A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH HỌC SINH CÁC LỚP KHÓA 2023 (K23TC3) | |||||||||||||||||||||
2 | Nghề Kế toán doanh nghiệp | |||||||||||||||||||||
3 | TT | Mã hồ sơ | Họ đệm | Tên | Giới tính | Lớp | ||||||||||||||||
4 | 1 | 230061 | Lê Phạm Ngọc | Hân | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
5 | 2 | 230096 | Huỳnh Nguyễn Bảo | Phúc | Nam | KT23TC31 | ||||||||||||||||
6 | 3 | 230104 | Đinh Thị Diệu | Thùy | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
7 | 4 | 230186 | Phạm Quỳnh | Như | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
8 | 5 | 230211 | Vũ Ngọc | Ánh | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
9 | 6 | 230212 | Lê Quang | Thành | Nam | KT23TC31 | ||||||||||||||||
10 | 7 | 230254 | Nguyễn Thị Kim | Tuyền | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
11 | 8 | 230255 | Nguyễn Ngọc | Trâm | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
12 | 9 | 230279 | Nguyễn Kim | Ngân | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
13 | 10 | 230320 | Nguyễn Ngọc Mai | Phương | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
14 | 11 | 230332 | Trần Yến | Thu | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
15 | 12 | 230341 | Nguyễn Anh | Chúc | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
16 | 13 | 230403 | Võ Hoàng | Minh | Nam | KT23TC31 | ||||||||||||||||
17 | 14 | 230432 | Lê Đức | Tài | Nam | KT23TC31 | ||||||||||||||||
18 | 15 | 230433 | Nguyễn Phùng Yến | Nhi | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
19 | 16 | 230443 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
20 | 17 | 230461 | Bùi Lê Tân | Truy | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
21 | 18 | 230472 | Trịnh Đặng Hiếu | Thảo | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
22 | 19 | 230478 | Nguyễn Ngọc Kiều | Vy | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
23 | 20 | 230481 | Nguyễn Ngọc Ái | Thy | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
24 | 21 | 230493 | Nguyễn Thị Yến | My | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
25 | 22 | 230512 | Nguyễn Thị Hoa | Đào | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
26 | 23 | 230520 | Nguyễn Đức Hoàng | Ân | Nam | KT23TC31 | ||||||||||||||||
27 | 24 | 230529 | Ngô Thị | Lanh | Nữ | KT23TC31 | ||||||||||||||||
28 | 25 | 231130 | Vũ Mạnh | Hùng | Nam | KT23TC31 | ||||||||||||||||
29 | 26 | 230015 | Phạm Ngọc Minh | Thư | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
30 | 27 | 230054 | Võ Thành | Công | Nam | KT23TC32 | ||||||||||||||||
31 | 28 | 230107 | Nguyễn Phan Thảo | My | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
32 | 29 | 230113 | Hoàng Ngọc Bảo | Thy | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
33 | 30 | 230148 | Lê Triều Yến | Nhi | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
34 | 31 | 230149 | Khương Thanh | Tùng | Nam | KT23TC32 | ||||||||||||||||
35 | 32 | 230190 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
36 | 33 | 230204 | Ngọc Hân | Mendoza | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
37 | 34 | 230246 | Lê Thị | Huyền | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
38 | 35 | 230265 | Nguyễn Bảo Gia | Hân | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
39 | 36 | 230317 | Trương Quốc | Sang | Nam | KT23TC32 | ||||||||||||||||
40 | 37 | 230323 | Đặng Ngọc Kim | Ngân | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
41 | 38 | 230374 | Trịnh Gia | Bảo | Nam | KT23TC32 | ||||||||||||||||
42 | 39 | 230376 | Nguyễn Minh | Thái | Nam | KT23TC32 | ||||||||||||||||
43 | 40 | 230406 | Hoàng Thanh | Phong | Nam | KT23TC32 | ||||||||||||||||
44 | 41 | 230407 | Nguyễn Nhật Tường | Vy | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
45 | 42 | 230421 | Đoàn Hữu Ngọc | Uyên | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
46 | 43 | 230428 | Lê Vũ Ngọc | Ánh | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
47 | 44 | 230483 | Đặng Thu | Phương | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
48 | 45 | 230503 | Trương Thị Thủy | Tiên | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
49 | 46 | 230528 | Nguyễn Thị | Giàu | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
50 | 47 | 230813 | Huỳnh Thị Phương | Thảo | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
51 | 48 | 231073 | Phan Thị Mỹ | Hiền | Nữ | KT23TC32 | ||||||||||||||||
52 | 49 | 231077 | Trần Tiến | Thịnh | Nam | KT23TC32 | ||||||||||||||||
53 | 50 | 231100 | Nguyễn Ngọc | Trầm | Nữ | KT23TC32 |