A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Biểu mẫu số 04 | |||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | Tên huyện/quận/ thành phố… (cấp huyện)/xã, phường, thị trấn (cấp xã) Họ và tên | Địa chỉ thường trú | Quyết định công nhận tuyên truyền viên pháp luật (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) | ||||||||||||||||||||||
6 | Huyện Hồng Ngự | |||||||||||||||||||||||||
7 | I | Xã Thường Phước 1 | Số 95 /QĐ-UBND Ngày 17/10/2022 | |||||||||||||||||||||||
8 | 1 | Mai Văn Tuấn | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
9 | 2 | Trương Văn Lợi | Xã Thường Phước 1 | |||||||||||||||||||||||
10 | 3 | Đoàn Duy Bách | Xã Thường Phước 1 | |||||||||||||||||||||||
11 | 4 | Cao Phương Nam | Xã Thường Phước 1 | |||||||||||||||||||||||
12 | 5 | Nguyễn Văn Sự | Xã Thường Phước 1 | |||||||||||||||||||||||
13 | 6 | Huỳnh Thị Huỳnh Nhu | Xã Thường Phước 1 | |||||||||||||||||||||||
14 | 7 | Phan Sớt Nhiều | Xã Thường Phước 1 | |||||||||||||||||||||||
15 | 8 | Nguyễn Văn Hùng | Xã Thường Phước 1 | |||||||||||||||||||||||
16 | 9 | Nguyễn Văn Thảo | Xã Thường Phước 1 | |||||||||||||||||||||||
17 | 10 | Nguyễn Tuấn Anh | Xã Thường Phước 1 | |||||||||||||||||||||||
18 | II | Xã Thường Phước 2 | Số 45 /QĐ-UBND Ngày 10/4/2022 | |||||||||||||||||||||||
19 | 1 | Phạm Chí Tâm | Xã Thường Phước 1 | |||||||||||||||||||||||
20 | 2 | Hồ Văn Buôl | Xã Thường Phước 2 | |||||||||||||||||||||||
21 | 3 | Nguyễn Văn Điền | Xã Thường Phước 2 | |||||||||||||||||||||||
22 | 4 | Nguyễn Thị Thúy Loan | Xã Thường Phước 2 | |||||||||||||||||||||||
23 | 5 | Nguyễn Thành Vạn | Xã Thường Phước 2 | |||||||||||||||||||||||
24 | 6 | Dương Văn Tính | Xã Thường Phước 2 | |||||||||||||||||||||||
25 | 7 | Trương Thị Ngọc Nữ | Xã Thường Phước 2 | |||||||||||||||||||||||
26 | 8 | Phạm Chí Phục | Xã Long Khánh B | |||||||||||||||||||||||
27 | 9 | Nguyễn Thanh Nhàn | Xã Thường Phước 1 | |||||||||||||||||||||||
28 | III | Thị trấn Thường Thới Tiền | Số 142 /QĐ-UBND Ngày 20/12/2023 | |||||||||||||||||||||||
29 | 1 | Phan Thị Chi | Thị trấn Thường Thới Tiền | |||||||||||||||||||||||
30 | 2 | Nguyễn văn Tú | Thị trấn Thường Thới Tiền | |||||||||||||||||||||||
31 | 3 | Lê Văn Lèo | Thị trấn Thường Thới Tiền | |||||||||||||||||||||||
32 | 4 | Giao Văn Thum | Thị trấn Thường Thới Tiền | |||||||||||||||||||||||
33 | 5 | Trần Thị Hết | Thị trấn Thường Thới Tiền | |||||||||||||||||||||||
34 | 6 | Lê Thanh Sang | Thị trấn Thường Thới Tiền | |||||||||||||||||||||||
35 | 7 | Mai Văn Lợi | Thị trấn Thường Thới Tiền | |||||||||||||||||||||||
36 | 8 | Nguyễn Công Hiệp | Thị trấn Thường Thới Tiền | |||||||||||||||||||||||
37 | 9 | Phạm Minh Phương | Xã Thường Phước 1 | |||||||||||||||||||||||
38 | IV | Xã Thường Lạc | số 42/QĐ-UBND Ngày 04/5/2023 | |||||||||||||||||||||||
39 | 1 | Dương Hoàng Phong | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
40 | 2 | Nghiêm Văn Tâm | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
41 | 3 | Võ Thành Thuận | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
42 | 4 | Huỳnh Thanh Tuấn | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
43 | 5 | Võ Văn Tẻo | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
44 | 6 | Dương Trung Tính | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
45 | 7 | Trần Văn Phố | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
46 | 8 | Nguyễn Văn Thọ | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
47 | 9 | Lý Hồng Ân | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
48 | 10 | Trần Hoài Thanh | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
49 | 11 | Nguyễn Văn Sum | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
50 | 12 | Phạm Văn To | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
51 | 13 | Phạm Thị Hương | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
52 | 14 | Trần Hải Quân | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
53 | 15 | Hồ Bá Thịnh | Xã Thường Lạc | |||||||||||||||||||||||
54 | V | Xã Thường Thới Hậu A | số 365/QĐ-UBND Ngày 29/12/2023 | |||||||||||||||||||||||
55 | 1 | Huỳnh Văn Rồi | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
56 | 2 | Nguyễn Văn Tuấn | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
57 | 3 | Nguyễn Hồng Châu | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
58 | 4 | Lê Hoàng Sơn | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
59 | 5 | Huỳnh Hoài Hận | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
60 | 6 | Lê Thị Trúc Giang | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
61 | 7 | Nguyễn Cò Sang | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
62 | 8 | Tô Thị Sen | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
63 | 9 | Nguyễn Trọng Dũng | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
64 | 10 | Nguyễn Quốc Việt | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
65 | 11 | Trần Thị Xa | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
66 | 12 | Tống Công Bằng | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
67 | 13 | Trần Văn Thành | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
68 | 14 | Trần Văn Cuờng | Xã Thường Thới Hậu A | |||||||||||||||||||||||
69 | VI | Xã Long Khánh A | số 66/QĐ-UBND Ngày 15/4/2024 | |||||||||||||||||||||||
70 | 1 | Trương Thị Thu Thạnh | Xã Long Khánh A | |||||||||||||||||||||||
71 | 2 | Phan Văn Huy | Xã Long Khánh A | |||||||||||||||||||||||
72 | 3 | Tiêu Ngọc Toại | Xã Long Khánh A | |||||||||||||||||||||||
73 | 4 | Nguyễn Thị Hồng | Xã Long Khánh A | |||||||||||||||||||||||
74 | 5 | Hà Đăng Khoa | Xã Long Khánh A | |||||||||||||||||||||||
75 | 6 | Lê Thị Ngọc Nguyên | Xã Long Khánh A | |||||||||||||||||||||||
76 | 7 | Phan Bảo Toàn | Xã Long Khánh A | |||||||||||||||||||||||
77 | 8 | Phan Thị Liên | Xã Long Khánh A | |||||||||||||||||||||||
78 | 9 | Lê Tấn Hiền | Xã Long Thuận | |||||||||||||||||||||||
79 | 10 | Lê Văn Sang | Xã Long Khánh A | |||||||||||||||||||||||
80 | VII | Xã Long Khánh B | số 60/QĐ-UBND Ngày 15/4/2024 | |||||||||||||||||||||||
81 | 1 | Huỳnh Văn Hạnh | Xã Long Khánh B | |||||||||||||||||||||||
82 | 2 | Phạm Văn Tâm | Xã Long Khánh B | |||||||||||||||||||||||
83 | 3 | Mai Thành Nam | Xã Long Khánh B | |||||||||||||||||||||||
84 | 4 | Huuỳnh Thanh Nhàn | Xã Thường Phước 1 | |||||||||||||||||||||||
85 | 5 | Võ Trịnh Thị Mỹ Diện | Xã Long Khánh B | |||||||||||||||||||||||
86 | 6 | Lê Văn Tư | Xã Long Khánh B | |||||||||||||||||||||||
87 | 7 | Lê Thị Nu | Xã Long Khánh B | |||||||||||||||||||||||
88 | 8 | Nhan Hữu Lộc | Xã Long Khánh B | |||||||||||||||||||||||
89 | 9 | Trương Thị Ngọc Giàu | Xã Long Khánh B | |||||||||||||||||||||||
90 | 10 | Võ Thị Nhi | Xã Long Khánh B | |||||||||||||||||||||||
91 | 11 | Huỳnh Tấn Tài | Xã Long Khánh B | |||||||||||||||||||||||
92 | 12 | Trần Thanh Tuấn | Xã Long Khánh B | |||||||||||||||||||||||
93 | VIII | Xã Long Thuận | số 36/QĐ-UBND Ngày 17/4/2024 | |||||||||||||||||||||||
94 | 1 | Võ Văn Nựng | Xã Long Thuận | |||||||||||||||||||||||
95 | 2 | Nguyễn Thị Diễm | Xã Phú Thuận B | |||||||||||||||||||||||
96 | 3 | Khương Văn Kiên | Xã Long Thuận | |||||||||||||||||||||||
97 | 4 | Nguyễn Văn Tâm | Xã Long Thuận | |||||||||||||||||||||||
98 | 5 | Nguyên Văn Quý | Xã Long Thuận | |||||||||||||||||||||||
99 | 6 | Nguyễn Bảo Hạnh | Xã Long Thuận | |||||||||||||||||||||||
100 | 7 | Trần Văn Qui | Xã Long Thuận |