B | C | D | E | F | G | H | I | M | N | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||||
3 | ||||||||||
4 | LỊCH THI CUỐI KỲ 1-2022-2023 | |||||||||
5 | (CHƯA BAO GỒM KHOÁ 2022) | |||||||||
6 | TỪ NGÀY: 23/11/2022 ĐẾN NGÀY: 14/01/2023 | |||||||||
7 | ||||||||||
8 | STT | Khoa | Mã | Tên lớp học phần | SLSV | Ngày thi | Xuất thi | Phòng | ||
9 | 1 | 101014322101906- | HT sản xuất tự động (CIM) - CLC | 30 | 23/12/2022 | 2C1 | F103 | |||
10 | 2 | 101016322102C101 | TBCN & cấp phôi tự động | 35 | 23/11/2022 | 2C1 | H301 | |||
11 | 3 | 101016322102C102 | TBCN & cấp phôi tự động | 35 | 23/11/2022 | 2C1 | H204 | |||
12 | 4 | 101016322102C103 | TBCN & cấp phôi tự động | 35 | 23/11/2022 | 2C1 | H203 | |||
13 | 5 | 101016322102C104 | TBCN & cấp phôi tự động | 35 | 23/11/2022 | 2C1 | H207 | |||
14 | 6 | 101016322102C105 | TBCN & cấp phôi tự động | 35 | 23/11/2022 | 2C1 | H202 | |||
15 | 7 | 101016322102C106 | TBCN & cấp phôi tự động | 35 | 23/11/2022 | 2C1 | H205 | |||
16 | 8 | 101016322102C107 | TBCN & cấp phôi tự động | 33 | 23/11/2022 | 2C1 | H208 | |||
17 | 9 | 10101732210xx91A | Công nghệ chế tạo máy 1 | 28 | 20/12/2022 | 2C4 | F107 | |||
18 | 10 | 10101732210xx91B | Công nghệ chế tạo máy 1 | 28 | 20/12/2022 | 2C4 | F106 | |||
19 | 11 | 101018322102C101 | CN Chế tạo máy 2 | 36 | 25/11/2022 | 2C1 | H307 | |||
20 | 12 | 101018322102C102 | CN Chế tạo máy 2 | 36 | 25/11/2022 | 2C1 | F405 | |||
21 | 13 | 101018322102C103 | CN Chế tạo máy 2 | 36 | 25/11/2022 | 2C1 | H308 | |||
22 | 14 | 101018322102C104 | CN Chế tạo máy 2 | 36 | 25/11/2022 | 2C1 | F409 | |||
23 | 15 | 101018322102C105 | CN Chế tạo máy 2 | 36 | 25/11/2022 | 2C1 | H306 | |||
24 | 16 | 101018322102C106 | CN Chế tạo máy 2 | 36 | 25/11/2022 | 2C1 | H305 | |||
25 | 17 | 101018322102C107 | CN Chế tạo máy 2 | 35 | 25/11/2022 | 2C1 | F406 | |||
26 | 18 | 101027322101901A- | ĐA TK HT ĐK tự động | 30 | 13/12/2022 | 3C1 | F401 | |||
27 | 19 | 101027322101901B- | ĐA TK HT ĐK tự động | 26 | 13/12/2022 | 3C2 | F401 | |||
28 | 20 | 101027322101901C- | ĐA TK HT ĐK tự động | 28 | 13/12/2022 | 3C3 | F401 | |||
29 | 21 | 101027322101902A- | ĐA TK HT ĐK tự động | 21 | 13/12/2022 | 3C1 | F402 | |||
30 | 22 | 101027322101902B- | ĐA TK HT ĐK tự động | 15 | 13/12/2022 | 3C2 | F402 | |||
31 | 23 | 101027322101902C- | ĐA TK HT ĐK tự động | 21 | 13/12/2022 | 3C3 | F402 | |||
32 | 24 | 101027322101903A- | ĐA TK HT ĐK tự động | 30 | 13/12/2022 | 3C1 | F403 | |||
33 | 25 | 101027322101903B- | ĐA TK HT ĐK tự động | 30 | 13/12/2022 | 3C2 | F403 | |||
34 | 26 | 101027322101990B- | ĐA TK HT ĐK tự động | 33 | 13/12/2022 | 3C3 | F403 | |||
35 | 27 | 10102832210xx91- | Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC | 20 | 29/12/2022 | 2C1 | B304 | |||
36 | 28 | 10106132210xx91A | Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC | 25 | 30/12/2022 | 2C4 | F402 | |||
37 | 29 | 10106132210xx91B | Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC | 24 | 30/12/2022 | 2C4 | F401 | |||
38 | 30 | 101071322101904A | Đ.Khiển thích nghi & bền vững - CLC | 26 | 28/12/2022 | 2C1 | F101 | |||
39 | 31 | 101071322101904B | Đ.Khiển thích nghi & bền vững - CLC | 26 | 28/12/2022 | 2C1 | F102 | |||
40 | 32 | 101071322101998- | Đ.Khiển thích nghi & bền vững - CLC | 35 | 28/12/2022 | 2C1 | F103 | |||
41 | 33 | 101101322101901A- | ĐA Máy công cụ | 16 | 14/12/2022 | 3C1 | E201A | |||
42 | 34 | 101101322101901B- | ĐA Máy công cụ | 21 | 14/12/2022 | 3C2 | E201B | |||
43 | 35 | 101101322101901C- | ĐA Máy công cụ | 30 | 14/12/2022 | 3C2 | E201A | |||
44 | 36 | 101101322101902B- | ĐA Máy công cụ | 27 | 15/12/2022 | 3C1 | E201A | |||
45 | 37 | 101101322101902C- | ĐA Máy công cụ | 22 | 15/12/2022 | 3C2 | E201A | |||
46 | 38 | 101101322101903A- | ĐA Máy công cụ | 29 | 15/12/2022 | 3C1 | E201B | |||
47 | 39 | 101101322101903B- | ĐA Máy công cụ | 30 | 15/12/2022 | 3C2 | E201B | |||
48 | 40 | 101101322101990A- | ĐA Máy công cụ | 27 | 15/12/2022 | 3C1 | E202A | |||
49 | 41 | 10111032210xx91- | Nhập môn ngành (CTM) | 24 | 07/12/2022 | 2C3 | B109 | |||
50 | 42 | 101111322102104A | Vật liệu KT | 38 | 16/12/2022 | 2C2 | F109 | |||
51 | 43 | 101111322102104B | Vật liệu KT | 38 | 16/12/2022 | 2C2 | F108 | |||
52 | 44 | 101111322102C201 | Vật liệu KT - Lớp CLC | 39 | 16/12/2022 | 2C2 | F101 | |||
53 | 45 | 101111322102C202 | Vật liệu KT - Lớp CLC | 39 | 16/12/2022 | 2C2 | F107 | |||
54 | 46 | 101111322102C203 | Vật liệu KT - Lớp CLC | 39 | 16/12/2022 | 2C2 | F106 | |||
55 | 47 | 101111322102C204 | Vật liệu KT - Lớp CLC | 36 | 16/12/2022 | 2C2 | F102 | |||
56 | 48 | 10111632210xx91- | Kỹ thuật đo | 22 | 28/12/2022 | 2C4 | F108 | |||
57 | 49 | 10112032210xx91- | Máy công cụ | 20 | 27/12/2022 | 2C4 | F101 | |||
58 | 50 | 101123322102C101 | CN gia công CNC | 40 | 27/11/2022 | 2C1 | F405 | |||
59 | 51 | 101123322102C102 | CN gia công CNC | 40 | 27/11/2022 | 2C1 | F406 | |||
60 | 52 | 101123322102C103 | CN gia công CNC | 40 | 27/11/2022 | 2C1 | F402 | |||
61 | 53 | 101123322102C104 | CN gia công CNC | 40 | 27/11/2022 | 2C1 | F401 | |||
62 | 54 | 101123322102C105 | CN gia công CNC | 40 | 27/11/2022 | 2C1 | F403 | |||
63 | 55 | 101123322102C106 | CN gia công CNC | 38 | 27/11/2022 | 2C1 | F407 | |||
64 | 56 | 10112632210xx91A | Bảo trì công nghiệp | 31 | 29/12/2022 | 2C4 | F102 | |||
65 | 57 | 10112632210xx91B | Bảo trì công nghiệp | 31 | 29/12/2022 | 2C4 | F101 | |||
66 | 58 | 10114602210xx95- | Truyền động cơ khí - CLC | 17 | 29/12/2022 | 2C4 | F103 | |||
67 | 59 | 10116732210xx95- | PBL1: Ứng dụng toán học vào mô phỏng - CLC | 11 | 27/12/2022 | 2C1 | H401 | |||
68 | 60 | 101169322102C301 | ĐK logic và lập trình PLC | 31 | 20/12/2022 | 2C3 | F208 | |||
69 | 61 | 101169322102C302 | ĐK logic và lập trình PLC | 31 | 20/12/2022 | 2C3 | F206 | |||
70 | 62 | 101169322102C303 | ĐK logic và lập trình PLC | 30 | 20/12/2022 | 2C3 | F109 | |||
71 | 63 | 101169322102C304 | ĐK logic và lập trình PLC - Lớp CLC | 32 | 20/12/2022 | 2C3 | F107 | |||
72 | 64 | 101169322102C305 | ĐK logic và lập trình PLC - Lớp CLC | 32 | 20/12/2022 | 2C3 | F207 | |||
73 | 65 | 101169322102C306 | ĐK logic và lập trình PLC - Lớp CLC | 32 | 20/12/2022 | 2C3 | F108 | |||
74 | 66 | 101169322102C307 | ĐK logic và lập trình PLC - Lớp CLC | 31 | 20/12/2022 | 2C3 | F106 | |||
75 | 67 | 10117002210xx95- | Kỹ thuật chế tạo máy - CLC | 27 | 26/12/2022 | 2C4 | F208 | |||
76 | 68 | 101198322102C301 | Điện tử công nghiệp | 39 | 17/12/2022 | 2C3 | F106 | |||
77 | 69 | 101198322102C302 | Điện tử công nghiệp | 38 | 17/12/2022 | 2C3 | F107 | |||
78 | 70 | 101198322102C303 | Điện tử công nghiệp - Lớp CLC | 34 | 17/12/2022 | 2C3 | F208 | |||
79 | 71 | 101198322102C304 | Điện tử công nghiệp - Lớp CLC | 34 | 17/12/2022 | 2C3 | F207 | |||
80 | 72 | 101198322102C305 | Điện tử công nghiệp - Lớp CLC | 34 | 17/12/2022 | 2C3 | F108 | |||
81 | 73 | 101198322102C306 | Điện tử công nghiệp - Lớp CLC | 34 | 17/12/2022 | 2C3 | F206 | |||
82 | 74 | 101198322102C307 | Điện tử công nghiệp - Lớp CLC | 32 | 17/12/2022 | 2C3 | F109 | |||
83 | 75 | 101202322102004A | KT an toàn và MT | 43 | 15/12/2022 | 2C3 | F207 | |||
84 | 76 | 101202322102004B | KT an toàn và MT | 42 | 15/12/2022 | 2C3 | F206 | |||
85 | 77 | 101202322102C301 | KT an toàn và MT - Lớp CLC | 36 | 16/12/2022 | 2C3 | F303 | |||
86 | 78 | 101202322102C302 | KT an toàn và MT - Lớp CLC | 36 | 16/12/2022 | 2C3 | F302 | |||
87 | 79 | 101202322102C303 | KT an toàn và MT - Lớp CLC | 36 | 16/12/2022 | 2C3 | F306 | |||
88 | 80 | 101202322102C304 | KT an toàn và MT - Lớp CLC | 36 | 16/12/2022 | 2C3 | F206 | |||
89 | 81 | 101202322102C305 | KT an toàn và MT - Lớp CLC | 36 | 16/12/2022 | 2C3 | F208 | |||
90 | 82 | 101202322102C306 | KT an toàn và MT - Lớp CLC | 36 | 16/12/2022 | 2C3 | F301 | |||
91 | 83 | 101202322102C307 | KT an toàn và MT - Lớp CLC | 36 | 16/12/2022 | 2C3 | F207 | |||
92 | 84 | 101202322102C308 | KT an toàn và MT - Lớp CLC | 30 | 16/12/2022 | 2C3 | F209 | |||
93 | 85 | 101204322102C101 | HT cơ điện tử - Lớp CLC | 34 | 09/12/2022 | 2C2 | F108 | |||
94 | 86 | 101204322102C102 | HT cơ điện tử - Lớp CLC | 34 | 09/12/2022 | 2C2 | F101 | |||
95 | 87 | 101204322102C103 | HT cơ điện tử - Lớp CLC | 34 | 09/12/2022 | 2C2 | F109 | |||
96 | 88 | 101204322102C104 | HT cơ điện tử - Lớp CLC | 34 | 09/12/2022 | 2C2 | F102 | |||
97 | 89 | 101204322102C105 | HT cơ điện tử - Lớp CLC | 31 | 09/12/2022 | 2C2 | F107 | |||
98 | 90 | 101211322101904A- | PBL 5: TK HT cơ điện tử thông minh - CLC | 29 | 31/12/2022 | 2C1 | H101 | |||
99 | 91 | 101211322101904B- | PBL 5: TK HT cơ điện tử thông minh - CLC | 30 | 31/12/2022 | 2C2 | H101 | |||
100 | 92 | 101211322101905A- | PBL 5: TK HT cơ điện tử thông minh - CLC | 20 | 31/12/2022 | 2C1 | H102 |