ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAH
1
FILE QUẢN LÝ CHI TIÊU THEO NGUYÊN TẮC 6 CHIẾC LỌ
2
VUI LÒNG COPY ĐỂ SỬ DỤNG FILE
3
Tháng 1
4
5
ThángNgày 1Ngày 2Ngày 3Ngày 4Ngày 5Ngày 6Ngày 7Ngày 8Ngày 9Ngày 10Ngày 11Ngày 12Ngày 13Ngày 14Ngày 15Ngày 16Ngày 17Ngày 18Ngày 19Ngày 20Ngày 21Ngày 22Ngày 23Ngày 24Ngày 25Ngày 26Ngày 27Ngày 28Ngày 29Ngày 30Ngày 31
6
Tổng Thu40,000,000
7
Diễn giảiLương30,000,000
8
Kinh doanh ngoài10,000,000
9
10
11
Budget-Lọ 1 (sinh hoạt cần thiết) 55%22,000,000709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677709,677
12
Diễn giảiTiền ăn sáng40,00040,000
13
Tiền xăng100,000
14
Ăn trưa50,000
15
Ăn xế45,000
16
17
18
Còn lại20,855,645569,677574,677
19
20
Budget-Lọ 2 (đầu tư) 10%4,000,000129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032
21
Diễn giải
22
23
24
25
26
27
Còn lại4,000,000129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032129,032
28
29
Budget-Lọ 3 (hưởng thụ) 10%4,000,000129,032
30
Diễn giải
31
32
33
34
35
36
Còn lại4,000,000
37
38
Budget-Lọ 4 (Tiết kiệm) 10%4,000,000129,032
39
Diễn giải
40
41
42
43
44
45
Còn lại
46
47
Budget-Lọ 5 (Giáo dục) 10%4,000,000129,032
48
Diễn giải
49
50
51
52
53
54
Còn lại
55
Budget-Lọ 6 (Cho đi) 5%2,000,00064,516
56
Diễn giải
57
58
59
60
61
62
Còn lại
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100