A | C | D | F | G | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||
2 | UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HÀ NỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨ VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC LẠI, CẢI THIỆN, HỌC BÙ | ||||||||||||||||||
4 | Môn học: Hóa phân tích | ||||||||||||||||||
5 | STT | Họ và tên | Ngày sinh | Mã môn học | Lớp | Tình trạng | Học phí | MÔN HÓA PHÂN TÍCH | |||||||||||
6 | 1 | Vũ Hoàng Anh | 19/08/200 | DUOC02 | Dược 10A1 | HỌC LẠI | x | DANH SÁCH HỌC | |||||||||||
7 | 2 | Trần Thị Thúy Hường | 29/08/200 | DUOC02 | Dược 10A2 | HỌC LẠI | x | TT | HỌ TÊN | LỚP | Đăng ký học | ||||||||
8 | 3 | Đào Thị Kim Anh | 07/10/200 | DUOC02 | Dược 11A1 | HỌC LẠI | x | 1 | Vũ Hoàng Phi (16/7/2001) | D9A8 | Cải thiện | Chưa đóng | |||||||
9 | 4 | Nguyễn Thu Hà | 11/25/2003 | DUOC02 | Dược 11A1 | HỌC CẢI THIỆN | X | 2 | Nguyễn Tiến Cường (10/12/2001) | D9A8 | Cải thiện | Chưa đóng | |||||||
10 | 5 | Nguyễn Tiến Thành | 3/4/1997 | DUOC02 | Dược 11A1 | HỌC CẢI THIỆN | X | 3 | Nguyễn Tuyết Ngọc (12/7/2001) | D9A8 | Cải thiện | Chưa đóng | |||||||
11 | 6 | Phạm Thị Trang | 1/15/2001 | DUOC02 | Dược 11A2 | HỌC CẢI THIỆN | X | 4 | Đinh Thu Hương (20/10/2001) | D9A16 | Cải thiện | Chưa đóng | |||||||
12 | 7 | Lê Văn Độ | 9/9/2003 | DUOC02 | Dược 11A5 | HỌC CẢI THIỆN | X | LỊCH HỌC: cùng Dược 12A27 | |||||||||||
13 | 8 | Đinh Khánh Huyền | 4/27/2003 | DUOC02 | Dược 11A5 | HỌC CẢI THIỆN | X | Thời gian | Phòng học | Số giờ | |||||||||
14 | 9 | Nguyễn Thị Phượng | 7/21/2003 | DUOC02 | Dược 11A5 | HỌC CẢI THIỆN | X | Sáng 19/9/2022 | GĐ 3 | 5 tiết | |||||||||
15 | 10 | Đỗ Thu Trang | 11/15/2003 | DUOC02 | Dược 11A11 | HỌC CẢI THIỆN | X | Sáng 21/9/2022 | GĐ 4 | 5 tiết | |||||||||
16 | 11 | Nguyễn Thị Lan Anh | 4/8/2003 | DUOC02 | Dược 11A12 | HỌC CẢI THIỆN | X | Chiều 22/9/2022 | GĐ 13 | 5 tiết | |||||||||
17 | 12 | Lê Thị Lan | 3/19/2003 | DUOC02 | Dược 11A12 | HỌC CẢI THIỆN | X | Sáng 26/9/2022 | GĐ 5 | 5 tiết | |||||||||
18 | 13 | Trần Kim Ngân | 6/25/2003 | DUOC02 | Dược 11A12 | HỌC CẢI THIỆN | X | Sáng 27/9/2022 | GĐ 26 | 5 tiết | |||||||||
19 | 14 | Đỗ Thị Huyền Trang | 1/8/2003 | DUOC02 | Dược 11A12 | HỌC CẢI THIỆN | X | Sáng 28/9/2022 | GĐ 21 | 5 tiết | |||||||||
20 | 15 | Vũ Minh Phượng | 11/13/2002 | DUOC02 | Dược 11A12 | HỌC CẢI THIỆN | X | Chiều 11/10/2022 | PTH 27 | 5 tiết | |||||||||
21 | 16 | Trần Phương Linh | 11/22/2003 | DUOC02 | Dược 11A23 | HỌC CẢI THIỆN | X | Sáng 13/10/2022 | PTH 27 | 5 tiết | |||||||||
22 | 17 | Hoàng Thị Tuyền | 4/27/2003 | DUOC02 | Dược 11A23 | HỌC CẢI THIỆN | X | Sáng 14/10/2022 | PTH 27 | 5 tiết | |||||||||
23 | 18 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 7/11/2003 | DUOC02 | Dược 11A23 | HỌC CẢI THIỆN | X | Chiều 18/10/2022 | PTH 27 | 5 tiết | |||||||||
24 | 19 | Đỗ Minh Ánh | 9/21/2003 | DUOC02 | Dược 11A4 | Học bù | Chuyển ngành | Sáng 20/10/2022 | PTH 26 | 5 tiết | |||||||||
25 | 20 | Trần Thị Lan Anh | 7/10/2000 | DUOC02 | Dược 11A4 | Học bù | Chuyển ngành | Sáng 21/10/2022 | PTH 27 | 5 tiết | |||||||||
26 | 21 | Doãn Thị Hoa | 1/16/2002 | DUOC02 | Dược 11A4 | Học bù | Chuyển ngành | TỔNG | 60 TIẾT | ||||||||||
27 | 22 | Nguyễn Ngọc Anh | 4/12/2002 | DUOC02 | Dược 11A7 | Học bù | nhập học muộn | ||||||||||||
28 | 23 | Nguyễn Thị Thoa | 4/12/2002 | DUOC02 | Dược 11A7 | Học bù | nhập học muộn | ||||||||||||
29 | 24 | Thái Minh Hoàng | 9/23/1997 | DUOC02 | Dược 11A7 | Học bù | nhập học muộn | ||||||||||||
30 | 25 | Đinh Thị Mỹ Huyền | 4/10/2002 | DUOC02 | Dược 11A7 | Học bù | nhập học muộn | ||||||||||||
31 | 26 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 2/1/2003 | DUOC02 | Dược 11A7 | Học bù | nhập học muộn | ||||||||||||
32 | 27 | Hoàng Thị Kim Anh | 1/13/2003 | DUOC02 | Dược 11A7 | Học bù | nhập học muộn | ||||||||||||
33 | 28 | Vũ Thị Châu Anh | 6/23/2003 | DUOC02 | Dược 11A7 | Học bù | nhập học muộn | ||||||||||||
34 | 29 | Quách Thị Tuyết | 10/8/2003 | DUOC02 | Dược 11A7 | Học bù | nhập học muộn | ||||||||||||
35 | 30 | Đỗ Thu Trang | 3/2/2002 | DUOC02 | Dược 11A23 | Học bù | Nhập học muộn | ||||||||||||
36 | 31 | Lê Phương Thảo | 11/7/2003 | DUOC02 | Dược 11A23 | Học bù | Chuyển ngành | ||||||||||||
37 | 32 | Nguyễn Đặng Quỳnh Trang | 10/16/2003 | DUOC02 | Dược 11A27 | Học bù | Chuyển trường | ||||||||||||
38 | 33 | Phùng Đức Long | 17/02/2000 | DUOC02 | Dược 10A16 | học lại | x | ||||||||||||
39 | 34 | Trần Thúy Mừng | 6/8/2002 | DUOC02 | Dược 11A4 | Học bù | Chuyển ngành | ||||||||||||
40 | 35 | Nguyễn Tiền Đạt | DUOC02 | Dược 8A7 | học cải thiện | x | |||||||||||||
41 | 36 | Phan Thị Thùy Trang | 06/7/2003 | XN15A2 | Học bù | ||||||||||||||
42 | 37 | Đỗ Nhật Huy | 10/17/2003 | XN15A3 | Học bù | ||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||
100 |