601494 | ng nhận ko nghe máy- | ||||||||||||||||
9 | 6 | 10/2/2021 | E00649740 | CT | Hoàng Tuấn Khang | Thôn Tirng yên, Thy Thu, huyện mỹ xuyên | Huyện Duy Xuyên | QUẢNG NAM | 389248174 | ko liên lạc được; | ||||||||||||||||
10 | 7 | 10/4/2021 | TP021083 | NGUYỄN THÙY TRANG | XÃ CÁT TÀI PHÚ CÁT | HUYỆN PHÙ CÁT | BÌNH ĐỊNH | 38243625 | đc thiếu ko rõ; | |||||||||||||||||
11 | 8 | 10/4/2021 | DHTP52025 | chung tu | NGUYỄN HOÀNG ANH PHI | ĐỘI 3 THÔN PHÚ SEN, ĐÔNG XÃ HÒA ĐỊNH TÂY | Huyện Phú Hoà | PHÚ YÊN | 859012949 | SAI SỐ ĐIỆN THOẠI | ||||||||||||||||
12 | 9 | 10/4/2021 | HCTP0248 | NGUYỄN TẤN TÀI | 202 HOANG HOA THAM | QUẬN BÌNH THẠNH | HỒ CHÍ MINH | 393579492 | khách ở quảng ngãi; | |||||||||||||||||
13 | 10 | 10/4/2021 | HCTP0252 | LƯU HOANG LONG | 175A/6 TỔ 68, KP3, P.TRUNG MỸ TÂY | QUẬN 12 | HỒ CHÍ MINH | 904547414 | ĐT KO LL DƯỢC; | |||||||||||||||||
14 | 11 | 10/4/2021 | DHCN 0210092 | GIẤY CHỨNG NHẬN | NG MINH HIÊU | 110/2 NG THI MINH KHAU, P NGO MAY, QUY NHON, BĐ | THÀNH PHỐ QUY NHƠN | BÌNH ĐỊNH | 968406838 | K NGHE MÁY; | ||||||||||||||||
15 | 12 | 10/5/2021 | DH051006 | NGUYỄN NGỌC TẤN | 2522/B PHẠM THẾ HIỂN PHƯỜNG 7 | QUẬN 8 | HỒ CHÍ MINH | 772595728 | KO LIÊN LẠC ĐƯỢC; | |||||||||||||||||
16 | 13 | 10/5/2021 | DH051008 | KIM DUYÊN | 116 LÊ VĂN QUỚI BÌNH HƯNG HÒA A | QUẬN BÌNH TÂN | HỒ CHÍ MINH | 922208445 | KO LIÊN LẠC ĐƯỢC; | |||||||||||||||||
17 | 14 | 10/5/2021 | DH051016 | NGUYỄN KHÁNH NAM | 445 449 GIA PHÚ | QUẬN 6 | HỒ CHÍ MINH | 945485709 | điện thoại ko đúng tên người nhận; | |||||||||||||||||
18 | 15 | 10/5/2021 | DH051040 | MINH HIẾU | 110/2 NGUYỄN THỊ MINH KHAI NGÔ MÂY QUY NHƠN | THÀNH PHỐ QUY NHƠN | BÌNH ĐỊNH | 968406838 | đt ko nghe; | |||||||||||||||||
19 | 16 | 10/6/2021 | DC252541 | GIẤY XÁC NHẬN | NGUYỄN TRẦN BẢO NGÂN | ẤP 2, TÂN PHONG, TX GIÁ RAI | HUYỆN GIÁ RAI | BẠC LIÊU | 907550933 | K NGHE MÁY; | ||||||||||||||||
20 | 17 | 12/10/2021 | PHAN TẤN PHÁT | 12DHSH1 | không có địa chỉ người nhận | |||||||||||||||||||||
21 | 18 | 12/10/2021 | NGUYỄN THANH LUÂN | 12DHAV4 | không có địa chỉ người nhận | |||||||||||||||||||||
22 | 19 | 12/10/2021 | CHÂU CHÍ VINH | 12DHQTKS4 | không có địa chỉ người nhận | |||||||||||||||||||||
23 | 20 | 12/10/2021 | TRẦN MINH TƯƠNG | 12DHTDH3 | không có địa chỉ người nhận | |||||||||||||||||||||
24 | 21 | 12/10/2021 | NGUYỄN ĐÌNH KHA | 12DHCDT4 | không có địa chỉ người nhận | |||||||||||||||||||||
25 | 22 | 12/10/2021 | TRẦN NGỌC LONG | 12DHDT4 | không có địa chỉ người nhận | |||||||||||||||||||||
26 | 23 | 12/10/2021 | ĐỖ THÀNH NHÂN | 12DHDD2 | không có địa chỉ người nhận | |||||||||||||||||||||
27 | 24 | 12/10/2021 | PHẠM MINH TRUNG | 12DHBM6 | không có địa chỉ người nhận | |||||||||||||||||||||
28 | 25 | 12/10/2021 | TRẦN VĂN PHÁT | 11DHCDT3 | không có địa chỉ người nhận | |||||||||||||||||||||
29 | 26 | 12/10/2021 | ĐỖ VÕ SỸ | 12DHDT3 | không có địa chỉ người nhận | |||||||||||||||||||||
30 | 27 | 12/10/2021 | NÌM CHÍ BẰNG | 12DHCK3 | không có địa chỉ người nhận | |||||||||||||||||||||
31 | 28 | 10/8/2021 | TH35 | Nguyễn Bùi Phương Thảo | Khu phố Chí Đức, TT. Chí Thạnh, Huyện Tuy An, Tỉnh Phú Yên | PHÚ YÊN | 344431802 | số điện thoại thuê bao | ||||||||||||||||||
32 | 29 | 10/4/2021 | HCTP0252 | LƯU HOÀNG LONG | 175A/6 TO 68, KP3, P TRUNG MỸ TÂY, Q12 | HỒ CHÍ MINH | 904547414 | Số điện thoại không liên lạc được | ||||||||||||||||||
33 | 30 | 10/5/2021 | DH051006 | NGUYỄN NGỌC TẤN | 2522/B PHẠM THẾ HIỂN PHƯỜNG 7 | HỒ CHÍ MINH | 772595728 | Số điện thoại không liên lạc được | ||||||||||||||||||
34 | 31 | 10/5/2021 | dh051016 | NGUYỄN KHÁNH NAM | 445 449 GIA PHÚ | HỒ CHÍ MINH | 945485709 | Số điện thoại không đúng tên người nhận | ||||||||||||||||||
35 | 32 | 10/5/2021 | dh051008 | KIM DUYÊN | 116 LÊ VĂN QUỚI BÌNH HƯNG HÒA A | HỒ CHÍ MINH | 922208445 | Số điện thoại không liên lạc được | ||||||||||||||||||
36 | 33 | trần quy | ledtm@hùi.edu.vn | 357001378 | Số điện thoại nhiều lần không nghe máy | |||||||||||||||||||||
37 | 34 | Nguyễn quang liêm | HUYỆN LẤP VÒ | ĐỒNG THÁP | Không có số điện thoại | |||||||||||||||||||||
38 | 35 | NGUYỄN THANH TRƯỜNG | HUYỆN GÒ DẦU, TÂY NINH | 87886674 | Số điện thoại sai | |||||||||||||||||||||
39 | 36 | PHAN KHÁNH DUY | HUYỆN CAO LÃNH | ĐỒNG THÁP | Không có số điện thoại | |||||||||||||||||||||
40 | 37 | 2001215858 | Nguyễn Duy Khanh | infor@hufi.edu.vn | Địa chỉ nhận thư không đúng | |||||||||||||||||||||
41 | 38 | Phan Tấn Phát | Ấp 7 xã Bàu Đồn | Địa chỉ nhận thư không đúng | ||||||||||||||||||||||
42 | 39 | Phan Tấn Phát | nguyenthanhluan23vn@gmail.com | Địa chỉ nhận thư không đúng | ||||||||||||||||||||||
43 | 40 | Nguyễn Thanh Luân | Trường hufi | Địa chỉ nhận thư không đúng | ||||||||||||||||||||||
44 | 41 | Trần Minh Tương | (Cô Đồng Thị Lệ ) Trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TpHCM | Địa chỉ nhận thư không đúng | ||||||||||||||||||||||
45 | 42 | Đỗ Thành Nhân | 977646742 | Địa chỉ nhận thư không đúng | ||||||||||||||||||||||
46 | 43 | Trần Ngọc Long | Hẻm 27 nguyễn thiếp | 971866177 | Địa chỉ nhận thư không đúng | |||||||||||||||||||||
47 | 44 | 2025207669 | Phạm Minh Trung | 979006114 | Địa chỉ nhận thư không đúng | |||||||||||||||||||||
48 | 45 | 2002217227 | Đỗ Võ Sỹ | Địa chỉ nhận thư không đúng | ||||||||||||||||||||||
49 | 46 | 10/2/2021 | E00649719 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | Thị trấn sông vệ, huyện tư nghĩa | Huyện Tư Nghĩa | QUẢNG NGÃI | ko có sđt; | ||||||||||||||||||
50 | 47 | 10/2/2021 | DH02100032 | NG THỊ HOA QUỲNH | THÔN THACH DƯC, X XUAN QUANG 3, H DONG XUAN, PHU YEN | Huyện Đồng Xuân | PHÚ YÊN | 37863870 | sđt ko gọiđược; | |||||||||||||||||
51 | 48 | 10/2/2021 | TP021011 | Nguyễn Thanh Quyền | Thôn Lý Chính, Xã nhơn lý | Thành Phố Qui Nhơn | BÌNH ĐỊNH | 349905565 | sai sđt; | |||||||||||||||||
52 | 49 | 10/2/2021 | TP021029 | Bui Quang Huy | Đội 1 Thôn Đại sơn, Mỹ hiệp | HUYỆN PHÙ MỸ | BÌNH ĐỊNH | 374407562 | sai sđt; | |||||||||||||||||
53 | 50 | 10/2/2021 | TP021033 | Phạm Đình Trúc Đệ | Thôn Tân Thuận, Xã Phước Thuận, Huyện Tuy phuoc | HUYỆN TUY PHƯỚC | BÌNH ĐỊNH | 389248174 | sai sđt; | |||||||||||||||||
54 | 51 | 10/2/2021 | DHCN 0210014 | NGUYỄN XUÂN PHONG | PHÚ LẠC, BÌNH THÀNH, TÂY SƠN, BÌNH ĐỊNH | HUYÊN TÂY SƠN | BÌNH ĐỊNH | 392497853 | khách từ chối nhận-1666171678659; | |||||||||||||||||
55 | 52 | 10/2/2021 | DHCN 0210016 | PHẠM HOÀI QUÂN | KHỐI 4,KP CÔNG THẠNH, P TAM QUAN BĂC, H HOÀI NHƠN, BÌNH ĐỊNH | HUYỆN HOÀI NHƠN | BÌNH ĐỊNH | 359543004 | đt ko bao giờ nghe máy; | |||||||||||||||||
56 | 53 | 10/2/2021 | DHCN 0210057 | BUID TRƯỜNG VŨ | XÓM 5, THON QUAN QUANG, XA NHON KHANH, TX AN NHON, BINH DINH | HUYỆN AN NHƠN | BÌNH ĐỊNH | 398966993 | gọi nhiều lần không nghe máy; | |||||||||||||||||
57 | 54 | 10/2/2021 | DHCN 0210067 | NG MINH HOÀI | XÓM 5, THÔN QUAN QUANG, X NHƠN KHÁNH, TX AN NHƠN, BÌNH ĐỊNH | HUYỆN AN NHƠN | BÌNH ĐỊNH | 964601494 | ng nhận ko nghe máy-1665504331777; | |||||||||||||||||
58 | 55 | 10/4/2021 | TP021045 | Phan Thị Ngọc Trinh | THÔN PHƯỚC KHÁNH XÃ HÒA TRỊ HUYỆN PHÚ HÒA | Huyện Phú Hoà | PHÚ YÊN | 2013203075 | gọi nhiều lần ko nghe máy; | |||||||||||||||||
59 | 56 | 10/4/2021 | TP021047 | PHẠM THỊ BÍCH LỢI | ĐỘI 3 THÔN PHƯỚC KHÁNH XÃ HÒA TRI PHÚ HÒA | Huyện Phú Hoà | PHÚ YÊN | 339900349 | sđt k liên lạc được; | |||||||||||||||||
60 | 57 | 10/4/2021 | DHTP52025 | NGUYỄN HOÀNG ANH PHI | ĐỘI 3 THÔN PHÚ SEN, ĐÔNG XÃ HÒA ĐỊNH TÂY | Huyện Phú Hoà | PHÚ YÊN | 859012949 | sai sđt; | |||||||||||||||||
61 | 58 | 10/4/2021 | DHTP52034 | TRẦN NHẬT BUN | THÔN TÂN VINH, XÃ XUÂN SƠN NAM | Huyện Đồng Xuân | PHÚ YÊN | 365644755 | sai sđt; | |||||||||||||||||
62 | 59 | 10/4/2021 | DHTP52036 | LÊ MINH TRIỀU | ĐỘI 3, THÔN LUẬT CHÁNH, XÃ PHƯỚC HIỆP | HUYỆN TUY PHƯỚC | BÌNH ĐỊNH | 367285763 | sai sđt; | |||||||||||||||||
63 | 60 | 10/4/2021 | HCTP0248 | NGUYỄN TẤN TÀI | 202 HOANG HOA THAM | QUẬN BÌNH THẠNH | HỒ CHÍ MINH | 393579492 | khách ở quảng ngãi; | |||||||||||||||||
64 | 61 | 10/4/2021 | HCTP0252 | LƯU HOANG LONG | 175A/6 TỔ 68, KP3, P.TRUNG MỸ TÂY | QUẬN 12 | HỒ CHÍ MINH | 904547414 | ĐT KO LL DƯỢC; | |||||||||||||||||
65 | 62 | 10/4/2021 | DHCN 0210085 | VÕ THÙY TRANG | THÔN PHONG PHÚ, XA AN HIEP, H TUY AN, PHÚ YÊN | Huyện Tuy An | PHÚ YÊN | 977180061 | sđt k gọi được; | |||||||||||||||||
66 | 63 | 10/5/2021 | DH051006 | NGUYỄN NGỌC TẤN | 2522/B PHẠM THẾ HIỂN PHƯỜNG 7 | QUẬN 8 | HỒ CHÍ MINH | 772595728 | ko liên lavj dc; | |||||||||||||||||
67 | 64 | 10/5/2021 | DH051008 | KIM DUYÊN | 116 LÊ VĂN QUỚI BÌNH HƯNG HÒA A | QUẬN BÌNH TÂN | HỒ CHÍ MINH | 922208445 | KO LIÊN LẠC ĐƯỢC; | |||||||||||||||||
68 | 65 | 10/5/2021 | DH051016 | NGUYỄN KHÁNH NAM | 445 449 GIA PHÚ | QUẬN 6 | HỒ CHÍ MINH | 945485709 | điện thoại ko đúng tên người nhận; | |||||||||||||||||
69 | 66 | 10/5/2021 | DH051018 | MINH HIẾU | 1648 VÕ VĂN KIỆT PHƯỜNG 16 | QUẬN 8 | HỒ CHÍ MINH | 778647737 | DANG CACH LY; | |||||||||||||||||
70 | 67 | 10/7/2021 | CN071013 | NGUYEN VIET HUY | 145 NGUYEN VAN CU, TT EADRANG | Huyện Ea H'leo | ĐĂC LĂC | 829710974 | người nhận ko có nhà; | |||||||||||||||||
71 | 68 | 10/8/2021 | PTCT0008 | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | TẦNG TRỆT NHÀ D, 140 LÊ TRỌNG TẤN, TÂY THANH | QUẬN TÂN PHÚ | HỒ CHÍ MINH | 357001378 | ko nghe may; | |||||||||||||||||
72 | 69 | 10/8/2021 | cn081034 | pham trung tien | TRUNG AN, CAT MINH | HUYỆN PHÙ CÁT | BÌNH ĐỊNH | 326787800 | thuê bao; | |||||||||||||||||
73 | 70 | 10/8/2021 | CN081063 | NGUYEN PHAN HUY | 133/20/18 BINH THANH, BINH HUNG HOA B | QUẬN BÌNH TÂN | HỒ CHÍ MINH | 364337277 | VỀ QUÊ; | |||||||||||||||||
74 | 71 | 10/8/2021 | AC081042 | NGUYỄN TẤN THỊNH | 140 LÊ TRỌNG TẤN, P TÂY THẠNH | QUẬN TÂN PHÚ | HỒ CHÍ MINH | 2838163318 | ko nghe may; | |||||||||||||||||
75 | 72 | 10/8/2021 | AC081135 | LÊ DIỄM NHI | THÔN TÂN QUANG,XÃ CANH HIỂN, | HUYỆN VÂN CANH | BÌNH ĐỊNH | 358882580 | thuê bao; | |||||||||||||||||
76 | 73 | 10/8/2021 | TH75 | Trần Tuấn Kiệt | Tầng trệt nhà D-140 Lê Trọng Tấn, Tân Thạnh, Tân Phú TP. Hồ Chí Minh | QUẬN TÂN PHÚ | HỒ CHÍ MINH | 357001378 | ko nghe may; | |||||||||||||||||
77 | 74 | 10/8/2021 | TH118 | Lê Minh Triều | Thôn Luật Chánh, Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định | HUYỆN TUY PHƯỚC | BÌNH ĐỊNH | 367285783 | thông tin sai khách ko cần; | |||||||||||||||||
78 | 75 | 10/8/2021 | TH126 | Khuất Trung Kiên | 247 đường 12, khu phố 2, phường Tân Quy, quận 7 | QUẬN 7 | HỒ CHÍ MINH | 346960483 | K tìm thấy địa chỉ | |||||||||||||||||
79 | 76 | 10/9/2021 | CNTP091001 | KIỀU TRANG | TDP8-TT EADRANG EAHLEO | Huyện Ea H'leo | ĐĂC LĂC | 372211724 | ng nhận ko có ở nhà; | |||||||||||||||||
80 | 77 | 10/9/2021 | HCM0925 | NG VĂN TÍN | KHU NAM LONG, 97/81 PHÚ THUẬN, P PHÚ THUẬN, Q7 | QUẬN 7 | HỒ CHÍ MINH | 702269132 | K tìm thấy địa chỉ | |||||||||||||||||
81 | 78 | 10/9/2021 | E00651187 | NGUYỄN THÀNH LỢI | THÔN TÂN THẠNH, XÃ ÂN TƯỜNG TÂY, H HOÀI ÂN | HUYỆN HOÀI ÂN | BÌNH ĐỊNH | 392158638 | ng nhận đi vắng; | |||||||||||||||||
82 | 79 | 10/11/2021 | E00651324 | Lê Trần Tiến | Xã An Hòa | HUYỆN AN LÃO | BÌNH ĐỊNH | 978264832 | ng nhận ko nghe máy; | |||||||||||||||||
83 | 80 | 10/11/2021 | E00651344 | Huỳnh Đăng Thiên Bảo | 137/29 Thôn 7 Âu Dương Lân, Phường 2 | QUẬN 8 | HỒ CHÍ MINH | 919071876 | KO NGHE MAY; | |||||||||||||||||
84 | 81 | 10/11/2021 | E00651405 | Nguyễn Quang Vị | Phú Khương, Ân Tường Tây | HUYỆN HOÀI ÂN | BÌNH ĐỊNH | 379523889 | khách đi vắng; | |||||||||||||||||
85 | 82 | 10/11/2021 | E00651431 | Nguyễn Ngọc Niên | Canh Hiển, Vân Canh | HUYỆN VÂN CANH | BÌNH ĐỊNH | 971915339 | thuê bao; | |||||||||||||||||
86 | 83 | 10/11/2021 | HCM0979 | HUỲNH NG DUY PHÁT | 137/22/5 PHAN ANH, BINH TRI DONG, BINH AN | QUẬN BÌNH TÂN | HỒ CHÍ MINH | 989696393 | SDT KO ĐÚNG; | |||||||||||||||||
87 | 84 | 10/14/2021 | E00652486 | BÙI NGUYỄN VINH HIỂN | ĐỐI DIỆN KS CALI ĐƯỚNG Ố 1 TỔ 17, KP ĐÔNG TÁC, TÂN ĐÔNG HIỆP | THỊ XÃ DĨ AN | BÌNH DƯƠNG | 8000 | Bô sung sđt | |||||||||||||||||
88 | 85 | 10/14/2021 | E00652512 | NGUYỄN HỮU SANG | 140 LÊ TRIONGJ TẤN, TÂY THẠNH | QUẬN TÂN PHÚ | HỒ CHÍ MINH | 357001378 | ko đúng tên ngườ nhận; | |||||||||||||||||
89 | 86 | 10/14/2021 | E00652695 | LÊ HOÀNG PHI | 241A1 ẤP PHƯỚC TÚ, XÃ THANH PHÚ | Huyện Bến Lức | LONG AN | 919018921 | Dt ko nghe máy | |||||||||||||||||
90 | 87 | 10/15/2021 | TP092 | PHAN THANH AN | 40/4/12 LE HONG PHONG, TRA AN | QUẬN BÌNH THỦY | CẦN THƠ | 961991565 | Sdt thuê bao | |||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |