A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||
2 | BẢNG BÁO GIÁ DỊCH VỤ VỆ SINH CÔNG NGHIỆP | ||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||
4 | Công Ty TNHH MTV Môi Trường Đô Thị Miền Đông | ||||||||||||||||||||||||
5 | www.moitruongmiendong.com | ||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||
7 | 1 - BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VỆ SINH 1 LẦN HOẶC ĐỊNH KỲ | ||||||||||||||||||||||||
8 | STT | MÔ TẢ HẠNG MỤC DỊCH VỤ VỆ SINH | ĐVT | Đơn Giá (vnđ) | |||||||||||||||||||||
9 | 1 | Vệ sinh tổng thể trong nhà | Hút bụi bằng máy chuyên dụng hút và lau khô mặt sàn | m2 | 8.000 - 25.000 | ||||||||||||||||||||
10 | Chà sàn gạch bằng máy công nghiệp | ||||||||||||||||||||||||
11 | Vệ sinh, lau chùi cầu thang máy, cầu thang bộ | ||||||||||||||||||||||||
12 | Vệ sinh, lau chùi lan can, cửa chính, cửa sổ | ||||||||||||||||||||||||
13 | Vệ sinh xi măng, sơn bám trên gạch, tường | ||||||||||||||||||||||||
14 | Vệ sinh, trét bột đường chỉ sàn, đường chỉ tường ( tính phí thêm ) | ||||||||||||||||||||||||
15 | Vệ sinh, hút bụi trần, máng đèn điện | ||||||||||||||||||||||||
16 | Vệ sinh vật dụng ( giường, tủ bếp, tủ đồ, bàn ghế ) | ||||||||||||||||||||||||
17 | Vệ sinh toilet, phòng tắm, phòng bếp | ||||||||||||||||||||||||
18 | Thu gom rác và vận chuyển đi xử lý ( tính thêm ) | ||||||||||||||||||||||||
19 | 2 | Vệ sinh tổng thể ngoại thất | Quét dọn sân ngoài | m2 | 8.000 - 20.000 | ||||||||||||||||||||
20 | Chà rửa rêu mốc, bám bẩn | ||||||||||||||||||||||||
21 | Đánh sàn, tẩy rửa vết dơ bám lâu ngày trên tường, trên nền gạch, nền đá | ||||||||||||||||||||||||
22 | Thu gom rác và vận chuyển đi xử lý ( tính thêm ) | ||||||||||||||||||||||||
23 | 3 | Đu dây vệ sinh kính | Đu dây để vệ sinh kính | m2 | 12.000 - 50.000 | ||||||||||||||||||||
24 | 4 | Vệ sinh kính không đu dây | Vệ sinh trong nhà | m2 | 10.000 - 20.000 | ||||||||||||||||||||
25 | Vệ sinh kính ngoài trời | m2 | 12.000 - 30.000 | ||||||||||||||||||||||
26 | 5 | Đánh bóng đá ( mới, củ ) | Sàn Đá Marble | m2 | 155.000 - 220.000 | ||||||||||||||||||||
27 | Sàn Đá Granite | m2 | 180.000 - 270.000 | ||||||||||||||||||||||
28 | Sàn Đá Vinyl | m2 | 115.000 - 190.000 | ||||||||||||||||||||||
29 | Đá Nhân Tạo | m2 | 115.000 - 190.000 | ||||||||||||||||||||||
30 | Sàn Bê Tông | m2 | 62.000 - 105.000 | ||||||||||||||||||||||
31 | Gạch Tàu | m2 | 22.000 - 27.000 | ||||||||||||||||||||||
32 | 6 | Phun thuốc diệt côn trùng | Phu thuốc diệt ( ruồi, muỗi, kiến, mối ) | m2 | 5.000 - 15.000 | ||||||||||||||||||||
33 | 7 | Vệ sinh máy giặt | Vệ sinh máy giặt | Cái | 150.000 - 350.000 | ||||||||||||||||||||
34 | 8 | Vệ sinh tủ lạnh, máy lạnh | Vệ sinh tủ lạnh, máy lạnh | Cái | 150.000 - 300.000 | ||||||||||||||||||||
35 | 9 | Cắt cỏ | Cắt cỏ công trình | m2 | liên hệ | ||||||||||||||||||||
36 | Cắt cỏ công ty | ||||||||||||||||||||||||
37 | Cắt tỉa cây cảnh | cây | 150.000- 550.000 | ||||||||||||||||||||||
38 | 10 | Vệ sinh bồn nước | Vệ Sinh Bồn Nước Sinh Hoạt | Bồn | 3200.000 - 470.000 (nhỏ) / 450.000 - 600.000 (lớn) | ||||||||||||||||||||
39 | 11 | Vệ sinh hố ga | Vệ Sinh Vét Hố Ga | Hố ga | 400.000 - 550.000 (nhỏ) / 600.000 - 2.000.000 (lớn) | ||||||||||||||||||||
40 | 12 | Hút hầm cầu, bể phốt | Vệ Sinh Hút Hầm Cầu, Bể Phốt | m3 | 250.000 - 850.000 | ||||||||||||||||||||
41 | 13 | Khử mùi hôi | Vệ Sinh Khử Mùi Hôi | Trọn gói | Khảo Sát Báo Giá | ||||||||||||||||||||
42 | 14 | Vệ sinh bể PCCC | Vệ Sinh Bể PCCC | ||||||||||||||||||||||
43 | 15 | Vệ sinh bể nước ngầm | Vệ Sinh Bể Nước Ngầm | ||||||||||||||||||||||
44 | 16 | Vệ sinh hồ bơi | Vệ Sinh Bể Bơi | ||||||||||||||||||||||
45 | 17 | Vệ sinh ống nước | Vệ Sinh Đường Ống Nước Cấp | ||||||||||||||||||||||
46 | Vệ Sinh Đường Ống Thoát Nước Sàn | ||||||||||||||||||||||||
47 | 18 | Vên sinh ống khói | Vệ Sinh Ống Khói Nhà Bếp | ||||||||||||||||||||||
48 | 2 - BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VỆ SINH TỔNG THỂ SAU XÂY DỰNG | ||||||||||||||||||||||||
49 | STT | MÔ TẢ HẠNG MỤC DỊCH VỤ VỆ SINH | ĐVT | Đơn Giá (vnđ) | |||||||||||||||||||||
50 | 1 | Vệ sinh tổng thể trong nhà | Hút bụi bằng máy chuyên dụng hút và lau khô mặt sàn | m2 | 7.000 - 20.000 | ||||||||||||||||||||
51 | Chà sàn gạch bằng máy công nghiệp | ||||||||||||||||||||||||
52 | Vệ sinh, lau chùi cầu thang máy, cầu thang bộ | ||||||||||||||||||||||||
53 | Vệ sinh, lau chùi lang cang, cửa chính, cửa sổ | ||||||||||||||||||||||||
54 | Vệ sinh xi măng bám trên gạch, tẩy rửa sơn | ||||||||||||||||||||||||
55 | Vệ sinh, trét bột đường chỉ sàn, đường chỉ tường | ||||||||||||||||||||||||
56 | Vệ sinh, hút bụi trần, máng đèn, máng cáp điện | ||||||||||||||||||||||||
57 | Vệ sinh vật dụng ( giường, tủ bếp, tủ đồ, bàn ghế ) | ||||||||||||||||||||||||
58 | Vệ sinh toilet, phòng tắm, phòng bếp | ||||||||||||||||||||||||
59 | Vệ sinh ống thông gió, ống PCCC | ||||||||||||||||||||||||
60 | Thu gom rác và vận chuyển đi xử lý | lần | Liên hệ | ||||||||||||||||||||||
61 | 2 | Vệ sinh tổng thể ngoại thất | Lau chùi, rửa sân ngoài | m2 | 10.000 - 25.000 | ||||||||||||||||||||
62 | Vệ sinh mặt đá, gạch ốp tường | ||||||||||||||||||||||||
63 | 3 | Đánh bóng đá ngoài trời | Sàn Đá Marble | m2 | 155.000 - 220.000 | ||||||||||||||||||||
64 | Sàn Đá Granite | m2 | 180.000 - 270.000 | ||||||||||||||||||||||
65 | Sàn Đá Vinyl | m2 | 115.000 - 190.000 | ||||||||||||||||||||||
66 | Đá Nhân Tạo | m2 | 115.000 - 190.000 | ||||||||||||||||||||||
67 | Sàn Bê Tông | m2 | 62.000 - 105.000 | ||||||||||||||||||||||
68 | Gạch Tàu | m2 | 22.000 - 27.000 | ||||||||||||||||||||||
69 | 4 | Đu dây vệ sinh kính | Đu dây để vệ sinh kính | m2 | 12.000 - 50.000 | ||||||||||||||||||||
70 | Vệ sinh kính không đu dây | Vệ sinh trong nhà | m2 | 10.000 - 20.000 | |||||||||||||||||||||
71 | Vệ sinh kính ngoài trời | m2 | 12.000 - 30.000 | ||||||||||||||||||||||
72 | 3 - BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VỆ SINH TỔNG THỂ NHÀ XƯỞNG, NHÀ MÁY | ||||||||||||||||||||||||
73 | STT | MÔ TẢ HẠNG MỤC DỊCH VỤ VỆ SINH | ĐVT | Đơn Giá (vnđ) | |||||||||||||||||||||
74 | 1 | Vệ sinh sàn nhà xưởng | Dùng máy chuyên dụng chà sàn, máy hút bụi để vệ sinh sàn nhà xưởng. | m2 | 5.000 - 20.000 | ||||||||||||||||||||
75 | Dùng hóa chất để tẩy rửa sàn củ, sàn mới | m2 | 6.000 - 28.000 | ||||||||||||||||||||||
76 | 2 | Đánh bóng sàn đá | Sàn Đá Marble | m2 | 155.000 - 220.000 | ||||||||||||||||||||
77 | Sàn Đá Granite | m2 | 180.000 - 270.000 | ||||||||||||||||||||||
78 | Sàn Đá Vinyl | m2 | 115.000 - 190.000 | ||||||||||||||||||||||
79 | Đá Nhân Tạo | m2 | 115.000 - 190.000 | ||||||||||||||||||||||
80 | Sàn Bê Tông | m2 | 62.000 - 105.000 | ||||||||||||||||||||||
81 | Gạch Tàu | m2 | 22.000 - 27.000 | ||||||||||||||||||||||
82 | Sàn Gỗ | m2 | 62.000 - 110.000 | ||||||||||||||||||||||
83 | 3 | Sơn nền nhà xưởng | Sơn nền epoxy hệ lăn | m2 | 62.000 - 85.000 | ||||||||||||||||||||
84 | Sơn nền epoxy tự sàn phẳng | m2 | 80.000 - 105.000 | ||||||||||||||||||||||
85 | Sơn kẻ vạch lối đi | m | 20.000 - 50.000 | ||||||||||||||||||||||
86 | 4 | Vệ sinh trần nhà xưởng | Lau chùi làm sạch bụi bẩn, quét mạng nhện trên trần | m2 | 7.000 - 15.000 | ||||||||||||||||||||
87 | Hút, thổi bụn trên trần bằng máy chuyên chuyên dụng | m2 | 7.000 - 12.000 | ||||||||||||||||||||||
88 | Vệ sinh mái tôn | m2 | 7.000 - 25.000 | ||||||||||||||||||||||
89 | Vệ sinh cột đà lớn, đà nhỏ, vệ sinh máng điện, hộp đèn nhà xưởng | m2 | 8.000 - 15.000 | ||||||||||||||||||||||
90 | 5 | Vệ sinh xung quanh tường nhà nhà xưởng | Rửa bụi bẩn bám trên tường, trên cửa sổ, cửa chính. | m2 | 7.000 - 15.000 | ||||||||||||||||||||
91 | Lau chùi làm sạch bụi bẩn, quét mạng nhện trên tường. | m2 | 6.000 - 15.000 | ||||||||||||||||||||||
92 | Hút bụi bằng máy hút chuyên dụng | m2 | 6.000 - 15.000 | ||||||||||||||||||||||
93 | Vệ sinh tường bao nhà xưởng | m2 | 5.000 - 15.000 | ||||||||||||||||||||||
94 | 6 | Vệ sinh máy móc, thiết bị | Vệ sinh quạt công nghiệp | Cái | 150.000 - 450.000 | ||||||||||||||||||||
95 | Vệ sinh nồi hơi | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
96 | Vệ sinh buồn đốt | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
97 | Vệ sinh ống khói hút bụi, hút mùi | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
98 | Vệ sinh các thiết bị máy khác | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
99 | 7 | Vệ sinh hố ga | Vệ Sinh Vét Hố Ga | Hố ga | 400.000 - 550.000 (nhỏ) / 600.000 - 2.000.000 (lớn) | ||||||||||||||||||||
100 | 8 | Hút hầm cầu, bể phốt | Vệ Sinh Hút Hầm Cầu, Bể Phốt | m3 | 250.000 - 850.000 |