BCDEFGHI
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOAĐộc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
3
4
LỊCH THI (CHÍNH THỨC) CUỐI KỲ 1-2022-2023- KHÓA 2022
5
TỪ NGÀY: 06/02/2023 ĐẾN NGÀY: 10/03/2023
6
520
7
STTKhoaTên lớp học phầnSLSVNgày thiCa thiPhòng
8
1102102280322102203AKT lập trình3109/02/20233C6C202-C204
9
2102102280322102203BKT lập trình3209/02/20233C6C202-C204
10
3102102286322102204AKT lập trình3209/02/20233C6C202-C204
11
4102102286322102204BKT lập trình3009/02/20233C6C202-C204
12
5102102286322102205AKT lập trình3109/02/20233C5C202-C204
13
6102102286322102205BKT lập trình2909/02/20233C5C202-C204
14
7102102286322102206AKT lập trình3109/02/20233C5C202-C204
15
8102102286322102206BKT lập trình3109/02/20233C5C202-C204
16
9102102286322102210AKT lập trình2309/02/20233C3C202-C204
17
10102102286322102210BKT lập trình2509/02/20233C3C202-C204
18
11102102286322102211-KT lập trình4209/02/20233C3C202-C204
19
12102102286322102212-KT lập trình4209/02/20233C2C202-C204
20
13102102286322102213-KT lập trình4109/02/20233C4C202-C204
21
14102102286322102214-KT lập trình4409/02/20233C1C202-C204
22
15102102286322102215AKT lập trình2709/02/20233C4C202-C204
23
16102102286322102215BKT lập trình2609/02/20233C4C202-C204
24
17102102286322102216AKT lập trình2309/02/20233C1C202-C204
25
18102102286322102216BKT lập trình2309/02/20233C1C202-C204
26
19102102286322102299AKT lập trình2209/02/20233C2C202-C204
27
20102102286322102299BKT lập trình2309/02/20233C2C202-C204
28
21102102294022102210-Nhập môn ngành4107/02/20233C2C202-C204
29
22102102294022102211-Nhập môn ngành4207/02/20233C1C202-C204
30
23102102294022102212-Nhập môn ngành4207/02/20233C1C202-C204
31
24102102294022102213-Nhập môn ngành4007/02/20233C4C202-C204
32
25102102294022102214-Nhập môn ngành4507/02/20233C2C202-C204
33
26102102294022102215ANhập môn ngành2507/02/20233C4C202-C204
34
27102102294022102215BNhập môn ngành2507/02/20233C4C202-C204
35
28102102297022102C201Cấu trúc MT và VXL3223/02/20232C2F102
36
29102102297022102C202Cấu trúc MT và VXL3223/02/20232C2F101
37
30102102297022102C203Cấu trúc MT và VXL3123/02/20232C2F103
38
31102102360022102216-Nhập môn ngành (Nhật)4407/02/20233C3C202-C204
39
32102102360022102299-Nhập môn ngành (Nhật)4407/02/20233C3C202-C204
40
33103103217022102C103Hình họa - vẽ KT4015/02/20232C1F206
41
34103103217022102C104Hình họa - vẽ KT4015/02/20232C1F108
42
35103103217022102C105Hình họa - vẽ KT4015/02/20232C1F207
43
36103103217022102C106Hình họa - vẽ KT4015/02/20232C1F103
44
37103103217022102C107Hình họa - vẽ KT4015/02/20232C1F107
45
38103103217022102C108Hình họa - vẽ KT4015/02/20232C1F109
46
39103103217022102C109Hình họa - vẽ KT4015/02/20232C1F106
47
40103103217022102C110Hình họa - vẽ KT4015/02/20232C1F210
48
41103103217022102C114Hình họa - vẽ KT4015/02/20232C1F208
49
42103103217022102C115Hình họa - vẽ KT3915/02/20232C1F209
50
43103103231322102217ANhập môn ngành2507/02/20232C3F206
51
44103103231322102217BNhập môn ngành2507/02/20232C3F103
52
45103103231322102218ANhập môn ngành2307/02/20232C3F107
53
46103103231322102218BNhập môn ngành2307/02/20232C3F109
54
47103103231322102219ANhập môn ngành2307/02/20232C3F106
55
48103103231322102219BNhập môn ngành2307/02/20232C3F108
56
49103103275022102C201Đồ họa KT4015/02/20232C2F107
57
50103103275022102C202Đồ họa KT4015/02/20232C2F101
58
51103103275022102C203Đồ họa KT4015/02/20232C2F109
59
52103103275022102C204Đồ họa KT4015/02/20232C2F108
60
53103103275022102C205Đồ họa KT4015/02/20232C2F206
61
54103103275022102C206Đồ họa KT4015/02/20232C2F103
62
55103103275022102C207Đồ họa KT4015/02/20232C2F110
63
56103103275022102C208Đồ họa KT4015/02/20232C2F102
64
57103103275022102C209Đồ họa KT4015/02/20232C2F106
65
58103103275022102C210Đồ họa KT4015/02/20232C2F208
66
59103103275022102C211Đồ họa KT4015/02/20232C2F301
67
60103103275022102C212Đồ họa KT4015/02/20232C2F209
68
61103103275022102C213Đồ họa KT4015/02/20232C2F302
69
62103103275022102C214Đồ họa KT4015/02/20232C2F207
70
63103103275022102C215Đồ họa KT2815/02/20232C2F210
71
64103103276022102221-Nhập môn ngành3007/02/20232C3F208
72
65103103277022102226-KT lập trình và CTDL3608/02/20232C1F206
73
66104104045122102C201KT nhiệt3514/02/20232C2F107
74
67104104045122102C202KT nhiệt3514/02/20232C2F109
75
68104104045122102C203KT nhiệt3514/02/20232C2F108
76
69104104045122102C204KT nhiệt3314/02/20232C2F106
77
70104104110022102222-Nhập môn ngành4007/02/20232C1F107
78
71104104110022102223-Nhập môn ngành4107/02/20232C2F107
79
72105105248022102227-Nhập môn ngành4308/02/20232C1F103
80
73105105248022102228-Nhập môn ngành4508/02/20232C1F102
81
74105105248022102229-Nhập môn ngành4308/02/20232C1F101
82
75105105248022102230-Nhập môn ngành4408/02/20232C1F108
83
76105105248022102231ANhập môn ngành2608/02/20232C1F107
84
77105105248022102231BNhập môn ngành2808/02/20232C1F106
85
78105105249022102233ANhập môn ngành2308/02/20232C2F103
86
79105105249022102233BNhập môn ngành2208/02/20232C2F102
87
80105105249022102234ANhập môn ngành2308/02/20232C2F101
88
81105105249022102234BNhập môn ngành2208/02/20232C2F106
89
82106106014322102C401KT Lập trình3715/02/20232C4F207
90
83106106014322102C402KT Lập trình3715/02/20232C4F107
91
84106106014322102C403KT Lập trình3715/02/20232C4F109
92
85106106014322102C404KT Lập trình3715/02/20232C4F108
93
86106106014322102C405KT Lập trình3715/02/20232C4F206
94
87106106014322102C406KT Lập trình3315/02/20232C4F208
95
88106106116222102238-Nhập môn ngành3807/02/20232C1F302
96
89106106116222102239-Nhập môn ngành3907/02/20232C2F302
97
90106106116222102240-Nhập môn ngành4007/02/20232C1F301
98
91106106116222102241-Nhập môn ngành4007/02/20232C2F301
99
92106106116222102242ANhập môn ngành2207/02/20232C3F301
100
93106106116222102242BNhập môn ngành2307/02/20232C4F301