B | C | D | E | F | G | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | NỀN TẢNG SỐ WEBASE GO | CÔNG TRƯỜNG | |||||
2 | Vật tư | Nhân công | Xe máy | Nhà CU | Nhà VC | Chủ quản |
3 | Đá 0x4 . m3 | Công phụ . công | Máy đào 03 . giờ | Đá núi nhỏ | Phi Long | Tuấn Du |
4 | Đá 1x2 . tấn | Thợ xây . công | Máy đào 05 . giờ | Kim Đại Thông | Cô Tiên | |
5 | Cát BT . m3 | Thợ cơ khí . công | Máy đào 07 . giờ | Nhất Phong | ||
6 | Cát lấp . xe | Lu 8T . giờ | ||||
7 | Xi măng . bao | Xe ủi D3 . giờ | ||||
8 | ||||||
9 | ||||||
10 | ||||||
11 | ||||||
12 | ||||||
13 | ||||||
14 | ||||||
15 | ||||||
16 | ||||||
17 | ||||||
18 | ||||||
19 | ||||||
20 | ||||||
21 | ||||||
22 | ||||||
23 | ||||||
24 | ||||||
25 | ||||||
26 | ||||||
27 | ||||||
28 | ||||||
29 | ||||||
30 | ||||||
31 | ||||||
32 | ||||||
33 | ||||||
34 | ||||||
35 | ||||||
36 | ||||||
37 | ||||||
38 | ||||||
39 | ||||||
40 | ||||||
41 | ||||||
42 | ||||||
43 | ||||||
44 | ||||||
45 | ||||||
46 | ||||||
47 | ||||||
48 | ||||||
49 |