ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABAC
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KINH DOANH & CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
2
KHOA TIẾNG ANH B
3
DANH SÁCH THI HA6-K25 NGÀNH QK
4
Ngày thi 11/01/2023
5
6
STTMSVHODEMTENLOPGHICHULOAIMAMONTHIMONTHIPHONGTHINGAYTHIGIOTHIPHUTTHIGIỜ THIVANGĐIỂM TRỪKIEMTRALYDOKTMATDIENKTQUETTHEKTDANGTHIKTCODIEMTENMAY
THOIGIANLAMBAI
BKDIEMFIELD18FIELD19FIELD20
7
12520210070Nguyễn Thị Quỳnh AnhQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h008,1
8
22520250120Mai Ngọc NgânQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h008,1
9
32520220157Vũ Thị ThêuQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h007,7
10
42520230398Vũ Thị Khánh BăngQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h008,0
11
52520230405Thái Nguyễn Thiên PhươngQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h007,6
12
62520225424Nguyễn Thu TrangQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h008,4
13
72520225486Nguyễn Thanh ThủyQK25.01KĐTLần 1191314013HA6B51211/01/202313013h000,8
14
82520245593Tạ Vũ PhúcQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h007,9
15
102520225665Nguyễn Thị TuyếnQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h007,9
16
112520230893Lường Huy HoàngQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h008,5
17
122520215945Lê Minh HồQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h005,5
18
132520231188Lò Mạnh QuỳnhQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h007,3
19
142520110434Lê Hồng KhanhQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h007,9
20
152520210446Đặng Minh TâmQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h008,3
21
162520221347Đinh Văn LongQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h004,6
22
172520150911Nguyễn Thị ChâmQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h007,6
23
182520150916Bùi Thị GiangQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h006,1
24
192520150934Đỗ Phương NamQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h008,2
25
202520150941Đỗ Thị Ngọc QuỳnhQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/202313013h007,9
26
212520210856Nguyễn Văn KiênQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h308,6
27
222520210962Nguyễn Thị Lệ ChiQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h307,7
28
232520211063Lê Xuân YếnQK25.01Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h307,9
29
242520250003Đào Ngọc ÁnhQK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h307,9
30
252520250146Đỗ Sỹ SơnQK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h307,9
31
262520230263Nguyễn Ngọc NamQK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h307,6
32
272520250506Lê Phương NhiQK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h307,9
33
282520230451Phạm Ngọc TuyềnQK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h307,5
34
292520220550Phạm Nguyễn Huyền TrangQK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h307,8
35
312520215746Ngô Thị HườngQK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h307,0
36
322520225549Tạ Thị Phương ThúyQK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h308,2
37
332520245599Nguyễn Cẩm QK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h306,5
38
352520215899Đỗ Anh TuấnQK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h307,4
39
372520210365Nguyễn Thị Diệu LinhQK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h308,1
40
382520210380Nguyễn Lan AnhQK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h307,7
41
392520210519Lương Thị ThắmQK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h307,8
42
402520210578Cấn Thị Linh AnhQK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h309,0
43
412520115779Bùi ĐứcCườngQK25.02Lần 1191314013HA6B51211/01/2023143014h306,8
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
15
75
16
76
17
77
18
78
19
79
NGƯỜI LẬPSinh viên vắng thi:
80
BAN CHỦ NHIỆM KHOA
81
82
83
Nguyễn Thanh Bình
84
CÁN BỘ COI THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100