A | C | D | E | F | G | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||
2 | UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HÀ NỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨ VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC LẠI, HỌC CẢI THIỆN CHƯA ĐÓNG TIỀN | |||||||||||||||||||
4 | Môn học: Cấu tạo và chức năng của cơ thể | |||||||||||||||||||
5 | stt | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Mã môn học | Lớp | Tình trạng | Học phí | ||||||||||||
6 | 1 | Nguyễn Quốc Tuấn | 15/12/02 | Nam | CS01 | Điều dưỡng 15A10 | học lại | |||||||||||||
7 | 2 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 15/10/02 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng 15A12 | học lại | |||||||||||||
8 | 3 | Lê Trần Thanh Tùn | 08/01/02 | Nam | CS01 | Điều dưỡng 15A15 | học lại | |||||||||||||
9 | 4 | Huỳnh Thuỳ Linh | 16/10/02 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng 15A18 | học lại | |||||||||||||
10 | 5 | Vũ Thị Tâm Phúc | 17/12/02 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng 15A18 | học lại | |||||||||||||
11 | 6 | Nông Phùng Quỳnh | 08/07/02 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng 15A19 | học lại | |||||||||||||
12 | 7 | Phạm Việt Anh | 20/05/02 | Nam | CS01 | Điều dưỡng 15A19 | học lại | |||||||||||||
13 | 8 | Trần Anh Vũ | 31/08/02 | Nam | CS01 | Điều dưỡng 15A21 | học lại | |||||||||||||
14 | 9 | Phương Mạnh Linh | 01/01/98 | Nam | CS01 | Điều dưỡng 15A23 | học lại | |||||||||||||
15 | 10 | Vũ Bảo Anh | 04/04/02 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng 15A23 | học lại | |||||||||||||
16 | 11 | Trần Thị Thu Huyền | 17/07/02 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng 15A23 | học lại | |||||||||||||
17 | 12 | Lê Thị Linh | 29/12/02 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng 15A25 | học lại | |||||||||||||
18 | 13 | Kiều Khánh Ly | 04/09/02 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng 15A25 | học lại | |||||||||||||
19 | 14 | Nguyễn Thu Trang | 28/10/02 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng 15A26 | học lại | |||||||||||||
20 | 15 | Nguyễn Thị Khánh | 13/07/02 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng 15A28 | học lại | |||||||||||||
21 | 16 | Phạm Khắc Khương | 02/05/02 | Nam | CS01 | Điều dưỡng 15A4 | học lại | |||||||||||||
22 | 17 | Đào Thị Hạnh Trang | 26/08/02 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng 15A4 | học lại | |||||||||||||
23 | 18 | Nguyễn Ngọc Mai | 02/07/02 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng 15A5 | học lại | |||||||||||||
24 | 19 | Phạm Diệp Vy | 26/05/03 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng 16A16 | học lại | |||||||||||||
25 | 20 | Nguyễn Sỹ Nam | 20/12/03 | Nam | CS01 | Điều dưỡng 16A18 | học lại | |||||||||||||
26 | 21 | Lê Thị Thảo | 15/10/02 | Nữ | CS01 | Dược 10A10 | học lại | |||||||||||||
27 | 22 | Ma Kiên Tú | 08/09/02 | Nam | CS01 | Dược 10A14 | học lại | |||||||||||||
28 | 23 | Phùng Minh Châu | 03/09/02 | Nữ | CS01 | Dược 10A15 | học lại | |||||||||||||
29 | 24 | Vũ Thị Thảo Vân | 17/05/02 | Nữ | CS01 | Dược 10A16 | học lại | |||||||||||||
30 | 25 | Nguyễn Minh Thùy | 22/05/19 | Nữ | CS01 | Dược 10A3 | học lại | |||||||||||||
31 | 26 | Bùi Huyền Phương | 24/09/02 | Nữ | CS01 | Dược 10A6 | học lại | |||||||||||||
32 | 27 | Trần Ngọc Bách | 22/04/02 | Nam | CS01 | Dược 10A7 | học lại | |||||||||||||
33 | 28 | Nguyễn Anh Vũ | 03/05/02 | Nam | CS01 | Dược 11A12 | học lại | |||||||||||||
34 | 29 | Nguyễn Huy Hoàng | 23/11/96 | Nam | CS01 | Hình ảnh 14A2 | học lại | |||||||||||||
35 | 30 | Nguyễn Thảo Chi | 26/08/99 | Nữ | CS01 | Xét nghiệm 14A2 | học lại | |||||||||||||
36 | 31 | Mai Văn Nhân | 9/2/2001 | Nam | CS01 | Điều dưỡng 15A01 | học cải thiện | |||||||||||||
37 | 32 | Nguyễn Đào Khánh Linh | 8/16/2003 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng16A04 | học cải thiện | |||||||||||||
38 | 33 | Nguyễn Thị Thùy | 1/9/2003 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng16A13 | học cải thiện | |||||||||||||
39 | 34 | Nguyễn Phương Huế | 5/13/2003 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng16A14 | học cải thiện | |||||||||||||
40 | 35 | Phan Thị Châu Nguyên | 3/29/2003 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng16A14 | học cải thiện | |||||||||||||
41 | 36 | Trần Lan Anh | 9/30/2003 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng16A15 | học cải thiện | |||||||||||||
42 | 37 | Lê Nguyễn Hải Linh | 11/24/2003 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng16A16 | học cải thiện | |||||||||||||
43 | 38 | Hoàng Thị Thúy Hạnh | 12/21/2003 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng16A18 | học cải thiện | |||||||||||||
44 | 39 | Nguyễn Ngọc Huyền | 12/31/2003 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng16A18 | học cải thiện | |||||||||||||
45 | 40 | Nguyễn Thuỳ Linh | 8/10/2003 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng16A18 | học cải thiện | |||||||||||||
46 | 41 | Phạm Mai Phương | 9/12/2003 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng16A31 | học cải thiện | |||||||||||||
47 | 42 | Hoàng Huyền Trang | 7/31/2003 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng16A31 | học cải thiện | |||||||||||||
48 | 43 | Trần Thanh Long | 7/8/2003 | Nam | CS01 | Điều dưỡng16A41 | học cải thiện | |||||||||||||
49 | 44 | Đỗ Tuyết Nhung | 6/9/2003 | Nữ | CS01 | Điều dưỡng16A44 | học cải thiện | |||||||||||||
50 | 45 | Nguyễn Tiến Thành | 3/4/1997 | Nam | CS01 | Dược11A01 | học cải thiện | |||||||||||||
51 | 46 | Mai Thị Dịu Linh | 12/12/2003 | Nữ | CS01 | Dược11A07 | học cải thiện | |||||||||||||
52 | 47 | Phạm Thị Phương Thảo | 12/19/2003 | Nữ | CS01 | Dược11A08 | học cải thiện | |||||||||||||
53 | 48 | Trần Thị Phúc | 12/5/2003 | Nữ | CS01 | Dược11A27 | học cải thiện | |||||||||||||
54 | 49 | Lê Thị Khánh Huyền | 9/13/2003 | Nữ | CS01 | Dược11A29 | học cải thiện | |||||||||||||
55 | 50 | Lê Thị Vân Anh | 4/11/2002 | Nữ | CS01 | XN14A1 | học cải thiện | |||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||
100 |