A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TỔNG HỢP 150 TỪ VỰNG HSK THEO CHƯƠNG TRÌNH CŨ | |||||||||||||||||||||||||
2 | Tiếng Trung | Phiên âm | Từ loại | Tiếng Việt | Ví dụ tiếng Trung | |||||||||||||||||||||
3 | 爱 | ài | Động từ | Yêu | 我爱我的家人。 Wǒ ài wǒ de jiārén. Tôi yêu gia đình của mình. | |||||||||||||||||||||
4 | 八 | bā | Số từ | Tám | 他今年八岁了。 Tā jīnnián bā suì le. Năm nay cậu ấy tám tuổi. | |||||||||||||||||||||
5 | 爸爸 | bà ba | Danh từ | Bố | 我的爸爸是医生。 Wǒ de bàba shì yīshēng. Bố tôi là bác sĩ. | |||||||||||||||||||||
6 | 杯子 | bēi zi | Danh từ | Cốc, ly, tách | 桌子上有一个杯子。 Zhuōzi shàng yǒu yí gè bēizi. Trên bàn có một cái cốc. | |||||||||||||||||||||
7 | 北京 | Běi jīng | Danh từ | Bắc Kinh | 北京是中国的首都。 Běijīng shì Zhōngguó de shǒudū. Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. | |||||||||||||||||||||
8 | 本 | běn | Lượng từ | Quyển | 我买了一本书。 Wǒ mǎi le yì běn shū. Tôi đã mua một quyển sách. | |||||||||||||||||||||
9 | 不客气 | bú kè qi | Cụm từ | Không có gì | A: 谢谢你! B: 不客气。 A: Xièxiè nǐ! B: Bú kèqi. A: Cảm ơn bạn! B: Không có gì. | |||||||||||||||||||||
10 | 不 | bù | Phó từ | Không, chưa | 我不喜欢喝咖啡。 Wǒ bù xǐhuan hē kāfēi. Tôi không thích uống cà phê. | |||||||||||||||||||||
11 | 菜 | cài | Danh từ | Món ăn, thức ăn | 这道菜很好吃。 Zhè dào cài hěn hǎochī. Món ăn này rất ngon. | |||||||||||||||||||||
12 | 茶 | chá | Danh từ | Trà | 我每天早上喝茶。 Wǒ měitiān zǎoshang hē chá. Mỗi sáng tôi đều uống trà. | |||||||||||||||||||||
13 | 吃 | chī | Động từ | Ăn | 你吃早饭了吗? Nǐ chī zǎofàn le ma? Bạn đã ăn sáng chưa? | |||||||||||||||||||||
14 | 出租车 | chū zū chē | Danh từ | Taxi | 我们坐出租车去机场。 Wǒmen zuò chūzūchē qù jīchǎng. Chúng tôi đi taxi đến sân bay. | |||||||||||||||||||||
15 | 打电话 | dǎ diàn huà | Động từ | Gọi điện thoại | 我每天给妈妈打电话。 Wǒ měitiān gěi māma dǎ diànhuà. Mỗi ngày tôi đều gọi điện cho mẹ. | |||||||||||||||||||||
16 | 大 | dà | Tính từ | To, lớn | 这只狗很大。 Zhè zhī gǒu hěn dà. Con chó này rất to. | |||||||||||||||||||||
17 | 的 | de | Trợ từ | Của | 这是我的书。 Zhè shì wǒ de shū. Đây là sách của tôi. | |||||||||||||||||||||
18 | 点 | diǎn | Danh từ | Giờ, điểm | 现在是三点钟。 Xiànzài shì sān diǎn zhōng. Bây giờ là ba giờ. | |||||||||||||||||||||
19 | 电脑 | diàn nǎo | Danh từ | Máy vi tính | 我的电脑坏了。 Wǒ de diànnǎo huài le. Máy tính của tôi bị hỏng rồi. | |||||||||||||||||||||
20 | 电视 | diàn shì | Danh từ | Truyền hình, tivi | 我喜欢看电视。 Wǒ xǐhuan kàn diànshì. Tôi thích xem tivi. | |||||||||||||||||||||
21 | 电影 | diàn yǐng | Danh từ | Phim | 这部电影很好看。 Zhè bù diànyǐng hěn hǎokàn. Bộ phim này rất hay. | |||||||||||||||||||||
22 | 东西 | dōng xi | Danh từ | Đồ, vật | 我买了一些东西。 Wǒ mǎi le yìxiē dōngxi. Tôi đã mua một số đồ. | |||||||||||||||||||||
23 | 都 | dōu | Phó từ | Đều | 他们都是学生。 Tāmen dōu shì xuéshēng. Bọn họ đều là học sinh. | |||||||||||||||||||||
24 | 读 | dú | Động từ | Đọc | 请你读一下这个句子。 Qǐng nǐ dú yíxià zhège jùzi. Xin bạn đọc câu này. | |||||||||||||||||||||
25 | 对不起 | duì bu qǐ | Cụm từ | Xin lỗi | 对不起,我迟到了。 Duìbuqǐ, wǒ chídào le. Xin lỗi, tôi đến muộn. | |||||||||||||||||||||
26 | 多 | duō | Tính từ | Nhiều | 这里的人很多。 Zhèlǐ de rén hěn duō. Ở đây có rất nhiều người. | |||||||||||||||||||||
27 | 多少 | duō shao | Đại từ | Bao nhiêu, mấy | 这个多少钱? Zhège duōshao qián? Cái này bao nhiêu tiền? | |||||||||||||||||||||
28 | 儿子 | ér zi | Danh từ | Con trai | 我有一个儿子。 Wǒ yǒu yí gè érzi. Tôi có một cậu con trai. | |||||||||||||||||||||
29 | 二 | èr | Số từ | Hai | 今天是二月二号。 Jīntiān shì èr yuè èr hào. Hôm nay là ngày 2 tháng 2. | |||||||||||||||||||||
30 | 饭店 | fàn diàn | Danh từ | Quán cơm | 这家饭店很有名。 Zhè jiā fàndiàn hěn yǒumíng. Nhà hàng này rất nổi tiếng. | |||||||||||||||||||||
31 | 飞机 | fēi jī | Danh từ | Máy bay | 我们坐飞机去上海。 Wǒmen zuò fēijī qù Shànghǎi. Chúng tôi đi máy bay đến Thượng Hải. | |||||||||||||||||||||
32 | 高兴 | gāo xìng | Tính từ | Vui mừng | 认识你很高兴! Rènshi nǐ hěn gāoxìng! Rất vui được gặp bạn! | |||||||||||||||||||||
33 | 个 | gè | Lượng từ | Cái, chiếc | 一个苹果。 Yī gè píng guǒ. Một quả táo. | |||||||||||||||||||||
34 | 工作 | gōng zuò | Danh từ, Động từ | Công việc, làm việc | 他在公司工作。 Tā zài gōngsī gōngzuò. Anh ấy làm việc tại công ty. | |||||||||||||||||||||
35 | 狗 | gǒu | Danh từ | Con chó | 我家有一只狗。 Wǒ jiā yǒu yī zhī gǒu. Nhà tôi có một con chó. | |||||||||||||||||||||
36 | 汉语 | hàn yǔ | Danh từ | Tiếng Hán | 你会说汉语吗? Nǐ huì shuō hàn yǔ ma? Bạn biết nói tiếng Trung không? | |||||||||||||||||||||
37 | 好 | hǎo | Tính từ | Tốt, hay | 这个电影很好看。 Zhè gè diàn yǐng hěn hǎo kàn. Bộ phim này rất hay. | |||||||||||||||||||||
38 | 喝 | hē | Động từ | Uống | 我想喝水。 Wǒ xiǎng hē shuǐ. Tôi muốn uống nước. | |||||||||||||||||||||
39 | 和 | hé | Liên từ | Và, với | 我和他是朋友。 Wǒ hé tā shì péngyǒu. Tôi và anh ấy là bạn. | |||||||||||||||||||||
40 | 很 | hěn | Trạng từ | Rất, lắm | 今天天气很好。 Jīntiān tiānqì hěn hǎo. Hôm nay thời tiết rất đẹp. | |||||||||||||||||||||
41 | 后面 | hòu miàn | Danh từ | Phía sau, mặt sau | 学校在超市后面。 Xuéxiào zài chāoshì hòu miàn. Trường học ở phía sau siêu thị. | |||||||||||||||||||||
42 | 回 | huí | Động từ | Về, quay lại | 我晚上回家。 Wǒ wǎnshàng huí jiā. Buổi tối tôi về nhà. | |||||||||||||||||||||
43 | 会 | huì | Động từ, Danh từ | Biết, có thể, hội nghị | 我会说英语。 Wǒ huì shuō yīngyǔ. Tôi biết nói tiếng Anh. | |||||||||||||||||||||
44 | 火车站 | huǒ chē zhàn | Danh từ | Nhà ga | 火车站在哪里? Huǒ chē zhàn zài nǎlǐ? Nhà ga ở đâu? | |||||||||||||||||||||
45 | 几 | jǐ | Đại từ | Mấy, vài | 你几岁了? Nǐ jǐ suì le? Bạn mấy tuổi rồi? | |||||||||||||||||||||
46 | 岁 | suì | Danh từ | Tuổi | 我今年25岁。 Wǒ jīnnián èrshíwǔ suì. Năm nay tôi 25 tuổi. | |||||||||||||||||||||
47 | 家 | jiā | Danh từ | Nhà, gia đình | 我家很大。 Wǒ jiā hěn dà. Nhà tôi rất lớn. | |||||||||||||||||||||
48 | 叫 | jiào | Động từ | Gọi, kêu | 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? Bạn tên là gì? | |||||||||||||||||||||
49 | 今天 | jīn tiān | Danh từ | Hôm nay | 今天是星期五。 Jīntiān shì xīngqī wǔ. Hôm nay là thứ Sáu. | |||||||||||||||||||||
50 | 九 | jiǔ | Số từ | Chín | 我有九本书。 Wǒ yǒu jiǔ běn shū. Tôi có chín quyển sách. | |||||||||||||||||||||
51 | 开 | kāi | Động từ | Mở, khai trương | 请开门。 Qǐng kāi mén. Vui lòng mở cửa. | |||||||||||||||||||||
52 | 看 | kàn | Động từ | Nhìn, xem | 我喜欢看书。 Wǒ xǐhuān kàn shū. Tôi thích đọc sách. | |||||||||||||||||||||
53 | 看见 | kàn jiàn | Động từ | Nhìn thấy | 我在街上看见了他。 Wǒ zài jiē shàng kàn jiàn le tā. Tôi nhìn thấy anh ấy trên phố. | |||||||||||||||||||||
54 | 块 | kuài | Danh từ, Lượng từ | Miếng, viên, bánh | 给我一块蛋糕。 Gěi wǒ yī kuài dàngāo. Cho tôi một miếng bánh. | |||||||||||||||||||||
55 | 来 | lái | Động từ | Đến, tới | 我来中国学习。 Wǒ lái zhōngguó xuéxí. Tôi đến Trung Quốc học tập. | |||||||||||||||||||||
56 | 老师 | lǎo shī | Danh từ | Giáo viên | 她是我的老师。 Tā shì wǒ de lǎoshī. Cô ấy là giáo viên của tôi. | |||||||||||||||||||||
57 | 了 | le | Trợ từ | Rồi | 我吃饭了。 Wǒ chī fàn le. Tôi ăn cơm rồi. | |||||||||||||||||||||
58 | 冷 | lěng | Tính từ | Lạnh | 今天很冷。 Jīntiān hěn lěng. Hôm nay rất lạnh. | |||||||||||||||||||||
59 | 里 | lǐ | Giới từ | Trong | 书在桌子里。 Shū zài zhuōzi lǐ. Sách ở trong bàn. | |||||||||||||||||||||
60 | 零 | líng | Số từ | Số không | 我的电话号码是零八六。 Wǒ de diànhuà hàomǎ shì líng bā liù. Số điện thoại của tôi là 086. | |||||||||||||||||||||
61 | 六 | liù | Số từ | Sáu | 我有六个苹果。 Wǒ yǒu liù gè píngguǒ. Tôi có sáu quả táo. | |||||||||||||||||||||
62 | 妈妈 | mā ma | Danh từ | Mẹ | 我妈妈很漂亮。 Wǒ māma hěn piàoliang. Mẹ tôi rất đẹp. | |||||||||||||||||||||
63 | 吗 | ma | Trợ từ | À, ư, không? | 你好吗? Nǐ hǎo ma? Bạn có khỏe không? | |||||||||||||||||||||
64 | 买 | mǎi | Động từ | Mua | 我想买一个苹果。 Wǒ xiǎng mǎi yī gè píngguǒ. Tôi muốn mua một quả táo. | |||||||||||||||||||||
65 | 猫 | māo | Danh từ | Con mèo | 我家有一只猫。 Wǒ jiā yǒu yī zhī māo. Nhà tôi có một con mèo. | |||||||||||||||||||||
66 | 没 | méi | Phó từ | Chưa, không | 我没吃饭。 Wǒ méi chī fàn. Tôi chưa ăn cơm. | |||||||||||||||||||||
67 | 没关系 | méi guān xi | Cụm từ | Không sao | 对不起!没关系。 Duì bù qǐ! Méi guānxi. Xin lỗi! Không sao. | |||||||||||||||||||||
68 | 米饭 | mǐ fàn | Danh từ | Cơm | 我喜欢吃米饭。 Wǒ xǐhuān chī mǐfàn. Tôi thích ăn cơm. | |||||||||||||||||||||
69 | 名字 | míng zi | Danh từ | Tên | 你的名字是什么? Nǐ de míngzi shì shénme? Tên của bạn là gì? | |||||||||||||||||||||
70 | 明天 | míng tiān | Danh từ | Ngày mai | 明天我们去北京。 Míngtiān wǒmen qù Běijīng. Ngày mai chúng ta đi Bắc Kinh. | |||||||||||||||||||||
71 | 哪儿 | nǎ r | Đại từ | Đâu, chỗ nào | 你去哪儿? Nǐ qù nǎr? Bạn đi đâu? | |||||||||||||||||||||
72 | 那 | nà | Đại từ | Kia, đó | 那是我的书。 Nà shì wǒ de shū. Kia là sách của tôi. | |||||||||||||||||||||
73 | 呢 | ne | Trợ từ | Thế, nhỉ, vậy, nhé, cơ | 我很好,你呢? Wǒ hěn hǎo, nǐ ne? Tôi rất khỏe, còn bạn thì sao? | |||||||||||||||||||||
74 | 能 | néng | Động từ | Có thể | 你能帮我吗? Nǐ néng bāng wǒ ma? Bạn có thể giúp tôi không | |||||||||||||||||||||
75 | 你 | nǐ | Đại từ | Bạn, anh, chị, ông, bà | 你叫什么名字? Nǐ jiào shénme míngzì? Bạn tên là gì? | |||||||||||||||||||||
76 | 你们 | nǐ men | Đại từ | Các bạn, các anh, các chị | 你们是同学吗? Nǐmen shì tóngxué ma? Các bạn là bạn cùng lớp à? | |||||||||||||||||||||
77 | 年 | nián | Danh từ | Năm | 今年是2025年。 Jīnnián shì èr líng èr wǔ nián. Năm nay là năm 2025. | |||||||||||||||||||||
78 | 女儿 | nǚ ér | Danh từ | Con gái | 我有一个女儿。 Wǒ yǒu yī gè nǚ’ér. Tôi có một cô con gái. | |||||||||||||||||||||
79 | 朋友 | péng you | Danh từ | Bạn, bạn bè | 他是我的好朋友。 Tā shì wǒ de hǎo péngyǒu. Anh ấy là bạn tốt của tôi. | |||||||||||||||||||||
80 | 苹果 | píng guǒ | Danh từ | Quả táo | 苹果很好吃。 Píngguǒ hěn hǎo chī. Táo rất ngon. | |||||||||||||||||||||
81 | 七 | qī | Số từ | Bảy | 我有七个苹果。 Wǒ yǒu qī gè píngguǒ. Tôi có bảy quả táo. | |||||||||||||||||||||
82 | 钱 | qián | Danh từ | Tiền | 这本书多少钱? Zhè běn shū duōshǎo qián? Quyển sách này bao nhiêu tiền? | |||||||||||||||||||||
83 | 前面 | qián miàn | Danh từ | Phía trước | 学校在前面。 Xuéxiào zài qiánmiàn. Trường học ở phía trước. | |||||||||||||||||||||
84 | 请 | qǐng | Động từ | Xin, mời | 请坐! Qǐng zuò! Mời ngồi! | |||||||||||||||||||||
85 | 去 | qù | Động từ | Đi | 我们去商店。 Wǒmen qù shāngdiàn. Chúng tôi đi đến cửa hàng. | |||||||||||||||||||||
86 | 热 | rè | Tính từ | Nóng | 今天天气很热。 Jīntiān tiānqì hěn rè. Hôm nay thời tiết rất nóng. | |||||||||||||||||||||
87 | 人 | rén | Danh từ | Người | 这里有很多人。 Zhèlǐ yǒu hěn duō rén. Ở đây có rất nhiều người. | |||||||||||||||||||||
88 | 认识 | rèn shi | Động từ | Biết, nhận biết | 很高兴认识你! Hěn gāoxìng rènshi nǐ! Rất vui được làm quen với bạn! | |||||||||||||||||||||
89 | 日 | rì | Danh từ | Ngày | 今天是几月几日? Jīntiān shì jǐ yuè jǐ rì? Hôm nay là ngày mấy tháng mấy? | |||||||||||||||||||||
90 | 三 | sān | Số từ | Ba | 我有三本书。 Wǒ yǒu sān běn shū. Tôi có ba quyển sách. | |||||||||||||||||||||
91 | 商店 | shāng diàn | Danh từ | Cửa hàng | 我去商店买东西。 Wǒ qù shāngdiàn mǎi dōngxi. Tôi đi cửa hàng mua đồ. | |||||||||||||||||||||
92 | 上 | shàng | Danh từ, Động từ | Trên, lên, đi | 他上楼了。 Tā shàng lóu le. Anh ấy lên lầu rồi. | |||||||||||||||||||||
93 | 上午 | shàng wǔ | Danh từ | Buổi sáng | 我上午去学校。 Wǒ shàngwǔ qù xuéxiào. Buổi sáng tôi đi đến trường. | |||||||||||||||||||||
94 | 少 | shǎo | Tính từ | Ít, trẻ | 这里人很少。 Zhèlǐ rén hěn shǎo. Ở đây có rất ít người. | |||||||||||||||||||||
95 | 什么 | shén me | Đại từ | Gì, cái gì | 这是什么? Zhè shì shénme? Đây là cái gì? | |||||||||||||||||||||
96 | 十 | shí | Số từ | Mười | 我有十块钱。 Wǒ yǒu shí kuài qián. Tôi có mười đồng. | |||||||||||||||||||||
97 | 时候 | shí hòu | Danh từ | Lúc, khi | 你什么时候去北京? Nǐ shénme shíhòu qù Běijīng? Khi nào bạn đi Bắc Kinh? | |||||||||||||||||||||
98 | 是 | shì | Động từ | Là | 他是我的老师。 Tā shì wǒ de lǎoshī. Anh ấy là giáo viên của tôi. | |||||||||||||||||||||
99 | 书 | shū | Danh từ | Sách | 我喜欢看书。 Wǒ xǐhuān kàn shū. Tôi thích đọc sách. | |||||||||||||||||||||
100 | 谁 | shuí | Đại từ | Ai | 他是谁? Tā shì shuí? Anh ấy là ai? |