| A | B | C | D | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ | ||||||||||||||||||
2 | PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN | ||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH XẾP XE CHUYÊN ĐỀ VỀ NGUỒN ĐỢT 1 (8/5/2022) | ||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||
5 | Tên Xe | STT | MSSV | Họ tên | Điểm danh | ||||||||||||||
6 | HCR01 | 1 | BAFNIU21136 | ĐÀO NGUYỄN NGỌC TRÂN | v | ||||||||||||||
7 | HCR01 | 2 | BEBEIU21013 | Nguyễn Hoàng Lân | v | ||||||||||||||
8 | HCR01 | 3 | ITCSIU21207 | Huỳnh Hữu Nghĩa | v | ||||||||||||||
9 | HCR01 | 4 | BEBEIU21145 | Thái Nguyên Hảo | v | ||||||||||||||
10 | HCR01 | 5 | ITITWE21069 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | v | ||||||||||||||
11 | HCR01 | 6 | BTBTIU21175 | Phạm Uyên Mai Anh | v | ||||||||||||||
12 | HCR01 | 7 | BAACIU21173 | Tạ Minh Gia Bảo | v | ||||||||||||||
13 | HCR01 | 8 | BTBCIU21082 | NGUYỄN VÕ MINH NGỌC | v | ||||||||||||||
14 | HCR01 | 9 | BTFTIU21141 | Trần Ngọc Vân Anh | v | ||||||||||||||
15 | HCR01 | 10 | BTFTIU21045 | Lê Quý Di Luân | v | ||||||||||||||
16 | HCR01 | 11 | ITCSIU21027 | Đỗ Anh Quân | v | ||||||||||||||
17 | HCR01 | 12 | BEBEIU21282 | NGUYỄN TÚ TRÂN | v | ||||||||||||||
18 | HCR01 | 13 | ITITUN21032 | Nhữ thị Thu Ngân | v | ||||||||||||||
19 | HCR01 | 14 | BEBEIU21191 | Lê Thiên Bảo | v | ||||||||||||||
20 | HCR01 | 15 | ITITWE21004 | Phan Công Bảo | v | ||||||||||||||
21 | HCR01 | 16 | EEACIU21009 | Chu Minh Khôi | v | ||||||||||||||
22 | HCR01 | 17 | BEBEIU21280 | Nguyễn Thiện Tống | v | ||||||||||||||
23 | HCR01 | 18 | ENENWE21331 | Hồ Trương Ngọc Hân | v | ||||||||||||||
24 | HCR01 | 19 | BABAIU21143 | Huỳnh Phương Nghi | v | ||||||||||||||
25 | HCR01 | 20 | BTBTIU21051 | Ngô Nguyễn Gia Hân | v | ||||||||||||||
26 | HCR01 | 21 | BTFTIU21107 | Ngô Khánh Linh | v | ||||||||||||||
27 | HCR01 | 22 | ITITIU21348 | Nguyễn Quang Vinh | v | ||||||||||||||
28 | HCR01 | 23 | ENENIU21131 | Lê Phan Bảo Như | v | ||||||||||||||
29 | HCR01 | 24 | BABAWE21633 | Phan Huỳnh Thanh Thuỷ | v | ||||||||||||||
30 | HCR01 | 25 | BTBTIU21137 | Hoàng Nguyễn Quỳnh Khanh | v | ||||||||||||||
31 | HCR01 | 26 | BABAIU21182 | Nguyễn Lê Đan Vy | v | ||||||||||||||
32 | HCR01 | 27 | BTCEIU21108 | Trần Thị Trúc Nhi | v | ||||||||||||||
33 | HCR01 | 28 | ITCSIU21005 | Huỳnh Ngọc Gia Hân | v | ||||||||||||||
34 | HCR01 | 29 | BAFNIU21463 | Mai Nguyễn Anh Khoa | v | ||||||||||||||
35 | HCR01 | 30 | BAFNIU21307 | Trần Đình Khôi | v | ||||||||||||||
36 | HCR01 | 31 | IEIEIU21104 | Đào Phúc | v | ||||||||||||||
37 | HCR01 | 32 | BTCEIU21085 | Bùi Phạm Thục Đoan | v | ||||||||||||||
38 | HCR01 | 33 | BAACIU21172 | Chiêm Nguyên Bảo | v | ||||||||||||||
39 | HCR01 | 34 | BTBTWE21105 | Dư Ngọc Tường Vi | v | ||||||||||||||
40 | HCR01 | 35 | ITITIU21008 | Nguyễn Đức Duy | v | ||||||||||||||
41 | HCR01 | 36 | BAFNIU21150 | Trần Thanh Vân | v | ||||||||||||||
42 | HCR01 | 37 | ITITWE21040 | Đỗ Hoàng Mỹ Dung | v | ||||||||||||||
43 | HCR01 | 38 | ITSSIU21089 | Trần Phúc Khang | v | ||||||||||||||
44 | HCR01 | 39 | BABAIU21427 | TRẦN HOÀNG PHONG LAN | v | ||||||||||||||
45 | HCR01 | 40 | ITITWE21070 | Đặng Song Hằng | v | ||||||||||||||
46 | HCR01 | 41 | ITDSIU21130 | Nguyễn Minh Việt | v | ||||||||||||||
47 | HCR01 | 42 | ENENWE21390 | Vũ Tuấn Sơn | v | ||||||||||||||
48 | Tên Xe | STT | MSSV | Họ tên | |||||||||||||||
49 | HCR02 | 1 | IELSIU21213 | Mai Uyên My | v | ||||||||||||||
50 | HCR02 | 2 | BABAIU21039 | Mai Khánh Ngân | v | ||||||||||||||
51 | HCR02 | 3 | ITCSIU21230 | Nguyễn Cổ Nhật Tân | v | ||||||||||||||
52 | HCR02 | 4 | ITITDK21038 | Nguyễn Ngọc Anh | v | ||||||||||||||
53 | HCR02 | 5 | ITITWE21094 | Trần Hoàng Việt | v | ||||||||||||||
54 | HCR02 | 6 | BTBTIU21273 | Nguyễn Phan Tường Vi | v | ||||||||||||||
55 | HCR02 | 7 | BAFNIU21596 | Hồ Thanh Trà | v | ||||||||||||||
56 | HCR02 | 8 | IEIEIU21106 | Võ Đình Hoàng Kiệt | v | ||||||||||||||
57 | HCR02 | 9 | IELSIU21044 | Khổng Mỹ Phương | v | ||||||||||||||
58 | HCR02 | 10 | ENENWE21341 | Nguyễn Ngọc Phương Khanh | v | ||||||||||||||
59 | HCR02 | 11 | BTFTIU21198 | Nguyễn Việt Thy | v | ||||||||||||||
60 | HCR02 | 12 | BEBEIU21073 | Phạm Hoài Thuận Khương | v | ||||||||||||||
61 | HCR02 | 13 | BEBEIU21272 | Trần Phước Vĩnh Thịnh | v | ||||||||||||||
62 | HCR02 | 14 | BABAIU21400 | Nguyễn Quốc Hưng | v | ||||||||||||||
63 | HCR02 | 15 | EEACIU21073 | Nguyễn Ngọc Tuấn | v | ||||||||||||||
64 | HCR02 | 16 | EEACIU21091 | Nguyễn Đoàn Phú | v | ||||||||||||||
65 | HCR02 | 17 | BEBEIU21224 | Lê Minh Khoa | v | ||||||||||||||
66 | HCR02 | 18 | ITCSIU21129 | ĐOÀN NHÂN HẬU | v | ||||||||||||||
67 | HCR02 | 19 | BTCEIU21061 | Vũ Minh Khuê | v | ||||||||||||||
68 | HCR02 | 20 | BABAIU21596 | Lê Hải Yến | v | ||||||||||||||
69 | HCR02 | 21 | ITITIU21096 | Phạm Vũ Quang | v | ||||||||||||||
70 | HCR02 | 22 | BTFTIU21191 | Lê Diễm Quỳnh | v | ||||||||||||||
71 | HCR02 | 23 | BTBCIU21054 | Trương Hoàn Mỹ | v | ||||||||||||||
72 | HCR02 | 24 | BABAIU21375 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang | v | ||||||||||||||
73 | HCR02 | 25 | IELSIU21314 | Trần Nguyễn Pha Lê | v | ||||||||||||||
74 | HCR02 | 26 | BAACIU21052 | Lê Minh Anh | v | ||||||||||||||
75 | HCR02 | 27 | BAACIU21036 | Trần Nguyệt Minh Thư | v | ||||||||||||||
76 | HCR02 | 28 | BABAIU21079 | Phạm Thúy Vi | v | ||||||||||||||
77 | HCR02 | 29 | BTBCIU21057 | NGUYỄN NGỌC THẢO NHI | v | ||||||||||||||
78 | HCR02 | 30 | BABANS21142 | Trần Ngọc Anh Thư | v | ||||||||||||||
79 | HCR02 | 31 | IELSIU21275 | Bùi Tuấn Đức | v | ||||||||||||||
80 | HCR02 | 32 | BTBCIU21071 | Trần Ngọc Giàu | v | ||||||||||||||
81 | HCR02 | 33 | IELSIU21369 | Hà Nguyễn Phương Quỳnh | v | ||||||||||||||
82 | HCR02 | 34 | CECMIU21017 | Phạm Phú Khải | x | ||||||||||||||
83 | HCR02 | 35 | BABAAU21054 | Nguyễn Mạnh Minh Thu | v | ||||||||||||||
84 | HCR02 | 36 | BABAIU21366 | Phạm Trần Tiến Đạt | x | ||||||||||||||
85 | HCR02 | 37 | BABAIU21521 | Ngô Khả Thiên | v | ||||||||||||||
86 | HCR02 | 38 | BABAWE21534 | TRẦN MINH KHÁNH LINH | v | ||||||||||||||
87 | HCR02 | 39 | ITITUN21023 | Nguyễn Phúc Hào | v | ||||||||||||||
88 | HCR02 | 40 | BABAIU21456 | Huỳnh Viễn Minh | v | ||||||||||||||
89 | HCR02 | 41 | IELSIU21167 | Ngô Hùng Minh Trí | v | ||||||||||||||
90 | HCR02 | 42 | BTCEIU21125 | Nguyễn Trần Thảo Uyên | v | ||||||||||||||
91 | Tên Xe | STT | MSSV | Họ tên | |||||||||||||||
92 | HCR03 | 1 | BABAIU21208 | Võ Gia Hân | v | ||||||||||||||
93 | HCR03 | 2 | IELSIU21242 | Nguyễn Lê Cát Uyên | v | ||||||||||||||
94 | HCR03 | 3 | ITDSIU21081 | Dương Minh Duy | v | ||||||||||||||
95 | HCR03 | 4 | BABAIU21391 | ĐÀO CÔNG HÀO | v | ||||||||||||||
96 | HCR03 | 5 | ITITSB21009 | Dương Thuỳ Trang | x | ||||||||||||||
97 | HCR03 | 6 | BTCEIU21033 | Nguyễn Dương Bửu Ngọc | v | ||||||||||||||
98 | HCR03 | 7 | BTFTIU21148 | Lê Minh Uyển Châu | v | ||||||||||||||
99 | HCR03 | 8 | BTBCIU21044 | Huỳnh Vũ Minh Đăng | v | ||||||||||||||
100 | HCR03 | 9 | BTBCIU21079 | Lâm Vân Nghi | v | ||||||||||||||