A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | THỜI KHÓA BIỂU HK1- TUẦN 5 (02/10/2023 - 08/10/2023)_ Năm học: 2023 - 2024 | ||||||||||||||||||||||
2 | 2 | 10 | ||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | |||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 18h00 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 18h00 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | |||||||||
5 | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | Chào cờ đầu tháng | ||||||||||||||||||
6 | CSSK phụ nữ bà mẹ GĐ | Pháp chế dược | Hóa dược | Dược liệu | 1. Thực hành | |||||||||||||||||||
7 | Sáng | Dinh dưỡng VS-ATTP | Cô Liểu | Cô Châu | Sáng | Cô Thọ | Thầy Bách | Kỹ Thuật Bào Chế | ||||||||||||||||
8 | Cô Hoài Thanh | (08/45) | (20/30) | (25/45/0/30) | (20/45/0/30) | Quản lý | Sinh Dược Học | |||||||||||||||||
9 | (16/30) | GĐ: 2 | HT.A | GĐ: 4 | GĐ: 6 | tồn trữ thuốc | Các Dạng Thuốc 1 | |||||||||||||||||
10 | Phòng TT VS-KST | Thầy Bách | Cô Sáu | |||||||||||||||||||||
11 | HAI | HAI | (15/15/21/30) | PTT_Tổ 1_(36/90) | ||||||||||||||||||||
12 | 02-10 | 02-10 | GĐ: 4 | 2. Thực hành | ||||||||||||||||||||
13 | Dược lý | Dược lâm sàng | Kỹ thuật | Hóa dược | Dược liệu | |||||||||||||||||||
14 | Chiều | Cô Tiên | Thầy Ân | Chiều | Bào chế SDH.CDT 1 | Cô Thọ | Cô Hoàng | |||||||||||||||||
15 | (09/30/0/30) | (28/51) | Cô Thảo | (14/45/0/30) | PTT | |||||||||||||||||||
16 | GĐ: 2 | HT.A | (15/45) | GĐ: 6 | Tổ 2_(36/60) | |||||||||||||||||||
17 | GĐ: 8 | |||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||
19 | CSNL bệnh Ngoại khoa | Kỹ thuật | Dược liệu | 1. Thực hành | ||||||||||||||||||||
20 | Bệnh chuyên khoa | Cô Tú | Bào chế SDH.CDT 1 | Thầy Bách | Kiểm nghiệm thuốc | Dược lý 1 | Kỹ Thuật Bào Chế | Pháp chế- Quản lý dược | ||||||||||||||||
21 | Sáng | Cô Ánh | (08/45) | Sáng | Cô Thảo | (25/45/0/30) | Cô Ngọc Thanh | Pháp luật | Thầy Thông | Sinh Dược Học | Cô Châu | |||||||||||||
22 | (25/60) | GĐ: 1 | (20/45) | GĐ: 6 | (45/45/23/30) | Cô Trường | (04/45/0/30) | Các Dạng Thuốc 1 | (40/45/0/30) | |||||||||||||||
23 | GĐ: 2 | GĐ: 8 | Học trực tuyến | (12/20/0/10) | Học trực tuyến | Cô Sáu | Học trực tuyến | |||||||||||||||||
24 | BA | BA | qua phần mềm | GĐ: 4 | qua phần mềm | PTT_Tổ 2_(36/90) | qua phần mềm | |||||||||||||||||
25 | 03-10 | 03-10 | 1. Xác suất thống kê y học | Google meet | Google meet | 2. Thực hành | Google meet | |||||||||||||||||
26 | Pháp luật | Sinh lý bệnh miễn dịch | Cô Hòa | 18h00 | 18h00 | Dược liệu | 18h00 | |||||||||||||||||
27 | Chiều | Cô Khánh | Thầy Thịnh | Chiều | (12/15/0/30) | https://meet.google.com/ecv-umdt-mct | Cô Hoàng | https://meet.google.com/ztn-yofc-vxn?authuser=0 | ||||||||||||||||
28 | (15/15) | (11/30/0/30) | GĐ: 6 | PTT | ||||||||||||||||||||
29 | GĐ: 4 | GĐ: 2 | 2. SHCN- Cô Dương | Tổ 1_(36/60) | ||||||||||||||||||||
30 | (Thầy Lầm hỗ trợ đến 17/10) | |||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||
32 | Tiếng Anh | 1. CSSK Cộng đồng | Dược lâm sàng | Hóa dược | Dược liệu | 1. Thực hành | ||||||||||||||||||
33 | Sáng | Cô Thị Diễm | Cô An | Thầy Ân | Sáng | Cô Thọ | Thầy Bách | Kiểm nghiệm thuốc | Dược lý 1 | Kỹ Thuật Bào Chế | Pháp chế- Quản lý dược | |||||||||||||
34 | (30/30/10/60) | (30/30) | (33/51) | (30/45/0/30) | (30/45/0/30) | Cô Ngọc Thanh | Thầy Thông | Sinh Dược Học | Cô Châu | |||||||||||||||
35 | GĐ: 4 | GĐ: 3 | HT.A | GĐ: 8 | GĐ: 6 | (45/45/27/30) | (08/45/0/30) | Các Dạng Thuốc 1 | (44/45/0/30) | |||||||||||||||
36 | 2. SHCN- Cô Thư | Học trực tuyến | Học trực tuyến | Cô Sáu | Học trực tuyến | |||||||||||||||||||
37 | TƯ | TƯ | qua phần mềm | qua phần mềm | PTT_Tổ 1_(40/90) | qua phần mềm | ||||||||||||||||||
38 | 04-10 | 04-10 | Google meet | Google meet | 2. Thực hành | Google meet | ||||||||||||||||||
39 | Bệnh chuyên khoa | CS người lớn bệnh nội khoa | Pháp luật | 1. Xác suất thống kê y học | Kỹ thuật | 18h00 | 18h00 | Dược liệu | 18h00 | |||||||||||||||
40 | Chiều | Cô Ánh | Cô Huyền | Cô Trường | Chiều | Cô Tường | Bào chế SDH.CDT 1 | Cô Hoàng | ||||||||||||||||
41 | (30/60) | (04/45) | (20/20/0/10) | (12/15/0/30) | Cô Thảo | PTT | ||||||||||||||||||
42 | GĐ: 2 | GĐ: 1 | HT.A | GĐ: 5 | (20/45) | Tổ 2_(40/60) | ||||||||||||||||||
43 | 2. SHCN- Cô P. Thảo | GĐ: 6 | ||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||
45 | 1. Vệ sinh phòng bệnh | CS người lớn bệnh nội khoa | Dược lâm sàng | Kỹ thuật | Hóa dược | 1. Thực hành | ||||||||||||||||||
46 | Sáng | Thầy Năm | Cô Huyền | Thầy Ân | Sáng | Bào chế SDH.CDT 1 | Cô Thọ | Dược lý 1 | Kỹ Thuật Bào Chế | Pháp chế- Quản lý dược | ||||||||||||||
47 | (20/30) | (08/45) | (38/51) | Cô Thảo | (19/45/0/30) | Kiểm nghiệm thuốc | 1. Pháp luật | Thầy Thông | Sinh Dược Học | Cô Châu | ||||||||||||||
48 | GĐ: 4 | GĐ: 2 | HT.A | (25/45) | GĐ: 6 | Cô Ngọc Thanh | Cô Trường | (12/45/0/30) | Các Dạng Thuốc 1 | (45/45/03/30) | ||||||||||||||
49 | 2. SHCN- Cô Tiên | GĐ: 8 | (45/45/30/30) | (16/20/0/10) | Học trực tuyến | Cô Sáu | Học trực tuyến | |||||||||||||||||
50 | NĂM | NĂM | Học trực tuyến | GĐ: 4 | qua phần mềm | PTT_Tổ 2_(40/90) | qua phần mềm | |||||||||||||||||
51 | 05-10 | 05-10 | qua phần mềm | 2. SHCN- Cô Hằng | Google meet | 2. Thực hành | Google meet | |||||||||||||||||
52 | Giáo dục thể chất | Pháp luật | Google meet | 18h00 | Dược liệu | 18h00 | ||||||||||||||||||
53 | Chiều | Thầy Hoàng | Cô Trường | Chiều | 18h00 | Cô Hoàng | ||||||||||||||||||
54 | (05/5/10/25) | (20/20/04/10) | PTT | |||||||||||||||||||||
55 | Sân KTX | HT.A | Tổ 1_(40/60) | |||||||||||||||||||||
56 | (Từ tiết 3-5) | 2. SHCN- Cô Hưng (5CD) | ||||||||||||||||||||||
57 | SHCN- Cô Tú (5E) | |||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||
59 | Tiếng Anh | CSSK phụ nữ bà mẹ GĐ | Dược liệu | 1. Thực hành | ||||||||||||||||||||
60 | Sáng | Cô Thị Diễm | Cô Liểu | Sáng | Thầy Bách | Kỹ Thuật Bào Chế | ||||||||||||||||||
61 | (30/30/15/60) | (12/45) | (35/45/0/30) | Sinh Dược Học | ||||||||||||||||||||
62 | GĐ: 3 | GĐ: 1 | GĐ: 6 | Các Dạng Thuốc 1 | ||||||||||||||||||||
63 | 2. SHCN- Cô Sáu | Cô Sáu | ||||||||||||||||||||||
64 | SÁU | SÁU | PTT_Tổ 1_(44/90) | |||||||||||||||||||||
65 | 06-10 | 06-10 | 2. Thực hành | |||||||||||||||||||||
66 | CS người lớn bệnh nội khoa | Dược liệu | Kỹ thuật | Dược liệu | ||||||||||||||||||||
67 | Cô Huyền | Thầy Bách | Bào chế SDH.CDT 1 | Cô Hoàng | ||||||||||||||||||||
68 | Chiều | (12/45) | Chiều | (14/45/0/30) | Cô Thảo | PTT | ||||||||||||||||||
69 | GĐ: 1 | GĐ: 8 | (25/45) | Tổ 2_(44/60) | ||||||||||||||||||||
70 | GĐ: 6 | |||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||
73 | Y học cổ truyền | Kiểm nghiệm thuốc | Dược lý 1 | TT Bào chế 1 | ||||||||||||||||||||
74 | Thầy Minh | Cô Ngọc Thanh | Thầy Thông | Cô Thảo | ||||||||||||||||||||
75 | Sáng | (05/15) | Sáng | (16/60) | (17/45/0/30) | (48/60) | ||||||||||||||||||
76 | GĐ: 2 | PTT | GĐ: 1 | 1. Hóa dược | PTT | |||||||||||||||||||
77 | 2. SHCN- Cô Hoa | Cô Thọ | ||||||||||||||||||||||
78 | BẢY | BẢY | (45/45/23/30) | |||||||||||||||||||||
79 | 07-10 | 07-10 | GĐ: 4 | |||||||||||||||||||||
80 | Y học cổ truyền | 1. Pháp luật | Dược lý 1 | 2. SHCN- Thầy Khoa | Pháp chế- Quản lý dược | |||||||||||||||||||
81 | Thầy Minh | Cô Trường | Thầy Thông | Cô Châu | ||||||||||||||||||||
82 | Chiều | (10/15) | Chiều | (20/20/0/10) | (22/45/0/30) | (45/45/08/30) | ||||||||||||||||||
83 | GĐ: 2 | GĐ: 4 | GĐ: 1 | GĐ: 3 | ||||||||||||||||||||
84 | 2. SHCN- Cô Tú | |||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||
87 | Y học cổ truyền | Kiểm nghiệm thuốc | Dược lý 1 | TT Bào chế 1 | ||||||||||||||||||||
88 | Thầy Minh | Cô Ngọc Thanh | Thầy Thông | Cô Thảo | ||||||||||||||||||||
89 | Sáng | (15/15) | Sáng | (20/60) | (27/45/0/30) | Dược liệu | (52/60) | |||||||||||||||||
90 | GĐ: 2 | PTT | GĐ: 1 | Thầy Bách | PTT | |||||||||||||||||||
91 | (45/45/30/30) | |||||||||||||||||||||||
92 | CN | CN | GĐ: 4 | |||||||||||||||||||||
93 | 08-10 | 08-10 | ||||||||||||||||||||||
94 | 1. Pháp luật | Dược lý 1 | 1. Pháp chế- Quản lý dược | |||||||||||||||||||||
95 | Chiều | Chiều | Cô Trường | Thầy Thông | Cô Châu | |||||||||||||||||||
96 | (20/20/04/10) | (32/45/0/30) | (45/45/13/30) | |||||||||||||||||||||
97 | GĐ: 4 | GĐ: 1 | GĐ: 3 | |||||||||||||||||||||
98 | 2. SHCN- cô Châu | |||||||||||||||||||||||
99 | GHI CHÚ: | |||||||||||||||||||||||
100 | sáng thứ 3, 03/10/2023 | CĐ Dược 5E (32 SV) | Phân công lao động - Vệ sinh cổng trường - Vệ sinh Vườn thuốc Nam | BAN GIÁM HIỆU | P. PHÒNG ĐÀO TẠO | TRƯỞNG KHOA | LẬP KẾ HOẠCH |