ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Chiều Hà Nội > Huế > Đà Nẵng > Sài Gòn
2
Tên GaKMSE7SE5TN1SE1SE3
3
Hà Nội006:0009:0013:1019:3022:00
4
Giáp Bát413:26
5
Phủ Lý5607:0710:0714:3020:3723:06
6
Nam Định8707:4710:4615:1021:1423:40
7
Ninh Bình11508:2211:2115:4821:4900:13 (ngày +1)
8
Bỉm Sơn14111:5616:23
9
Thanh Hoá17509:3112:3717:1122:5801:16 (ngày +1)
10
Minh Khôi19709:5413:0217:37
11
Cầu Giát25018:37
12
Chợ Sy27911:2114:2418:5800:54 (ngày +1)
13
Vinh31912:0815:1119:5001:41 (ngày +1)03:32 (ngày +1)
14
Yên Trung34012:3515:3820:2002:07 (ngày +1)03:58 (ngày +1)
15
Hương Phố38713:4216:3521:2503:02 (ngày +1)04:55 (ngày +1)
16
Đồng Lê43614:4717:3922:46
17
Minh Lễ48215:37
18
Đồng Hới52216:3619:4000:39 (ngày +1)05:50 (ngày +1)07:40 (ngày +1)
19
Đông Hà62218:3421:2302:20 (ngày +1)07:36 (ngày +1)09:18 (ngày +1)
20
Huế68819:5522:5003:47 (ngày +1)08:56 (ngày +1)10:35 (ngày +1)
21
Lăng Cô75505:27 (ngày +1)
22
Kim Liên77706:37 (ngày +1)
23
Đà Nẵng79122:4701:43 (ngày +1)07:15 (ngày +1)11:41 (ngày +1)13:15 (ngày +1)
24
Trà Kiệu82508:00 (ngày +1)
25
Phú Cang84208:18 (ngày +1)
26
Tam Kỳ86500:08 (ngày +1)03:12 (ngày +1)08:45 (ngày +1)13:23 (ngày +1)14:30 (ngày +1)
27
Núi Thành89009:15 (ngày +1)
28
Quảng Ngãi92801:21 (ngày +1)04:21 (ngày +1)10:05 (ngày +1)14:34 (ngày +1)15:35 (ngày +1)
29
Đức Phổ96811:06 (ngày +1)
30
Bồng Sơn101705:53 (ngày +1)11:58 (ngày +1)16:07 (ngày +1)
31
Diêu Trì109604:23 (ngày +1)07:25 (ngày +1)13:38 (ngày +1)17:41 (ngày +1)18:36 (ngày +1)
32
Tuy Hoà119806:20 (ngày +1)09:21 (ngày +1)15:33 (ngày +1)19:21 (ngày +1)20:14 (ngày +1)
33
Giã125416:35 (ngày +1)
34
Ninh Hoà128107:54 (ngày +1)17:09 (ngày +1)
35
Nha Trang131508:35 (ngày +1)11:23 (ngày +1)17:55 (ngày +1)21:22 (ngày +1)22:12 (ngày +1)
36
Ngã Ba136418:52 (ngày +1)
37
Tháp Chàm140810:11 (ngày +1)13:17 (ngày +1)19:36 (ngày +1)22:56 (ngày +1)23:45 (ngày +1)
38
Sông Mao148420:55 (ngày +1)
39
Ma Lâm153321:45 (ngày +1)
40
Bình Thuận155112:39 (ngày +1)15:43 (ngày +1)22:07 (ngày +1)01:18 (ngày +2)02:14 (ngày +2)
41
Suối Kiết160323:21 (ngày +1)
42
Long Khánh164914:25 (ngày +1)17:29 (ngày +1)00:48 (ngày +2)
43
Biên Hòa169715:25 (ngày +1)18:31 (ngày +1)01:49 (ngày +2)03:59 (ngày +2)04:42 (ngày +2)
44
Dĩ An170715:38 (ngày +1)02:03 (ngày +2)
45
Sài Gòn172616:08 (ngày +1)19:11 (ngày +1)02:30 (ngày +2)04:39 (ngày +2)05:20 (ngày +2)
46
47
Loại chỗDiễn giải
48
A2TNgồi mềm
49
A2TL
Ngồi mềm điều hoà
50
AnNằm mềm
51
AnL
Nằm mềm điều hoà
52
BnNằm cứng
53
BnL
Nằm cứng điều hoà
54
GPGhế phụ
55
KCKhông chỗ
56
NCNgồi cứng
57
NC
Ngồi cứng ko chỗ
58
NCL
Ngồi cứng điều hoà
59
NMNgồi mềm
60
NML
Ngồi mềm điều hoà
61
NML
Ngồi mềm điều hoà toa 56
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100