A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | R | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023-2024 (TẠI CƠ SỞ CHÍNH QUẢNG NGÃI) | ||||||||||||||||||||||
2 | TỪ NGÀY 26/02/2024 ĐẾN 09/06/2024 | ||||||||||||||||||||||
3 | KHÓA 9, 10, 11, 12, K4VB2, K5VB2, K11LTDH, K12LTDH ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY | ||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||
6 | STT | Mã học phần | Tên học phần | STC | Tên lớp | Tên GV | Khóa học | CN | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Phòng học | Kiểu lịch | Thời gian giảng dạy | |||||
7 | 1 | DTCK2230 | Thị trường CK và đầu tư chứng khoán | 3 | DTCK223001 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | K10DH | A2,A4 | 6-9 | 09B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
8 | 2 | DTQT2430 | Đầu tư quốc tế | 3 | DTQT243001 | Trần Thị Minh Nguyệt | K10DH | K1 | 6-8 | 11A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
9 | 3 | GDQP2831 | Giáo dục QP-AN 1 | 3 | GDQP283101 | Nguyễn Diên Thạch | K12DH | A,B,K,L1,Q | 1-3 | 14B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
10 | 4 | GDQP2831 | Giáo dục QP-AN 1 | 3 | GDQP283102 | Phạm Thanh Tâm(1-8),Nguyễn Khoa Mẫn(9-15) | K12DH | A,B,K,L1,Q | 1-3 | 15B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
11 | 5 | GDQP2831 | Giáo dục QP-AN 1 | 3 | GDQP283103 | Phạm Thanh Tâm(1-8),Nguyễn Khoa Mẫn(9-15) | K12DH | A,B,K,L1,Q | 6-8 | 15B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
12 | 6 | GDQP2831 | Giáo dục QP-AN 1 | 3 | GDQP283104 | Hà Văn Thành | K12DH | A,B,K,L1,Q | 6-8 | 16B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
13 | 7 | GDQP2831 | Giáo dục QP-AN 1 | 3 | GDQP283105 | Nguyễn Diên Thạch | K12DH | A,B,K,L1,Q | 1-3 | 10B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
14 | 8 | GDQP2831 | Giáo dục QP-AN 1 | 3 | GDQP283107 | Hà Văn Thành | K12DH | A,B,K,L1,Q | 6-8 | 16B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
15 | 9 | GDTC2812 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | GDTC281201 | Đào Mạnh Hùng | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 9-10 | NTD | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
16 | 10 | GDTC2812 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | GDTC281202 | Nguyễn Thị Thảo | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 7-8 | NTD | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
17 | 11 | GDTC2812 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | GDTC281203 | Nguyễn Thị Thảo | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 1-2 | NTD | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
18 | 12 | GDTC2812 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | GDTC281204 | Nguyễn Thị Thảo | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 9-10 | NTD | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
19 | 13 | GDTC2812 | Giáo dục thể chất 2 | 1 | GDTC281205 | Nguyễn Thị Thảo | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 3-4 | NTD | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
20 | 14 | GDTC2814 | Giáo dục thể chất 4 | 1 | GDTC281401 | Lê Văn Phi Long | K11DH | A2,A4,B1,C2,K1,L1,Q3,Q4 | 1-2 | NTD | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
21 | 15 | GDTC2814 | Giáo dục thể chất 4 | 1 | GDTC281402 | Lê Văn Phi Long | K11DH | A2,A4,B1,C2,K1,L1,Q3,Q4 | 9-10 | NTD | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
22 | 16 | GDTC2814 | Giáo dục thể chất 4 | 1 | GDTC281403 | Lê Văn Phi Long | K11DH | A2,A4,B1,C2,K1,L1,Q3,Q4 | 3-4 | NTD | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
23 | 17 | GDTC2814 | Giáo dục thể chất 4 | 1 | GDTC281404 | Nguyễn Diên Thạch | K11DH | A2,A4,B1,C2,K1,L1,Q3,Q4 | 7-8 | NTD | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
24 | 18 | GDTC2814 | Giáo dục thể chất 4 | 1 | GDTC281405 | Hà Văn Thành | K11DH | A2,A4,B1,C2,K1,L1,Q3,Q4 | 9-10 | NTD | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
25 | 19 | GDTC2814 | Giáo dục thể chất 4 | 1 | GDTC281407 | Phạm Thanh Tâm(1-8),Nguyễn Khoa Mẫn(9-15) | K11DH | A2,A4,B1,C2,K1,L1,Q3,Q4 | 7-8 | NTD | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
26 | 20 | HQDL2520 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 2 | HQDL252001 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | K11DH | A2,A4,B1 | 6-8 | PM5 | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
27 | 21 | HQDL2520 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 2 | HQDL252002 | Nguyễn Thị Thu Hằng | K11DH | A2,A4,B1 | 1-3 | PM5 | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
28 | 22 | HQDL2520 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 2 | HQDL252003 | Võ Thị Hiên | K11DH | A2,A4,B1 | 1-3 | PM5 | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
29 | 23 | HQDL2520 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 2 | HQDL252005 | Nguyễn Thị Thu Hằng | K11DH | A2,A4,B1 | 1-3 | PM6 | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
30 | 24 | HTKT2320 | Hệ thống thông tin kế toán | 2 | HTKT232001 | Bùi Thị Yến Linh(1-8),Nguyễn Thị Phương Thảo(9-15) | K11DH | C2 | 1-2 | 11A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
31 | 25 | HTKT2330 | Hệ thống thông tin kế toán | 3 | HTKT233001 | Trần Thanh Tâm(1-8),Nguyễn Thị Quỳnh Trang(9-15) | K10DH | B1 | 1-3 | 09B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
32 | 26 | KBDS2220 | Kinh doanh bất động sản | 2 | KBDS222001 | Bạch Thị Thu Hiền | K11DH | A2,B,B1,Q,Q3 | 6-7 | 14B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
33 | 27 | KBDS2220 | Kinh doanh bất động sản | 2 | KBDS222002 | Bạch Thị Thu Hiền | K11DH | A2,B,B1,Q,Q3 | 4-5 | 03A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
34 | 28 | KNDN2620 | Kỹ năng tư vấn pháp luật về doanh nghiệp | 2 | KNDN262041 | Huỳnh Ngọc Nghiêm | K4VB2 | L1 | 6-10 | 13A | VB2 | 01/03-07/04/2024 | |||||||||||
35 | 29 | KNHD2620 | Kỹ năng tư vấn pháp luật về hợp đồng | 2 | KNHD262001 | K12DH | L1 | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | ||||||||||||||
36 | 30 | KNNC2620 | Kỹ năng nghiên cứu và lập luận | 2 | KNNC262001 | Lê Hoàng Như Nguyện | K12DH | L1 | 1-2 | 03B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
37 | 31 | KNNC2620 | Kỹ năng nghiên cứu và lập luận | 2 | KNNC262041 | Phạm Thị Thi | K5VB2 | L1 | 6-10 | 12A | VB2 | 03/05-09/06/2024 | |||||||||||
38 | 32 | KSNB2320 | Kiểm soát nội bộ | 2 | KSNB232001 | Bùi Thị Năm | K10DH | B1,C2 | 9-10 | 06B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
39 | 33 | KSNB2320 | Kiểm soát nội bộ | 2 | KSNB232003 | Võ Thị Bích Hà | K10DH | B1,C2 | 9-10 | 03A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
40 | 34 | KTBC2341 | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 | 4 | KTBC234101 | Nguyễn Thị Minh Thi | K10DH | C2 | 6-9 | 02B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
41 | 35 | KTCB2330 | Kiểm toán căn bản | 3 | KTCB233001 | Bùi Thị Năm | K10DH | A2,A4,B1,C2,L1 | 6-8 | 01B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
42 | 36 | KTCB2330 | Kiểm toán căn bản | 3 | KTCB233002 | Trần Thị Thu Phường | K10DH | A2,A4,B1,C2,L1 | 3-5 | 14A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
43 | 37 | KTCB2330 | Kiểm toán căn bản | 3 | KTCB233003 | Phan Thị Thùy Nga | K10DH | A2,A4,B1,C2,L1 | 1-3 | 10B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
44 | 38 | KTCB2330 | Kiểm toán căn bản | 3 | KTCB233005 | Nguyễn Thị Kim Anh(1-8),Trần Thị Thu Phường(9-15) | K10DH | A2,A4,B1,C2,L1 | 6-8 | 14B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
45 | 39 | KTCB2330 | Kiểm toán căn bản | 3 | KTCB233041 | Nguyễn Thị Minh Thi | K12LTDH | A2,A4,B1,C2,L1 | 1-5 | 14A | VB2 | 01/03-28/04/2024 | |||||||||||
46 | 40 | KTCP2320 | Kế toán chi phí | 2 | KTCP232001 | Nguyễn Thị Yến Nhi | K10DH | Q3 | 4-5 | 03B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
47 | 41 | KTCP2330 | Kế toán chi phí | 3 | KTCP233001 | Trần Thị Thanh Nga | K10DH | B1 | 1-3 | 11A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
48 | 42 | KTCP2330 | Kế toán chi phí | 3 | KTCP233041 | Huỳnh Thiên Trang | K12LTDH | B1 | 1-5 | 12A | VB2 | 01/03-28/04/2024 | |||||||||||
49 | 43 | KTCT2120 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | KTCT212001 | Lê Thị Ánh Tuyết | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 6-8 | 06B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
50 | 44 | KTCT2120 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | KTCT212002 | Lê Thị Ánh Tuyết | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 1-3 | 03A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
51 | 45 | KTCT2120 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | KTCT212003 | Từ Thị Cẩm Giang | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 1-3 | 06B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
52 | 46 | KTCT2120 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | KTCT212004 | Từ Thị Cẩm Giang | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 6-8 | 14A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
53 | 47 | KTCT2120 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | KTCT212005 | Đoàn Thị Duyên | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 1-3 | 03B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
54 | 48 | KTMT2420 | Kinh tế môi trường | 2 | KTMT242001 | Trần Thị Thanh Thanh | K11DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 2-3 | 04B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
55 | 49 | KTMT2420 | Kinh tế môi trường | 2 | KTMT242002 | Phan Thị Mỹ Kiều | K11DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 6-7 | 08B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
56 | 50 | KTQT2320 | Kế toán quản trị | 2 | KTQT232001 | Phạm Anh Thư | K10DH | A2,C2,Q3,Q4 | 6-7 | 08B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
57 | 51 | KTQT2320 | Kế toán quản trị | 2 | KTQT232002 | Nguyễn Phi Trinh | K10DH | A2,C2,Q3,Q4 | 9-10 | 01A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
58 | 52 | KTQT2330 | Kế toán quản trị | 3 | KTQT233001 | Bùi Thị Thu Mỹ | K10DH | B1 | 1-3 | 12A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
59 | 53 | KTQT2330 | Kế toán quản trị | 3 | KTQT233002 | Phạm Anh Thư | K10DH | B1 | 1-3 | 16B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
60 | 54 | KTQT2330 | Kế toán quản trị | 3 | KTQT233003 | Phạm Anh Thư | K10DH | B1 | 6-8 | 04B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
61 | 55 | KTQT2420 | Kinh tế quốc tế | 2 | KTQT242001 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | K11DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 9-10 | 02A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
62 | 56 | KTQT2420 | Kinh tế quốc tế | 2 | KTQT242002 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | K11DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 4-5 | 05B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
63 | 57 | KTQT2420 | Kinh tế quốc tế | 2 | KTQT242003 | Trần Thị Thanh Thanh | K11DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 4-5 | 01B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
64 | 58 | KTQT2420 | Kinh tế quốc tế | 2 | KTQT242004 | Trần Thị Thanh Thanh | K11DH | A,A2,A4,B,B1,C2,K,L1,Q,Q3,Q4 | 9-10 | 07B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
65 | 59 | KTQT2420 | Kinh tế quốc tế | 2 | KTQT242041 | Trần Thị Thanh Thanh | K12LTDH | B1,L1,Q3 | 11-14 | 03A | VB2 | 01/03-14/04/2024 | |||||||||||
66 | 60 | KTSN2330 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 3 | KTSN233001 | Chế Thành Kiều Nhiệm(1-8),Ngô Duy Hân(9-15) | K10DH | C2 | 3-5 | 14A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
67 | 61 | KTTC2330 | Kế toán tài chính | 3 | KTTC233001 | Nguyễn Thị Thủy Hưởng | K10DH | L1 | 1-4 | 14B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
68 | 62 | KTTC2330 | Kế toán tài chính | 3 | KTTC233041 | Đinh Thị Lê Khanh | K5VB2 | L1 | 11-14 | 12A | VB2 | 01/03-19/05/2024 | |||||||||||
69 | 63 | KTTC2331 | Kế toán tài chính 1 | 3 | KTTC233101 | Trần Thị Thanh Thanh | K11DH | C2 | 8-10 | 14B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
70 | 64 | KTTC2332 | Kế toán tài chính 2 | 3 | KTTC233241 | Đào Thị Bích Hiệp | K12LTDH | B1 | 1-5 | 13A | VB2 | 03/05-09/06/2024 | |||||||||||
71 | 65 | KTTC2333 | Kế toán tài chính 3 | 3 | KTTC233301 | Trần Thị Thanh Nga | K10DH | B1 | 6-8 | 06B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
72 | 66 | KTTC2333 | Kế toán tài chính 3 | 3 | KTTC233302 | Tạ Thị Ngọc Thạch | K10DH | B1 | 1-3 | 01A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
73 | 67 | KTTC2333 | Kế toán tài chính 3 | 3 | KTTC233303 | Tạ Thị Ngọc Thạch | K10DH | B1 | 6-8 | 04B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
74 | 68 | KTTC2333 | Kế toán tài chính 3 | 3 | KTTC233305 | Nguyễn Thị Yến Nhi | K10DH | C2 | 1-3 | 05B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
75 | 69 | KTTC2333 | Kế toán tài chính 3 | 3 | KTTC233341 | Trần Thị Thanh Thanh | K4VB2 | B1 | 1-5 | 01A | VB2 | 01/03-28/04/2024 | |||||||||||
76 | 70 | KTTC2340 | Kế toán tài chính | 4 | KTTC234001 | Nguyễn Thị Thủy Hưởng(1-8),Đinh Thị Lê Khanh(9-15) | K10DH | A2,A4,Q3 | 1-4 | 05B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
77 | 71 | KTTC2341 | Kế toán tài chính 1 | 4 | KTTC234101 | Võ Thị Bích Hà | K11DH | B1 | 9-10 | 6-8 | 11A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | ||||||||||
78 | 72 | KTTC2341 | Kế toán tài chính 1 | 4 | KTTC234102 | Đào Thị Bích Hiệp | K11DH | B1 | 3-5 | 4-5 | 13A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | ||||||||||
79 | 73 | KTTC2341 | Kế toán tài chính 1 | 4 | KTTC234105 | Phạm Thị Quyên(1-8),Tạ Thị Ngọc Thạch(9-15) | K11DH | B1 | 9-10 | 6-8 | 03B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | ||||||||||
80 | 74 | KTTC2341 | Kế toán tài chính 1 | 4 | KTTC234141 | Lê Văn Khương | K5VB2 | B1 | 6-10 | 14A | VB2 | 01/03-19/05/2024 | |||||||||||
81 | 75 | KTVI2430 | Kinh tế vi mô | 3 | KTVI243001 | Trần Thị Trương | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C1,K,K1,L1,Q,Q3 | 1-3 | 01B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
82 | 76 | KTVI2430 | Kinh tế vi mô | 3 | KTVI243002 | Nguyễn Tấn Tâm | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C1,K,K1,L1,Q,Q3 | 6-8 | 04B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
83 | 77 | KTVI2430 | Kinh tế vi mô | 3 | KTVI243003 | Trần Tùng Lâm | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C1,K,K1,L1,Q,Q3 | 6-8 | 10B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
84 | 78 | KTVI2430 | Kinh tế vi mô | 3 | KTVI243004 | Trần Tùng Lâm | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C1,K,K1,L1,Q,Q3 | 1-3 | 10B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
85 | 79 | KTVI2430 | Kinh tế vi mô | 3 | KTVI243005 | Nguyễn Vũ Như Quỳnh | K12DH | A,A2,A4,B,B1,C1,K,K1,L1,Q,Q3 | 6-8 | 01B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
86 | 80 | LSDA2120 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | LSDA212001 | Nguyễn Thị Thu Thủy | K11DH | A2,A4,B1,C2,K1,L1,Q,Q3,Q4 | 4-5 | 01B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
87 | 81 | LSDA2120 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | LSDA212002 | Nguyễn Thị Thu Thủy | K11DH | A2,A4,B1,C2,K1,L1,Q,Q3,Q4 | 9-10 | 13A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
88 | 82 | LSDA2120 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | LSDA212003 | Nguyễn Thị Thu Hiền | K11DH | A2,A4,B1,C2,K1,L1,Q,Q3,Q4 | 4-5 | 06B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
89 | 83 | LSDA2120 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | LSDA212004 | Nguyễn Thị Thu Hiền | K11DH | A2,A4,B1,C2,K1,L1,Q,Q3,Q4 | 9-10 | 03B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
90 | 84 | LTBH2220 | Lý thuyết bảo hiểm | 2 | LTBH222001 | Phạm Thị Minh Việt | K11DH | A2,A4,B1 | 1-2 | 06B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
91 | 85 | LTQT2630 | Luật thương mại quốc tế | 3 | LTQT263001 | Phạm Thị Hạnh | K11DH | K1 | 6-8 | 14A | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
92 | 86 | LUBS2620 | Pháp luật kinh doanh bất động sản | 2 | LUBS262041 | Phan Thị Thu Thủy | K4VB2 | L1 | 6-10 | 13A | VB2 | 12/04-19/05/2024 | |||||||||||
93 | 87 | LUCK2620 | Luật chứng khoán | 2 | LUCK262041 | Huỳnh Quang Lâm | K4VB2 | L1 | 1-5 | 13A | VB2 | 01/03-07/04/2024 | |||||||||||
94 | 88 | LUDS2622 | Luật dân sự 2 | 2 | LUDS262201 | Nguyễn Trần Huyền Trân(1-8),Phan Thị Thu Thủy(9-15) | K11DH | L1 | 1-2 | 08B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
95 | 89 | LUDS2622 | Luật dân sự 2 | 2 | LUDS262241 | Phan Thị Thu Thủy | K5VB2 | L1 | 1-5 | 12A | VB2 | 03/05-09/06/2024 | |||||||||||
96 | 90 | LUHC2630 | Luật hành chính | 3 | LUHC263041 | Thái Thị Phương Lan | K5VB2 | L1 | 6-10 | 12A | VB2 | 01/03-28/04/2024 | |||||||||||
97 | 91 | LUHD2620 | Luật hợp đồng | 2 | LUHD262041 | Bùi Thị Thúy Hằng | K5VB2 | L1 | 6-10 | 12A | VB2 | 01/03-07/04/2024 | |||||||||||
98 | 92 | LUHP2630 | Luật hiến pháp | 3 | LUHP263001 | Thái Thị Phương Lan | K12DH | L1 | 8-10 | 14B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
99 | 93 | LUHS2630 | Luật hình sự | 3 | LUHS263001 | Nguyễn Thị An | K11DH | L1 | 3-5 | 03B | 15TUAN | 26/02-15/06/2024 | |||||||||||
100 | 94 | LUHS2630 | Luật hình sự | 3 | LUHS263041 | Nguyễn Thị An | K5VB2 | L1 | 6-10 | 12A | VB2 | 12/04-09/06/2024 |