ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASAT
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
2
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘIKhóa: 27
Ngành: Ngân hàng (NH)
Học kỳ 2 năm học 2022-2023
3
KHOA KINH TẾ
Học phần: KTCT Mác-Lênin Mã HP: 191092038 Số TC: 2 Thời gian học: 06/02/2023 đến 01/04/2023
4
Điểm quá trình = cột (TB) - cột số buổi vắng x0,4 (2 buổi muộn = 1 buổi vắng)
5
TTMã SVHọ và TênĐiểm danhĐiểm TBCGhi chú
Số điện thoại của SV
6
LớpSố buổi vắngMiệngSêmina 1Sêmina 2Tiểu luậnTB
7
1234567812MViếtMViết
8
12722226038Trần Thị PhươngAnhNH27.018,08,07,07,57,5
9
22722151082Mai Thị NgọcAnhNH27.019,09,08,09,08,88,8
10
32722212241Nguyễn Thị KimÁnhNH27.019,09,08,08,58,5
11
42722220257Nguyễn LinhChiNH27.018,09,08,08,38,25
12
52722245780Nguyễn ĐứcChínhNH27.019,09,09,09,09
13
62722245787Đinh Thị ThanhChúcNH27.018,08,08,08,08
14
72722210359Vũ Lê TùngDươngNH27.018,09,08,08,38,25
15
82722240076Võ ThùyDươngNH27.018,09,09,08,88,75
16
92722216063Trần TiếnĐạtNH27.019,08,09,08,88,75
17
102722245494Ngô HảiĐăngNH27.018,08,09,08,58,5
18
112722151089Trần HuyGiangNH27.019,09,0108,09,09,09
19
122722245208Nguyễn Cát CẩmNH27.019,09,09,09,09
20
132722215348Phạm TrungHiếuNH27.018,09,08,08,38,25
21
142722246261Mai ThịHoàiNH27.019,08,09,08,88,75
22
152722240173Dương ThuHuếNH27.018,09,09,08,88,75
23
162722225059Nghiêm Thị ThúyHườngNH27.019,08,09,08,88,75
24
172722225995Đào MạnhKiênNH27.017,08,06,06,86,757
25
182722216539Lã QuốcLâmNH27.019,09,09,08,08,68,6
26
192722220688Nguyễn ThịLinhNH27.018,08,08,08,08
27
202722215075Cao ĐìnhMinhNH27.019,09,09,09,09
28
212722220071Phan Thị TràMyNH27.019,08,08,08,38,25
29
222722220638Phan HàPhươngNH27.019,08,09,09,08,88,8
30
232722215450Tô ThanhTâmNH27.018,08,07,07,57,5
31
242722220353Đỗ ThanhTùngNH27.018,08,08,08,08
32
252722211307Phan Thị AnhThơNH27.018,09,08,08,38,25
33
262722220847Đỗ QuỳnhTrangNH27.019,08,09,08,88,75
34
272722235253Đồng QuỳnhTrangNH27.018,08,09,08,58,5
35
282722246665Dương Diễm HuyềnTrangNH27.018,07,07,07,37,25
36
292722245556Bùi ThảoVânNH27.018,09,08,08,38,25
37
302722245619Trần TườngVyNH27.019,09,08,09,08,88,8
38
#DIV/0!#DIV/0!
39
12722215071Nguyễn VânAnhNH27.02#DIV/0!#DIV/0!
40
22722210195Nguyễn LanAnhNH27.02#DIV/0!#DIV/0!
41
32722235274Phạm BăngBăngNH27.02#DIV/0!#DIV/0!
42
42722215340Lê ThùyDungNH27.028,08,08,08,08
43
52722241429Phạm Thị HồngDuyênNH27.029,08,09,08,88,75
44
62722216379Lê HoàngDươngNH27.02#DIV/0!#DIV/0!
45
72722211969Trần ThùyDươngNH27.028,07,07,07,37,25
46
82722215860Vũ HoàngĐứcNH27.029,08,09,08,88,75
47
92722226541Vũ Phạm ThuGiangNH27.028,09,09,08,88,75
48
102722212727Dương NgọcNH27.02#DIV/0!#DIV/0!
49
112722226128Lê VănHùngNH27.027,07,07,07,07
50
122722246411Đỗ ThuHuyềnNH27.02#DIV/0!#DIV/0!
51
132722215751ĐoànKhươngNH27.028,08,07,07,57,5
52
142722215797Nguyễn Thị ThùyLinhNH27.029,09,09,08,09,08,88,833333333
53
152722235299Trần ThùyLinhNH27.027,08,07,07,37,25
54
162722216726Hoàng Thị ThùyLinhNH27.029,09,09,09,09
55
172722245236Đỗ QuýLộcNH27.029,08,08,08,38,25
56
182722225549Cao ĐứcMinhNH27.02#DIV/0!#DIV/0!
57
192722220026Phạm ThịNgọcNH27.029,08,09,08,88,75
58
202722216241Lê XuânPhươngNH27.028,09,08,08,38,25
59
212722225828Phạm AnhQuânNH27.028,08,07,07,57,5
60
222722215365Nguyễn NhưQuỳnhNH27.028,08,08,08,08
61
232722250425Lê Thị PhươngQuỳnhNH27.029,08,09,08,88,75
62
242722225073Bế Thị ThanhTâmNH27.02#DIV/0!#DIV/0!
63
252722225531Nguyễn VănTâmNH27.02#DIV/0!#DIV/0!
64
262722225948Nguyễn MỹTâmNH27.028,07,07,07,37,25
65
272722211326Tô MinhTrangNH27.028,09,08,08,38,25
66
282722246024Phạm Ngọc NhưÝNH27.029,09,08,09,08,88,8
67
29Nguyễn Tiến DũngNH27.026'06,06,06,06
68
12722211047Lê ĐứcAnhNH27.03xxx xxxxx7,57,57,07,257,25
69
22722245583Nguyễn LanAnhNH27.03xxxxxxxx7,07,08,07,507,5
70
32722216139Đỗ TrâmAnhNH27.03xxxxxxxx8,58,57,58,008LT976906118
71
42722210172Trương Thị NgọcBíchNH27.03xxPxBxxxx17,08,07,57,507,1
72
52722215386Nguyễn Thị ThùyDươngNH27.03xxxxBxxvx1,57,57,57,07,256,65
73
62722210087Bùi ĐứcĐăngNH27.03xxxxBxxMx16,00,07,05,004,6
74
72722240397Đỗ ThịHồngNH27.03xxxMxxMx16,57,57,07,006,6
75
82722212583Lò VănHùngNH27.03xxxxxxxx7,07,07,58,57,707,7
76
92722221128Ngô ThịHươngNH27.03xxxxxxxx8,56,56,06,756,75
77
102722225772Nông ĐứcKhánhNH27.03xxxvxxMx16,07,07,06,756,35LP989966112
78
112722230644Nguyễn Thị PhươngLanNH27.03xxxMxxMx17,08,07,07,256,85
79
122722250080Lý NgọcLinhNH27.03xxxvxxvx22,07,07,07,06,005,2
80
132722212144Nguyễn Hoàng NgọcMaiNH27.03xxxxxxxx7,58,08,07,887,875
81
142722220884Lê HuyềnMyNH27.03xxxxxxxx6,56,07,06,636,625
82
152722220383Bùi Thị MinhNhưNH27.03xxxMxxvM26,06,06,06,005,2
83
162722225203Phạm HàThanhNH27.03xxxxxxM xt7,07,07,07,007
84
172722216777Nguyễn PhươngThanhNH27.03xxxxxxvx16,57,07,06,886,475
85
182722216892Nguyễn ThịThảoNH27.03xxxxxxxx6,57,57,57,257,25
86
192722240973Nguyễn QuangThắngNH27.03x?xxxxxxxk6,57,56,06,506,5
87
202722215571Nguyễn KhánhThúyNH27.03xxxxxxxx7,08,07,07,257,25
88
212722230059Nguyễn ThịTrangNH27.03xxxMxxMx0,5t8,07,07,57,507,3
89
222722225331Mai ThuTrangNH27.03xxxxxxxx7,57,58,58,008
90
232722151115Đậu Thị ThuTrangNH27.03xxxxxxxx7,08,58,07,887,875
91
242722151116Ngô ThùyTrangNH27.03x?xxxxxxx7,57,07,57,387,375
92
252722220518Trần Thị TốUyênNH27.03xxxxxxxx7,57,57,57,507,5
93
262722212388Bùi ThảoVânNH27.03vvvvvvvv8-3,2Chuyển ngành
94
272722212770Nguyễn Thị ThùyVânNH27.03xxxxxxvx17,08,06,06,756,35
95
282722151663Trần Thị HuyềnTrangNH27.03vxxxxxxx18,08,57,57,887,475
96
12722210414Nguyễn Thị ThảoAnNH27.04xxxxxxxx7,07,07,57,257,25
97
22722151800Chu KiềuAnhNH27.04vvvvvvvv8-3,2Thôi học
98
32722211942Lê MinhBáchNH27.04xxMxxxMx16,57,57,07,006,6
99
42722245109Vũ ThịBíchNH27.04xvvvvvvv8 -3,2Thôi học
100
52722215347Nguyễn XuânCảnhNH27.04xxxxxxxx6,57,57,07,007