A | B | C | D | E | G | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||
2 | UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ HÀ NỘI | |||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH SINH VIÊN HỌC LẠI, CẢI THIỆN, HỌC BÙ | |||||||||||||||||||
4 | Môn học: Ngoại ngữ 1 | |||||||||||||||||||
5 | STT | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | Tình trạng | Học phí | chia lớp | |||||||||||
6 | 1 | 1815010992 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 7/13/2000 | Nữ | Điều dưỡng 15A28 | Học bù | 1 | ||||||||||||
7 | 2 | 211301046 | Lê Hoàng La Hạ | 19/12/20 | Nữ | Điều dưỡng 16A14 | học lại | x | 1 | |||||||||||
8 | 3 | 211301092 | Phùng thị phương ly | 03/05/20 | Nữ | Điều dưỡng 16A19 | học lại | x | 1 | |||||||||||
9 | 4 | 211301010 | Bùi Phương Thảo | 21/03/20 | Nữ | Điều dưỡng 16A3 | học lại | x | 1 | |||||||||||
10 | 5 | 211301133 | Lê Văn Tài | 19/02/20 | Nam | Điều dưỡng 16A30 | học lại | x | 1 | |||||||||||
11 | 6 | 211301029 | Nguyễn Phương Hoa | 03/12/20 | Nữ | Điều dưỡng 16A9 | học lại | x | 1 | |||||||||||
12 | 7 | 2113010002 | Đặng Thị Thanh Bình | 11/25/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A01 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
13 | 8 | 2113010005 | Đinh Thị Ngọc Điệp | 5/17/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A01 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
14 | 9 | 2113010027 | Đào Phương Thúy | 9/6/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A01 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
15 | 10 | 2113010034 | Lê Thuỳ Trang | 11/7/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A01 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
16 | 11 | 2113010109 | Lê Khắc Ngọc Anh | 10/14/2003 | Nam | Điều dưỡng 16A04 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
17 | 12 | 2113010124 | Lê Như Mai | 2/12/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A04 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
18 | 13 | 2113010784 | Phạm Sơn Trung | 12/22/2003 | Nam | Điều dưỡng 16A04 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
19 | 14 | 2113010199 | Hoàng Thị Thắm | 11/21/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A06 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
20 | 15 | 2113010245 | Nguyễn Bạch Xuân | 4/20/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A07 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
21 | 16 | 2113010253 | Nghiêm Thị Thu Hiền | 7/6/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A08 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
22 | 17 | 2113010330 | Nguyễn Thu Hương | 8/12/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A10 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
23 | 18 | 2113010489 | Nguyễn Việt Tùng | 5/11/2003 | Nam | Điều dưỡng 16A14 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
24 | 19 | 2113010496 | Trương Thị Ngọc Ánh | 9/16/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A15 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
25 | 20 | 2113010512 | Ngô Chí Phúc | 5/16/2003 | Nam | Điều dưỡng 16A15 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
26 | 21 | 2113010514 | Nghiêm Thị Hồng Thắm | 5/13/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A15 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
27 | 22 | 2113010528 | Hoàng Quỳnh Chi | 1/13/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A16 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
28 | 23 | 2113010529 | Nguyễn Trọng Đạt | 2/18/2003 | Nam | Điều dưỡng 16A16 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
29 | 24 | 2113010571 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 11/27/2001 | Nữ | Điều dưỡng 16A17 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
30 | 25 | 2113010572 | Phạm Trung Dũng | 11/2/2003 | Nam | Điều dưỡng 16A17 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
31 | 26 | 2113010580 | Nguyễn Thị Lan | 10/13/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A17 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
32 | 27 | 2113010584 | Vũ Thuỳ Linh | 11/4/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A17 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
33 | 28 | 2113010585 | Hoàng Thị Mùi | 2/14/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A17 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
34 | 29 | 2113010592 | Chẩu Anh Thơ | 6/19/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A17 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
35 | 30 | 2113010603 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 10/14/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A18 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
36 | 31 | 2113010612 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 12/21/2002 | Nữ | Điều dưỡng 16A18 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
37 | 32 | 2113010620 | Trần Văn Hoàng | 11/8/2003 | Nam | Điều dưỡng 16A18 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
38 | 33 | 2113010999 | Nguyễn Thị Thảo | 1/27/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A21 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
39 | 34 | 2113011111 | Trịnh Thị Thương | 12/14/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A24 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
40 | 35 | 2113011734 | Nguyễn Đình Nam | 10/1/2003 | Nam | Điều dưỡng 16A24 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
41 | 36 | 2113011130 | Cao Đình Hùng | 12/7/2002 | Nam | Điều dưỡng 16A25 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
42 | 37 | 2113011141 | Hà Thị Phương Thảo | 7/16/2002 | Nữ | Điều dưỡng 16A25 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
43 | 38 | 2113011156 | Nguyễn Thị Duyên | 11/9/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A26 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
44 | 39 | 2113011194 | Phạm Thị Vân Anh | 5/28/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A27 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
45 | 40 | 2113011343 | Đinh Đan | 7/7/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A31 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
46 | 41 | 2113011364 | Đỗ Văn Quang | 10/20/2003 | Nam | Điều dưỡng 16A31 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
47 | 42 | 2113011377 | Lê Minh Anh | 10/6/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A32 | học cải thiện | x | 1 | |||||||||||
48 | 43 | 2113010764 | Phùng Mai Liên | 7/31/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A12 | Học bù | 1 | ||||||||||||
49 | 44 | 2113010771 | Nguyễn Minh Phượng | 8/2/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A14 | Học bù | 1 | ||||||||||||
50 | 45 | 2113010730 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 11/8/2002 | Nữ | Điều dưỡng 16A17 | Học bù | 1 | ||||||||||||
51 | 46 | 2113010683 | Bùi Đức Thịnh | 7/10/2003 | Nam | Điều dưỡng 16A19 | Học bù | 1 | ||||||||||||
52 | 47 | 2113010808 | Nguyễn Thị Nhàn | 10/31/2002 | Nữ | Điều dưỡng 16A2 | Học bù | 1 | x | |||||||||||
53 | 48 | 2113010743 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 7/4/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A5 | Học bù | 1 | ||||||||||||
54 | 49 | 1815010283 | Nguyễn Bích Ngọc | 10/3/2000 | Nữ | Điều dưỡng 16A25 | Học bù | 1 | ||||||||||||
55 | 50 | 2113011751 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 8/16/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A26 | Học bù | 1 | x | |||||||||||
56 | 51 | 2113010732 | Hoàng Bảo Ngọc | 9/28/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A27 | Học bù | 1 | ||||||||||||
57 | 52 | 2113010748 | Nguyễn Hoàng Yến | 11/14/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A27 | Học bù | 1 | ||||||||||||
58 | 53 | 2012010096 | Phạm Nhật Hạ | 8/24/2002 | Nữ | Điều dưỡng 16A3 | Học bù | 1 | ||||||||||||
59 | 54 | 2113010770 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | 1/11/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A31 | Học bù | 1 | ||||||||||||
60 | 54 | 2113011755 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 1/3/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A36 | Học bù | 1 | ||||||||||||
61 | 55 | 2113010675 | Ngô Hồng Linh | 3/19/2002 | Nam | Điều dưỡng 16A38 | Học bù | 1 | ||||||||||||
62 | 56 | 2113011760 | Đỗ Anh Phi | 12/26/2001 | Nam | Điều dưỡng 16A38 | Học bù | 1 | x | |||||||||||
63 | 57 | 2113011761 | Nguyễn Thị Vân Anh | 8/13/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A38 | Học bù | 1 | ||||||||||||
64 | 58 | 2113011762 | Phạm Hà My | 8/23/2000 | Nữ | Điều dưỡng 16A38 | Học bù | 1 | x | |||||||||||
65 | 59 | 2113011763 | Nguyễn Quang Khải | 4/20/2002 | Nam | Điều dưỡng 16A38 | Học bù | 1 | x | |||||||||||
66 | 60 | 2113011764 | Đào Thị Hiền | 4/13/1995 | Nữ | Điều dưỡng 16A38 | Học bù | 1 | x | |||||||||||
67 | 61 | 2113011765 | Nguyễn Thu Hòa | 8/23/2003 | Nữ | Điều dưỡng 16A38 | Học bù | 1 | x | |||||||||||
68 | 63 | 211201012 | Hồ Thanh Thảo | 25/11/20 | Nữ | Dược 11A11 | học lại | x | 2 | |||||||||||
69 | 64 | 211201013 | Lê Quỳnh Trang | 21/12/20 | Nữ | Dược 11A11 | học lại | x | 2 | |||||||||||
70 | 65 | 211201056 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 21/07/20 | Nữ | Dược 11A20 | học lại | x | 2 | |||||||||||
71 | 66 | 211201057 | Nguyễn Hồng Diệu Linh | 09/08/20 | Nữ | Dược 11A20 | học lại | x | 2 | |||||||||||
72 | 67 | 211201104 | Khúc Thành Vinh | 04/04/20 | Nam | Dược 11A5 | học lại | x | 2 | |||||||||||
73 | 68 | 211201108 | Ngô Trọng Cảnh | 10/10/20 | Nam | Dược 11A7 | học lại | x | 2 | |||||||||||
74 | 69 | 2112010560 | Phạm Thị Trang | 1/15/2001 | Nữ | Dược 11A02 | học cải thiện | x | 2 | |||||||||||
75 | 70 | 2112011023 | Đinh Khánh Huyền | 4/27/2003 | Nữ | Dược 11A05 | học cải thiện | x | 2 | |||||||||||
76 | 71 | 2112011037 | Nguyễn Thị Phượng | 7/21/2003 | Nữ | Dược 11A05 | học cải thiện | x | 2 | |||||||||||
77 | 72 | 2112010120 | Ngô Thị Hồng Minh | 10/2/2003 | Nữ | Dược 11A11 | học cải thiện | x | 2 | |||||||||||
78 | 73 | 2112010147 | Nguyễn Thu Cúc | 12/28/2003 | Nữ | Dược 11A12 | học cải thiện | x | 2 | |||||||||||
79 | 74 | 2112010187 | Đỗ Thị Huyền Trang | 1/8/2003 | Nữ | Dược 11A12 | học cải thiện | x | 2 | |||||||||||
80 | 75 | 2112011222 | Vũ Minh Phượng | 11/13/2002 | Nữ | Dược 11A12 | học cải thiện | x | 2 | |||||||||||
81 | 76 | 2112010619 | Đỗ Hồng Ngọc | 1/3/2003 | Nữ | Dược 11A21 | học cải thiện | x | 2 | |||||||||||
82 | 77 | 2112010629 | Ngô Thảo Vân | 7/10/2003 | Nữ | Dược 11A21 | học cải thiện | x | 2 | |||||||||||
83 | 78 | 2116020119 | Nguyễn Thành Nam | 12/24/2003 | Nam | XN15A3 | học cải thiện | x | 2 | |||||||||||
84 | 79 | 2112011249 | Nguyễn Ngọc Anh | 4/12/2002 | Dược 11A7 | Học bù | Nhập học muộn | 2 | x | |||||||||||
85 | 80 | 2112011250 | Nguyễn Thị Thoa | 4/12/2002 | Dược 11A7 | Học bù | Nhập học muộn | 2 | x | |||||||||||
86 | 81 | 2112011252 | Đinh Thị Mỹ Huyền | 4/10/2002 | Dược 11A7 | Học bù | Nhập học muộn | 2 | x | |||||||||||
87 | 82 | 2112011253 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 2/1/2003 | Dược 11A7 | Học bù | Nhập học muộn | 2 | x | |||||||||||
88 | 83 | 2112011254 | Hoàng Thị Kim Anh | 1/13/2003 | Dược 11A7 | Học bù | Nhập học muộn | 2 | x | |||||||||||
89 | 84 | 2112011255 | Vũ Thị Châu Anh | 6/23/2003 | Dược 11A7 | Học bù | Nhập học muộn | 2 | x | |||||||||||
90 | 85 | 2112011256 | Quách Thị Tuyết | 10/8/2003 | Dược 11A7 | Học bù | Nhập học muộn | 2 | x | |||||||||||
91 | 86 | 2016020041 | Lê Thị Trà My | 10/01/2002 | Nữ | XN15A2 | Học bù | vào học sau bảo lưu | ||||||||||||
92 | 87 | Phạm Thu Trang | 21/1/2000 | 15A28 | học bù | chuyển từ 15A27 sang | mới bổ sung | |||||||||||||
93 | 88 | Phạm Thị Thùy Linh | 17/10/2000 | 15A4 | học bù | vào học sau bảo lưu | mới bổ sung | |||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||
96 | Lớp 3 | |||||||||||||||||||
97 | 1 | Lương Khánh Linh | Dược 9A17 | Cải thiện | ||||||||||||||||
98 | 2 | Lương Thị Linh | Dược 9A17 | Cải thiện | ||||||||||||||||
99 | 3 | Lương Hùng Anh | Dược 9A10 | Cải thiện | ||||||||||||||||
100 | 4 | Dương Kỳ Anh | Dược 9A9 | Cải thiện |