1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
4 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 201, tầng 2 nhà A - B | |||||||
8 | Môn thi: | |||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
10 | 1 | 1 | Trần Lê Phước An | 26/12/1999 | 12A1 ClC | |||
11 | 2 | 2 | Nguyễn Quang An | 26/09/1999 | 12A2 Hóa | |||
12 | 3 | 3 | Phạm Trường An | 14/04/1999 | 12A1 Hóa | |||
13 | 4 | 4 | Vũ Trường An | 08/05/1999 | 12A1 Lý | |||
14 | 5 | 5 | Bùi Tuấn Anh | 15/08/1999 | 12A1 ClC | |||
15 | 6 | 6 | Nguyễn Đức Anh | 08/02/1999 | 12A1 ClC | |||
16 | 7 | 7 | Nguyễn Quốc Anh | 21/02/1999 | 12A2 CLC | |||
17 | 8 | 8 | Nguyễn Thị Mai Anh | 01/02/1999 | Nữ | 12A1 ClC | ||
18 | 9 | 9 | Nguyễn Tuấn Anh | 11/07/1999 | 12A1 ClC | |||
19 | 10 | 10 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 01/10/1999 | Nữ | 12A2 CLC | ||
20 | 11 | 11 | Trần Quang Anh | 03/09/1999 | 12A1 ClC | |||
21 | 12 | 12 | Trương Thị Mai Anh | 23/12/1999 | Nữ | 12A1 ClC | ||
22 | 13 | 13 | Bùi Quỳnh Anh | 07/11/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
23 | 14 | 14 | Chu Ngọc Anh | 26/02/1999 | Nữ | 12A1 Hóa | ||
24 | 15 | 15 | Đặng Quang Anh | 24/12/1999 | 12A2 Lý | |||
25 | 16 | 16 | Đỗ Hoàng Anh | 25/06/1999 | 12A1 Toán | |||
26 | 17 | 17 | Đỗ Xuân Anh | 10/11/1999 | 12A1 Toán | |||
27 | 18 | 18 | Hoàng Đức Anh | 25/05/1999 | 12A2 Hóa | |||
28 | 19 | 19 | Kim Quốc Anh | 22/06/1999 | 12A1 Toán | |||
29 | 20 | 20 | Lê Thị Phương Anh | 15/04/1999 | Nữ | 12A1 Tin | ||
30 | 21 | 21 | Lê Tuấn Anh | 11/02/1999 | 12A2 Toán | |||
31 | 22 | 22 | Lê Tuấn Anh | 30/06/1999 | 12A2 Hóa | |||
32 | 23 | 23 | Mai Phương Anh | 23/11/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
33 | 24 | 24 | Nguyễn Bá Tường Anh | 12/09/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
34 | ||||||||
35 | ||||||||
36 | ||||||||
37 | Tổng số bài thi: | |||||||
38 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
48 | ______________ | |||||||
49 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
50 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
51 | ||||||||
52 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
53 | Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 202, tầng 2 nhà A - B | |||||||
54 | Môn thi: | |||||||
55 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
56 | 1 | 25 | Nguyễn Duy Anh | 08/04/1999 | 12A2 Hóa | |||
57 | 2 | 26 | Nguyễn Giang Anh | 24/02/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
58 | 3 | 27 | Nguyễn Lê Phong Anh | 20/07/1999 | 12A2 Hóa | |||
59 | 4 | 28 | Nguyễn Quỳnh Anh | 18/04/1999 | Nữ | 12A2 Tin | ||
60 | 5 | 29 | Nguyễn Thế Anh | 25/11/1999 | 12A2 Tin | |||
61 | 6 | 30 | Nguyễn Tường Anh | 31/03/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
62 | 7 | 31 | Nguyễn Văn Việt Anh | 15/07/1999 | 12A1 Toán | |||
63 | 8 | 32 | Nguyễn Vũ Hà Anh | 25/06/1999 | Nữ | 12A1 Hóa | ||
64 | 9 | 33 | Nguyễn Xuân Duy Anh | 12/02/1999 | 12A2 Sinh | |||
65 | 10 | 34 | Phạm Mai Anh | 30/08/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
66 | 11 | 35 | Trần Phương Anh | 27/02/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
67 | 12 | 36 | Đinh Thị Hồng Ánh | 08/06/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
68 | 13 | 37 | Nguyễn Đặng Ánh | 15/06/1999 | 12A2 Toán | |||
69 | 14 | 38 | Nguyễn Vũ Nhật Ánh | 14/05/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
70 | 15 | 39 | Nhữ Ngọc Ánh | 11/07/1999 | 12A2 Toán | |||
71 | 16 | 40 | Mai Lâm Bắc | 16/02/1999 | 12A1 Hóa | |||
72 | 17 | 41 | Đặng Hoàng Bách | 02/11/1999 | 12A1 Lý | |||
73 | 18 | 42 | Nguyễn Gia Bách | 19/12/1999 | 12A2 Hóa | |||
74 | 19 | 43 | Phạm Chí Bách | 21/10/1999 | 12A2 Tin | |||
75 | 20 | 44 | Đinh Thạch Bích | 14/05/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
76 | 21 | 45 | Vũ Ngọc Biển | 16/01/1999 | 12A2 Lý | |||
77 | 22 | 46 | Ngô Ngọc Châm | 31/05/1999 | Nữ | 12A1 Toán | ||
78 | 23 | 47 | Trương Thị Minh Châu | 03/09/1999 | Nữ | 12A2 CLC | ||
79 | 24 | 48 | Lê Khuất Minh Châu | 23/11/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
80 | ||||||||
81 | ||||||||
82 | Tổng số bài thi: | |||||||
83 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
84 | ||||||||
85 | ||||||||
86 | ||||||||
87 | ||||||||
88 | ||||||||
89 | ||||||||
90 | ||||||||
91 | ||||||||
92 | ||||||||
93 | ||||||||
94 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
95 | ______________ | |||||||
96 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
97 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
98 | ||||||||
99 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
100 | Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 203, tầng 2 nhà A - B | |||||||
101 | Môn thi: | |||||||
102 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
103 | 1 | 49 | Nguyễn Ngọc Linh Chi | 12/11/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
104 | 2 | 50 | Trương Quỳnh Chi | 24/02/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
105 | 3 | 51 | Đinh Đức Chung | 19/01/1999 | 12A2 Lý | |||
106 | 4 | 52 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 01/12/1999 | Nữ | 12A2 Lý | ||
107 | 5 | 53 | Nguyễn Hữu Cường | 14/11/1999 | 12A2 Lý | |||
108 | 6 | 54 | Bùi Văn Đại | 09/06/1999 | 12A1 Lý | |||
109 | 7 | 55 | Hà Minh Đăng | 26/08/1999 | 12A2 Toán | |||
110 | 8 | 56 | Nguyễn Thị Đào | 08/03/1999 | Nữ | 12A2 Lý | ||
111 | 9 | 57 | Tạ Quang Đạo | 09/10/1999 | 12A2 CLC | |||
112 | 10 | 58 | Cung Tiến Đạt | 22/12/1999 | 12A2 Hóa | |||
113 | 11 | 59 | Hoàng Tiến Đạt | 24/08/1999 | 12A1 Lý | |||
114 | 12 | 60 | Nguyễn Đức Đạt | 27/09/1999 | 12A1 Lý | |||
115 | 13 | 61 | Nguyễn Tiến Đạt | 06/11/1999 | 12A2 Toán | |||
116 | 14 | 62 | Nguyễn Tiến Đạt | 08/02/1999 | 12A2 Tin | |||
117 | 15 | 63 | Phạm Thành Đạt | 07/06/1999 | 12A2 Hóa | |||
118 | 16 | 64 | Lê Ngọc Diệp | 03/11/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
119 | 17 | 65 | Lưu Thị Xuân Diệu | 15/04/1999 | Nữ | 12A2 Toán | ||
120 | 18 | 66 | Đỗ Thái Đôn | 17/09/1999 | 12A2 Tin | |||
121 | 19 | 67 | Hoàng Anh Đức | 06/05/1999 | 12A1 ClC | |||
122 | 20 | 68 | Ngô Minh Đức | 17/06/1999 | 12A2 CLC | |||
123 | 21 | 69 | Phạm Ngọc Anh Đức | 07/10/1999 | 12A1 ClC | |||
124 | 22 | 70 | Bùi Minh Đức | 28/11/1999 | 12A2 Hóa | |||
125 | 23 | 71 | Dương Minh Đức | 30/01/1999 | 12A1 Toán | |||
126 | 24 | 72 | Hoàng Kim Đức | 19/05/1999 | 12A1 Tin | |||
127 | ||||||||
128 | ||||||||
129 | Tổng số bài thi: | |||||||
130 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
131 | ||||||||
132 | ||||||||
133 | ||||||||
134 | ||||||||
135 | ||||||||
136 | ||||||||
137 | ||||||||
138 | ||||||||
139 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
140 | ______________ | |||||||
141 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
142 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
143 | ||||||||
144 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
145 | Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 204, tầng 2 nhà A - B | |||||||
146 | Môn thi: | |||||||
147 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
148 | 1 | 73 | Lê Minh Đức | 03/10/1999 | 12A1 Hóa | |||
149 | 2 | 74 | Lê Trung Đức | 21/05/1999 | 12A2 Lý | |||
150 | 3 | 75 | Nghiêm Phú Đức | 10/10/1999 | 12A1 Lý | |||
151 | 4 | 76 | Nghiêm Xuân Đức | 14/07/1999 | 12A1 Hóa | |||
152 | 5 | 77 | Nguyễn Hồng Đức | 30/03/1999 | 12A1 Lý | |||
153 | 6 | 78 | Vũ Thùy Dung | 31/10/1999 | Nữ | 12A2 Toán | ||
154 | 7 | 79 | Nguyễn Tuấn Dũng | 15/07/1999 | 12A1 ClC | |||
155 | 8 | 80 | Đỗ Ngọc Dũng | 09/11/1999 | 12A1 Toán | |||
156 | 9 | 81 | Nguyễn Ngọc Dũng | 31/03/1999 | 12A2 Toán | |||
157 | 10 | 82 | Nguyễn Văn Dũng | 05/06/1999 | 12A1 Tin | |||
158 | 11 | 83 | Trần Sỹ Trí Dũng | 30/01/1999 | 12A1 Sinh | |||
159 | 12 | 84 | Mai Duy Dương | 13/09/1999 | 12A2 Tin | |||
160 | 13 | 85 | Phạm Tùng Dương | 17/07/1999 | 12A2 Hóa | |||
161 | 14 | 86 | Nguyễn Hải Duy | 01/06/1999 | 12A2 CLC | |||
162 | 15 | 87 | Phạm Hoàng Duy | 05/07/1999 | 12A1 ClC | |||
163 | 16 | 88 | Đỗ Đức Duy | 19/08/1999 | 12A2 Sinh | |||
164 | 17 | 89 | Đoàn Phan Duy | 27/03/1999 | 12A1 Sinh | |||
165 | 18 | 90 | Phạm Đức Duy | 10/03/1999 | 12A2 Toán | |||
166 | 19 | 91 | Trần Quang Duy | 06/10/1999 | 12A1 Hóa | |||
167 | 20 | 92 | Nguyễn Trường Giang | 15/12/1999 | 12A2 CLC | |||
168 | 21 | 93 | Đoàn Hương Giang | 29/03/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
169 | 22 | 94 | Dương Hương Giang | 30/01/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
170 | 23 | 95 | Lê Tùng Giang | 13/09/1999 | 12A1 Lý | |||
171 | 24 | 96 | Phạm Hương Giang | 11/08/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
172 | ||||||||
173 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
174 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
175 | ||||||||
176 | ||||||||
177 | ||||||||
178 | ||||||||
179 | ||||||||
180 | ||||||||
181 | ||||||||
182 | ||||||||
183 | ||||||||
184 | ||||||||
185 | ||||||||
186 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
187 | ______________ | |||||||
188 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
189 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
190 | ||||||||
191 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
192 | Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 205, tầng 2 nhà A - B | |||||||
193 | Môn thi: | |||||||
194 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
195 | 1 | 97 | Phạm Trường Giang | 09/10/1999 | 12A2 Lý | |||
196 | 2 | 98 | Trần Nông Hoàng Giang | 04/03/1999 | 12A1 Hóa | |||
197 | 3 | 99 | Trịnh Hương Giang | 17/10/1999 | Nữ | 12A1 Hóa | ||
198 | 4 | 100 | Hoàng Hà | 23/08/1999 | 12A2 Lý | |||
199 | 5 | 101 | Nguyễn Quang Hà | 13/05/1999 | 12A1 Tin | |||
200 | 6 | 102 | Trịnh Thị Phương Hà | 29/11/1999 | Nữ | 12A1 Lý | ||
201 | 7 | 103 | Vũ Hữu Diệu Hà | 15/07/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
202 | 8 | 104 | Nguyễn Thanh Hải | 12/12/1999 | 12A1 ClC | |||
203 | 9 | 105 | Đồng Ngọc Hải | 08/07/1999 | 12A1 Lý | |||
204 | 10 | 106 | Giang Nam Hải | 24/08/1999 | 12A2 Tin | |||
205 | 11 | 107 | Nguyễn Đình Hải | 03/03/1999 | 12A2 Tin | |||
206 | 12 | 108 | Trần Như Hải | 23/12/1999 | 12A1 Sinh | |||
207 | 13 | 109 | Chu Thị Thúy Hằng | 05/10/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
208 | 14 | 110 | Đào Thị Việt Hằng | 04/06/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
209 | 15 | 111 | Đinh Lê Hằng | 19/05/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
210 | 16 | 112 | Lê Thị Khánh Hằng | 15/07/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
211 | 17 | 113 | Nguyễn Hồng Hạnh | 08/01/1999 | Nữ | 12A1 ClC | ||
212 | 18 | 114 | Đỗ Thị Minh Hạnh | 16/11/1999 | Nữ | 12A1 Hóa | ||
213 | 19 | 115 | Lưu Mạnh Hiệp | 05/06/1999 | 12A2 Sinh | |||
214 | 20 | 116 | Nguyễn Quốc Hiệp | 23/08/1999 | 12A2 Lý | |||
215 | 21 | 117 | Võ Khắc Hiệp | 03/11/1999 | 12A1 Hóa | |||
216 | 22 | 118 | Nguyễn Công Hiếu | 10/10/1999 | 12A1 ClC | |||
217 | 23 | 119 | Tạ Quốc Hiếu | 14/08/1999 | 12A2 CLC | |||
218 | 24 | 120 | Bùi Đức Hiếu | 05/11/1999 | 12A2 Hóa | |||
219 | ||||||||
220 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
221 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
222 | ||||||||
223 | ||||||||
224 | ||||||||
225 | ||||||||
226 | ||||||||
227 | ||||||||
228 | ||||||||
229 | ||||||||
230 | ||||||||
231 | ||||||||
232 | ||||||||
233 | ||||||||
234 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
235 | ______________ | |||||||
236 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
237 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
238 | ||||||||
239 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
240 | Địa điểm thi: Phòng 06 Giảng đường 301, tầng 3 nhà A - B | |||||||
241 | Môn thi: | |||||||
242 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
243 | 1 | 121 | Nguyễn Đình Hiếu | 11/05/1999 | 12A2 Sinh | |||
244 | 2 | 122 | Nguyễn Duy Hiếu | 18/04/1999 | 12A2 Hóa | |||
245 | 3 | 123 | Nguyễn Lý Hiếu | 25/02/1999 | 12A2 Toán | |||
246 | 4 | 124 | Nguyễn Minh Hiếu | 07/06/1999 | 12A2 Tin | |||
247 | 5 | 125 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 08/11/1999 | 12A2 Toán | |||
248 | 6 | 126 | Phạm Trung Hiếu | 04/11/1999 | 12A1 Hóa | |||
249 | 7 | 127 | Tạ Hữu Hiếu | 22/08/1999 | 12A1 Lý | |||
250 | 8 | 128 | Trần Sĩ Hiếu | 02/06/1999 | 12A2 Lý | |||
251 | 9 | 129 | Trịnh Thị Thu Hoài | 25/12/1999 | Nữ | 12A2 CLC | ||
252 | 10 | 130 | Bùi Lý Khải Hoàn | 14/11/1999 | Nữ | 12A2 CLC | ||
253 | 11 | 131 | Nguyễn Hoàng | 30/12/1999 | 12A1 ClC | |||
254 | 12 | 132 | Đỗ Huy Hoàng | 12/05/1999 | 12A2 Lý | |||
255 | 13 | 133 | Hà Đặng Thái Hoàng | 24/01/1999 | 12A2 Sinh | |||
256 | 14 | 134 | Hồ Đức Hoàng | 02/05/1999 | 12A1 Hóa | |||
257 | 15 | 135 | Ngô Xuân Hoàng | 24/09/1999 | 12A2 Hóa | |||
258 | 16 | 136 | Nguyễn Duy Hoàng | 13/09/1999 | 12A2 Hóa | |||
259 | 17 | 137 | Nguyễn Lê Huy Hoàng | 27/11/1999 | 12A1 Tin | |||
260 | 18 | 138 | Nguyễn Việt Minh Hoàng | 08/08/1999 | 12A2 Tin | |||
261 | 19 | 139 | Trần Hữu Hoàng | 01/11/1999 | 12A1 Lý | |||
262 | 20 | 140 | Trần Lê Hùng | 24/11/1999 | 12A2 CLC | |||
263 | 21 | 141 | Trần Phi Hùng | 17/01/1999 | 12A2 CLC | |||
264 | 22 | 142 | Nguyễn Huy Hùng | 19/05/1999 | 12A1 Toán | |||
265 | 23 | 143 | Phan Minh Hùng | 26/10/1999 | 12A1 Hóa | |||
266 | 24 | 144 | Tô Quốc Hùng | 06/08/1999 | 12A1 Tin | |||
267 | ||||||||
268 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
269 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
270 | ||||||||
271 | ||||||||
272 | ||||||||
273 | ||||||||
274 | ||||||||
275 | ||||||||
276 | ||||||||
277 | ||||||||
278 | ||||||||
279 | ||||||||
280 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
281 | ______________ | |||||||
282 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
283 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
284 | ||||||||
285 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
286 | Địa điểm thi: Phòng 07 Giảng đường 302, tầng 3 nhà A - B | |||||||
287 | Môn thi: | |||||||
288 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
289 | 1 | 145 | Phạm Nhật Hưng | 22/12/1999 | 12A2 CLC | |||
290 | 2 | 146 | Đoàn Mạnh Hưng | 29/09/1999 | 12A1 Lý | |||
291 | 3 | 147 | Nguyễn Cảnh Hưng | 14/09/1999 | 12A1 Hóa | |||
292 | 4 | 148 | Trần Quang Hưng | 12/05/1999 | 12A2 Sinh | |||
293 | 5 | 149 | Trần Việt Hưng | 18/09/1999 | 12A2 Toán | |||
294 | 6 | 150 | Bùi Đỗ Quỳnh Hương | 13/02/1999 | Nữ | 12A2 Tin | ||
295 | 7 | 151 | Nguyễn Mai Hương | 15/07/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
296 | 8 | 152 | Nguyễn Mai Hương | 11/04/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
297 | 9 | 153 | Nguyễn Thanh Hương | 21/06/1999 | Nữ | 12A1 Tin | ||
298 | 10 | 154 | Hoàng Bích Hường | 05/02/1999 | Nữ | 12A2 Toán | ||
299 | 11 | 155 | Nguyễn Thị Minh Hường | 25/03/1999 | Nữ | 12A1 Lý | ||
300 | 12 | 156 | Trần Quang Huy | 01/11/1999 | 12A2 CLC | |||
301 | 13 | 157 | Lê Đăng Huy | 07/07/1999 | 12A2 Lý | |||
302 | 14 | 158 | Nguyễn Đăng Huy | 15/11/1999 | 12A2 Lý | |||
303 | 15 | 159 | Quyền Quang Huy | 10/07/1999 | 12A2 Toán | |||
304 | 16 | 160 | Tống Ngọc Huy | 03/02/1999 | 12A1 Hóa | |||
305 | 17 | 161 | Trần Đỗ Quang Huy | 29/06/1999 | 12A1 Tin | |||
306 | 18 | 162 | Trần Quang Huy | 08/01/1999 | 12A2 Lý | |||
307 | 19 | 163 | Nguyễn Hạnh Huyên | 20/09/1999 | Nữ | 12A1 Hóa | ||
308 | 20 | 164 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 20/03/1999 | Nữ | 12A1 Tin | ||
309 | 21 | 165 | Phạm Thị Thu Huyền | 22/09/1999 | Nữ | 12A1 Tin | ||
310 | 22 | 166 | Nguyễn Quang Khải | 12/12/1999 | 12A2 Hóa | |||
311 | 23 | 167 | Tạ Quốc Khải | 10/11/1999 | 12A1 Tin | |||
312 | 24 | 168 | Đỗ Bảo Khánh | 28/08/1999 | 12A2 Tin | |||
313 | ||||||||
314 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
315 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
316 | ||||||||
317 | ||||||||
318 | ||||||||
319 | ||||||||
320 | ||||||||
321 | ||||||||
322 | ||||||||
323 | ||||||||
324 | ||||||||
325 | ||||||||
326 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
327 | ______________ | |||||||
328 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
329 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
330 | ||||||||
331 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
332 | Địa điểm thi: Phòng 8 Giảng đường 303, tầng 3 nhà A - B | |||||||
333 | Môn thi: | |||||||
334 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
335 | 1 | 169 | Lê Khánh | 11/09/1999 | 12A1 Lý | |||
336 | 2 | 170 | Phạm Duy Khánh | 03/07/1999 | 12A1 Lý | |||
337 | 3 | 171 | Trần Đăng Khánh | 18/12/1999 | 12A1 Sinh | |||
338 | 4 | 172 | Trịnh Quốc Khánh | 07/07/1999 | 12A2 Toán | |||
339 | 5 | 173 | Trần Quốc Khiêm | 24/01/1999 | 12A2 Sinh | |||
340 | 6 | 174 | Tường Duy Khiêm | 12/01/1999 | 12A2 Sinh | |||
341 | 7 | 175 | Bạch Minh Khoa | 26/04/1999 | 12A2 CLC | |||
342 | 8 | 176 | Vũ Khoa | 11/09/1999 | 12A1 ClC | |||
343 | 9 | 177 | Nguyễn Anh Khoa | 27/09/1999 | 12A1 Toán | |||
344 | 10 | 178 | Nguyễn Viết Khoa | 29/07/1999 | 12A1 Hóa | |||
345 | 11 | 179 | Trần Nguyễn Hà Khoa | 26/01/1999 | 12A2 Tin | |||
346 | 12 | 180 | Lê Ngọc Khôi | 22/08/1999 | 12A2 Lý | |||
347 | 13 | 181 | Trần Minh Khuê | 18/12/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
348 | 14 | 182 | Đỗ Hải Kiên | 12/12/1999 | 12A2 Lý | |||
349 | 15 | 183 | Nguyễn Đăng Kiên | 15/01/1999 | 12A1 Lý | |||
350 | 16 | 184 | Nguyễn Trung Kiên | 25/04/1999 | 12A1 Lý | |||
351 | 17 | 185 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 20/04/1999 | 12A1 Toán | |||
352 | 18 | 186 | Nguyễn Việt Tùng Lâm | 27/08/1999 | 12A2 CLC | |||
353 | 19 | 187 | Vũ Xuân Lâm | 30/09/1999 | 12A1 ClC | |||
354 | 20 | 188 | Nguyễn Hải Lâm | 01/05/1999 | 12A1 Lý | |||
355 | 21 | 189 | Võ Lưu Hoàng Lâm | 18/10/1999 | 12A1 Tin | |||
356 | 22 | 190 | Vũ Tùng Lâm | 08/09/1999 | 12A1 Tin | |||
357 | 23 | 191 | Đào Ngọc Quỳnh Lan | 19/10/1999 | Nữ | 12A2 Tin | ||
358 | 24 | 192 | Trần Hồng Liên | 11/03/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
359 | ||||||||
360 | Tổng số bài thi: | |||||||
361 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
362 | ||||||||
363 | ||||||||
364 | ||||||||
365 | ||||||||
366 | ||||||||
367 | ||||||||
368 | ||||||||
369 | ||||||||
370 | ||||||||
371 | ||||||||
372 | ||||||||
373 | ||||||||
374 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
375 | ______________ | |||||||
376 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
377 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
378 | ||||||||
379 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
380 | Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 304, tầng 3 nhà A - B | |||||||
381 | Môn thi: | |||||||
382 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
383 | 1 | 193 | Đàm Khánh Linh | 13/08/1999 | Nữ | 12A2 CLC | ||
384 | 2 | 194 | Lê Gia Linh | 19/09/1999 | 12A2 CLC | |||
385 | 3 | 195 | Vũ Ngọc Khánh Linh | 25/07/1999 | Nữ | 12A1 ClC | ||
386 | 4 | 196 | Chu Hương Linh | 02/02/1999 | Nữ | 12A1 Hóa | ||
387 | 5 | 197 | Đặng Khánh Linh | 05/03/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
388 | 6 | 198 | Đinh Hoàng Linh | 26/11/1999 | 12A1 Hóa | |||
389 | 7 | 199 | Đoàn Bùi Thảo Linh | 29/07/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
390 | 8 | 200 | Hồ Thị Bảo Linh | 06/01/1999 | Nữ | 12A2 Tin | ||
391 | 9 | 201 | Hoàng Diệu Linh | 22/07/1999 | Nữ | 12A1 Hóa | ||
392 | 10 | 202 | Hoàng Thùy Linh | 27/01/1999 | Nữ | 12A1 Tin | ||
393 | 11 | 203 | Lê Chí Linh | 17/11/1999 | 12A1 Hóa | |||
394 | 12 | 204 | Lê Mạnh Linh | 13/06/1999 | 12A2 Lý | |||
395 | 13 | 205 | Nguyễn Đặng Phương Linh | 26/10/1999 | Nữ | 12A1 Hóa | ||
396 | 14 | 206 | Nguyễn Mai Linh | 09/02/1999 | Nữ | 12A1 Toán | ||
397 | 15 | 207 | Nguyễn Thế Hoàng Linh | 07/08/1999 | 12A1 Hóa | |||
398 | 16 | 208 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 14/12/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
399 | 17 | 209 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 08/04/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
400 | 18 | 210 | Nguyễn Thùy Linh | 21/08/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
401 | 19 | 211 | Phạm Tuấn Linh | 05/04/1999 | 12A1 Toán | |||
402 | 20 | 212 | Thiều Thị Khánh Linh | 10/11/1999 | Nữ | 12A1 Lý | ||
403 | 21 | 213 | Trần Hà Linh | 21/03/1999 | Nữ | 12A2 Lý | ||
404 | 22 | 214 | Trần Khánh Linh | 26/04/1999 | Nữ | 12A2 CLC | ||
405 | 23 | 215 | Vũ Hồng Linh | 01/01/1999 | 12A2 Tin | |||
406 | 24 | 216 | Nguyễn Thành Lộc | 23/02/1999 | 12A1 Lý | |||
407 | ||||||||
408 | ||||||||
409 | Tổng số bài thi: | |||||||
410 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
411 | ||||||||
412 | ||||||||
413 | ||||||||
414 | ||||||||
415 | ||||||||
416 | ||||||||
417 | ||||||||
418 | ||||||||
419 | ||||||||
420 | ||||||||
421 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
422 | ______________ | |||||||
423 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
424 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
425 | ||||||||
426 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
427 | Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 305, tầng 3 nhà A - B | |||||||
428 | Môn thi: | |||||||
429 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
430 | 1 | 217 | Trần Cao Long | 21/02/1999 | 12A2 CLC | |||
431 | 2 | 218 | Đỗ Văn Long | 11/09/1999 | 12A2 Toán | |||
432 | 3 | 219 | Hồ Phi Long | 10/10/1999 | 12A1 Lý | |||
433 | 4 | 220 | Huỳnh Đức Long | 22/08/1999 | 12A2 Lý | |||
434 | 5 | 221 | Khương Hải Long | 22/06/1999 | 12A1 Hóa | |||
435 | 6 | 222 | Lê Hải Long | 14/01/1999 | 12A1 Tin | |||
436 | 7 | 223 | Nguyễn Thành Long | 14/11/1999 | 12A2 Lý | |||
437 | 8 | 224 | Nguyễn Vũ Long | 18/01/1999 | 12A2 Sinh | |||
438 | 9 | 225 | Vũ Hoàng Long | 22/03/1999 | 12A1 Lý | |||
439 | 10 | 226 | Vũ Phi Long | 24/02/1999 | 12A2 Lý | |||
440 | 11 | 227 | Nguyễn Khánh Luân | 31/01/1999 | 12A2 Lý | |||
441 | 12 | 228 | Nguyễn Quốc Lương | 25/05/1999 | 12A1 Hóa | |||
442 | 13 | 229 | Trần Đức Lương | 03/10/1999 | 12A1 Lý | |||
443 | 14 | 230 | Nguyễn Hoàng Tuyết Mai | 20/02/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
444 | 15 | 231 | Nguyễn Thị Phương Mai | 04/05/1999 | Nữ | 12A2 Toán | ||
445 | 16 | 232 | Tạ Phương Mai | 03/01/1999 | Nữ | 12A1 Toán | ||
446 | 17 | 233 | Lê Đức Mạnh | 02/06/1999 | 12A1 Lý | |||
447 | 18 | 234 | Nguyễn Tiến Mạnh | 30/06/1999 | 12A2 Tin | |||
448 | 19 | 235 | Nguyễn Hải Hoàng Minh | 25/08/1999 | 12A1 ClC | |||
449 | 20 | 236 | Phạm Bình Minh | 14/11/1999 | 12A1 ClC | |||
450 | 21 | 237 | Đặng Duy Minh | 01/06/1999 | 12A2 Tin | |||
451 | 22 | 238 | Đỗ Đức Minh | 07/11/1999 | 12A1 Toán | |||
452 | 23 | 239 | Lê Đại Minh | 07/04/1999 | 12A1 Tin | |||
453 | 24 | 240 | Lê Hải Minh | 02/07/1999 | 12A1 Tin | |||
454 | ||||||||
455 | ||||||||
456 | Tổng số bài thi: | |||||||
457 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
458 | ||||||||
459 | ||||||||
460 | ||||||||
461 | ||||||||
462 | ||||||||
463 | ||||||||
464 | ||||||||
465 | ||||||||
466 | ||||||||
467 | ||||||||
468 | ||||||||
469 | ||||||||
470 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
471 | ______________ | |||||||
472 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
473 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
474 | ||||||||
475 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
476 | Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 306, tầng 3 nhà A - B | |||||||
477 | Môn thi: | |||||||
478 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
479 | 1 | 241 | Lê Hồng Minh | 16/09/1999 | 12A1 Lý | |||
480 | 2 | 242 | Lê Quốc Minh | 01/12/1999 | 12A1 Tin | |||
481 | 3 | 243 | Lê Xuân Anh Minh | 15/02/1999 | 12A2 Hóa | |||
482 | 4 | 244 | Mai Quang Minh | 28/11/1999 | 12A1 Tin | |||
483 | 5 | 245 | Nguyễn Thế Minh | 31/05/1999 | 12A1 Hóa | |||
484 | 6 | 246 | Nguyễn Viết Đức Minh | 10/06/1999 | 12A1 Hóa | |||
485 | 7 | 247 | Nguyễn Vũ Công Minh | 20/09/1999 | 12A2 Hóa | |||
486 | 8 | 248 | Phạm Văn Tuấn Minh | 14/04/1999 | 12A2 Tin | |||
487 | 9 | 249 | Phan Ngọc Minh | 01/06/1999 | 12A2 Toán | |||
488 | 10 | 250 | Trần Đình Đại Minh | 06/02/1999 | 12A1 Tin | |||
489 | 11 | 251 | Vũ Quang Minh | 05/10/1999 | 12A2 Hóa | |||
490 | 12 | 252 | Lê Hà My | 09/02/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
491 | 13 | 253 | Nguyễn Hà My | 30/08/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
492 | 14 | 254 | Nguyễn Trà My | 22/08/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
493 | 15 | 255 | Nguyễn Trà My | 09/11/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
494 | 16 | 256 | Tạ Hiểu My | 07/11/1999 | Nữ | 12A1 Hóa | ||
495 | 17 | 257 | Ngụy Hữu Giang Nam | 04/06/1999 | 12A1 ClC | |||
496 | 18 | 258 | Nguyễn Hữu Khôi Nam | 22/10/1999 | 12A2 CLC | |||
497 | 19 | 259 | Đỗ Phương Nam | 22/05/1999 | 12A2 Toán | |||
498 | 20 | 260 | Dương Đình Phương Nam | 26/10/1999 | 12A2 Lý | |||
499 | 21 | 261 | Lê Hải Nam | 25/04/1999 | 12A2 Toán | |||
500 | 22 | 262 | Nguyễn Khánh Nam | 31/08/1999 | 12A2 Lý | |||
501 | 23 | 263 | Nguyễn Nam | 06/01/1999 | 12A1 Tin | |||
502 | 24 | 264 | Phạm Ngọc Khánh Nam | 24/02/1999 | 12A2 Lý | |||
503 | ||||||||
504 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
505 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
506 | ||||||||
507 | ||||||||
508 | ||||||||
509 | ||||||||
510 | ||||||||
511 | ||||||||
512 | ||||||||
513 | ||||||||
514 | ||||||||
515 | ||||||||
516 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
517 | ______________ | |||||||
518 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
519 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
520 | ||||||||
521 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
522 | Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 401, tầng 3 Nhà A-B | |||||||
523 | Môn thi: | |||||||
524 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
525 | 1 | 265 | Phạm Ngọc Nam | 11/09/1999 | 12A2 Tin | |||
526 | 2 | 266 | Phan Nam Hoài Nam | 19/11/1999 | 12A1 Sinh | |||
527 | 3 | 267 | Trần Quốc Nam | 22/02/1999 | 12A1 Lý | |||
528 | 4 | 268 | Trịnh Hùng Nam | 18/09/1999 | 12A1 Tin | |||
529 | 5 | 269 | Trương Hoàng Nam | 19/08/1999 | 12A1 Sinh | |||
530 | 6 | 270 | Cao Thị Thanh Ngân | 24/10/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
531 | 7 | 271 | Ngô Thị Kim Ngân | 24/12/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
532 | 8 | 272 | Nguyễn Hà Ngân | 10/09/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
533 | 9 | 273 | Nguyễn Trung Nghĩa | 21/01/1999 | 12A2 Lý | |||
534 | 10 | 274 | Trương Tuấn Nghĩa | 10/04/1999 | 12A2 Hóa | |||
535 | 11 | 275 | Nguyễn Minh Nghiên | 26/11/1999 | 12A2 Tin | |||
536 | 12 | 276 | Đinh Vũ Hải Ngọc | 01/03/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
537 | 13 | 277 | Hà Lan Ngọc | 07/05/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
538 | 14 | 278 | Nguyễn Khoa Nguyên | 09/04/1999 | 12A2 Tin | |||
539 | 15 | 279 | Phạm Khôi Nguyên | 24/11/1999 | 12A1 Hóa | |||
540 | 16 | 280 | Trần Đăng Nguyên | 13/10/1999 | 12A2 Hóa | |||
541 | 17 | 281 | Hồ Minh Nguyệt | 18/11/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
542 | 18 | 282 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 29/10/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
543 | 19 | 283 | Vũ Minh Nguyệt | 29/12/1999 | Nữ | 12A2 Tin | ||
544 | 20 | 284 | Lê Trọng Nhân | 01/08/1999 | 12A1 Lý | |||
545 | 21 | 285 | Nguyễn Bá Nhật | 28/04/1999 | 12A2 Sinh | |||
546 | 22 | 286 | Nguyễn Long Nhật | 14/02/1999 | 12A2 Toán | |||
547 | 23 | 287 | Phùng Minh Nhật | 21/09/1999 | 12A1 Lý | |||
548 | 24 | 288 | Ngô Thị Nhi | 02/11/1999 | Nữ | 12A1 ClC | ||
549 | ||||||||
550 | ||||||||
551 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
552 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
553 | ||||||||
554 | ||||||||
555 | ||||||||
556 | ||||||||
557 | ||||||||
558 | ||||||||
559 | ||||||||
560 | ||||||||
561 | ||||||||
562 | ||||||||
563 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
564 | ______________ | |||||||
565 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
566 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
567 | ||||||||
568 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
569 | Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 402, tầng 4 Nhà A - B | |||||||
570 | Môn thi: | |||||||
571 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
572 | 1 | 289 | Nguyễn Lê Yến Nhi | 27/10/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
573 | 2 | 290 | Hoàng Hồng Nhung | 06/12/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
574 | 3 | 291 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 09/10/1999 | Nữ | 12A1 Lý | ||
575 | 4 | 292 | Đặng Ngọc Vũ Phan | 02/06/1999 | 12A1 Sinh | |||
576 | 5 | 293 | Trần Bảo Phong | 19/10/1999 | 12A1 ClC | |||
577 | 6 | 294 | Lê Hồng Phong | 08/10/1999 | 12A2 Lý | |||
578 | 7 | 295 | Dương Hữu Phúc | 12/11/1999 | 12A2 Lý | |||
579 | 8 | 296 | Nguyễn Hồng Phúc | 25/02/1999 | 12A2 Sinh | |||
580 | 9 | 297 | Võ Thanh Phước | 29/05/1999 | 12A1 Lý | |||
581 | 10 | 298 | Phạm Minh Phương | 03/09/1999 | Nữ | 12A1 Hóa | ||
582 | 11 | 299 | Nguyễn Anh Quân | 10/01/1999 | 12A2 Tin | |||
583 | 12 | 300 | Nguyễn Đức Quân | 21/10/1999 | 12A1 Toán | |||
584 | 13 | 301 | Trần Lê Minh Quân | 11/02/1999 | 12A1 Lý | |||
585 | 14 | 302 | Trần Quang | 23/07/1999 | 12A2 CLC | |||
586 | 15 | 303 | Lương Đức Quang | 26/08/1999 | 12A2 CLC | |||
587 | 16 | 304 | Trần Minh Quang | 16/11/1999 | 12A2 CLC | |||
588 | 17 | 305 | Đào Đức Quang | 06/11/1999 | 12A1 Hóa | |||
589 | 18 | 306 | Nguyễn Đăng Quang | 03/01/1999 | 12A2 Lý | |||
590 | 19 | 307 | Nguyễn Minh Quang | 09/11/1999 | 12A2 Lý | |||
591 | 20 | 308 | Chu Xuân Chiến Quốc | 26/04/1999 | 12A1 ClC | |||
592 | 21 | 309 | Lê Tố Quyên | 04/03/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
593 | 22 | 310 | Hoàng Như Quỳnh | 08/05/1999 | Nữ | 12A2 Toán | ||
594 | 23 | 311 | Lê Thúy Quỳnh | 09/04/1999 | Nữ | 12A1 Toán | ||
595 | 24 | 312 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 12/02/1999 | Nữ | 12A1 Toán | ||
596 | ||||||||
597 | ||||||||
598 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
599 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
600 | ||||||||
601 | ||||||||
602 | ||||||||
603 | ||||||||
604 | ||||||||
605 | ||||||||
606 | ||||||||
607 | ||||||||
608 | ||||||||
609 | ||||||||
610 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
611 | ______________ | |||||||
612 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
613 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
614 | ||||||||
615 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
616 | Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 403, tầng 4 Nhà A - B | |||||||
617 | Môn thi: | |||||||
618 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
619 | 1 | 313 | Nguyễn Minh Sang | 13/07/1999 | 12A2 Lý | |||
620 | 2 | 314 | Hà Hùng Sơn | 13/09/1999 | 12A2 Hóa | |||
621 | 3 | 315 | Hoàng Tuấn Sơn | 20/10/1999 | 12A2 Tin | |||
622 | 4 | 316 | Vũ Đức Thành Sơn | 07/02/1999 | 12A2 Tin | |||
623 | 5 | 317 | Trần Phú Tài | 06/08/1998 | 12A1 Tin | |||
624 | 6 | 318 | Nguyễn Bảo Linh In Nhụ Tha | 08/04/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
625 | 7 | 319 | Dương Tiến Thái | 07/06/1999 | 12A2 Hóa | |||
626 | 8 | 320 | Nguyễn Duy Thái | 16/10/1999 | 12A2 Tin | |||
627 | 9 | 321 | Phạm Hà Thái | 29/08/1999 | 12A2 Toán | |||
628 | 10 | 322 | Chu Văn Thắng | 13/10/1999 | 12A1 Lý | |||
629 | 11 | 323 | Lê Anh Thắng | 13/07/1999 | 12A1 Lý | |||
630 | 12 | 324 | Phạm Đức Thắng | 16/01/1999 | 12A1 Hóa | |||
631 | 13 | 325 | Vương Hải Thanh | 22/05/1999 | 12A2 Tin | |||
632 | 14 | 326 | Nguyễn Đức Thành | 09/06/1999 | 12A1 Hóa | |||
633 | 15 | 327 | Nguyễn Lê Long Thành | 12/11/1999 | 12A1 Toán | |||
634 | 16 | 328 | Nguyễn Tiến Thành | 18/03/1999 | 12A2 Sinh | |||
635 | 17 | 329 | Phạm Kim Thành | 15/11/1999 | 12A1 Tin | |||
636 | 18 | 330 | Lưu Thị Thảo | 17/06/1999 | Nữ | 12A1 ClC | ||
637 | 19 | 331 | Đỗ Thị Phương Thảo | 04/01/1999 | Nữ | 12A1 Tin | ||
638 | 20 | 332 | Hoàng Thị Ngọc Thảo | 25/03/1999 | Nữ | 12A1 Toán | ||
639 | 21 | 333 | Ngô Thị Thanh Thảo | 06/01/1999 | Nữ | 12A2 Lý | ||
640 | 22 | 334 | Nguyễn Phương Thảo | 04/08/1999 | Nữ | 12A2 Toán | ||
641 | 23 | 335 | Nguyễn Phương Thảo | 09/11/1999 | Nữ | 12A1 Hóa | ||
642 | 24 | 336 | Bùi Phương Thi | 09/02/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
643 | 25 | 337 | Nguyễn Xuân Thi | 24/10/1999 | Nữ | 12A1 Hóa | ||
644 | ||||||||
645 | Tổng số bài thi: | |||||||
646 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
647 | ||||||||
648 | ||||||||
649 | ||||||||
650 | ||||||||
651 | ||||||||
652 | ||||||||
653 | ||||||||
654 | ||||||||
655 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
656 | ______________ | |||||||
657 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
658 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
659 | ||||||||
660 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
661 | Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 404, tầng 4 Nhà A - B | |||||||
662 | Môn thi: | |||||||
663 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
664 | 1 | 338 | Nguyễn Đức Thiện | 23/07/1999 | 12A1 Tin | |||
665 | 2 | 339 | Nguyễn Minh Thiết | 22/03/1999 | 12A1 Tin | |||
666 | 3 | 340 | Đỗ Hồng Thịnh | 11/04/1999 | 12A2 Lý | |||
667 | 4 | 341 | Đinh Hà Thu | 26/10/1999 | Nữ | 12A2 Toán | ||
668 | 5 | 342 | Lỗ Xuân Thư | 03/08/1999 | 12A1 Toán | |||
669 | 6 | 343 | Nguyễn Anh Thư | 10/04/1999 | Nữ | 12A1 Tin | ||
670 | 7 | 344 | Nguyễn Thanh Thư | 30/12/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
671 | 8 | 345 | Nguyễn Thanh Thủy | 16/12/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
672 | 9 | 346 | Trần Thủy Tiên | 21/05/1999 | Nữ | 12A1 Lý | ||
673 | 10 | 347 | Lưu Đức Tiến | 22/12/1998 | 12A1 Lý | |||
674 | 11 | 348 | Trần Thu Trà | 17/07/1999 | Nữ | 12A1 Sinh | ||
675 | 12 | 349 | Trần Thị Trang | 04/03/1999 | Nữ | 12A2 CLC | ||
676 | 13 | 350 | Đặng Thu Trang | 06/02/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
677 | 14 | 351 | Khúc Thùy Trang | 18/12/1999 | Nữ | 12A2 Tin | ||
678 | 15 | 352 | Ngô Linh Trang | 28/02/1999 | Nữ | 12A2 Lý | ||
679 | 16 | 353 | Nguyễn Hà Trang | 17/07/1999 | Nữ | 12A1 Lý | ||
680 | 17 | 354 | Nguyễn Hà Trang | 16/03/1999 | Nữ | 12A2 Hóa | ||
681 | 18 | 355 | Phạm Phương Trang | 05/08/1999 | Nữ | 12A2 Lý | ||
682 | 19 | 356 | Vũ Thị Thùy Trang | 21/08/1999 | Nữ | 12A2 Toán | ||
683 | 20 | 357 | Lê Hoàng Triều | 10/10/1999 | 12A1 Tin | |||
684 | 21 | 358 | Nguyễn Kiều Trinh | 11/06/1999 | Nữ | 12A2 CLC | ||
685 | 22 | 359 | Nguyễn Đức Thành Trung | 10/07/1999 | 12A1 ClC | |||
686 | 23 | 360 | Đặng Phước Trung | 08/01/1999 | 12A1 Sinh | |||
687 | 24 | 361 | Hồ Trí Trung | 20/06/1999 | 12A2 Lý | |||
688 | 25 | 362 | Lê Doãn Trung | 11/01/1999 | 12A2 Tin | |||
689 | ||||||||
690 | ||||||||
691 | Tổng số bài thi: | |||||||
692 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
693 | ||||||||
694 | ||||||||
695 | ||||||||
696 | ||||||||
697 | ||||||||
698 | ||||||||
699 | ||||||||
700 | ||||||||
701 | ||||||||
702 | ||||||||
703 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
704 | ______________ | |||||||
705 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ I | |||||||
706 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
707 | ||||||||
708 | Thời gian thi: Sáng thứ tư, năm và sáu ngày 12,13 và 14 tháng 10 năm 2016 | |||||||
709 | Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 405, tầng 4 Nhà A - B | |||||||
710 | Môn thi: | |||||||
711 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
712 | 1 | 363 | Nguyễn Đức Trung | 09/06/1999 | 12A1 Hóa | |||
713 | 2 | 364 | Phạm Đức Trung | 28/06/1999 | 12A1 Sinh | |||
714 | 3 | 365 | Vũ Xuân Trường | 20/02/1999 | 12A2 CLC | |||
715 | 4 | 366 | Nguyễn Tài Trượng | 10/07/1999 | 12A1 ClC | |||
716 | 5 | 367 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 23/08/1999 | Nữ | 12A1 Lý | ||
717 | 6 | 368 | Nguyễn Mạnh Đức Tuân | 16/09/1999 | 12A1 Tin | |||
718 | 7 | 369 | Nguyễn Đức Tuấn | 19/02/1999 | 12A2 CLC | |||
719 | 8 | 370 | Nguyễn Anh Tuấn | 28/08/1999 | 12A2 Sinh | |||
720 | 9 | 371 | Phạm Anh Tuấn | 19/07/1999 | 12A2 Toán | |||
721 | 10 | 372 | Phạm Dương Tuấn | 01/07/1999 | 12A2 Toán | |||
722 | 11 | 373 | Lê Đức Tùng | 14/12/1999 | 12A2 CLC | |||
723 | 12 | 374 | Phạm Đình Tùng | 08/11/1999 | 12A1 ClC | |||
724 | 13 | 375 | Hoàng Anh Tùng | 15/01/2000 | 12A2 Lý | |||
725 | 14 | 376 | Lê Duy Tùng | 05/08/1999 | 12A1 Hóa | |||
726 | 15 | 377 | Lê Sơn Tùng | 14/01/1999 | 12A2 Tin | |||
727 | 16 | 378 | Lê Văn Tùng | 14/05/1999 | 12A1 Toán | |||
728 | 17 | 379 | Nguyễn Sơn Tùng | 20/12/1999 | 12A2 Tin | |||
729 | 18 | 380 | Thái Đức Tùng | 20/05/1999 | 12A1 Tin | |||
730 | 19 | 381 | Chu Thị Kim Tuyến | 17/05/1999 | Nữ | 12A2 Lý | ||
731 | 20 | 382 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 08/11/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
732 | 21 | 383 | Phạm Khánh Vi | 24/10/1999 | Nữ | 12A2 Sinh | ||
733 | 22 | 384 | Nguyễn Duy Vượng | 08/01/1999 | 12A1 Lý | |||
734 | 23 | 385 | Đỗ Thị Thanh Xuân | 10/04/1999 | Nữ | 12A1 ClC | ||
735 | 24 | 386 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 24/10/1999 | Nữ | 12A2 Tin | ||
736 | 25 | 387 | Phạm Thị Yến | 22/03/1999 | Nữ | 12A2 Lý | ||
737 | ||||||||
738 | ||||||||
739 | Tổng số bài thi: | |||||||
740 | Tổng số tờ giấy thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): |