ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐOÀN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BCH ĐOÀN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
***
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 7 năm 2021
2
3
DANH SÁCH
4
Kết quả điểm hoạt động Học kỳ 2, năm học 2020 - 2021
5
_____
6
7
MSSVTênLớpĐiểm hoạt độngPhần trăm hoạt động
(/80 điểm)
Điểm
quy đổi
(25 điểm rèn luyện)
8
ĐiểmĐiểm cộng (*)Tổng
9
44.01.104.115Châu Tấn Khương45.01.CNTT.B0000%0
10
44.01.104.145Hoàng Trung Nam45.01.CNTT.B0000%0
11
45.01.104.002Mai Thanh An45.01.CNTT.B6906986,25%22
12
45.01.104.009Nguyễn Thị Vân Anh45.01.CNTT.B1301316,25%4
13
45.01.104.015Ngô Gia Bảo45.01.CNTT.B1201215%4
14
45.01.104.032Ngô Chấn Cơ45.01.CNTT.B0000%0
15
45.01.104.033Từ Thế Danh45.01.CNTT.B0000%0
16
45.01.104.039Nguyễn Anh Duy45.01.CNTT.B1901923,75%6
17
45.01.104.044Nguyễn A Đam45.01.CNTT.B1501518,75%5
18
45.01.104.051Đinh Hữu Điểm45.01.CNTT.B6406480%20
19
45.01.104.057Nguyễn Văn Đức45.01.CNTT.B5056,25%2
20
45.01.104.064Phan Thị Thu Hà45.01.CNTT.B4104151,25%13
21
45.01.104.069Trần Lê Chánh Hạnh45.01.CNTT.B3703746,25%12
22
45.01.104.078Trần Thanh Hiền45.01.CNTT.B2702733,75%8
23
45.01.104.084Nguyễn Trung Hiếu45.01.CNTT.B0000%0
24
45.01.104.090Nguyễn Cao Minh Hoàng45.01.CNTT.B0000%0
25
45.01.104.096Trần Huỳnh Tường Huy45.01.CNTT.B3033,75%1
26
45.01.104.103Võ Anh Kha45.01.CNTT.B0000%0
27
45.01.104.109Phạm Nhật Khánh45.01.CNTT.B1201215%4
28
45.01.104.114Trần Đoàn Đăng Khoa45.01.CNTT.B1401417,5%4
29
45.01.104.121Lê Thị Ngọc Lan45.01.CNTT.B1301316,25%4
30
45.01.104.127Trần Thị Tứ Linh45.01.CNTT.B3403442,5%11
31
45.01.104.132Trần Minh Long45.01.CNTT.B5056,25%2
32
45.01.104.138Võ Minh Lộc45.01.CNTT.B0000%0
33
45.01.104.144Nguyễn Duy Minh45.01.CNTT.B0000%0
34
45.01.104.156Đỗ Quang Nghĩa45.01.CNTT.B2002025%6
35
45.01.104.163Phạm Nguyễn Hồng Nguyên45.01.CNTT.B1301316,25%4
36
45.01.104.168Nguyễn Thị Niệm45.01.CNTT.B1801822,5%6
37
45.01.104.175Nguyễn Văn Phong45.01.CNTT.B5050100100%25
38
45.01.104.181Trương Nguyễn Phúc45.01.CNTT.B5056,25%2
39
45.01.104.187Nguyễn Thị Minh Phượng45.01.CNTT.B6406480%20
40
45.01.104.193Nguyễn Lê Anh Quốc45.01.CNTT.B1201215%4
41
45.01.104.200Vũ Trường Sơn45.01.CNTT.B1001012,5%3
42
45.01.104.207Trương Minh Tâm45.01.CNTT.B5056,25%2
43
45.01.104.213Hồng Quang Thành45.01.CNTT.B4204252,5%13
44
45.01.104.218Võ Thị Phương Thắm45.01.CNTT.B1501518,75%5
45
45.01.104.225Võ Phúc Thiện45.01.CNTT.B3203240%10
46
45.01.104.231Nguyễn Gia Thuận45.01.CNTT.B1001012,5%3
47
45.01.104.237Phan Minh Tiến45.01.CNTT.B2702733,75%8
48
45.01.104.242Hồ Nhật Tình45.01.CNTT.B5056,25%2
49
45.01.104.247Phạm Thanh Toàn45.01.CNTT.B5056,25%2
50
45.01.104.253Nguyễn Ngọc Bảo Trân45.01.CNTT.B0000%0
51
45.01.104.260Nguyễn Danh Trung45.01.CNTT.B1001012,5%3
52
45.01.104.265Đặng Nguyễn Anh Tú45.01.CNTT.B1701721,25%5
53
45.01.104.270Mai Sơn Tùng45.01.CNTT.B2402430%8
54
45.01.104.276Trịnh Thị Phương Vi45.01.CNTT.B3803847,5%12
55
45.01.104.287Phạm Như Ý45.01.CNTT.B1501518,75%5
56
57
(*) Căn cứ theo danh sách cộng điểm hoạt động vào ngày 04/7/2021.
58
59
TM. BAN CHẤP HÀNH ĐOÀN KHOA
60
PHÓ BÍ THƯ
61
62
(đã ký)
63
64
Lê Hữu Minh Khang
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100