| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ | Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc | |||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH DỰ KIẾN XÉT CẤP HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ II NĂM HỌC 2022-2023 | ||||||||||||||||||||||||
4 | DÀNH CHO SINH VIÊN KHÓA 46K - HỆ CHÍNH QUY ĐẠT KẾT QUẢ CAO TRONG HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN | ||||||||||||||||||||||||
5 | (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHKT, ngày tháng năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng) | ||||||||||||||||||||||||
6 | TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Mã sinh viên | Lớp | Điểm học tập | Điểm rèn luyện | Xếp loại học bổng | Số tiền HB (ĐVT: VNĐ) | Ghi chú | |||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||||
8 | 1. Khoa Kinh doanh Quốc tế | ||||||||||||||||||||||||
9 | 1 | Hoàng Lê Anh | Thư | 17/04/2002 | 201121601235 | 46K01.2 | 4.00 | 95 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
10 | 2 | Ngô Nhật | Nguyên | 10/04/2002 | 201121601637 | 46K01.6 | 4.00 | 90 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
11 | 3 | Trần Nguyễn Bảo | Ngọc | 23/09/2002 | 201121601120 | 46K01.1 | 4.00 | 90 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
12 | 4 | Trần Thị Quỳnh | Thy | 13/03/2002 | 201121601336 | 46K01.3 | 3.88 | 94 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
13 | 5 | Phan Thị Tường | Vy | 21/04/2002 | 201121601467 | 46K01.4 | 3.85 | 94 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
14 | 6 | Nguyễn Mai Diễm | Quỳnh | 05/10/2002 | 201121601127 | 46K01.1 | 3.83 | 98 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
15 | 7 | Từ Lê | Na | 11/10/2002 | 201121601530 | 46K01.5 | 3.83 | 96 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
16 | 8 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 15/02/2002 | 201121601561 | 46K01.5 | 3.83 | 95 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
17 | 9 | Nguyễn Thanh Bích | Khuê | 13/08/2002 | 201121601216 | 46K01.2 | 3.83 | 94 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
18 | 10 | Nguyễn Hoài | Nam | 22/07/2002 | 201121601635 | 46K01.6 | 3.83 | 94 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
19 | 11 | Nguyễn Thị Ngân | Duyên | 16/09/2002 | 201121601414 | 46K01.4 | 3.83 | 91 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
20 | 12 | Trương Thị Mỹ | Diệp | 08/02/2002 | 201121601307 | 46K01.3 | 3.82 | 94 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
21 | 13 | Phan Thị Phương | Hiền | 05/02/2002 | 201121601417 | 46K01.4 | 3.82 | 91 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
22 | 14 | Đinh Trương Nhật | Oanh | 08/08/2002 | 201121601440 | 46K01.4 | 3.82 | 91 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
23 | 15 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 16/05/2002 | 201121601223 | 46K01.2 | 3.82 | 90 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
24 | 2. Khoa Quản trị kinh doanh | ||||||||||||||||||||||||
25 | 1 | Trần Kiêm | Tùng | 21/06/2002 | 201121302143 | 46K02.1 | 4.00 | 94 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
26 | 2 | Trần Phạm Gia | Hòa | 03/07/2002 | 201121302107 | 46K02.1 | 4.00 | 92 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
27 | 3 | Trương Vĩnh | Phú | 29/06/2002 | 201121302240 | 46K02.2 | 3.89 | 98 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
28 | 4 | Chu Nguyễn Thanh | Thùy | 08/10/2002 | 201121302253 | 46K02.2 | 3.89 | 98 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
29 | 5 | Trần Nhị | Đan | 19/08/2002 | 201121302209 | 46K02.2 | 3.89 | 94 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
30 | 6 | Nguyễn Hồ Thành | Đạt | 14/10/2002 | 201121302211 | 46K02.2 | 3.89 | 92 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
31 | 7 | Nguyễn Phương Nhật | Linh | 25/02/2002 | 201121302317 | 46K02.3 | 3.83 | 94 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
32 | 8 | Lê Phước Hải | Thịnh | 15/12/2002 | 201121302351 | 46K02.3 | 3.83 | 94 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
33 | 9 | Trần Thị Mai | Phương | 02/01/2002 | 201121302333 | 46K02.3 | 3.83 | 91 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
34 | 10 | Nguyễn Đỗ Nhật | Minh | 15/02/2002 | 201121317219 | 46K17.2 | 3.80 | 92 | Xuất sắc | 6.250.000 | |||||||||||||||
35 | 11 | Trương Bảo Thục | Nhi | 05/04/2002 | 201121317122 | 46K17.1 | 3.60 | 96 | Xuất sắc | 6.250.000 | |||||||||||||||
36 | 12 | Phạm Chí | Nguyên | 14/11/2002 | 201121317226 | 46K17.2 | 3.60 | 95 | Xuất sắc | 6.250.000 | |||||||||||||||
37 | 13 | Nguyễn Thị Thiên | Hương | 14/01/2002 | 201121325110 | 46K25.1 | 4.00 | 96 | Xuất sắc | 8.250.000 | |||||||||||||||
38 | 14 | Phan Thị Thanh | Hoài | 11/03/2002 | 201121325107 | 46K25.1 | 4.00 | 95 | Xuất sắc | 8.250.000 | |||||||||||||||
39 | 15 | Nguyễn Phạm Thúy | An | 18/01/2002 | 201121325101 | 46K25.1 | 3.85 | 92 | Xuất sắc | 8.250.000 | |||||||||||||||
40 | 16 | Lê Thị Khánh | Ly | 20/06/2002 | 201121325330 | 46K25.3 | 3.60 | 91 | Xuất sắc | 8.250.000 | |||||||||||||||
41 | 17 | Phan Thu | Ngân | 02/09/2002 | 201121325232 | 46K25.2 | 3.85 | 83 | Giỏi | 6.187.500 | |||||||||||||||
42 | 18 | Phan Thị | Thanh | 12/03/2002 | 201121325247 | 46K25.2 | 3.70 | 83 | Giỏi | 6.187.500 | |||||||||||||||
43 | 19 | Thái Hữu Anh | Tuấn | 14/01/2002 | 201121325140 | 46K25.1 | 3.68 | 86 | Giỏi | 6.187.500 | |||||||||||||||
44 | 20 | Nguyễn Bảo Diệu | Liên | 17/09/2002 | 201121325112 | 46K25.1 | 3.65 | 86 | Giỏi | 6.187.500 | |||||||||||||||
45 | 3. Khoa Du lịch | ||||||||||||||||||||||||
46 | 1 | Trần Văn Tuấn | Khôi | 24/11/2002 | 201121703410 | 46K03.4 | 4.00 | 91 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
47 | 2 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 25/11/2002 | 201121703328 | 46K03.3 | 3.80 | 90 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
48 | 3 | Nguyễn Khánh | Viên | 01/01/2002 | 201121703144 | 46K03.1 | 3.65 | 94 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
49 | 4 | Trần Thanh | Trúc | 19/04/2002 | 201121703140 | 46K03.1 | 3.80 | 82 | Giỏi | 7.312.500 | |||||||||||||||
50 | 5 | Lê Thị Hồng | Linh | 07/06/2002 | 201121703413 | 46K03.4 | 3.65 | 86 | Giỏi | 7.312.500 | |||||||||||||||
51 | 6 | Ngô Thị Tường | Vy | 02/05/2002 | 201121703351 | 46K03.3 | 3.65 | 84 | Giỏi | 7.312.500 | |||||||||||||||
52 | 7 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 01/02/2002 | 201121703442 | 46K03.4 | 3.65 | 82 | Giỏi | 7.312.500 | |||||||||||||||
53 | 8 | Trần Thị Bích | Thảo | 02/05/2002 | 201121703435 | 46K03.4 | 3.63 | 82 | Giỏi | 7.312.500 | |||||||||||||||
54 | 9 | Trần Thị Kiều | Nữ | 13/10/2002 | 201121703424 | 46K03.4 | 3.47 | 90 | Giỏi | 7.312.500 | |||||||||||||||
55 | 10 | Trần Văn | Thương | 24/07/2002 | 201121703437 | 46K03.4 | 3.29 | 94 | Giỏi | 7.312.500 | |||||||||||||||
56 | 11 | Hoàng Phạm Lệ | Thương | 08/11/2002 | 201121723438 | 46K23.4 | 3.86 | 94 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
57 | 12 | Trần Nguyễn Trà | My | 30/12/2002 | 201121723319 | 46K23.3 | 3.81 | 96 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
58 | 13 | Lê Thị Quỳnh | Trang | 03/05/2002 | 201121723443 | 46K23.4 | 3.81 | 94 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
59 | 14 | Phạm Ngọc Thu | Hà | 07/09/2002 | 201121723408 | 46K23.4 | 3.80 | 93 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
60 | 15 | Phan Trần Khánh | Như | 11/08/2002 | 201121723330 | 46K23.3 | 3.80 | 91 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
61 | 16 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 06/01/2002 | 201121723248 | 46K23.2 | 3.78 | 96 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
62 | 17 | Đoàn Thị | Hiếu | 12/02/2002 | 201121723210 | 46K23.2 | 3.76 | 91 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
63 | 18 | Đặng Thị Thủy | Ngân | 11/09/2002 | 201121726119 | 46K26 | 4.00 | 95 | Xuất sắc | 8.250.000 | |||||||||||||||
64 | 4. Khoa Kinh tế | ||||||||||||||||||||||||
65 | 1 | Võ Thị Thương | Hoài | 26/06/2002 | 201121104112 | 46K04.1 | 4.00 | 92 | Xuất sắc | 6.250.000 | |||||||||||||||
66 | 2 | Hoàng Thị | Tâm | 20/11/2002 | 201121104133 | 46K04.1 | 3.83 | 92 | Xuất sắc | 6.250.000 | |||||||||||||||
67 | 3 | Đặng Thị | Châu | 14/08/2002 | 201121104205 | 46K04.2 | 3.75 | 91 | Xuất sắc | 6.250.000 | |||||||||||||||
68 | 4 | Hồ Thị Thu | Nga | 02/01/2002 | 201121111105 | 46K11 | 3.76 | 90 | Xuất sắc | 6.250.000 | |||||||||||||||
69 | 5 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 09/06/2002 | 201121120160 | 46K20.1 | 3.82 | 90 | Xuất sắc | 6.250.000 | |||||||||||||||
70 | 6 | Nguyễn Lê Bảo | Trinh | 27/04/2002 | 201121120162 | 46K20.1 | 3.82 | 90 | Xuất sắc | 6.250.000 | |||||||||||||||
71 | 7 | Nguyễn Thanh | Nga | 26/09/2002 | 201121120231 | 46K20.2 | 3.71 | 90 | Xuất sắc | 6.250.000 | |||||||||||||||
72 | 8 | Trần Ngọc | Hoài | 19/09/2002 | 201121120118 | 46K20.1 | 3.70 | 94 | Xuất sắc | 6.250.000 | |||||||||||||||
73 | 9 | Nguyễn Hoàng Anh | Thư | 14/04/2002 | 201121120247 | 46K20.2 | 3.69 | 96 | Xuất sắc | 6.250.000 | |||||||||||||||
74 | 5. Khoa Thống kê- Tin học | ||||||||||||||||||||||||
75 | 1 | Võ Thị Thanh | Diệu | 05/08/2002 | 201121505109 | 46K05 | 3.70 | 87 | Giỏi | 4.687.500 | |||||||||||||||
76 | 2 | Nguyễn Anh | Thư | 25/08/2002 | 201121505142 | 46K05 | 3.53 | 88 | Giỏi | 4.687.500 | |||||||||||||||
77 | 3 | Phạm Thị | Loan | 08/04/2002 | 201121505120 | 46K05 | 3.47 | 85 | Giỏi | 4.687.500 | |||||||||||||||
78 | 4 | Nguyễn Tài | Tuệ | 03/01/2002 | 201121514161 | 46K14 | 3.86 | 91 | Xuất sắc | 8.250.000 | |||||||||||||||
79 | 5 | Hoàng | Dũng | 29/04/2002 | 201121514104 | 46K14 | 3.76 | 83 | Giỏi | 6.187.500 | |||||||||||||||
80 | 6 | Nguyễn Quang | Tuấn | 13/03/2002 | 201121514160 | 46K14 | 3.68 | 83 | Giỏi | 6.187.500 | |||||||||||||||
81 | 7 | Lê Thị Hàng | My | 15/05/2002 | 201121521225 | 46K21.2 | 3.83 | 93 | Xuất sắc | 8.250.000 | |||||||||||||||
82 | 8 | Lê Thị | Linh | 20/11/2002 | 201121521120 | 46K21.1 | 3.82 | 92 | Xuất sắc | 8.250.000 | |||||||||||||||
83 | 9 | Trương Thị Quỳnh | Anh | 04/04/2002 | 201121521202 | 46K21.2 | 3.82 | 90 | Xuất sắc | 8.250.000 | |||||||||||||||
84 | 10 | Nguyễn Hải | Nam | 22/07/2002 | 201121521126 | 46K21.1 | 3.82 | 90 | Xuất sắc | 8.250.000 | |||||||||||||||
85 | 11 | Thi Thị Bích | Thư | 14/01/2002 | 201121521350 | 46K21.3 | 3.70 | 92 | Xuất sắc | 8.250.000 | |||||||||||||||
86 | 12 | Trần Thị Huyền | Trang | 05/02/2002 | 201121521149 | 46K21.1 | 3.67 | 94 | Xuất sắc | 8.250.000 | |||||||||||||||
87 | 13 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 22/04/2002 | 201121521254 | 46K21.2 | 3.67 | 93 | Xuất sắc | 8.250.000 | |||||||||||||||
88 | 6. Khoa Kế toán | ||||||||||||||||||||||||
89 | 1 | Nguyễn Bích | Ngọc | 03/09/2002 | 201121006626 | 46K06.6 | 4.00 | 91 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
90 | 2 | Lê Hồng Nhật | Anh | 30/03/2002 | 201121006506 | 46K06.5 | 3.83 | 90 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
91 | 3 | Trần Minh | Trang | 22/10/2002 | 201121006139 | 46K06.1 | 3.82 | 90 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
92 | 4 | Nguyễn Hạnh | Nguyên | 17/12/2002 | 201121006123 | 46K06.1 | 3.71 | 94 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
93 | 5 | Trần Thu | Hà | 18/09/2002 | 201121006608 | 46K06.6 | 3.70 | 91 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
94 | 6 | Lê Thị Hà | Mi | 11/03/2002 | 201121006426 | 46K06.4 | 3.67 | 94 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
95 | 7 | Đặng Thị | Loan | 04/11/2002 | 201121006319 | 46K06.3 | 3.67 | 91 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
96 | 8 | Đào Thị Thanh | Huyền | 24/04/2002 | 201121006311 | 46K06.3 | 3.65 | 96 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
97 | 9 | Hồ Vũ Bảo | Trân | 01/09/2002 | 201121006344 | 46K06.3 | 3.65 | 91 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
98 | 10 | Nguyễn Đặng Lan | Anh | 03/04/2002 | 201121006102 | 46K06.1 | 3.65 | 90 | Xuất sắc | 9.750.000 | |||||||||||||||
99 | 11 | Hồ Thị Thùy | Liên | 01/06/2002 | 201121006213 | 46K06.2 | 4.00 | 86 | Giỏi | 7.312.500 | |||||||||||||||
100 | 12 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 03/10/2001 | 201121006752 | 46K06.7 | 4.00 | 84 | Giỏi | 7.312.500 | |||||||||||||||