ACDEFHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘICỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 2 NĂM 2023
5
Môn Cơ bản (Kiến thức & Năng lực ngôn ngữ)
6
Phòng thi: 1 (204 nhà C2 Khoa Pháp)Thời gian thi: 7h00 ngày 14/10/2023
7
8
STTSBDHọ và tênGiới tínhNgày sinhChuyên ngànhKý tênGhi chú
9
103001Đinh Ngọc HânNữ26/09/1973NN Anh (UD)
10
203002Mai Thị Thu ChiênNữ31/05/2000LLPP Anh (NC)
11
303003Trần Văn TùngNam16/06/1993LLPP Anh (NC)
12
403004Nguyễn Hạ VyNữ28/05/1998LLPP Anh (NC)
13
503005Đỗ Mai AnhNữ15/05/2000LLPP Anh (UD)
14
603006Nguyễn Tuấn AnhNam15/08/1999LLPP Anh (UD)
15
703007Phạm Thị Hải AnhNữ27/05/1997LLPP Anh (UD)
16
803008Đỗ Sơn HàNam26/09/1997LLPP Anh (UD)
17
903009Hoàng Thị Thu HằngNữ23/04/1997LLPP Anh (UD)
18
1003010Nguyễn Thu HươngNữ27/08/1999LLPP Anh (UD)
19
1103011Trần Thị Thuỳ LinhNữ06/11/2000LLPP Anh (UD)
20
1203012Nguyễn Khánh LyNữ04/08/1997LLPP Anh (UD)
21
1303013Nguyễn Thị Hồng NgọcNữ28/07/2001LLPP Anh (UD)
22
1403014Phạm Hồng NgọcNữ07/01/1999LLPP Anh (UD)
23
1503015Phạm Minh NhâmNữ21/05/1998LLPP Anh (UD)
24
1603016Nguyễn Thị Hồng NhungNữ14/04/1992LLPP Anh (UD)
25
1703017Nguyễn Thị SenNữ27/09/1994LLPP Anh (UD)
26
1803018Nguyễn Thị ThuNữ07/08/1993LLPP Anh (UD)
27
1903019Bùi Huyền TrangNữ04/06/1994LLPP Anh (UD)
28
2003020Phạm Thị Thu UyênNữ11/05/2000LLPP Anh (UD)
29
2103021Ngọ Thị Thảo VânNữ06/07/2000LLPP Anh (UD)
30
31
Tổng số thí sinh trong danh sách: 21Số thí sinh dự thi:….
32
Cán bộ coi thi thứ nhấtCán bộ coi thi thứ hai
33
(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)
34
35
36
37
38
39
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘICỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
41
42
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 2 NĂM 2023
43
Môn Cơ bản (Kiến thức & Năng lực ngôn ngữ)
44
Phòng thi: 2 (203 nhà C2 Khoa Pháp)Thời gian thi: 7h00 ngày 14/10/2023
45
46
STTSBDHọ và tênGiới tínhNgày sinhChuyên ngànhKý tênGhi chú
47
103022Đỗ Thị Kim NhạnNữ18/12/1985
LLPP Trung (NC)
48
203023Nguyễn Hồng NhungNữ27/08/1995NN Đức (NC)
49
303024Mai Thị Phương ThảoNữ21/01/1997NN Đức (NC)
50
403025Nguyễn Thị DungNữ07/12/1990NN Nhật (NC)
51
503026Ngô Vũ Cẩm HàNữ13/09/1999NN Nhật (NC)
52
603027Kiều Thị Thuý HằngNữ20/09/1994NN Nhật (NC)
53
703028Nguyễn Thị LoanNữ20/08/1988NN Nhật (NC)
54
803029Nguyễn Thị Thu TràNữ28/11/1998NN Nhật (NC)
55
903030Lê Kiều TrinhNữ15/11/2001NN Nhật (NC)
56
1003031Ma Quang Vũ AnhNam25/01/2001NN Hàn (UD)
57
1103032Đỗ Thu HàNữ17/12/1995NN Hàn (UD)
58
1203033Nguyễn Thị HằngNữ16/09/1997NN Hàn (UD)
59
1303034Nguyễn Phương LinhNữ29/10/1987NN Hàn (UD)
60
1403035Lê Thị NhungNữ18/09/1999NN Hàn (UD)
61
1503036Nguyễn Phương NhungNữ14/06/1996NN Hàn (UD)
62
1603037Nguyễn Thị Hải PhượngNữ14/11/1985NN Hàn (UD)
63
1703038Trần Thị ThuNữ17/12/1994NN Hàn (UD)
64
18
65
19
66
20
67
68
Tổng số thí sinh trong danh sách: 17Số thí sinh dự thi:….
69
Cán bộ coi thi thứ nhấtCán bộ coi thi thứ hai
70
(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100