A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | AO | AP | AQ | AR | AS | AT | AU | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | TRUNG TÂM FERETCO | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Số: ……./KH-QLĐT-FERETCO | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỜI KHÓA BIỂU GIAI ĐOẠN 2 KỲ II NĂM HỌC 2022 - 2023 Từ 06/2/2023 đến 06/8/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | THỜI GIAN/ THỨ | LỚP/PHÒNG HỌC (nhập học Tháng 9/2020) | LỚP/PHÒNG HỌC (nhập học tháng 12/2020) | LỚP/PHÒNG HỌC (nhập học tháng 5/2021) | LỚP/PHÒNG HỌC (nhập học tháng 11/2021) | LỚP/PHÒNG HỌC (nhập học tháng 8/2022) | LỚP/PHÒNG HỌC (nhập học tháng 12/2022) | SỐ TC | SỐ TIẾT GIẢNG | NGÀY HỌC | NGÀY THI | GHI CHÚ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | F19C-TATM | F30A-KTĐN | LTF,TCF2,LTF,TCF3ABC,F4A-KTKT | F16A-QTKD | F20A-TATM | F30B-KTĐN | F4B-KTKT | F16B-QTKD | F20B-TATM | F30C-KTĐN | F4C-KTKT | F16C-QTKD | F20C-TATM | F31A-KTĐN | F5A-KTKT | F17A-QTKD | F21A-TATM | F32A-KTĐN ĐTTT | F6A-KTKT | F18A-QTKD ĐTTT | F22A-TATM ĐTTT | F32B-KTĐN ĐTTT | F6B-KTKT ĐTTT | F18B-QTKD ĐTTT | F22B-TATM ĐTTT | F6-LTMQT ĐTTT | ||||||||||||||||||||||
7 | Từ 06/2 - 27/2/2023 Tối T2,T6 | Ngoại ngữ 5.CS A301 | Ngoại ngữ 5.CS A301 | Ngoại ngữ 5.CS A301 | 1 | 30 | 06,10,13,17,20,24,27/2/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | Từ 06/2 - 06/3/2023 Tối T2,T6 | Thực tập GK | Thực tập GK | Thực tập GK | Thực tập GK | Thực tập GK | Thực tập GK | Thực tập GK | Thực tập GK | Thực tập GK | Ngữ âm học tiếng Anh A303 | 3 | 36 | 06,10,13,17,20,24,27/2/2023 03,06/3/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Từ 06/2 - 13/3/2023 Tối T2,T6 | Kế toán quốc tế (KET410) A401-50 | Kế toán quốc tế (KET410) A401 | Tiếng Anh cơ bản 1 A404 | Tâm lý học pháp luật A402 | 3 | 45 | 06,10,13,17,20,24,27/2/2023 03,06,10,13/3/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | Từ 06/2 - 20/3/2023 Tối T2,T6 | NNKTTM 3- Giao tiếp kinh doanh A304 | 3 | 54 | 06,10,13,17,20,24,27/2/2023 03,06,10,13,17,20/3/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Từ 06/2 - 27/3/2023 Tối T2,T6 | Ngoại ngữ 5_CN (TAN331.CN) A405 | Ngoại ngữ 5_CN (TAN331.CN) A405 | Ngoại ngữ 5_CN (TAN331.CN) A405 | 2 | 60 | 06,10,13,17,20,24,27/2/2023 03,06,10,13,17,20,24,27/3/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Từ 06/2 - 10/4/2023 Tối T2,T6 | Toán cao cấp A305 | Toán Tài chính A305 | Toán cao cấp A305 | 3 | 75 | 06,10,13,17,20,24,27/2/2023 03,06,10,13,17,20,24,27,31/3/2023 03,07,10/4/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | Từ 06/2 - 21/4/2023 Tối T2,T6 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 A501 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 A501 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 A503 | Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) - Phần 1 A403 | 3 | 90 | 06,10,13,17,20,24,27/2/2023 03,06,10,13,17,20,24,27,31/3/2023 03,07,10,14,17,21/4/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Từ 07/2 - 07/3/2023 Tối T3, T5 | Ngữ nghĩa học tiếng Anh A303 | Ngữ nghĩa học tiếng Anh A303 | 36 | 07,09,14,16,21,23,28/2/2023 02,07/3/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | Từ 07/2 - 14/3/2023 Tối T3, T5 | Pháp luật DN (PLU401) Chỉ LT+ĐH học A301 | Pháp luật trong hoạt động KTĐN A305 | Pháp luật DN (PLU401) Chỉ LT+ĐH học A301 | Kỹ năng lãnh đạo A505 | Pháp luật trong hoạt động KTĐN A305 | Pháp luật DN (PLU401) Chỉ LT+ĐH học A301 | Kỹ năng lãnh đạo A505 | Pháp luật trong hoạt động KTĐN A305 | Pháp luật DN (PLU401) A301 | Kỹ năng lãnh đạo A505 | Chính sách thương mại quốc tế A405 | Kế toán quản trị (KET310) A501 | Kế toán quản trị (KET310) A501 | Chính sách thương mại quốc tế A405 | Marketing căn bản A401 | Pháp luật Đại cương A403 | Marketing căn bản A401 | Pháp luật Đại cương A403 | Chính sách thương mại quốc tế A405 | 3 | 45 | 07,09,14,16,21,23,28/2/2023 02,07,09,14/3/2023 | |||||||||||||||||||||||||
16 | Từ 07/2 - 21/3/2023 Tối T3, T5 | NNKTTM 4- Nguyên lý Marketing A304 | 3 | 54 | 07,09,14,16,21,23,28/2/2023 02,07,09,14,16,21/3/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | Từ 08/2 - 05/3/2023 Tối T4, Sáng CN | Ngữ pháp học tiếng Anh A303 | Ngữ pháp học tiếng Anh A303 | 3 | 36 | 08,12,15,19,22,26/2/2023 01,05/3/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | Từ 08/2 - 12/3/2023 Tối T4, Sáng CN | Bảo hiểm trong kinh doanh A401 | Bảo hiểm trong kinh doanh A401 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán A305 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán A305 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán A305 | Logic học và Phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học A403 | Kinh tế vi mô A405 | Kinh tế vi mô A405 | Kinh tế vi mô A505 | Kinh tế vi mô A505 | Logic học và Phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học A403 | 3 | 45 | 08,12,15,19,22,26/2/2023 01,05,08,12/3/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | Từ 08/2 - 31/3/2023 Tối T2,T4, Sáng CN | Quản trị chất lượng A301 | Quản trị chất lượng A301 | 3 | 45 | 08,15,22/2/2023 01,06,08,12,13,20,27,31/3/2023 | Dự kiến ngày 12/3 sẽ đi thực tế cảng biển Hải Phòng | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | Từ 18/2 - 25/3/2023 Chiều T7 | Tư tưởng Hồ Chí Minh A305 | Tư tưởng Hồ Chí Minh A305 | Tư tưởng Hồ Chí Minh A305 | Tư tưởng Hồ Chí Minh A305 | Tư tưởng Hồ Chí Minh A305 | Tư tưởng Hồ Chí Minh A305 | Tư tưởng Hồ Chí Minh A305 | Tư tưởng Hồ Chí Minh A305 | 2 | 30 | 18,25/2/2023 04,11,18,25/3/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Từ 03/3 - 07/4/2023 Tối T2,T6 | Địa lý kinh tế thế giới A301 | 3 | 45 | 03,06,10,13,17,20,24,27,31/3/2023 03,07/4/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | Từ 04/3 - 06/5/2023 Chiều T7 | Triết học A405 | Triết học A405 | Triết học A405 | Triết học A405 | Triết học A405 | Triết học A405 | Triết học A405 | Triết học A405 | Triết học A405 | 3 | 45 | 04,11,18,25/3/2023 01,08,15,22/4/2023 06/5/2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | Từ 08/3 - 21/5/2023 Tối T4, Sáng CN | Ngoại ngữ 2- Phần 2 A303 | 3 | 90 | 08,12,15,19,22,26,29/3/2023 02,05,09,12,16,19,23,26/4/2023 07,10,14,17,21/5/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | Từ 10/3 - 21/4/2023 Tối T2,T6 | Văn hoá Anh - Mỹ A303 | Văn hoá Anh - Mỹ A303 | 3 | 54 | 10,13,17,20,24,27,31/3/2023 03,07,10,14,17,21/4/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | Từ 15/3 - 16/4/2023 Tối T4, Sáng CN | Quản trị tài chính (KET307) A305 | Quản trị tài chính (KET307) A301 | Quản trị tài chính (KET307) A301 | Nguyên lý kế toán A305 | Nguyên lý kế toán A305 | Nguyên lý kế toán A305 | Tiếng Anh cơ bản 2 A404 | 3 | 45 | 15,19,22,26,29/3/2023 02,05,09,12,16/4/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Từ 15/3 - 26/4/2023 Tối T4, Sáng CN | Tin học (TIN206) P.M-B408AB | Tin học (TIN206) P.M-B408AB | Ngoại ngữ 5.CN A405 | Ngoại ngữ 5.CN A405 | Ngoại ngữ 5.CN A405 | Tin học (TIN206) P.M-B408AB | 3 | 60 | 15,19,22,26,29/3/2023 02,05,09,12,16,19,23,26/4/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | Từ 16/3 - 20/4/2023 Tối T3, T5 | Đàm phán thương mại quốc tế A401 | Kế toán thuế (KET403) A303 | Thương mại điện tử A301 | Đàm phán thương mại quốc tế A401 | Kế toán thuế (KET403) A303 | Thương mại điện tử A301 | Phát triển kỹ năng (PPH101) A305 | Pháp luật Đại cương A403 | Phát triển kỹ năng (PPH101) A305 | Pháp luật Đại cương A403 | Phát triển kỹ năng (PPH101) A305 | Kinh tế vĩ mô A405 | Kinh tế vĩ mô A405 | Kinh tế vĩ mô A405 | Kinh tế vĩ mô A505 | Kinh tế vĩ mô A505 | 3 | 45 | 16,21,23,28,30/3/2023 04,06,11,13,18,20/4/2023 | 2 lớp KTVM | |||||||||||||||||||||||||||
28 | Từ 17/3 - 21/4/2023 Tối T2,T6 | Kiểm toán nội bộ (KET402) A401 | Kiểm toán nội bộ (KET402) A401 | 3 | 45 | 17,20,24,27,31/3/2023 03,07,10,14,17,21/4/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | Từ 23/3 - 09/5/2023 Tối T3, T5 | NNKTTM 5- Tài chính A304 | 54 | 23,28,30/3/2023 04,06,11,13,18,20,25,27/4/2023 04,09/5/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | Từ 24/3 - 08/5/2023 Tối T2,T6 | Biên dịch 2 A304 | 3 | 54 | 24,27,31/3/2023 03,07,10,14,17,21,24,28/4/2023 05,08/5/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | Từ 03/4 - 12/5/2023 Tối T2,T6 | Giao tiếp trong kinh doanh A405 | Giao tiếp trong kinh doanh A405 | 3 | 45 | 03,07,10,14,17,21,24,28/4/2023 05,08,12/5/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | Từ 14/4 - 22/5/2023 Tối T2,T6 | Quan hệ kinh tế quốc tế A403 | Quan hệ kinh tế quốc tế A403 | 3 | 45 | 14,17,21,24,28/4/2023 05,08,12,15,19,22/5/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | Từ 19/4 - 28/5/2023 Tối T4, Sáng CN | PPNC trong kinh tế và kinh doanh A305 | PPNC trong kinh tế và kinh doanh A305 | PPNC trong kinh tế và kinh doanh A305 | Viết 1 A501 | Kế toán tài chính (KET301) A403 | Kế toán tài chính (KET301) A403 | Viết 1 A501 | 3 | 45 | 19,23,26/4/2023 07,10,14,17,21,24,28/5/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | Từ 24/4 - 02/6/2023 Tối T2,T6 | Lý thuyết kiểm toán (KET313) A501 | Nguyên lý quản lý kinh tế A405 | Nguyên lý kiểm toán (KET315) A501 | Nguyên lý quản lý kinh tế A405 | Nguyên lý kiểm toán (KET315) A501 | Lý thuyết kiểm toán (KET313) A501 | Quản trị học (QTR303) A305 | Quản trị học (QTR303) A305 | Quản trị học (QTR303) A305 | 3 | 45 | 24,28/04/2023 05,08,12,15,19,22,26,29/5/2023 02/6/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | Từ 24/4 - 30/6/2023 Tối T2,T3,T6 | Ngoại ngữ 2- Phần 2 A303 | 3 | 90 | 24,28/04/2023 05,08,12,15,19,22,26,29/5/2023 02,05,09,12,13,16,19,20,23,26,27,30/6/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | Từ 25/4 - 29/6/2023 Tối T3,T4,T5 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 A505 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 A501 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 A501 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 A505 | 3 | 90 | 25,27/4/2023 04,09,11,16,18,23,25,30/5/2023 01,06,08,13,14,15,20,21,22,27,28,29/6/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | Từ 25/4 - 01/6/2023 Tối T3, T5 | Kinh tế kinh doanh A401 | Phát triển kỹ năng (PPH101) A301 | Kinh tế kinh doanh A401 | Phát triển kỹ năng (PPH101) A301 | Phát triển kỹ năng (PPH101) A301 | Marketing quốc tế A501 | Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp A403 | Nghe 1 A503 | Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp A403 | Nghe 1 A503 | 3 | 45 | 25,27/4/2023 04,09,11,16,18,23,25,30/5/2023 01/6/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Từ 25/4 - 08/6/2023 Tối T3, T5 | Tiếng Anh thương mại A303 | Tiếng Anh thương mại A303 | 3 | 54 | 25,27/4/2023 04,09,11,16,18,23,25,30/5/2023 01,06,08/6/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | Từ 07/5 - 07/6/2023 Tối T4, Sáng CN | Kinh tế lượng (KTE309) A301 | Kinh tế lượng (KTE309) A301 | Kinh tế lượng (KTE309) A301 | 3 | 45 | 07,10,14,17,21,24,28,31/5/2023 04,07/6/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | Từ 07/5 - 18/6/2023 Tối T2, Sáng CN | Lý luận Nhà nước và pháp luật A401 | 4 | 60 | 07,08,14,15,21,22,28,29/5/2023 04,05,11,12,18/6/2023 | Đ/c | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | Từ 07/5 - 07/6/2023 Tối T4, Sáng CN | Ngoại ngữ 6.CS A405 | Ngoại ngữ 6.CS A405 | Ngoại ngữ 6.CS A405 | 1 | 30 | 07,10,14,17,21,24,28/5/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | Từ 11/5 - 22/6/2023 Tối T3, T5 | NNKTTM 6- Hợp đồng Thương mại Quốc tế A304 | 3 | 54 | 11,16,18,23,25,30/5/2023 01,06,08,13,15,20,22/6/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | Từ 12/5 - 26/6/2023 Tối T2,T6 | Phiên dịch 2 A304 | 3 | 54 | 12,15,19,22,26,29/5/2023 02,05,09,12,16,19,23/6/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | Từ 20/5 - 24/6/2023 Chiều T7 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam A305 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam A305 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam A305 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam A305 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam A305 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam A305 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam A305 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam A305 | Kinh tế Chính trị A405 | Kinh tế Chính trị A405 | Kinh tế Chính trị A405 | Kinh tế Chính trị A405 | Kinh tế Chính trị A405 | Kinh tế Chính trị A405 | Kinh tế Chính trị A405 | Kinh tế Chính trị A405 | Kinh tế Chính trị A405 | 2 | 30 | 20,27/5/2022 03,10,17,24/6/2023 | |||||||||||||||||||||||||||
45 | Từ 24/5 - 02/7/2023 Tối T4, Sáng CN | NNKTTM 1- Nguyên lý kinh tế A303 | NNKTTM 1- Nguyên lý kinh tế A303 | 3 | 54 | 24,28,31/5/2023 04,07,11,14,18,21,25,28/6/2023 02/7/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | Từ 29/5 - 30/6/2023 Tối T2,T6 | Đọc 1 A404 | 3 | 45 | 26,29/5/2023 02,05,09,12,16,19,23,26,30/6/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | Từ 31/5 - 28/6/2023 Tối T3,T4, Sáng CN | Pháp luật kinh doanh quốc tế A403 | Pháp luật kinh doanh quốc tế A403 | Nói 1 A404 | 3 | 45 | 31/5/2023 04,07,11,14,18,21,25,27,28/6/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | Từ 05/6 - 26/6/2023 Tối T2,T6 | Ngoại ngữ 6.CS A405 | Ngoại ngữ 6.CS A405 | Ngoại ngữ 6.CS A405 | 1 | 30 | 05,09,12,16,19,23,26/6/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | Từ 05/6 - 30/6/2023 Tối T2,T3,T6 | Quản trị tác nghiệp A301 | Quản trị tác nghiệp A301 | 3 | 45 | 05,06,09,12,13,16,19,20,23,26,30/6/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | Từ 05/6 - 29/6/2023 Tối T2,T3,T5,T6 | Tin học (TIN206) PM-B408AB | Tin học (TIN206) PM-B408AB | Tin học (TIN206) PM-B408AB | 3 | 60 | 05,06,08,09,12,13,15,16,19,20,22,23,26,27,29/6/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | Từ 06/6 - 29/6/2023 Tối T3,T4,T5 | Kế toán hợp nhất BCTC (KET412) A303 | e-PLANE I: Kỹ năng phát triển nghề nghiệp A401 | Kế toán hợp nhất BCTC (KET412) A303 | e-PLANE I: Kỹ năng phát triển nghề nghiệp A401 | 3 | 45 | 06,08,13,14,15,20,21,22,27,28,29/6/2023 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | Ghi chú: | - Thời gian học buổi tối bắt đầu từ 18h00-21h30 (Bao gồm cả thời gian nghỉ giữa giờ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | - Chủ nhật: Từ 7h00 - 11h30 (4h giảng) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | - Thứ 7: Từ 13h00 - 17h30 (4h giảng) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | -Nghỉ lễ giỗ tổ Hùng Vương, 30/4 và 1/5: Từ Thứ 7, ngày 29/4 đến hết Thứ 4, ngày 03/5/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | -Nghỉ hè 05 tuần: Từ ngày 03/7/2023 đến hết ngày 06/8/2023. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | - Lịch thi, phòng học có thể được điều chỉnh cho phù hợp thực tiễn, đề nghị sinh viên thường xuyên cập nhật trên website, các nhóm lớp… | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | GIÁM ĐỐC DUYỆT | NGƯỜI LẬP KẾ HOẠCH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | TS Nguyễn Trọng Hải | Nguyễn Đình Hoàng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 |