A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | P | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÁC EM SINH VIÊN LƯU Ý: NẾU CÓ THẮC MẮC GÌ VỀ DANH SÁCH THI: HỌ, TÊN, MSV, LỚP, ĐIỂM THI… LIÊN HỆ VỚI CÔ HOA, SỐ ĐT: 083.353.1358 TRONG GIỜ HÀNH CHÍNH TRƯỚC 16h NGÀY 25/12/2023. SAU THỜI HẠN TRÊN SẼ KHÔNG GIẢI QUYẾT MỌI THẮC MẮC. | ||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||
3 | STT | STT | Mã sinh viên | Họ đệm Tên | Lớp | Ghi chú | Loại | Môn thi | Phòng thi | Ngày thi | Giờ thi | Phút thi | Kiểm tra | ||||||||||
4 | 1 | 1 | 2722246109 | Nguyễn Vân | Anh | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 6,5 | ||||||||||
5 | 2 | 2 | 2722213144 | Đặng Trung | Anh | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 10,0 | ||||||||||
6 | 3 | 3 | 2722246666 | Nguyễn Ngọc | Ánh | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 6,5 | ||||||||||
7 | 4 | 4 | 2722150848 | Đào Thị Ngọc | Ánh | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 10,0 | ||||||||||
8 | 5 | 5 | 2722213054 | Nguyễn Thị | Bình | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 6,0 | ||||||||||
9 | 6 | 6 | 2722213095 | Đỗ Thị Kim | Chi | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||
10 | 7 | 7 | 2722217180 | Vũ Hồ Yến | Chi | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 6,5 | ||||||||||
11 | 8 | 8 | 2722230273 | Phạm Thị | Duyên | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 9,5 | ||||||||||
12 | 9 | 9 | 2722235113 | Phan Thu | Giang | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 6,0 | ||||||||||
13 | 10 | 10 | 2722216852 | Trương Thị | Giang | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 9,5 | ||||||||||
14 | 11 | 11 | 2722220622 | Bùi Duy | Hào | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||
15 | 12 | 12 | 2722210481 | Nguyễn Đăng | Hùng | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 6,0 | ||||||||||
16 | 13 | 13 | 2722235557 | Trần Trung | Kiên | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 9,0 | ||||||||||
17 | 14 | 14 | 2722241443 | Nguyễn Ngọc Thùy | Linh | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||
18 | 15 | 15 | 2722221271 | Nguyễn Hoàng | Long | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 7,0 | ||||||||||
19 | 16 | 16 | 2722226715 | Nguyễn Thị | Lương | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 10,0 | ||||||||||
20 | 17 | 17 | 2722150865 | Phạm Công | Minh | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 10,0 | ||||||||||
21 | 18 | 18 | 2722235778 | Đào Tuấn | Minh | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 6,0 | ||||||||||
22 | 19 | 19 | 2722250434 | Trần Thị Thu | Phương | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 9,0 | ||||||||||
23 | 20 | 20 | 2722240965 | Trần Thị Thúy | Quỳnh | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 4,0 | ||||||||||
24 | 21 | 21 | 2722230550 | Nguyễn Thu | Trà | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 8,0 | ||||||||||
25 | 22 | 22 | 2722246642 | Vũ Huyền | Trinh | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 9,0 | ||||||||||
26 | 23 | 23 | 2722150875 | Nguyễn Thị Phương | Trinh | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 10,0 | ||||||||||
27 | 24 | 24 | 2722216676 | Phan Trần Thảo | Vân | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 10,0 | ||||||||||
28 | 25 | 25 | 2722241115 | Đinh Thị | Vân | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 7 | 30 | 5,0 | ||||||||||
29 | 26 | 1 | 2722235772 | Tống Nhật | Vy | QK27.01 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 6,0 | ||||||||||
30 | 27 | 2 | 2722226623 | Nguyễn Đức | Anh | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 6,0 | ||||||||||
31 | 28 | 3 | 2722246312 | Lê Thúy | Chiều | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 8,0 | ||||||||||
32 | 29 | 4 | 2722246521 | Nguyễn Đắc | Đức | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 4,5 | ||||||||||
33 | 30 | 5 | 2722215990 | Trần Văn | Hiếu | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 4,0 | ||||||||||
34 | 31 | 6 | 2722226352 | Nguyễn Thị | Hoa | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 4,0 | ||||||||||
35 | 32 | 7 | 2722235601 | Bùi Mạnh | Hùng | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 6,0 | ||||||||||
36 | 33 | 8 | 2722235556 | Dương Văn | Huy | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 6,0 | ||||||||||
37 | 34 | 9 | 2722220981 | Bùi Phương | Linh | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 7,0 | ||||||||||
38 | 35 | 10 | 2722235738 | Lê Chí | Long | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 10,0 | ||||||||||
39 | 36 | 11 | 2722246702 | Phạm Công | Minh | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 4,0 | ||||||||||
40 | 37 | 12 | 2722216825 | Đinh Thị | Mùi | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 5,0 | ||||||||||
41 | 38 | 13 | 2722246676 | Nguyễn Trà | My | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 10,0 | ||||||||||
42 | 39 | 14 | 2722226728 | Lê Thị Trà | My | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 5,0 | ||||||||||
43 | 40 | 15 | 2722150866 | Nguyễn Trà | My | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 5,5 | ||||||||||
44 | 41 | 16 | 2722235107 | Ngô Ngọc | Nam | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 5,0 | ||||||||||
45 | 42 | 17 | 2722213099 | Nguyễn Thị | Nguyệt | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||
46 | 43 | 18 | 2722246677 | Nguyễn Hải | Nhung | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 10,0 | ||||||||||
47 | 44 | 19 | 2722241430 | Chu Diễm | Quỳnh | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 10,0 | ||||||||||
48 | 45 | 20 | 2722225374 | Trần Mai Thái | Sơn | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 6,5 | ||||||||||
49 | 46 | 21 | 2722150871 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 10,0 | ||||||||||
50 | 47 | 22 | 2722245079 | Nguyễn Đại | Thắng | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 6,0 | ||||||||||
51 | 48 | 23 | 2722246292 | Lưu Huyền | Trang | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 10,0 | ||||||||||
52 | 49 | 24 | 2722150878 | Phạm Thanh | Tùng | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 10,0 | ||||||||||
53 | 50 | 25 | 2723300040 | Đồng Thị Hương | Giang | DL27.08 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 8 | 30 | 8,5 | ||||||||||
54 | 51 | 1 | 2722246619 | Phạm Thị | Vân | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 5,0 | ||||||||||
55 | 52 | 2 | 2722235544 | Đặng Tuấn | Vũ | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 7,5 | ||||||||||
56 | 53 | 3 | 2722246771 | Trần Thị Hải | Yến | QK27.02 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 4,5 | ||||||||||
57 | 54 | 4 | 2722235691 | Nguyễn Phương | Anh | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 4,0 | ||||||||||
58 | 55 | 5 | 2722212269 | Hoàng Trung | Chiến | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 3,0 | ||||||||||
59 | 56 | 6 | 2722151756 | Trần Thị Thanh | Chúc | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 6,5 | ||||||||||
60 | 57 | 7 | 2722235527 | Hoàng Văn | Cường | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 2,0 | ||||||||||
61 | 58 | 8 | 2722245097 | Nguyễn Thị Phương | Đăng | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||
62 | 59 | 9 | 2722150853 | Phạm Thị Phương | Dung | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 10,0 | ||||||||||
63 | 60 | 10 | 2722241131 | Hà Thị Thu | Huệ | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||
64 | 61 | 11 | 2722226364 | Đinh Phú | Kiên | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 3,0 | ||||||||||
65 | 62 | 12 | 2722250090 | Lê | Lực | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 2,0 | ||||||||||
66 | 63 | 13 | 2722226398 | Nguyễn Thị Trà | Mi | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 10,0 | ||||||||||
67 | 64 | 14 | 2722212784 | Hoàng Thị | Nga | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 6,0 | ||||||||||
68 | 65 | 15 | 2722150869 | Nguyễn Kim | Phượng | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 6,5 | ||||||||||
69 | 66 | 16 | 2722151760 | Nguyễn Thị | Quỳnh | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||
70 | 67 | 17 | 2722226720 | Trần Minh | Sơn | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 7,0 | ||||||||||
71 | 68 | 18 | 2722300081 | Bùi Trung | Thái | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 2,0 | ||||||||||
72 | 69 | 19 | 2722213176 | Vũ Ngọc Kim | Thư | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 10,0 | ||||||||||
73 | 70 | 20 | 2722210912 | Phạm Thị Hằng | Thương | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 5,0 | ||||||||||
74 | 71 | 21 | 2722235331 | Đỗ Thị | Thủy | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 8,0 | ||||||||||
75 | 72 | 22 | 2722250589 | Phạm Thanh | Trúc | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 3,0 | ||||||||||
76 | 73 | 23 | 2722213126 | Lê Thanh | Tùng | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 3,0 | ||||||||||
77 | 74 | 24 | 2722213153 | Nguyễn Hải | Yến | QK27.05 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 6,5 | ||||||||||
78 | 75 | 25 | 2722213040 | Hà Phong | An | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 9 | 30 | 5,5 | ||||||||||
79 | 76 | 1 | 2722226355 | Trần Ngọc | Anh | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 3,0 | ||||||||||
80 | 77 | 2 | 2722217176 | Vũ Lan | Anh | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 7,5 | ||||||||||
81 | 78 | 3 | 2722300072 | Nguyễn Thị Huyền | Anh | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 6,5 | ||||||||||
82 | 79 | 4 | 2722225907 | Đào Thị | Chí | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 6,0 | ||||||||||
83 | 80 | 5 | 2722241393 | Nguyễn Mai | Chung | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 5,5 | ||||||||||
84 | 81 | 6 | 2722215529 | Trần Văn | Đại | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 8,5 | ||||||||||
85 | 82 | 7 | 2722150855 | Lê Ngọc | Dư | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 6,5 | ||||||||||
86 | 83 | 8 | 2722240239 | Nguyễn Huỳnh | Đức | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 5,5 | ||||||||||
87 | 84 | 9 | 2722150856 | Trần Văn | Đức | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 4,5 | ||||||||||
88 | 85 | 10 | 2722245694 | Đặng Hương | Giang | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 5,5 | ||||||||||
89 | 86 | 11 | 2722230440 | Lê Thị | Hiền | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 5,0 | ||||||||||
90 | 87 | 12 | 2722213119 | Thái Minh | Huyền | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 6,5 | ||||||||||
91 | 88 | 13 | 2722216953 | Nguyễn Ngọc Khánh | Linh | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 10,0 | ||||||||||
92 | 89 | 14 | 2722235678 | Nguyễn Thị Mai | Linh | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 7,0 | ||||||||||
93 | 90 | 15 | 2722150861 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 6,5 | ||||||||||
94 | 91 | 16 | 2722241453 | Nguyễn Thùy | Linh | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 6,5 | ||||||||||
95 | 92 | 17 | 2722151471 | Nguyễn Thành | Luân | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 4,0 | ||||||||||
96 | 93 | 18 | 2722245006 | Nguyễn Văn | Minh | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 6,5 | ||||||||||
97 | 94 | 19 | 2722215304 | Hoàng Đức | Minh | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 5,0 | ||||||||||
98 | 95 | 20 | 2722215607 | Phạm Hồng | Ngọc | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 7,5 | ||||||||||
99 | 96 | 21 | 2722217120 | Trần Thị Hồng | Nhung | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 7,0 | ||||||||||
100 | 97 | 22 | 2722216301 | Uông Nguyễn Quỳnh | Phương | QK27.06 | Lần 1 | Xác suất Thống kê | D8.10 | 29/12/2023 | 10 | 30 | 4,0 |