1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
4 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 201, tầng 2 nhà A - B | |||||||
8 | Môn thi: | |||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
10 | 1 | 1 | Nguyễn Thị Hoàng An | 02/08/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
11 | 2 | 2 | Đoàn Trọng Nam Anh | 24/12/2001 | 10A2 CLC | |||
12 | 3 | 3 | Hoàng Phương Anh | 07/07/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
13 | 4 | 4 | Lê Bảo Anh | 31/05/2001 | 10A1 CLC | |||
14 | 5 | 5 | Phạm Kỳ Anh | 17/08/2001 | 10A1 CLC | |||
15 | 6 | 6 | Phạm Tiến Anh | 17/08/2001 | 10A1 CLC | |||
16 | 7 | 7 | Bùi Đức Anh | 06/09/2001 | 10A2 Toán | |||
17 | 8 | 8 | Bùi Việt Anh | 19/03/2001 | 10A2 Tin | |||
18 | 9 | 9 | Đỗ Đức Anh | 27/07/2001 | 10A1 Lý | |||
19 | 10 | 10 | Đỗ Mai Anh | 04/09/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
20 | 11 | 11 | Hoàng Việt Anh | 27/05/2001 | 10A1 Lý | |||
21 | 12 | 12 | Lê Đức Anh | 29/07/2001 | 10A2 Sinh | |||
22 | 13 | 13 | Lê Quang Anh | 20/03/2001 | 10A1 Lý | |||
23 | 14 | 14 | Lê Thảo Anh | 03/12/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
24 | 15 | 15 | Lương Việt Anh | 04/11/2001 | 10A1 Tin | |||
25 | 16 | 16 | Lưu Hồng Anh | 23/10/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
26 | 17 | 17 | Mai Quỳnh Anh | 04/09/2001 | 10A1 Sinh | |||
27 | 18 | 18 | Ngô Phương Anh | 05/01/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
28 | 19 | 19 | Nguyễn Lan Anh | 23/12/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
29 | 20 | 20 | Nguyễn Ngọc Anh | 14/03/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
30 | 21 | 21 | Nguyễn Phan Anh | 30/09/2001 | 10A2 Tin | |||
31 | 22 | 22 | Nguyễn Phương Anh | 13/02/2001 | Nữ | 10A1 Lý | ||
32 | 23 | 23 | Nguyễn Phương Anh | 13/11/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
33 | 24 | 24 | Nguyễn Quang Anh | 01/08/2001 | 10A1 Lý | |||
34 | 25 | 25 | Nguyễn Thị Minh Anh | 25/01/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
35 | ||||||||
36 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
38 | ||||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | ||||||||
48 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
49 | ______________ | |||||||
50 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
51 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
52 | ||||||||
53 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
54 | Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 202, tầng 2 nhà A - B | |||||||
55 | Môn thi: | |||||||
56 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
57 | 1 | 26 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/10/2001 | 10A2 Lý | |||
58 | 2 | 27 | Nguyễn Vũ Duy Anh | 07/08/2001 | 10A1 Lý | |||
59 | 3 | 28 | Nhữ Nhật Anh | 22/11/2001 | 10A1 Tin | |||
60 | 4 | 29 | Tạ Nguyễn Vân Anh | 16/01/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
61 | 5 | 30 | Thân Vĩnh Anh | 25/11/2001 | 10A1 Hóa | |||
62 | 6 | 31 | Trần Duy Anh | 26/08/2001 | 10A1 Lý | |||
63 | 7 | 32 | Trần Hoài Anh | 14/04/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
64 | 8 | 33 | Trần Quang Anh | 25/11/2001 | 10A1 Sinh | |||
65 | 9 | 34 | Trần Thu Mai Anh | 08/07/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
66 | 10 | 35 | Trần Việt Anh | 21/12/2001 | 10A2 Toán | |||
67 | 11 | 36 | Vũ Duy Anh | 29/11/2001 | 10A2 Sinh | |||
68 | 12 | 37 | Vũ Hải Anh | 03/03/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
69 | 13 | 38 | Vũ Hoàng Anh | 08/09/2001 | 10A1 Sinh | |||
70 | 14 | 39 | Vương Đức Anh | 15/12/2001 | 10A1 Tin | |||
71 | 15 | 40 | Vương Quốc Anh | 04/01/2001 | 10A2 Lý | |||
72 | 16 | 41 | Nguyễn Duy Ánh | 26/09/2001 | 10A1 Tin | |||
73 | 17 | 42 | Lê Nguyên Bách | 30/12/2001 | 10A2 CLC | |||
74 | 18 | 43 | Phùng Xuân Bách | 05/12/2001 | 10A2 CLC | |||
75 | 19 | 44 | Đào Gia Bách | 25/05/2001 | 10A1 Sinh | |||
76 | 20 | 45 | Lưu Hoàng Bách | 07/11/2001 | 10A1 Tin | |||
77 | 21 | 46 | Nguyễn Gia Bách | 09/10/2001 | 10A2 Toán | |||
78 | 22 | 47 | Phạm Việt Bách | 10/08/2001 | 10A2 Tin | |||
79 | 23 | 48 | Lê Băng Băng | 03/05/2001 | Nữ | 10A2 Toán | ||
80 | 24 | 49 | Nguyễn Văn Bằng | 13/11/2001 | 10A2 Sinh | |||
81 | 25 | 50 | Phạm Tiến Bảo | 11/05/2001 | 10A2 CLC | |||
82 | ||||||||
83 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
84 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
85 | ||||||||
86 | ||||||||
87 | ||||||||
88 | ||||||||
89 | ||||||||
90 | ||||||||
91 | ||||||||
92 | ||||||||
93 | ||||||||
94 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
95 | ______________ | |||||||
96 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
97 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
98 | ||||||||
99 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
100 | Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 203, tầng 2 nhà A - B | |||||||
101 | Môn thi: | |||||||
102 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
103 | 1 | 51 | Nguyễn Gia Bảo | 06/10/2001 | 10A1 Sinh | |||
104 | 2 | 52 | Ninh Đức Bảo | 29/05/2001 | 10A2 Hóa | |||
105 | 3 | 53 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 21/07/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
106 | 4 | 54 | Thịnh Thanh Bình | 15/06/2001 | Nữ | 10A2 Toán | ||
107 | 5 | 55 | Nguyễn Bảo Châu | 02/01/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
108 | 6 | 56 | Đặng Minh Châu | 03/08/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
109 | 7 | 57 | Nguyễn Minh Châu | 15/11/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
110 | 8 | 58 | Nguyễn Ngọc Châu | 21/12/2001 | 10A2 Tin | |||
111 | 9 | 59 | Vũ Hồng Châu | 17/06/2001 | 10A2 Lý | |||
112 | 10 | 60 | Nguyễn Linh Chi | 12/07/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
113 | 11 | 61 | Nguyễn Linh Chi | 06/08/2001 | Nữ | 10A1 Lý | ||
114 | 12 | 62 | Đinh Đức Chiến | 27/02/2001 | 10A2 Tin | |||
115 | 13 | 63 | Hoàng Minh Chính | 05/10/2001 | 10A2 Toán | |||
116 | 14 | 64 | Phạm Lê Danh Chính | 24/10/2001 | 10A2 Lý | |||
117 | 15 | 65 | Đỗ Thành Chung | 06/05/2001 | 10A1 Toán | |||
118 | 16 | 66 | Quản Thành Công | 19/08/2001 | 10A1 CLC | |||
119 | 17 | 67 | Phạm Thành Công | 15/06/2001 | 10A2 Lý | |||
120 | 18 | 68 | Vũ Đức Cường | 21/02/2001 | 10A2 Hóa | |||
121 | 19 | 69 | Nguyễn Lê Đại | 16/06/2001 | 10A1 Tin | |||
122 | 20 | 70 | Bùi Linh Đan | 10/03/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
123 | 21 | 71 | Nguyễn Hoàng Đăng | 04/07/2001 | 10A2 Toán | |||
124 | 22 | 72 | Trần Minh Đạo | 16/12/2001 | 10A1 Tin | |||
125 | 23 | 73 | Nguyễn Hữu Đạt | 08/08/2001 | 10A1 Hóa | |||
126 | 24 | 74 | Nguyễn Quốc Đạt | 03/06/2001 | 10A1 Lý | |||
127 | 25 | 75 | Nguyễn Tất Đạt | 05/06/2001 | 10A2 Sinh | |||
128 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
129 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
130 | ||||||||
131 | ||||||||
132 | ||||||||
133 | ||||||||
134 | ||||||||
135 | ||||||||
136 | ||||||||
137 | ||||||||
138 | ||||||||
139 | ||||||||
140 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
141 | ______________ | |||||||
142 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
143 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
144 | ||||||||
145 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
146 | Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 204, tầng 2 nhà A - B | |||||||
147 | Môn thi: | |||||||
148 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
149 | 1 | 76 | Nguyễn Thế Đạt | 29/07/2001 | 10A1 Tin | |||
150 | 2 | 77 | Phùng Thế Đạt | 29/10/2001 | 10A2 Toán | |||
151 | 3 | 78 | Trần Đăng Đạt | 13/01/2001 | 10A2 Toán | |||
152 | 4 | 79 | Vũ Quốc Đạt | 16/06/2001 | 10A1 Tin | |||
153 | 5 | 80 | Lê Ngọc Diệp | 26/04/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
154 | 6 | 81 | Trịnh Ngọc Diệp | 14/01/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
155 | 7 | 82 | Nguyễn Minh Đức | 27/10/2001 | 10A1 CLC | |||
156 | 8 | 83 | Vũ Minh Đức | 27/05/2001 | 10A2 CLC | |||
157 | 9 | 84 | Đào Anh Đức | 14/12/2001 | 10A2 Lý | |||
158 | 10 | 85 | Đào Minh Đức | 23/11/2001 | 10A2 Tin | |||
159 | 11 | 86 | Hoàng Gia Anh Đức | 28/10/2001 | 10A1 Toán | |||
160 | 12 | 87 | Nguyễn Đặng Tiến Đức | 27/01/2001 | 10A2 Lý | |||
161 | 13 | 88 | Nguyễn Minh Đức | 27/08/2001 | 10A1 Toán | |||
162 | 14 | 89 | Nguyễn Minh Đức | 16/12/2001 | 10A2 Lý | |||
163 | 15 | 90 | Nguyễn Minh Đức | 20/06/2001 | 10A2 Hóa | |||
164 | 16 | 91 | Nguyễn Minh Đức | 01/03/2001 | 10A1 Sinh | |||
165 | 17 | 92 | Nguyễn Thừa Đức | 24/04/2001 | 10A1 Tin | |||
166 | 18 | 93 | Nguyễn Trung Đức | 31/07/2001 | 10A1 Toán | |||
167 | 19 | 94 | Nguyễn Văn Đức | 09/05/2001 | 10A1 Sinh | |||
168 | 20 | 95 | Phạm Anh Đức | 21/06/2001 | 10A2 Toán | |||
169 | 21 | 96 | Trần Anh Đức | 12/04/2001 | 10A2 Hóa | |||
170 | 22 | 97 | Trần Minh Đức | 02/05/2001 | 10A2 Lý | |||
171 | 23 | 98 | Vũ Minh Đức | 25/04/2001 | 10A1 Hóa | |||
172 | 24 | 99 | Nguyễn Thùy Dung | 02/10/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
173 | 25 | 100 | Nguyễn Phương Dung | 16/11/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
174 | ||||||||
175 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
176 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
177 | ||||||||
178 | ||||||||
179 | ||||||||
180 | ||||||||
181 | ||||||||
182 | ||||||||
183 | ||||||||
184 | ||||||||
185 | ||||||||
186 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
187 | ______________ | |||||||
188 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
189 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
190 | ||||||||
191 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
192 | Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 205, tầng 2 nhà A - B | |||||||
193 | Môn thi: | |||||||
194 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
195 | 1 | 101 | Vương Thùy Dung | 02/04/2001 | Nữ | 10A1 Lý | ||
196 | 2 | 102 | Lê Văn Dũng | 28/04/2001 | 10A1 CLC | |||
197 | 3 | 103 | Phạm Tiến Dũng | 21/05/2001 | 10A1 Toán | |||
198 | 4 | 104 | Trần Trung Dũng | 26/07/2001 | 10A1 Lý | |||
199 | 5 | 105 | Vũ Chí Dũng | 01/10/2001 | 10A2 Toán | |||
200 | 6 | 106 | Vũ Mạnh Dũng | 29/09/2001 | 10A2 Sinh | |||
201 | 7 | 107 | Hoàng Thùy Dương | 23/12/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
202 | 8 | 108 | Nguyễn Thùy Dương | 19/09/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
203 | 9 | 109 | Hoa Đỗ Tùng Dương | 07/08/2001 | 10A1 Toán | |||
204 | 10 | 110 | Lê Huy Dương | 07/01/2001 | 10A1 Lý | |||
205 | 11 | 111 | Nguyễn Vũ Bình Dương | 30/11/2001 | 10A1 Lý | |||
206 | 12 | 112 | Phạm Đăng Dương | 04/01/2001 | 10A1 Hóa | |||
207 | 13 | 113 | Vũ Thùy Dương | 08/12/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
208 | 14 | 114 | Đỗ Nhật Duy | 29/08/2001 | 10A1 Hóa | |||
209 | 15 | 115 | Nguyễn Đình Duy | 01/10/2001 | 10A1 Hóa | |||
210 | 16 | 116 | Nguyễn Quốc Duy | 13/05/2001 | 10A2 Hóa | |||
211 | 17 | 117 | Phạm Đăng Duy | 02/01/2001 | 10A2 Lý | |||
212 | 18 | 118 | Vũ Anh Duy | 27/02/2001 | 10A1 Toán | |||
213 | 19 | 119 | Vũ Duy | 12/05/2001 | 10A2 Hóa | |||
214 | 20 | 120 | Bùi Mỹ Duyên | 03/02/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
215 | 21 | 121 | Mai Phan Châu Giang | 04/09/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
216 | 22 | 122 | Trần Hoàng Giang | 09/04/2001 | 10A2 CLC | |||
217 | 23 | 123 | Khương Thị Hương Giang | 02/12/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
218 | 24 | 124 | Nguyễn Hương Giang | 18/09/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
219 | 25 | 125 | Nguyễn Trường Giang | 04/07/2001 | 10A1 Toán | |||
220 | ||||||||
221 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
222 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
223 | ||||||||
224 | ||||||||
225 | ||||||||
226 | ||||||||
227 | ||||||||
228 | ||||||||
229 | ||||||||
230 | ||||||||
231 | ||||||||
232 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
233 | ______________ | |||||||
234 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
235 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
236 | ||||||||
237 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
238 | Địa điểm thi: Phòng 06 Giảng đường 301, tầng 3 nhà A - B | |||||||
239 | Môn thi: | |||||||
240 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
241 | 1 | 126 | Vũ Hương Giang | 07/06/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
242 | 2 | 127 | Đỗ Hồng Hà | 13/07/2001 | 10A1 Lý | |||
243 | 3 | 128 | Hạ Minh Hà | 15/09/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
244 | 4 | 129 | Hoàng Thái Hà | 26/09/2001 | 10A1 Lý | |||
245 | 5 | 130 | Nguyễn Quang Hà | 02/04/2001 | 10A2 Sinh | |||
246 | 6 | 131 | Nguyễn Thu Hà | 03/03/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
247 | 7 | 132 | Nguyễn Việt Hà | 30/12/2001 | 10A2 Lý | |||
248 | 8 | 133 | Nguyễn Xuân Hà | 10/06/2001 | 10A2 Tin | |||
249 | 9 | 134 | Phạm Việt Hà | 05/01/2001 | Nữ | 10A1 Tin | ||
250 | 10 | 135 | Lương Vĩnh Hải | 20/10/2001 | 10A2 Lý | |||
251 | 11 | 136 | Nguyễn Lê Đức Hải | 17/07/2001 | 10A1 Sinh | |||
252 | 12 | 137 | Nguyễn Long Hải | 15/01/2001 | 10A2 Sinh | |||
253 | 13 | 138 | Nguyễn Ngọc Hải | 25/05/2001 | 10A2 Toán | |||
254 | 14 | 139 | Trần Hoàng Hải | 12/06/2001 | 10A2 Hóa | |||
255 | 15 | 140 | Nguyễn Thị Bảo Hân | 10/01/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
256 | 16 | 141 | Lê Thị Thu Hằng | 07/05/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
257 | 17 | 142 | Nguyễn Minh Hằng | 19/08/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
258 | 18 | 143 | Trần Thu Hằng | 11/11/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
259 | 19 | 144 | Mai Trần Minh Hiền | 26/07/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
260 | 20 | 145 | Doãn Minh Hiền | 09/10/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
261 | 21 | 146 | Phạm Thị Minh Hiền | 19/05/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
262 | 22 | 147 | Đoàn Mạnh Hiển | 31/07/2001 | 10A1 Sinh | |||
263 | 23 | 148 | Lê Gia Hiển | 19/06/2001 | 10A1 Tin | |||
264 | 24 | 149 | Lê Vinh Hiển | 23/02/2001 | 10A1 Toán | |||
265 | 25 | 150 | Vũ Ngọc Hiển | 27/06/2001 | 10A2 Tin | |||
266 | ||||||||
267 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
268 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
269 | ||||||||
270 | ||||||||
271 | ||||||||
272 | ||||||||
273 | ||||||||
274 | ||||||||
275 | ||||||||
276 | ||||||||
277 | ||||||||
278 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
279 | ______________ | |||||||
280 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
281 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
282 | ||||||||
283 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
284 | Địa điểm thi: Phòng 07 Giảng đường 302, tầng 3 nhà A - B | |||||||
285 | Môn thi: | |||||||
286 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
287 | 1 | 151 | Cao Đức Hiệp | 11/02/2001 | 10A1 Lý | |||
288 | 2 | 152 | Nguyễn Đức Hiệp | 27/03/2001 | 10A2 Lý | |||
289 | 3 | 153 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 27/02/2001 | 10A2 Hóa | |||
290 | 4 | 154 | Trịnh Hoàng Hiệp | 06/06/2001 | 10A2 Toán | |||
291 | 5 | 155 | Đặng Trần Hiếu | 13/07/2001 | 10A1 CLC | |||
292 | 6 | 156 | Lương Minh Hiếu | 16/09/2001 | 10A2 CLC | |||
293 | 7 | 157 | Phùng Duy Hiếu | 29/05/2001 | 10A2 CLC | |||
294 | 8 | 158 | Vũ Minh Hiếu | 02/08/2001 | 10A1 CLC | |||
295 | 9 | 159 | Bùi Duy Hiếu | 06/10/2001 | 10A1 Tin | |||
296 | 10 | 160 | Đỗ Trung Hiếu | 21/08/2001 | 10A2 Hóa | |||
297 | 11 | 161 | Đoàn Trung Hiếu | 16/11/2001 | 10A1 Hóa | |||
298 | 12 | 162 | Hà Trung Hiếu | 11/08/2001 | 10A1 Hóa | |||
299 | 13 | 163 | Hồ Đức Hiếu | 25/03/2001 | 10A1 Tin | |||
300 | 14 | 164 | Lê Trung Hiếu | 04/03/2001 | 10A1 Hóa | |||
301 | 15 | 165 | Mai Chí Hiếu | 15/01/2001 | 10A1 Lý | |||
302 | 16 | 166 | Nguyễn Đức Hiếu | 08/07/2001 | 10A1 Toán | |||
303 | 17 | 167 | Nguyễn Đức Hiếu | 13/06/2001 | 10A1 Toán | |||
304 | 18 | 168 | Nguyễn Minh Hiếu | 18/02/2001 | 10A1 Lý | |||
305 | 19 | 169 | Nguyễn Trọng Hiếu | 16/05/2001 | 10A2 Sinh | |||
306 | 20 | 170 | Nguyễn Trung Hiếu | 24/09/2001 | 10A2 Hóa | |||
307 | 21 | 171 | Nguyễn Việt Hiếu | 14/12/2001 | 10A1 Tin | |||
308 | 22 | 172 | Phạm Minh Hiếu | 05/09/2001 | 10A2 Toán | |||
309 | 23 | 173 | Phạm Trung Hiếu | 12/06/2001 | 10A2 Lý | |||
310 | 24 | 174 | Trần Huy Hiếu | 09/12/2001 | 10A2 Toán | |||
311 | 25 | 175 | Vũ Hồng Hiệu | 10/01/2001 | 10A1 Lý | |||
312 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
313 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
314 | ||||||||
315 | ||||||||
316 | ||||||||
317 | ||||||||
318 | ||||||||
319 | ||||||||
320 | ||||||||
321 | ||||||||
322 | ||||||||
323 | ||||||||
324 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
325 | ______________ | |||||||
326 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
327 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
328 | ||||||||
329 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
330 | Địa điểm thi: Phòng 8 Giảng đường 303, tầng 3 nhà A - B | |||||||
331 | Môn thi: | |||||||
332 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
333 | 1 | 176 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 18/07/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
334 | 2 | 177 | Vương Quỳnh Hoa | 01/09/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
335 | 3 | 178 | Đặng Xuân Hòa | 05/01/2001 | 10A2 Hóa | |||
336 | 4 | 179 | Chu Việt Hoàng | 22/03/2001 | 10A2 Tin | |||
337 | 5 | 180 | Đặng Minh Hoàng | 24/12/2001 | 10A1 Tin | |||
338 | 6 | 181 | Lê Việt Hoàng | 29/05/2001 | 10A1 Hóa | |||
339 | 7 | 182 | Nguyễn Hữu Hoàng | 12/02/2001 | 10A1 Lý | |||
340 | 8 | 183 | Nguyễn Hữu Minh Hoàng | 16/12/2001 | 10A2 Hóa | |||
341 | 9 | 184 | Nguyễn Vũ Hoàng | 10/11/2001 | 10A1 Hóa | |||
342 | 10 | 185 | Phạm Huy Hoàng | 08/10/2001 | 10A2 Tin | |||
343 | 11 | 186 | Trần Đức Hoàng | 12/04/2001 | 10A2 Lý | |||
344 | 12 | 187 | Trần Việt Hoàng | 09/09/2001 | 10A2 Lý | |||
345 | 13 | 188 | Xuân Huy Hoàng | 17/07/2001 | 10A1 Hóa | |||
346 | 14 | 189 | Nguyễn Thị Hồng Huế | 30/08/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
347 | 15 | 190 | Nguyễn Minh Hùng | 13/02/2001 | 10A1 CLC | |||
348 | 16 | 191 | Nguyễn Việt Hùng | 27/11/2001 | 10A2 CLC | |||
349 | 17 | 192 | Hà Việt Hùng | 14/09/2001 | 10A1 Tin | |||
350 | 18 | 193 | Bùi Phú Hưng | 30/10/2001 | 10A2 CLC | |||
351 | 19 | 194 | Lê Quang Hưng | 06/10/2001 | 10A2 CLC | |||
352 | 20 | 195 | Bùi Đắc Hưng | 31/01/2001 | 10A2 Toán | |||
353 | 21 | 196 | Lê Quốc Hưng | 12/01/2001 | 10A2 Toán | |||
354 | 22 | 197 | Nguyễn Hoàng Hưng | 24/09/2001 | 10A2 Lý | |||
355 | 23 | 198 | Nguyễn Phúc Hưng | 10/02/2001 | 10A2 CLC | |||
356 | 24 | 199 | Phạm Ngọc Bảo Hưng | 26/10/2001 | 10A1 Hóa | |||
357 | 25 | 200 | Phạm Quang Hưng | 30/07/2001 | 10A2 Hóa | |||
358 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
359 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
360 | ||||||||
361 | ||||||||
362 | ||||||||
363 | ||||||||
364 | ||||||||
365 | ||||||||
366 | ||||||||
367 | ||||||||
368 | ||||||||
369 | ||||||||
370 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
371 | ______________ | |||||||
372 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
373 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
374 | ||||||||
375 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
376 | Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 304, tầng 3 nhà A - B | |||||||
377 | Môn thi: | |||||||
378 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
379 | 1 | 201 | Nguyễn Quỳnh Hương | 03/05/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
380 | 2 | 202 | Lê Mai Hương | 03/01/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
381 | 3 | 203 | Nguyễn Quang Huy | 12/01/2001 | 10A1 CLC | |||
382 | 4 | 204 | Trần Bảo Huy | 11/11/2001 | 10A1 CLC | |||
383 | 5 | 205 | Đào Quốc Huy | 26/12/2001 | 10A1 Hóa | |||
384 | 6 | 206 | Nguyễn Quang Huy | 13/05/2001 | 10A2 Tin | |||
385 | 7 | 207 | Nguyễn Quang Huy | 04/04/2001 | 10A2 Lý | |||
386 | 8 | 208 | Phạm Quang Huy | 10/11/2001 | 10A1 Lý | |||
387 | 9 | 209 | Trần Quang Huy | 26/03/2001 | 10A2 Lý | |||
388 | 10 | 210 | Trịnh Lê Xuân Huy | 16/07/2001 | 10A2 Toán | |||
389 | 11 | 211 | Nguyễn Thanh Huyền | 13/07/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
390 | 12 | 212 | Giang Thị Thu Huyền | 22/08/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
391 | 13 | 213 | Lã Minh Huyền | 23/11/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
392 | 14 | 214 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 09/10/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
393 | 15 | 215 | Nguyễn Vũ Khánh Huyền | 10/08/2001 | Nữ | 10A2 Toán | ||
394 | 16 | 216 | Phạm Thị Ngọc Huyền | 27/02/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
395 | 17 | 217 | Đào Quang Khải | 31/03/2001 | 10A2 Toán | |||
396 | 18 | 218 | Nguyễn Văn Khải | 19/10/2001 | 10A2 Hóa | |||
397 | 19 | 219 | Nguyễn Xuân Khang | 19/11/2001 | 10A2 CLC | |||
398 | 20 | 220 | Phạm Khang | 03/06/2001 | 10A1 Sinh | |||
399 | 21 | 221 | Nguyễn Thục Khanh | 02/10/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
400 | 22 | 222 | Nguyễn An Khánh | 07/10/2001 | 10A1 Lý | |||
401 | 23 | 223 | Nguyễn Duy Khánh | 04/09/2001 | 10A2 Lý | |||
402 | 24 | 224 | Nguyễn Sĩ Khiêm | 24/06/2001 | 10A2 Hóa | |||
403 | 25 | 225 | Vũ Cao Minh Khoa | 25/11/2001 | 10A2 CLC | |||
404 | ||||||||
405 | ||||||||
406 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
407 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
408 | ||||||||
409 | ||||||||
410 | ||||||||
411 | ||||||||
412 | ||||||||
413 | ||||||||
414 | ||||||||
415 | ||||||||
416 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
417 | ______________ | |||||||
418 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
419 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
420 | ||||||||
421 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
422 | Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 305, tầng 3 nhà A - B | |||||||
423 | Môn thi: | |||||||
424 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
425 | 1 | 226 | Trần Đăng Khoa | 16/12/2001 | 10A1 Hóa | |||
426 | 2 | 227 | Đặng Minh Khôi | 30/07/2001 | 10A2 Lý | |||
427 | 3 | 228 | Lưu Minh Khôi | 14/12/2001 | 10A2 Lý | |||
428 | 4 | 229 | Hồ Minh Khuê | 20/12/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
429 | 5 | 230 | Nguyễn Minh Khuê | 08/10/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
430 | 6 | 231 | Bùi Trung Kiên | 14/01/2001 | 10A2 Hóa | |||
431 | 7 | 232 | Đào Trung Kiên | 02/02/2001 | 10A1 Toán | |||
432 | 8 | 233 | Phạm Kiên | 25/12/2001 | 10A2 Tin | |||
433 | 9 | 234 | Trần Trung Kiên | 02/05/2001 | 10A1 Tin | |||
434 | 10 | 235 | Đặng Thị Phượng Kiều | 13/07/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
435 | 11 | 236 | Đình Đức Lâm | 08/04/2001 | 10A1 Tin | |||
436 | 12 | 237 | Phạm Ngọc Lân | 04/10/2001 | 10A2 CLC | |||
437 | 13 | 238 | Lê Đàm Bạch Liên | 26/06/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
438 | 14 | 239 | Nguyễn Phương Liên | 21/10/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
439 | 15 | 240 | Lưu Hà Linh | 25/09/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
440 | 16 | 241 | Nguyễn Diệu Linh | 12/05/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
441 | 17 | 242 | Nguyễn Thùy Mai Linh | 16/08/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
442 | 18 | 243 | Phí Huỳnh Hà Linh | 10/02/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
443 | 19 | 244 | Trần Hoài Linh | 04/02/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
444 | 20 | 245 | Cao Phương Linh | 27/01/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
445 | 21 | 246 | Lê Thị Ngọc Linh | 28/09/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
446 | 22 | 247 | Nguyễn Diệu Linh | 16/01/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
447 | 23 | 248 | Nguyễn Diệu Linh | 16/04/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
448 | 24 | 249 | Nguyễn Diệu Linh | 17/11/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
449 | 25 | 250 | Nguyễn Khánh Linh | 29/04/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
450 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
451 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
452 | ||||||||
453 | ||||||||
454 | ||||||||
455 | ||||||||
456 | ||||||||
457 | ||||||||
458 | ||||||||
459 | ||||||||
460 | ||||||||
461 | ||||||||
462 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
463 | ______________ | |||||||
464 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
465 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
466 | ||||||||
467 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
468 | Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 306, tầng 3 nhà A - B | |||||||
469 | Môn thi: | |||||||
470 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
471 | 1 | 251 | Nguyễn Phương Linh | 16/11/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
472 | 2 | 252 | Nguyễn Quang Linh | 28/11/2001 | 10A2 Toán | |||
473 | 3 | 253 | Nguyễn Sơn Linh | 22/06/2001 | 10A2 Tin | |||
474 | 4 | 254 | Nguyễn Thảo Linh | 18/05/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
475 | 5 | 255 | Nguyễn Thị Phương Linh | 01/09/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
476 | 6 | 256 | Nguyễn Thị Trang Linh | 04/10/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
477 | 7 | 257 | Nguyễn Thùy Linh | 08/03/2001 | Nữ | 10A1 Tin | ||
478 | 8 | 258 | Phạm Thùy Linh | 14/09/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
479 | 9 | 259 | Phạm Thùy Linh | 12/12/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
480 | 10 | 260 | Trần Hà Linh | 21/01/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
481 | 11 | 261 | Trần Khánh Linh | 19/03/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
482 | 12 | 262 | Vương Kiều Linh | 22/01/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
483 | 13 | 263 | Hà Thị Ngọc Loan | 07/08/2001 | Nữ | 10A1 Tin | ||
484 | 14 | 264 | Lê Nguyễn Thành Long | 19/12/2001 | 10A1 Hóa | |||
485 | 15 | 265 | Lê Võ Hoàng Long | 26/09/2001 | 10A1 Sinh | |||
486 | 16 | 266 | Nguyễn Bảo Long | 30/03/2001 | 10A1 Hóa | |||
487 | 17 | 267 | Nguyễn Hoàng Long | 17/12/2001 | 10A2 Hóa | |||
488 | 18 | 268 | Nguyễn Khả Nhật Long | 19/01/2001 | 10A1 Toán | |||
489 | 19 | 269 | Nguyễn Việt Long | 12/01/2001 | 10A1 Tin | |||
490 | 20 | 270 | Nguyễn Đức Lương | 03/02/2001 | 10A2 Sinh | |||
491 | 21 | 271 | Đinh Khánh Ly | 07/04/2001 | Nữ | 10A1 Tin | ||
492 | 22 | 272 | Đỗ Hương Ly | 06/06/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
493 | 23 | 273 | Phí Khánh Ly | 09/01/2001 | Nữ | 10A1 Tin | ||
494 | 24 | 274 | Vũ Thị Hương Ly | 16/01/2001 | Nữ | 10A2 Toán | ||
495 | 25 | 275 | Nguyễn Thanh Mai | 27/11/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
496 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
497 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
498 | ||||||||
499 | ||||||||
500 | ||||||||
501 | ||||||||
502 | ||||||||
503 | ||||||||
504 | ||||||||
505 | ||||||||
506 | ||||||||
507 | ||||||||
508 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
509 | ______________ | |||||||
510 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
511 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
512 | ||||||||
513 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
514 | Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 401, tầng 4 Nhà A - B | |||||||
515 | Môn thi: | |||||||
516 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
517 | 1 | 276 | Trần Hoàng Mai | 26/12/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
518 | 2 | 277 | Tưởng Thị Xuân Mai | 05/09/2001 | Nữ | 10A1 Tin | ||
519 | 3 | 278 | Lê Đức Mạnh | 05/11/2001 | 10A2 Toán | |||
520 | 4 | 279 | Lê Xuân Mạnh | 17/08/2001 | 10A2 Lý | |||
521 | 5 | 280 | Trần Đức Mạnh | 29/04/2001 | 10A1 Toán | |||
522 | 6 | 281 | Lê Nguyễn Nhật Minh | 24/07/2001 | 10A2 CLC | |||
523 | 7 | 282 | Lương Hoàng Tấn Minh | 24/01/2001 | 10A1 CLC | |||
524 | 8 | 283 | Nguyễn Ngọc Minh | 18/02/2001 | 10A1 CLC | |||
525 | 9 | 284 | Trần Huy Nhật Minh | 15/01/2001 | 10A1 CLC | |||
526 | 10 | 285 | Bùi Lê Đăng Minh | 07/11/2001 | 10A1 Sinh | |||
527 | 11 | 286 | Đỗ Ngọc Minh | 26/01/2001 | 10A1 Tin | |||
528 | 12 | 287 | Lê Bảo Minh | 12/03/2001 | 10A1 Hóa | |||
529 | 13 | 288 | Nguyễn Anh Minh | 25/07/2001 | 10A2 Tin | |||
530 | 14 | 289 | Nguyễn Anh Minh | 08/02/2001 | 10A1 Hóa | |||
531 | 15 | 290 | Nguyễn Bình Minh | 21/09/2001 | 10A1 Lý | |||
532 | 16 | 291 | Nguyễn Doãn Khánh Minh | 03/04/2001 | 10A1 Lý | |||
533 | 17 | 292 | Nguyễn Hải Minh | 22/08/2001 | 10A2 Tin | |||
534 | 18 | 293 | Nguyễn Hoàng Trường Minh | 19/08/2001 | 10A2 Tin | |||
535 | 19 | 294 | Nguyễn Quang Minh | 05/04/2001 | 10A1 Toán | |||
536 | 20 | 295 | Nguyễn Thành Minh | 07/08/2001 | 10A1 Tin | |||
537 | 21 | 296 | Nguyễn Trọng Minh | 16/05/2001 | 10A2 Sinh | |||
538 | 22 | 297 | Nguyễn Trương Hoàng Minh | 27/11/2001 | 10A1 Tin | |||
539 | 23 | 298 | Nguyễn Văn Minh | 25/08/2001 | 10A1 Toán | |||
540 | 24 | 299 | Nguyễn Vũ Minh | 15/12/2001 | 10A1 Lý | |||
541 | 25 | 300 | Phạm Vũ Minh | 05/11/2001 | 10A1 Lý | |||
542 | ||||||||
543 | ||||||||
544 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
545 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
546 | ||||||||
547 | ||||||||
548 | ||||||||
549 | ||||||||
550 | ||||||||
551 | ||||||||
552 | ||||||||
553 | ||||||||
554 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
555 | ______________ | |||||||
556 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
557 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
558 | ||||||||
559 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
560 | Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 402, tầng 4 Nhà A - B | |||||||
561 | Môn thi: | |||||||
562 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
563 | 1 | 301 | Quyền Quang Minh | 17/07/2001 | 10A2 Tin | |||
564 | 2 | 302 | Trần Bảo Minh | 11/01/2001 | 10A2 Tin | |||
565 | 3 | 303 | Trần Đức Minh | 24/05/2001 | 10A1 Lý | |||
566 | 4 | 304 | Trịnh Quang Minh | 27/06/2001 | 10A2 Tin | |||
567 | 5 | 305 | Trần Trà My | 14/10/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
568 | 6 | 306 | Ngô Hà Nam | 27/09/2001 | 10A2 Tin | |||
569 | 7 | 307 | Nguyễn Hải Nam | 26/01/2001 | 10A1 CLC | |||
570 | 8 | 308 | Nguyễn Khắc Nam | 23/01/2001 | 10A1 CLC | |||
571 | 9 | 309 | Nguyễn Kỳ Nam | 18/12/2001 | 10A2 CLC | |||
572 | 10 | 310 | Lê Nam | 24/07/2001 | 10A1 Sinh | |||
573 | 11 | 311 | Lê Phương Nam | 21/03/2001 | 10A2 Toán | |||
574 | 12 | 312 | Ngô Hoàng Nam | 21/02/2001 | 10A2 Lý | |||
575 | 13 | 313 | Nguyễn Đình Nam | 24/08/2001 | 10A2 Lý | |||
576 | 14 | 314 | Nguyễn Đường Thế Nam | 26/03/2001 | 10A1 Sinh | |||
577 | 15 | 315 | Nguyễn Hữu Nam | 31/03/2001 | 10A2 Tin | |||
578 | 16 | 316 | Nguyễn Vũ Hải Nam | 16/04/2001 | 10A1 Lý | |||
579 | 17 | 317 | Nguyễn Xuân Nam | 29/09/2001 | 10A2 Tin | |||
580 | 18 | 318 | Phạm Thành Nam | 15/02/2001 | 10A2 Tin | |||
581 | 19 | 319 | Trần Tiến Nam | 16/03/2001 | 10A1 Lý | |||
582 | 20 | 320 | Vũ Phan Nam | 30/01/2001 | 10A1 Tin | |||
583 | 21 | 321 | Trần Quỳnh Nga | 14/01/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
584 | 22 | 322 | Đặng Hạnh Ngân | 24/06/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
585 | 23 | 323 | Nguyễn Kim Ngân | 30/08/2001 | Nữ | 10A2 Toán | ||
586 | 24 | 324 | Trương Tuấn Nghĩa | 31/10/2001 | 10A1 CLC | |||
587 | 25 | 325 | Bùi Đức Nghĩa | 08/02/2001 | 10A2 Tin | |||
588 | ||||||||
589 | ||||||||
590 | ||||||||
591 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
592 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
593 | ||||||||
594 | ||||||||
595 | ||||||||
596 | ||||||||
597 | ||||||||
598 | ||||||||
599 | ||||||||
600 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
601 | ______________ | |||||||
602 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
603 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
604 | ||||||||
605 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
606 | Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 403, tầng 4 Nhà A - B | |||||||
607 | Môn thi: | |||||||
608 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
609 | 1 | 326 | Bùi Trung Nghĩa | 25/09/2001 | 10A2 Tin | |||
610 | 2 | 327 | Dương Trọng Nghĩa | 30/09/2001 | 10A1 Lý | |||
611 | 3 | 328 | Nguyễn Mai Ngọc | 15/10/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
612 | 4 | 329 | Đinh Thị Hoài Ngọc | 19/06/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
613 | 5 | 330 | Lê Bảo Ngọc | 11/03/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
614 | 6 | 331 | Nguyễn Minh Ngọc | 12/04/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
615 | 7 | 332 | Nguyễn Thanh Ngọc | 03/04/2001 | 10A1 Sinh | |||
616 | 8 | 333 | Phạm Mai Ngọc | 31/01/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
617 | 9 | 334 | Phạm Minh Ngọc | 12/05/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
618 | 10 | 335 | Phạm Thị Minh Ngọc | 22/10/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
619 | 11 | 336 | Trần Anh Ngọc | 31/12/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
620 | 12 | 337 | Phạm Trần Quang Nguyên | 04/07/2001 | 10A1 CLC | |||
621 | 13 | 338 | Trần Xuân Nguyên | 22/04/2001 | 10A2 CLC | |||
622 | 14 | 339 | Bạch Thị Thảo Nguyên | 19/01/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
623 | 15 | 340 | Hoàng Phương Nguyên | 29/03/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
624 | 16 | 341 | Tạ Thảo Nguyên | 20/12/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
625 | 17 | 342 | Vũ Hưng Nguyên | 12/03/2001 | 10A2 Sinh | |||
626 | 18 | 343 | Trần Nguyễn Đức Nhật | 25/12/2001 | 10A2 Tin | |||
627 | 19 | 344 | Nguyễn Hà Nhi | 20/04/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
628 | 20 | 345 | Chử Thị Trang Nhung | 04/07/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
629 | 21 | 346 | Trần Nguyễn Phương Nhung | 31/07/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
630 | 22 | 347 | Phùng Ngọc Huyền Oanh | 06/08/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
631 | 23 | 348 | Đặng Tuấn Phong | 27/03/2001 | 10A2 Tin | |||
632 | 24 | 349 | Hà Thế Phong | 05/02/2001 | 10A2 Hóa | |||
633 | 25 | 350 | Nguyễn Đức Phong | 01/10/2001 | 10A1 Lý | |||
634 | ||||||||
635 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
636 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
637 | ||||||||
638 | ||||||||
639 | ||||||||
640 | ||||||||
641 | ||||||||
642 | ||||||||
643 | ||||||||
644 | ||||||||
645 | ||||||||
646 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
647 | ______________ | |||||||
648 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
649 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
650 | ||||||||
651 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
652 | Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 404, tầng 4 Nhà A - B | |||||||
653 | Môn thi: | |||||||
654 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
655 | 1 | 351 | Nguyễn Hải Phong | 04/06/2001 | 10A1 Tin | |||
656 | 2 | 352 | Phan Tuấn Phong | 09/09/2001 | 10A2 Lý | |||
657 | 3 | 353 | Chu Hồng Phúc | 23/06/2001 | 10A1 CLC | |||
658 | 4 | 354 | Hoàng Bảo Phúc | 11/08/2001 | 10A1 CLC | |||
659 | 5 | 355 | Chu Thanh Phúc | 23/05/2001 | 10A1 Toán | |||
660 | 6 | 356 | Đặng Hồng Phúc | 04/01/2001 | 10A2 Lý | |||
661 | 7 | 357 | Hồ Văn Phương | 18/10/2001 | 10A1 CLC | |||
662 | 8 | 358 | Ngô Thị Hà Phương | 18/12/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
663 | 9 | 359 | Nguyễn Thu Phương | 19/07/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
664 | 10 | 360 | Phạm Nguyễn An Phương | 24/06/2001 | 10A2 CLC | |||
665 | 11 | 361 | Tạ Hà Phương | 18/11/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
666 | 12 | 362 | An Hoàng Phương | 02/12/2001 | 10A2 Hóa | |||
667 | 13 | 363 | Bùi Thị Nhật Phương | 21/03/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
668 | 14 | 364 | Đặng Minh Phương | 29/09/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
669 | 15 | 365 | Hồ Nguyên Phương | 14/01/2001 | Nữ | 10A1 Tin | ||
670 | 16 | 366 | Lê Thị Thu Phương | 24/07/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
671 | 17 | 367 | Vũ Hà Phương | 21/06/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
672 | 18 | 368 | Phạm Thị Ngọc Phượng | 12/11/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
673 | 19 | 369 | Phùng Thị Bích Phượng | 29/07/2001 | Nữ | 10A2 Toán | ||
674 | 20 | 370 | Hà Minh Quân | 12/08/2001 | 10A2 CLC | |||
675 | 21 | 371 | Lại Minh Quân | 14/09/2001 | 10A1 CLC | |||
676 | 22 | 372 | Bùi Trung Quân | 08/01/2001 | 10A2 Hóa | |||
677 | 23 | 373 | Nguyễn Anh Quân | 23/11/2001 | 10A2 Toán | |||
678 | 24 | 374 | Nguyễn Đức Hoàng Quân | 11/11/2001 | 10A1 Tin | |||
679 | 25 | 375 | Trần Đăng Quân | 27/03/2001 | 10A1 Toán | |||
680 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
681 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
682 | ||||||||
683 | ||||||||
684 | ||||||||
685 | ||||||||
686 | ||||||||
687 | ||||||||
688 | ||||||||
689 | ||||||||
690 | ||||||||
691 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
692 | ______________ | |||||||
693 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
694 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
695 | ||||||||
696 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
697 | Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 405, tầng 4 Nhà A - B | |||||||
698 | Môn thi: | |||||||
699 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
700 | 1 | 376 | Trần Nhật Quân | 22/12/2001 | 10A2 Lý | |||
701 | 2 | 377 | Hoàng Minh Quang | 18/12/2001 | 10A1 CLC | |||
702 | 3 | 378 | Bùi Phúc Quang | 16/04/2001 | 10A1 Lý | |||
703 | 4 | 379 | Hoàng Đình Quang | 26/09/2001 | 10A1 Toán | |||
704 | 5 | 380 | Lương Minh Quang | 05/04/2001 | 10A1 Lý | |||
705 | 6 | 381 | Phạm Hải Quang | 28/12/2001 | 10A2 Hóa | |||
706 | 7 | 382 | Trần Đăng Quang | 30/07/2001 | 10A2 Hóa | |||
707 | 8 | 383 | Trần Đình Quang | 26/05/2001 | 10A1 Hóa | |||
708 | 9 | 384 | Trần Khả Quang | 15/12/2001 | 10A1 CLC | |||
709 | 10 | 385 | Trịnh Minh Quang | 21/04/2001 | 10A1 Tin | |||
710 | 11 | 386 | Vũ Nhật Quang | 19/01/2001 | 10A2 Hóa | |||
711 | 12 | 387 | Phạm Minh Quốc | 02/12/2000 | 10A2 Lý | |||
712 | 13 | 388 | Nguyễn Đỗ Tú Quyên | 13/09/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
713 | 14 | 389 | Đào Nhất Quỳnh | 14/08/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
714 | 15 | 390 | Lương Khánh Quỳnh | 21/08/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
715 | 16 | 391 | Nguyễn Mai Quỳnh | 27/01/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
716 | 17 | 392 | Phạm Xuân Sang | 24/01/2001 | 10A1 Toán | |||
717 | 18 | 393 | Nguyễn Quang Sáng | 30/05/2001 | 10A1 Lý | |||
718 | 19 | 394 | Nguyễn Công Sơn | 12/07/2001 | 10A2 CLC | |||
719 | 20 | 395 | Lương Ngọc Sơn | 17/06/2001 | 10A2 Toán | |||
720 | 21 | 396 | Nguyễn Anh Sơn | 15/03/2001 | 10A2 Sinh | |||
721 | 22 | 397 | Nguyễn Hồng Sơn | 05/07/2001 | 10A1 Toán | |||
722 | 23 | 398 | Nguyễn Thanh Sơn | 03/08/2001 | 10A2 Hóa | |||
723 | 24 | 399 | Nguyễn Thanh Sơn | 14/12/2001 | 10A1 Sinh | |||
724 | 25 | 400 | Dương Văn Tâm | 12/01/2001 | 10A1 Lý | |||
725 | ||||||||
726 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
727 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
728 | ||||||||
729 | ||||||||
730 | ||||||||
731 | ||||||||
732 | ||||||||
733 | ||||||||
734 | ||||||||
735 | ||||||||
736 | ||||||||
737 | ||||||||
738 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
739 | ______________ | |||||||
740 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
741 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
742 | ||||||||
743 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
744 | Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 406, tầng 4 Nhà A - B | |||||||
745 | Môn thi: | |||||||
746 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
747 | 1 | 401 | Lê Thị Băng Tâm | 05/01/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
748 | 2 | 402 | Trịnh Minh Tâm | 06/07/2001 | Nữ | 10A1 Tin | ||
749 | 3 | 403 | Lê Văn Tân | 15/12/2001 | 10A2 CLC | |||
750 | 4 | 404 | Nguyễn Hữu Tân | 04/02/2001 | 10A1 CLC | |||
751 | 5 | 405 | Nguyễn Phúc Tân | 16/01/2001 | 10A1 Toán | |||
752 | 6 | 406 | Nguyễn Xuân Tân | 02/04/2001 | 10A1 Lý | |||
753 | 7 | 407 | Bùi Quân Thạch | 14/09/2001 | 10A1 Tin | |||
754 | 8 | 408 | Nguyễn Duy Thái | 17/06/2001 | 10A2 Sinh | |||
755 | 9 | 409 | Trần Hồng Thái | 04/09/2001 | 10A2 Toán | |||
756 | 10 | 410 | Vũ Tam Thái | 10/01/2001 | 10A1 Hóa | |||
757 | 11 | 411 | Phạm Nhật Thăng | 18/09/2001 | 10A1 Sinh | |||
758 | 12 | 412 | Hoàng Đức Thắng | 05/07/2001 | 10A1 Sinh | |||
759 | 13 | 413 | Phạm Vũ Việt Thắng | 23/10/2001 | 10A2 Lý | |||
760 | 14 | 414 | Phùng Đức Thắng | 24/12/2001 | 10A2 Lý | |||
761 | 15 | 415 | Trần Văn Thắng | 06/02/2001 | 10A2 Toán | |||
762 | 16 | 416 | Vũ Việt Thắng | 15/08/2001 | 10A2 Lý | |||
763 | 17 | 417 | Phạm Hữu Thanh | 19/02/2001 | 10A2 CLC | |||
764 | 18 | 418 | Vũ Tuấn Thành | 20/11/2001 | 10A2 CLC | |||
765 | 19 | 419 | Bùi Tiến Thành | 21/02/2001 | 10A2 Hóa | |||
766 | 20 | 420 | Lê Nam Công Thành | 24/02/2001 | 10A2 Tin | |||
767 | 21 | 421 | Nguyễn Công Thành | 19/07/2001 | 10A2 Tin | |||
768 | 22 | 422 | Nguyễn Tô Thành | 07/03/2001 | 10A1 Tin | |||
769 | 23 | 423 | Dương Thanh Thảo | 21/12/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
770 | 24 | 424 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 10/04/2001 | Nữ | 10A1 Lý | ||
771 | 25 | 425 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 01/12/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
772 | ||||||||
773 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
774 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
775 | ||||||||
776 | ||||||||
777 | ||||||||
778 | ||||||||
779 | ||||||||
780 | ||||||||
781 | ||||||||
782 | ||||||||
783 | ||||||||
784 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
785 | ______________ | |||||||
786 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
787 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
788 | ||||||||
789 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
790 | Địa điểm thi: Phòng 18 Giảng đường 501, tầng 5 Nhà A - B | |||||||
791 | Môn thi: | |||||||
792 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
793 | 1 | 426 | Nguyễn Vũ Thạch Thảo | 09/02/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
794 | 2 | 427 | Phạm Hương Thảo | 29/03/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
795 | 3 | 428 | Trịnh Minh Thảo | 28/08/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
796 | 4 | 429 | Trịnh Phương Thảo | 06/09/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
797 | 5 | 430 | Vũ Minh Thiên | 31/01/2001 | 10A1 Lý | |||
798 | 6 | 431 | Nguyễn Thị Mỹ Thiện | 08/04/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
799 | 7 | 432 | Hoàng Trường Thịnh | 18/02/2001 | 10A1 Hóa | |||
800 | 8 | 433 | Vũ Thị Hương Thu | 18/03/2001 | Nữ | 10A2 Toán | ||
801 | 9 | 434 | Đỗ Thị Huyền Thư | 11/02/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
802 | 10 | 435 | Lê Anh Thư | 18/01/2001 | Nữ | 10A2 Toán | ||
803 | 11 | 436 | Đỗ Phương Thúy | 07/08/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
804 | 12 | 437 | Ngô Thanh Thủy | 03/02/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
805 | 13 | 438 | Nguyễn Thu Thủy | 12/05/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
806 | 14 | 439 | Nguyễn Mạnh Tiến | 30/05/2001 | 10A2 Hóa | |||
807 | 15 | 440 | Bùi Mạnh Toàn | 23/01/2001 | 10A1 Tin | |||
808 | 16 | 441 | Nguyễn Khánh Toàn | 09/11/2001 | 10A1 Lý | |||
809 | 17 | 442 | Phan Thu Trang | 16/09/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
810 | 18 | 443 | Hoàng Thị Hạ Trang | 04/02/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
811 | 19 | 444 | Lục Thị Thùy Trang | 06/01/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
812 | 20 | 445 | Ngô Huyền Trang | 22/10/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
813 | 21 | 446 | Ngô Lê Trang | 18/07/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
814 | 22 | 447 | Ngô Quỳnh Trang | 05/10/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
815 | 23 | 448 | Nguyễn Huyền Trang | 03/08/2001 | Nữ | 10A1 Tin | ||
816 | 24 | 449 | Phạm Kiều Trang | 28/11/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
817 | 25 | 450 | Nguyễn Đức Trí | 11/09/2001 | 10A1 Lý | |||
818 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
819 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
820 | ||||||||
821 | ||||||||
822 | ||||||||
823 | ||||||||
824 | ||||||||
825 | ||||||||
826 | ||||||||
827 | ||||||||
828 | ||||||||
829 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
830 | ______________ | |||||||
831 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
832 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
833 | ||||||||
834 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
835 | Địa điểm thi: Phòng 19 Giảng đường 502, tầng 5 Nhà A - B | |||||||
836 | Môn thi: | |||||||
837 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
838 | 1 | 451 | Phạm Minh Trí | 07/09/2001 | 10A1 Hóa | |||
839 | 2 | 452 | Trương Trần Minh Trí | 09/02/2001 | 10A1 Toán | |||
840 | 3 | 453 | Nguyễn Hải Triều | 04/12/2001 | 10A1 Hóa | |||
841 | 4 | 454 | Đậu Việt Trung | 12/10/2001 | 10A1 CLC | |||
842 | 5 | 455 | Nguyễn Quốc Trung | 19/11/2001 | 10A1 CLC | |||
843 | 6 | 456 | Nguyễn Trần Hoàng Trung | 31/07/2001 | 10A2 CLC | |||
844 | 7 | 457 | Phạm Quang Trung | 21/09/2001 | 10A2 CLC | |||
845 | 8 | 458 | Hà Tuấn Trung | 18/07/2001 | 10A2 Hóa | |||
846 | 9 | 459 | Mai Quốc Trung | 01/08/2001 | 10A1 Hóa | |||
847 | 10 | 460 | Nguyễn Ngọc Thành Trung | 27/02/2001 | 10A1 Lý | |||
848 | 11 | 461 | Nguyễn Thành Trung | 31/01/2001 | 10A2 Lý | |||
849 | 12 | 462 | Tạ Đức Trung | 17/09/2001 | 10A2 Tin | |||
850 | 13 | 463 | Tạ Quang Trung | 24/10/2001 | 10A2 Toán | |||
851 | 14 | 464 | Nguyễn Sỹ Tú | 30/01/2001 | 10A1 Toán | |||
852 | 15 | 465 | Ngô Quốc Tuấn | 28/12/2001 | 10A2 CLC | |||
853 | 16 | 466 | Phạm Vũ Anh Tuấn | 29/07/2001 | 10A1 CLC | |||
854 | 17 | 467 | Trần Minh Tuấn | 26/04/2001 | 10A1 CLC | |||
855 | 18 | 468 | Đỗ Văn Tuấn | 25/02/2001 | 10A1 Toán | |||
856 | 19 | 469 | Nguyễn Bá Anh Tuấn | 11/01/2001 | 10A2 Hóa | |||
857 | 20 | 470 | Trần Văn Tuấn | 08/10/2001 | 10A1 Tin | |||
858 | 21 | 471 | Trương Anh Tuấn | 14/11/2001 | 10A2 Tin | |||
859 | 22 | 472 | Lê Bá Tuệ | 30/04/2001 | 10A1 Tin | |||
860 | 23 | 473 | Phạm Minh Tùng | 02/01/2001 | 10A2 CLC | |||
861 | 24 | 474 | Vũ Lê Tùng | 04/01/2001 | 10A2 CLC | |||
862 | 25 | 475 | Vũ Thanh Tùng | 04/05/2001 | 10A2 CLC | |||
863 | ||||||||
864 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
865 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
866 | ||||||||
867 | ||||||||
868 | ||||||||
869 | ||||||||
870 | ||||||||
871 | ||||||||
872 | ||||||||
873 | ||||||||
874 | ||||||||
875 | ||||||||
876 | ||||||||
877 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
878 | ______________ | |||||||
879 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ I | |||||||
880 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
881 | ||||||||
882 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 12,13 và 14 tháng 12 năm 2016 | |||||||
883 | Địa điểm thi: Phòng 20 Giảng đường 102, Nhà 1 tầng sân C3 | |||||||
884 | Môn thi: | |||||||
885 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
886 | 1 | 476 | Lưu Thanh Tùng | 04/11/2001 | 10A2 Toán | |||
887 | 2 | 477 | Nguyễn Minh Tùng | 04/04/2001 | 10A1 Toán | |||
888 | 3 | 478 | Vũ Minh Tuyến | 30/09/2001 | 10A1 Lý | |||
889 | 4 | 479 | Nguyễn Xuân Ưng | 14/08/2001 | 10A1 Lý | |||
890 | 5 | 480 | Nguyễn Tố Uyên | 03/03/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
891 | 6 | 481 | Ngô Tố Uyên | 22/10/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
892 | 7 | 482 | Vũ Thu Uyên | 02/04/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
893 | 8 | 483 | Trần Hiền Vân | 15/10/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
894 | 9 | 484 | Trần Thị Y Vân | 04/10/2001 | Nữ | 10A1 Lý | ||
895 | 10 | 485 | Trần Danh Việt | 28/12/2001 | 10A1 Hóa | |||
896 | 11 | 486 | Trương Hùng Việt | 14/06/2001 | 10A2 Tin | |||
897 | 12 | 487 | Đặng Khánh Vinh | 15/12/2001 | 10A2 Tin | |||
898 | 13 | 488 | Đặng Thành Vinh | 15/12/2001 | 10A1 Toán | |||
899 | 14 | 489 | Hoàng Vũ Thế Vinh | 28/02/2001 | 10A2 Lý | |||
900 | 15 | 490 | Tống Thành Vinh | 10/03/2001 | 10A2 Toán | |||
901 | 16 | 491 | Nguyễn Hữu Võ | 11/04/2001 | 10A2 Toán | |||
902 | 17 | 492 | Đoàn Thế Vũ | 19/10/2001 | 10A1 Lý | |||
903 | 18 | 493 | Trần Tuấn Vũ | 20/11/2001 | 10A1 Tin | |||
904 | 19 | 494 | Nguyễn Đức Vượng | 19/02/2001 | 10A1 Tin | |||
905 | 20 | 495 | Phạm Đắc Vượng | 09/02/2001 | 10A1 Hóa | |||
906 | 21 | 496 | Phạm Thanh Xuân | 16/02/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
907 | 22 | 497 | Quách Hải Yến | 26/08/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
908 | 23 | 498 | Nguyễn Thị Hải Yến | 27/07/2001 | Nữ | 10A1 Lý | ||
909 | 24 | 499 | Nguyễn Thị Phi Yến | 17/11/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
910 | ||||||||
911 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
912 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
913 |
1 |
---|