A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KẾT QUẢ DỰ KIẾN VÒNG QUỐC GIA VIOLYMPIC NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: Vật Lý 12 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ID | Họ và tên | Ngày sinh | Khối | Trường | Huyện | Tỉnh | Điểm | Thời gian | |||||||||||||||||
3 | 36828559 | Nguyễn Hoàng Nam | 28/02/2005 | 12 | Trường THPT Long Châu Sa | Huyện Lâm Thao | Phú Thọ | 240 | 1262 | |||||||||||||||||
4 | 36978510 | Nguyễn Dũng Tiến | 04/06/2005 | 12 | Trường THPT Phương Xá | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ | 230 | 1269 | |||||||||||||||||
5 | 36787424 | Hoàng Bảo Ngọc | 28/10/2005 | 12 | Trường THPT Trần Quang Khải | Quận 11 | TP Hồ Chí Minh | 230 | 1429 | |||||||||||||||||
6 | 31947829 | Đặng Nam Đức Bắc | 03/11/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 220 | 884 | |||||||||||||||||
7 | 36973939 | TRẦN THIỆN PHÚC | 25/08/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 210 | 341 | |||||||||||||||||
8 | 37003095 | Vương Quốc Anh | 16/12/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 200 | 1153 | |||||||||||||||||
9 | 36645292 | Nguyễn Duy Nam | 24/05/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 190 | 645 | |||||||||||||||||
10 | 36967387 | Nguyễn Hoàng Long | 23/09/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 190 | 984 | |||||||||||||||||
11 | 37021108 | Nguyễn Văn Quyết | 17/03/2005 | 12 | Trường THPT Hiền Đa | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ | 190 | 1643 | |||||||||||||||||
12 | 36583009 | Lưu Văn Hậu | 15/12/2005 | 12 | Trường THPT Giồng Riềng | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang | 190 | 1709 | |||||||||||||||||
13 | 31294714 | Phạm Quang Minh | 25/06/2005 | 12 | Trường THPT Krông Nô | Huyện Krông Nô | Đắk Nông | 190 | 1050 | |||||||||||||||||
14 | 209417 | Võ Quốc Nam | 16/03/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 190 | 1253 | |||||||||||||||||
15 | 36989834 | Nguyễn Văn Viết | 25/07/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 190 | 1058 | |||||||||||||||||
16 | 37058672 | Nguyễn Hoàng Minh Tuấn | 26/04/2005 | 12 | Trường THPT Đăk Glong | Huyện Đăk Glong | Đắk Nông | 180 | 1266 | |||||||||||||||||
17 | 37093282 | Nguyễn Văn Linh | 15/06/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 170 | 1147 | |||||||||||||||||
18 | 31411224 | Nguyễn Thùy Linh | 14/04/2005 | 12 | Trường THPT Krông Nô | Huyện Krông Nô | Đắk Nông | 170 | 1398 | |||||||||||||||||
19 | 36992897 | Hoàng Nhật Lệ | 27/09/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 170 | 824 | |||||||||||||||||
20 | 33770785 | Thân Thành Khởi | 30/10/2005 | 12 | Trường THPT Giồng Riềng | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang | 170 | 1791 | |||||||||||||||||
21 | 36879189 | Dương Tùng Khanh | 08/03/2005 | 12 | Trường THPT Giồng Riềng | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang | 170 | 1759 | |||||||||||||||||
22 | 19750571 | Nguyễn Đình Lương | 17/05/2005 | 12 | Trường THPT Krông Nô | Huyện Krông Nô | Đắk Nông | 160 | 1269 | |||||||||||||||||
23 | 34359678 | Lê thị hà tiên | 12/05/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 150 | 424 | |||||||||||||||||
24 | 34167100 | đoàn hải đăng | 31/01/2005 | 12 | Trường Thực hành Sư phạm Trà Vinh | Thành phố Trà Vinh | Trà Vinh | 150 | 1198 | |||||||||||||||||
25 | 36630499 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 27/10/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 150 | 1054 | |||||||||||||||||
26 | 36966678 | Phạm Ngọc Quý | 11/06/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 150 | 1060 | |||||||||||||||||
27 | 36970850 | Trần Hoài Nam | 02/02/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 150 | 738 | |||||||||||||||||
28 | 34662508 | Trần Thanh Phong | 11/08/2005 | 12 | Trường THPT Đăk Mil | Huyện Đăk Mil | Đắk Nông | 140 | 1338 | |||||||||||||||||
29 | 36513769 | Nguyễn Thị Hồng Mến | 30/06/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 140 | 965 | |||||||||||||||||
30 | 34328996 | Trần Thị Thục Anh | 01/01/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 140 | 1068 | |||||||||||||||||
31 | 36844863 | Đặng Văn Hùng | 07/08/2005 | 12 | Trường THPT Chu Văn An | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 140 | 860 | |||||||||||||||||
32 | 36720875 | lê duy tuân | 15/06/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 140 | 765 | |||||||||||||||||
33 | 37117290 | Võ Duy Phát | 21/06/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 140 | 2151 | |||||||||||||||||
34 | 17720623 | Đinh Nguyễn Yến Vy | 05/11/2005 | 12 | Trường THPT Phan Chu Trinh | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 130 | 846 | |||||||||||||||||
35 | 34365989 | Hoàng Văn Tuấn Anh | 16/08/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 130 | 510 | |||||||||||||||||
36 | 36966516 | Vũ Văn Thông | 17/08/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 120 | 185 | |||||||||||||||||
37 | 36679674 | Lê Thị Minh Nguyệt | 01/02/2005 | 12 | Trường THPT Phan Chu Trinh | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 120 | 1772 | |||||||||||||||||
38 | 36898006 | Phạm Hải Đăng | 22/08/2005 | 12 | Trường THPT Giồng Riềng | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang | 120 | 1641 | |||||||||||||||||
39 | 34329757 | Nguyễn Anh Tuấn | 23/08/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 120 | 910 | |||||||||||||||||
40 | 36528780 | Nguyễn Anh Kiệt | 30/12/2006 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 120 | 974 | |||||||||||||||||
41 | 36978323 | Nguyễn Phương Thảo | 03/05/2005 | 12 | Trường THPT Giồng Riềng | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang | 120 | 1760 | |||||||||||||||||
42 | 36631037 | Đoàn Ngọc Mạnh | 29/01/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 110 | 508 | |||||||||||||||||
43 | 36553257 | Mai Hồng Duyên | 04/05/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 110 | 1054 | |||||||||||||||||
44 | 34326521 | Vũ Văn Lâm | 14/12/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 110 | 1447 | |||||||||||||||||
45 | 36916137 | Phạm Tuấn Anh | 03/02/2005 | 12 | Trường THPT Đăk Glong | Huyện Đăk Glong | Đắk Nông | 110 | 846 | |||||||||||||||||
46 | 35410605 | Ma Thị Ngọc Mai | 28/03/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 110 | 1232 | |||||||||||||||||
47 | 36966605 | Lê Trọng Nghĩa | 07/05/2005 | 12 | Trường THPT Chu Văn An | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 110 | 772 | |||||||||||||||||
48 | 18609821 | Nguyễn Hữu Hồng | 16/02/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 110 | 461 | |||||||||||||||||
49 | 36561897 | Ngọc Thị Nguyễn | 30/04/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 100 | 1193 | |||||||||||||||||
50 | 36468024 | Trương Ngọc Gia Hân | 24/01/2005 | 12 | Trường THPT Chu Văn An | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 90 | 689 | |||||||||||||||||
51 | 36817500 | Huỳnh Ngọc Thảo | 19/09/2005 | 12 | Trường THPT Giồng Riềng | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang | 90 | 1260 | |||||||||||||||||
52 | 36936925 | Lê Thúy Đình | 24/10/2005 | 12 | Trường Thực hành Sư phạm Trà Vinh | Thành phố Trà Vinh | Trà Vinh | 90 | 1262 | |||||||||||||||||
53 | 37107442 | Nguyễn Văn Thuận | 18/08/2005 | 12 | Trường THPT Giồng Riềng | Huyện Giồng Riềng | Kiên Giang | 90 | 494 | |||||||||||||||||
54 | 36942722 | Nguyễn Huy Hoàng | 23/06/2005 | 12 | Trường THPT Phương Xá | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ | 90 | 1533 | |||||||||||||||||
55 | 37058671 | Trần Thanh Thúy | 23/04/2005 | 12 | Trường THPT Đăk Glong | Huyện Đăk Glong | Đắk Nông | 90 | 897 | |||||||||||||||||
56 | 37019039 | Nguyễn Thị Thuận | 10/08/2005 | 12 | Trường THPT Phương Xá | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ | 90 | 1380 | |||||||||||||||||
57 | 32542827 | Nguyễn Hoài Nam | 26/03/2005 | 12 | Trường THPT Krông Nô | Huyện Krông Nô | Đắk Nông | 90 | 1164 | |||||||||||||||||
58 | 35595728 | Lê văn nãm | 10/07/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 90 | 1347 | |||||||||||||||||
59 | 36677338 | Nguyễn Hoàng Nam | 16/05/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 90 | 1024 | |||||||||||||||||
60 | 36542875 | Phạm Thị Hồng Dịu | 22/03/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 80 | 1006 | |||||||||||||||||
61 | 35546064 | Sằm Thị Yến Nhi | 06/12/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 80 | 1206 | |||||||||||||||||
62 | 34555401 | Nguyễn Thị Mừng | 01/03/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 80 | 1009 | |||||||||||||||||
63 | 34580073 | Đỗ Thị Giang | 25/11/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 80 | 1160 | |||||||||||||||||
64 | 35853642 | Nguyễn Thành Công | 17/02/2005 | 12 | Trường THPT Đăk Glong | Huyện Đăk Glong | Đắk Nông | 80 | 1288 | |||||||||||||||||
65 | 36785225 | Hồ Văn Giáp | 29/09/2005 | 12 | Trường THPT Chu Văn An | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 80 | 1403 | |||||||||||||||||
66 | 35601160 | Lương Thị Ánh Tuyết | 25/09/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 70 | 984 | |||||||||||||||||
67 | 37186984 | Đậu Lê Bích Huyền | 25/02/2005 | 12 | Trường THPT Đăk Mil | Huyện Đăk Mil | Đắk Nông | 70 | 794 | |||||||||||||||||
68 | 34297872 | Hoàng lệ na | 30/11/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 60 | 414 | |||||||||||||||||
69 | 36199945 | Nguyễn Tất Huy | 30/08/2005 | 12 | Trường THPT Quang Trung | Huyện Đăk Mil | Đắk Nông | 60 | 542 | |||||||||||||||||
70 | 37058172 | Hà Văn Bình | 29/05/2005 | 12 | Trường THPT Đăk Glong | Huyện Đăk Glong | Đắk Nông | 60 | 768 | |||||||||||||||||
71 | 37008038 | Nguyễn Khánh Linh | 20/12/2005 | 12 | Trường THPT Phương Xá | Huyện Cẩm Khê | Phú Thọ | 60 | 1124 | |||||||||||||||||
72 | 36836706 | Le Thi My Hanh | 10/07/2005 | 12 | Trường THPT Chu Văn An | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 60 | 1338 | |||||||||||||||||
73 | 35456516 | Phạm Mai Trúc | 08/06/2005 | 12 | Trường THPT Phan Chu Trinh | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 50 | 318 | |||||||||||||||||
74 | 37149281 | Lê Thị Phương Uyên | 10/05/2005 | 12 | Trường THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh | Thành phố Gia Nghĩa | Đắk Nông | 40 | 1501 | |||||||||||||||||
75 | 32637247 | nguyễn thị quyên | 26/04/2005 | 12 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Huyện Cư Jút | Đắk Nông | 30 | 81 | |||||||||||||||||
76 | 34136897 | Doãn | 31/12/2006 | 12 | Trường THCS DL Lương Thế Vinh | Quận Thanh Xuân | TP Hà Nội | 0 | 0 | |||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |