A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung tâm | Học phí (VNĐ) | Chương trình & Đối tượng | Ưu điểm nổi bật | ||||||||||||||||||||||
2 | ILA Nha Trang | ~21–23 triệu/khóa (trẻ em); 16,8–17,1 triệu/khóa (người lớn) | Mầm non đến thiếu niên; Giao tiếp & luyện thi người lớn | Chất lượng quốc tế, giáo viên 100% nước ngoài, phương pháp hiện đại (BYOD, dự án), cơ sở vật chất cao cấp. | ||||||||||||||||||||||
3 | Apollo English | ~15–20 triệu/khóa (ước tính) | Thiếu nhi 3–11 tuổi, Thiếu niên 11–17 tuổi | Chuyên trẻ em, phương pháp Apollo độc quyền, giáo viên nước ngoài, chú trọng giao tiếp tự nhiên. | ||||||||||||||||||||||
4 | VUS Nha Trang | ~2,4–2,8 triệu/khóa thiếu nhi (khóa 2–3 tháng) | Mẫu giáo, Thiếu nhi, Thiếu niên; Giao tiếp & luyện thi cho thanh thiếu niên | Thương hiệu lâu năm, đạt chuẩn NEAS, chương trình đa dạng mọi lứa tuổi, nhiều hoạt động ngoại khóa miễn phí, giáo trình hợp tác Oxford, Cambridge. | ||||||||||||||||||||||
5 | RES Nha Trang | ~1,8–2,5 triệu/tháng (IELTS, thiếu niên) | Thiếu nhi, Thiếu niên; Luyện thi IELTS chuyên sâu | Hệ thống 40 chi nhánh, đối tác xuất sắc IDP, chuyên IELTS, cam kết đầu ra, giáo viên IELTS giỏi. | ||||||||||||||||||||||
6 | VASS Nha Trang | ~2–3 triệu/tháng (ước tính) | Thiếu nhi, Giao tiếp người lớn, Luyện thi quốc tế | Uy tín 16 năm, đối tác khảo thí TOEIC, IELTS, Cambridge; giáo trình cập nhật, đào tạo doanh nghiệp; cơ sở vật chất hiện đại. | ||||||||||||||||||||||
7 | Anna Let’s Talk | 3,0–3,6 triệu/khóa 3 tháng (≈1 tr/tháng) | Giao tiếp cho người lớn (cơ bản đến nâng cao), Trẻ em 4+ tuổi, Tiếng Anh doanh nghiệp | Lớp sĩ số 5–8, GV bản ngữ + VN chuẩn CELTA, CLB nói miễn phí hàng tuần, bổ trợ IPA & ngữ pháp miễn phí, kho video online thực tế, cam kết đầu ra (học lại miễn phí nếu chưa đạt). | ||||||||||||||||||||||
8 | PTC Nha Trang | 1,25–3,9 triệu/khóa (3–4 tháng) | Mọi lứa tuổi; Luyện thi TOEIC, TOEFL, IELTS, A-B-C; Giao tiếp cơ bản | Trung tâm đầu tiên tại NT (từ 1994), học phí vừa phải “chi phí vừa phải”, uy tín lâu năm, mạnh về luyện thi chứng chỉ, phòng học trang bị multimedia đầy đủ. | ||||||||||||||||||||||
9 | Ngoại ngữ Gia Bảo | ~1–2 triệu/tháng (ước tính) | Thiếu nhi, Giao tiếp mọi trình độ, Luyện thi A-B-C, IELTS | Giảng viên Đại học NT trực tiếp giảng dạy, cơ sở khang trang hiện đại, học lại miễn phí nếu không tiến bộ, lớp người đi làm riêng. | ||||||||||||||||||||||
10 | Quốc tế Rainbow | 3,42–4,02 triệu/khóa giao tiếp | Mẫu giáo, Thiếu nhi, Thiếu niên; Giao tiếp người lớn; Luyện thi TOEIC, IELTS | Đầy đủ khóa từ trẻ em đến người lớn, phương pháp giao tiếp thực hành, có trại hè bán trú cho trẻ em độc đáo, môi trường thân thiện, một cơ sở duy nhất (quản lý chất lượng tập trung). | ||||||||||||||||||||||
11 | VAE (Chi Lăng) | 500k–900k/tháng (trẻ em); 1,1–1,5tr/tháng (IELTS) | Thiếu nhi, Thiếu niên; Giao tiếp quốc tế, Business English, Khách sạn-du lịch, IELTS | Học phí rất rẻ, khóa học đa dạng (có cả chuyên ngành hiếm như nhà hàng, khách sạn), chú trọng thực hành giao tiếp, cam kết nền tảng vững cho tương lai. | ||||||||||||||||||||||
12 | Úc Châu (AIES) | ~1,5–2,5 triệu/tháng (ước tính) | Mọi độ tuổi; IELTS, TOEFL; Anh văn A-B-C; Anh văn Thương mại; Biên phiên dịch | Chương trình toàn diện mọi độ tuổi, đội ngũ GV chuẩn đại học, có khóa viết thư/email thương mại độc nhất, giáo trình điện tử hiện đại, môi trường học chuyên nghiệp. | ||||||||||||||||||||||
13 | American Power English | 800k – 3 triệu/tháng | Giao tiếp phản xạ cấp tốc (10 tuần); Không có khóa luyện thi | Chuyên giao tiếp với phương pháp “Crazy English” độc đáo, GV Âu-Mỹ bản ngữ, cam kết nói lưu loát sau khóa, môi trường năng động (nhưng chỉ dạy giao tiếp). | ||||||||||||||||||||||
14 | IELTS Fighter | ~3,5–6 triệu/tháng (khóa cấp tốc) | Luyện thi IELTS từ cơ bản đến nâng cao (người lớn, SV) | Cam kết đầu ra IELTS bằng văn bản, lộ trình cá nhân hóa, giảng viên 8.0+ IELTS, giáo trình cập nhật, >200k học viên cả nước tin tưởng. | ||||||||||||||||||||||
15 | Thầy Tuấn (Vĩnh Ngọc) | 400k – 500k/tháng | Tiếng Anh cơ bản, ngữ pháp, giao tiếp cho học sinh 12–18 tuổi | Học phí siêu rẻ, thầy cô tận tâm, lớp học tại nhà ấm cúng, phù hợp học sinh phổ thông cần củng cố kiến thức. | ||||||||||||||||||||||
16 | Sunshine (Phước Hải) | 500k – 900k/tháng | Tiếng Anh thiếu nhi (4–12 tuổi) | Chi phí thấp, môi trường thân thiện cho trẻ, có thư viện và kiểm tra đầu vào miễn phí, học mà chơi hiệu quả, phụ huynh địa phương đánh giá cao. | ||||||||||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||||||||||||
22 | ||||||||||||||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||||||||||
24 | ||||||||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |