ABCDEFGHIJKLM
1
Ngày ghi sổSố chứng từNgày chứng từDiễn giảiMã KHTên KHTài khoản Phát sinh Nợ Phát sinh Có Ngày ghi sổ_1Số chứng từ_1Ngày chứng từ_1Diễn giải_1
2
42491PT05/000142491Tiền Việt nam1111 255,000,000 - 5/1/2016PT05/00015/1/2016Tiền Việt nam
3
42491PT05/000142491Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết41111 - 255,000,000 5/1/2016 PT05/0001 5/1/2016Tiền Việt nam
4
42491PT05/000242491Tiền Việt nam1111 145,000,000 - 5/1/2016 PT05/0002 5/1/2016Tiền Việt nam
5
42491PT05/000242491Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết41111 - 145,000,000 5/1/2016 PT05/0002 5/1/2016Tiền Việt nam
6
42491PT05/000342491Tiền Việt nam1111 100,000,000 - 5/1/2016 PT05/0003 5/1/2016Tiền Việt nam
7
42491PT05/000342491Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết41111 - 100,000,000 5/1/2016 PT05/0003 5/1/2016Tiền Việt nam
8
42491TH0500142491Thuế, phí và lệ phí6425 1,000,000 - 5/1/2016 TH05001 5/1/2016Tiền Việt nam
9
42491TH0500142491Các loại thuế khác33382 - 1,000,000 5/1/2016 TH05001 5/1/2016Tiền Việt nam
10
42510PC05/000142510TK ngân hàng TMCP Tiền Phong 0707909001112101 1,100,000 - 5/20/2016 PC05/0001 5/20/2016Tiền Việt nam
11
42510PC05/000142510Tiền Việt nam1111 - 1,100,000 5/20/2016 PC05/0001 5/20/2016Tiền Việt nam
12
42514BC05/000142514TK ngân hàng TMCP Tiền Phong 0707909001112101 90 - 5/24/2016 BC05/0001 5/24/2016Tiền Việt nam
13
42514BC05/000142514Lãi TGNH51501 - 90 5/24/2016 BC05/0001 5/24/2016Tiền Việt nam
14
42517BN05/000142517Các loại thuế khác33382 1,000,000 - 5/27/2016 BN05/0001 5/27/2016Tiền Việt nam
15
42517BN05/000142517TK ngân hàng TMCP Tiền Phong 0707909001112101 - 1,000,000 5/27/2016 BN05/0001 5/27/2016Tiền Việt nam
16
42517BN05/000242517Chi phí dịch vụ mua ngoài6427 8,800 - 5/27/2016 BN05/0002 5/27/2016Tiền Việt nam
17
42517BN05/000242517TK ngân hàng TMCP Tiền Phong 0707909001112101 - 8,800 5/27/2016 BN05/0002 5/27/2016Tiền Việt nam
18
42520PC05/000242520Chi phí dịch vụ mua ngoài6427 8,000,000 - 5/30/2016 PC05/0002 5/30/2016Tiền Việt nam
19
42520PC05/000242520Tiền Việt nam1111 - 8,000,000 5/30/2016 PC05/0002 5/30/2016Tiền Việt nam
20
42521KC_1042521Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay4212 9,008,710 - 5/31/2016 KC_10 5/31/2016Tiền Việt nam
21
42521KC_1042521Xác định kết quả kinh doanh911 - 9,008,710 5/31/2016 KC_10 5/31/2016Tiền Việt nam
22
42521KC_242521Xác định kết quả kinh doanh911 9,008,800 - 5/31/2016 KC_2 5/31/2016Tiền Việt nam
23
42521KC_242521Chi phí dịch vụ mua ngoài6427 - 8,008,800 5/31/2016 KC_2 5/31/2016Tiền Việt nam
24
42521KC_242521Thuế, phí và lệ phí6425 - 1,000,000 5/31/2016 KC_2 5/31/2016Tiền Việt nam
25
42521KC_542521Lãi TGNH51501 90 - 5/31/2016 KC_5 5/31/2016Tiền Việt nam
26
42521KC_542521Xác định kết quả kinh doanh911 - 90 5/31/2016 KC_5 5/31/2016Tiền Việt nam
27
42523BC06/000142523TK ngân hàng Quân Đội MB112102 1,000 - 6/2/2016 BC06/0001 6/2/2016Tiền Việt nam
28
42523BC06/000142523Thu nhập khác711 - 1,000 6/2/2016 BC06/0001 6/2/2016Tiền Việt nam
29
42545BC06/000242545TK ngân hàng TMCP Tiền Phong 0707909001112101 80 - 6/24/2016 BC06/0002 6/24/2016Tiền Việt nam
30
42545BC06/000242545Lãi TGNH51501 - 80 6/24/2016 BC06/0002 6/24/2016Tiền Việt nam
31
42551PC06/000142551Chi phí dịch vụ mua ngoài6427 8,000,000 - 6/30/2016 PC06/0001 6/30/2016Tiền Việt nam
32
42551PC06/000142551Tiền Việt nam1111 - 8,000,000 6/30/2016 PC06/0001 6/30/2016Tiền Việt nam
33
42551KC_1042551Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay4212 7,998,920 - 6/30/2016 KC_10 6/30/2016Tiền Việt nam
34
42551KC_1042551Xác định kết quả kinh doanh911 - 7,998,920 6/30/2016 KC_10 6/30/2016Tiền Việt nam
35
42551KC_242551Xác định kết quả kinh doanh911 8,000,000 - 6/30/2016 KC_2 6/30/2016Tiền Việt nam
36
42551KC_242551Chi phí dịch vụ mua ngoài6427 - 8,000,000 6/30/2016 KC_2 6/30/2016Tiền Việt nam
37
42551KC_542551Lãi TGNH51501 80 - 6/30/2016 KC_5 6/30/2016Tiền Việt nam
38
42551KC_542551Xác định kết quả kinh doanh911 - 80 6/30/2016 KC_5 6/30/2016Tiền Việt nam
39
42551KC_642551Thu nhập khác711 1,000 - 6/30/2016 KC_6 6/30/2016Tiền Việt nam
40
42551KC_642551Xác định kết quả kinh doanh911 - 1,000 6/30/2016 KC_6 6/30/2016Tiền Việt nam
41
42556BC07/000142556TK ngân hàng Quân Đội MB112102 3,453,985 - 7/5/2016 BC07/0001 7/5/2016Tiền Việt nam
42
42556BC07/000142556Phải thu của người mua và người giao thầu1311 - 3,453,985 7/5/2016 BC07/0001 7/5/2016Tiền Việt nam
43
42572BC07/000242572TK ngân hàng Quân Đội MB112102 2,370,891 - 7/21/2016 BC07/0002 7/21/2016Tiền Việt nam
44
42572BC07/000242572Phải thu của người mua và người giao thầu1311 - 2,370,891 7/21/2016 BC07/0002 7/21/2016Tiền Việt nam
45
42572BN07/000142572Chi phí dịch vụ mua ngoài6427 44,000 - 7/21/2016 BN07/0001 7/21/2016Tiền Việt nam
46
42572BN07/000142572TK ngân hàng Quân Đội MB112102 - 44,000 7/21/2016 BN07/0001 7/21/2016Tiền Việt nam
47
42574BC07/000342574TK ngân hàng TMCP Tiền Phong 0707909001112101 45 - 7/23/2016 BC07/0003 7/23/2016Tiền Việt nam
48
42574BC07/000342574Lãi TGNH51501 - 45 7/23/2016 BC07/0003 7/23/2016Tiền Việt nam
49
42581PC07/000142581Chi phí dịch vụ mua ngoài6427 8,000,000 - 7/30/2016 PC07/0001 7/30/2016Tiền Việt nam
50
42581PC07/000142581Tiền Việt nam1111 - 8,000,000 7/30/2016 PC07/0001 7/30/2016Tiền Việt nam
51
42582KC_1042582Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay4212 8,043,955 - 7/31/2016 KC_10 7/31/2016Tiền Việt nam
52
42582KC_1042582Xác định kết quả kinh doanh911 - 8,043,955 7/31/2016 KC_10 7/31/2016Tiền Việt nam
53
42582KC_242582Xác định kết quả kinh doanh911 8,044,000 - 7/31/2016 KC_2 7/31/2016Tiền Việt nam
54
42582KC_242582Chi phí dịch vụ mua ngoài6427 - 8,044,000 7/31/2016 KC_2 7/31/2016Tiền Việt nam
55
42582KC_542582Lãi TGNH51501 45 - 7/31/2016 KC_5 7/31/2016Tiền Việt nam
56
42582KC_542582Xác định kết quả kinh doanh911 - 45 7/31/2016 KC_5 7/31/2016Tiền Việt nam
57
42588MH0800442588Chi phí trả trước ngắn hạn2421 4,454,550 - 8/6/2016 MH08004 8/6/2016Tiền Việt nam
58
42588MH0800442588Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ1331 445,455 - 8/6/2016 MH08004 8/6/2016Tiền Việt nam
59
42588MH0800442588Phải trả cho người bán3311 - 4,900,005 8/6/2016 MH08004 8/6/2016Tiền Việt nam
60
42588PC08/000142588Phải trả cho người bán3311 4,900,005 - 8/6/2016 PC08/0001 8/6/2016Tiền Việt nam
61
42588PC08/000142588Tiền Việt nam1111 - 4,900,005 8/6/2016 PC08/0001 8/6/2016Tiền Việt nam
62
42590BC08/000142590TK ngân hàng Quân Đội MB112102 3,153,052 - 8/8/2016 BC08/0001 8/8/2016Tiền Việt nam
63
42590BC08/000142590Phải thu của người mua và người giao thầu1311 - 3,153,052 8/8/2016 BC08/0001 8/8/2016Tiền Việt nam
64
42593MH0800542593Chi phí trả trước ngắn hạn2421 3,563,640 - 8/11/2016 MH08005 8/11/2016Tiền Việt nam
65
42593MH0800542593Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ1331 356,364 - 8/11/2016 MH08005 8/11/2016Tiền Việt nam
66
42593MH0800542593Phải trả cho người bán3311 - 3,920,004 8/11/2016 MH08005 8/11/2016Tiền Việt nam
67
42593PC08/000242593Phải trả cho người bán3311 3,920,004 - 8/11/2016 PC08/0002 8/11/2016Tiền Việt nam
68
42593PC08/000242593Tiền Việt nam1111 - 3,920,004 8/11/2016 PC08/0002 8/11/2016Tiền Việt nam
69
42595MH0800142595Chi phí trả trước ngắn hạn2421 17,410,909 - 8/13/2016 MH08001 8/13/2016Tiền Việt nam
70
42595MH0800142595Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ1331 1,741,091 - 8/13/2016 MH08001 8/13/2016Tiền Việt nam
71
42595MH0800142595Phải trả cho người bán3311 - 19,152,000 8/13/2016 MH08001 8/13/2016Tiền Việt nam
72
42595PC08/000342595Phải trả cho người bán3311 19,152,000 - 8/13/2016 PC08/0003 8/13/2016Tiền Việt nam
73
42595PC08/000342595Tiền Việt nam1111 - 19,152,000 8/13/2016 PC08/0003 8/13/2016Tiền Việt nam
74
42597MH0800242597Chi phí trả trước ngắn hạn2421 17,809,090 - 8/15/2016 MH08002 8/15/2016Tiền Việt nam
75
42597MH0800242597Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ1331 1,780,910 - 8/15/2016 MH08002 8/15/2016Tiền Việt nam
76
42597MH0800242597Phải trả cho người bán3311 - 19,590,000 8/15/2016 MH08002 8/15/2016Tiền Việt nam
77
42597PC08/000442597Phải trả cho người bán3311 19,590,000 - 8/15/2016 PC08/0004 8/15/2016Tiền Việt nam
78
42597PC08/000442597Tiền Việt nam1111 - 19,590,000 8/15/2016 PC08/0004 8/15/2016Tiền Việt nam
79
42598MH0800342598Chi phí trả trước ngắn hạn2421 15,727,273 - 8/16/2016 MH08003 8/16/2016Tiền Việt nam
80
42598MH0800342598Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ1331 1,572,727 - 8/16/2016 MH08003 8/16/2016Tiền Việt nam
81
42598MH0800342598Phải trả cho người bán3311 - 17,300,000 8/16/2016 MH08003 8/16/2016Tiền Việt nam
82
42598PC08/000542598Phải trả cho người bán3311 17,300,000 - 8/16/2016 PC08/0005 8/16/2016Tiền Việt nam
83
42598PC08/000542598Tiền Việt nam1111 - 17,300,000 8/16/2016 PC08/0005 8/16/2016Tiền Việt nam
84
42601BC08/000242601TK ngân hàng Quân Đội MB112102 4,675,900 - 8/19/2016 BC08/0002 8/19/2016Tiền Việt nam
85
42601BC08/000242601Phải thu của người mua và người giao thầu1311 - 4,675,900 8/19/2016 BC08/0002 8/19/2016Tiền Việt nam
86
42606BC08/000342606TK ngân hàng TMCP Tiền Phong 0707909001112101 47 - 8/24/2016 BC08/0003 8/24/2016Tiền Việt nam
87
42606BC08/000342606Lãi TGNH51501 - 47 8/24/2016 BC08/0003 8/24/2016Tiền Việt nam
88
42607BC08/000442607TK ngân hàng Quân Đội MB112102 2,239 - 8/25/2016 BC08/0004 8/25/2016Tiền Việt nam
89
42607BC08/000442607Lãi TGNH51501 - 2,239 8/25/2016 BC08/0004 8/25/2016Tiền Việt nam
90
42612PC08/000642612Chi phí dịch vụ mua ngoài6427 8,000,000 - 8/30/2016 PC08/0006 8/30/2016Tiền Việt nam
91
42612PC08/000642612Tiền Việt nam1111 - 8,000,000 8/30/2016 PC08/0006 8/30/2016Tiền Việt nam
92
42612PT08/000142612Tiền Việt nam1111 12,000,000 - 8/30/2016 PT08/0001 8/30/2016Tiền Việt nam
93
42612PT08/000142612TK ngân hàng Quân Đội MB112102 - 12,000,000 8/30/2016 PT08/0001 8/30/2016Tiền Việt nam
94
42612TH0800142612Chi phí đồ dùng văn phòng6423 4,245,607 - 8/30/2016 TH08001 8/30/2016Tiền Việt nam
95
42612TH0800142612Chi phí dụng cụ, đồ dùng6413 668,183 - 8/30/2016 TH08001 8/30/2016Tiền Việt nam
96
42612TH0800142612Chi phí trả trước ngắn hạn2421 - 4,913,790 8/30/2016 TH08001 8/30/2016Tiền Việt nam
97
42613KC_1042613Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay4212 12,911,504 - 8/31/2016 KC_10 8/31/2016Tiền Việt nam
98
42613KC_1042613Xác định kết quả kinh doanh911 - 12,911,504 8/31/2016 KC_10 8/31/2016Tiền Việt nam
99
42613KC_242613Xác định kết quả kinh doanh911 12,245,607 - 8/31/2016 KC_2 8/31/2016Tiền Việt nam
100
42613KC_242613Chi phí dịch vụ mua ngoài6427 - 8,000,000 8/31/2016 KC_2 8/31/2016Tiền Việt nam