ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
QUY TRÌNH XÂY DỰNG HỆ THỐNG LƯƠNG 3P
2
3
4
5
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG …./ ….
6
Phòng / Ban / Bộ phậnPhòng X
7
STTHọ và tênChức vụLương cơ bản theo giá trị công việc P1 (dùng để tính bảo hiểm)Lương theo năng lực ASK P2Lương theo hiệu suất làm việc KPI P3 (Thưởng doanh số/thưởng kết quả công việc)Phụ cấpCác khoản phụ cấp có tính chất như lươngPhúc lợiNgày công thực tếTổng thu nhậpCác khoản giảm trừ khi tính thuế TNCNThu nhập tính thuếThuế TNCN phải nộpThực lĩnhKý nhận
8
Năng lực nghề (vị trí công việc)Năng lực quản lýĂn trưaXăng xe, điện thoạiKhácNgày lễKhácBản thânBHYTBHXHBHTNGiảm trừ gia cảnh và các khoản thu nhập không chịu thuếCộng
9
BậcThành tiềnBậcThành tiền
10
1 2 34.14.24.34.44.54.644.74.85 6=(3+4)/26*5+4.7+4.8 7 8 9 10 11 12=7+8+9+10+11 13=6-12 14 15=6-8-9-10-14 16
11
1 Nguyễn Văn A Trưởng phòng 6,000,00024,000,00013,000,00010,000,000600,000600,000500,00018,700,0000022 20,900,000 11,000,000 90,000 480,000 60,000 11,630,000 9,270,000 đ 927,000 19,343,000
12
2 Nguyễn Văn B Phó phòng 6,000,00024,000,00013,000,0008,000,000600,000600,000500,00016,700,00024 20,953,846 11,000,000 90,000 480,000 60,000 4,250,000 15,880,000 5,073,846 đ 507,385 19,816,462
13
3 Nguyễn Văn C Chuyên viên 6,000,00012,000,000005,000,000600,000300,000300,0008,200,00025 13,653,846 11,000,000 90,000 480,000 60,000 650,000 12,280,000 1,373,846 đ 68,692 12,955,154
14
Cộng 18,000,003 43,600,000 55,507,692 33,000,000 270,000 1,440,000 180,000 4,900,000 39,790,000 15,717,692 1,503,077 52,114,615
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100