ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTYZAAABACAEAFAGAJAK
1
Dùng cho
BẢNG TỔNG HỢP ĐỘITên VtắtLoạt 2 - Mùa GiảiPt 48'2056324632
2
Chấp bóng
Vĩnh PhúcVPHTranh Cúp PtingTour 2024
W7/L3
3
TTV1V2V3V4V5V6V7V8V9V10
+0,4 (VánThắng-VánThua)
4
TênCườngĐứcĐiệpHưngTrungNamSơnTàiPhong
+0,1(TrậnThắng-TrậnThua)
5
Điểm cập nhật
470,7484705,2460,3464,2499,1347,8391,9467,4368,6
7
Thể thức
9TrậnKết quả của từng VòngLũy kế sau số vòng đã đấu103Lượt trậnCheckTỷ số
Ltr.Đôi
Tỷ số trậnCheck lệch
8
Vòng đấu vàĐối thủNghỉ/BỏSố trậnSố VánĐiểmSố vòngSố trậnSố vánPhạtĐiểmcó Vđv Bỏnhập trậnTrận ĐôiThừaDang dởsốván nhập
9
Ngày thángTên VtắtĐc VòngThắngThuaThắngThua
Vòng đấu
ThắngThuaNghỉThắngThuaThắngThua
Vi phạm
Lũy kếĐcBỏCá nhân
Thắng
ThuaThiếu
Thắng
Thua
Thắng
Thua
10
Vòng 1CGY251019-0,9010251019-0,9803
11
12
Vòng 2LĐB4519202,502061029391,61023
13
14
Vòng 3GTH5319149,21201113485310,8931
15
16
Vòng 4ACK5318158,42201616666819,2932
17
18
Vòng 5CMY531912103202119858029,2931
19
20
Vòng 6HCH3513180,83302424989830923
21
22
Vòng 7ĐHL62201310,2430302611811140,2932
23
24
Vòng 8LHU4415190,44403430133130-140,6903
25
26
Vòng 9HDU5117711,4540393115013752723
27
28
128or10TN152171010,1640443316714762,1832
29
30
Vg 1/64TLH52191010,9823
31
32
Vg 1/32TTV2513171Các Vòng80321
33
34
Vg 1/16
35
36
Vg 1/8Trực tiếp
37
38
TK 1/4
39
40
BK 1/2
41
42
CK 1/1Trận cuối là Ba4 or CK ??
43
45
Số trận trong kỳ
131398122020188103
46
Tổng Tăng/Giảm
-9,1-612,7-6,95,419,13,1061,9-3,4Ts trận
47
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112