A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG KÊ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | SỐ LƯỢNG THỦ TỤC HÀNH CHÍNH ĐÃ BAN HÀNH QUYẾT ĐỊNH | ||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | CÔNG BỐ VÀ CẬP NHẬT VÀO CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA | ||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | TT | Danh mục TTHC của đơn vị | Quyết định công bố (Số, ngày, tháng, năm) | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | TTHC mức độ 3 | TTHC mức độ 4 | TTHC đưa ra TTPVHCC | TTHC thực hiện tại cơ quan | TTHC phát sinh nhiều hồ sơ | TTHC Liên thông với VP UBND tỉnh | TTHC liên thông với cấp Huyện, xã | TTHC liên thông với Bộ, CP | TTHC Liên thông với các Sở | |||||||||||||||
8 | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP HUYỆN | ||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | I | Lĩnh vực Người có công | 3 | 3 | 232 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
10 | 1 | Thăm viếng mộ liệt sĩ | Quyết định số 327/QĐ-UBND ngày 1/4/2021 | 1.010832.000.00.00.H42 | Quyết định số 383/QĐ-UBND ngày 18/04/2022 | 32 | |||||||||||||||||||||||||||
11 | 2 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | Quyết định số 351/QĐ-UBND ngày 04/05/2021 | Tỉnh ủy quyền cho huyện | 2.002307.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 200 | 80 | |||||||||||||||||||||||||
12 | 3 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | Quyết định số 351/QĐ-UBND ngày 04/05/2021 | Tỉnh ủy quyền cho huyện | 2.002308.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | Không quy định | ||||||||||||||||||||||||||
13 | II | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 15 | 15 | 1200 | 0 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
14 | 1 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 16/06/2021 | 1.001731.000.00.00.H42 | Quyết định số 629/QĐ-UBND ngày 28/7/2021 | 40 | X | ||||||||||||||||||||||||||
15 | 2 | Trợ giúp xã hội đột xuất đối với người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 16/06/2021 | 2.000777.000.00.00.H42 | Quyết định số 629/QĐ-UBND ngày 28/7/2021 | 16 | X | ||||||||||||||||||||||||||
16 | 3 | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 16/06/2021 | 1.001739.000.00.00.H42 | Quyết định số 629/QĐ-UBND ngày 28/7/2021 | 40 | X | ||||||||||||||||||||||||||
17 | 4 | Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.000298.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 120 | X | ||||||||||||||||||||||||||
18 | 5 | Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội cấp. | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.000684.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 120 | X | ||||||||||||||||||||||||||
19 | 6 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 16/06/2021 | Dùng chung mã cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000286.000.00.00.H42 | Quyết định số 629/QĐ-UBND ngày 28/7/2021 | 216 | ||||||||||||||||||||||||||
20 | 7 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 16/06/2021 | Dùng chung mã cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000282.000.00.00.H42 | Quyết định số 629/QĐ-UBND ngày 28/7/2021 | 80 | ||||||||||||||||||||||||||
21 | 8 | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện. | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 16/06/2021 | Dùng chung mã cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000477.000.00.00.H42 | Quyết định số 629/QĐ-UBND ngày 28/7/2021 | 56 | ||||||||||||||||||||||||||
22 | 9 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.000294.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 120 | X | ||||||||||||||||||||||||||
23 | 10 | Đăng ký thành lập cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.000291.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 40 | X | ||||||||||||||||||||||||||
24 | 11 | Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.000669.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 40 | X | ||||||||||||||||||||||||||
25 | 12 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 16/06/2021 | 1.001753.000.00.00.H42 | Quyết định số 629/QĐ-UBND ngày 28/7/2021 | 64 | X | ||||||||||||||||||||||||||
26 | 13 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 16/06/2021 | 1.001758.000.00.00.H42 | Quyết định số 629/QĐ-UBND ngày 28/7/2021 | 48 | X | ||||||||||||||||||||||||||
27 | 14 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng. | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 16/06/2021 | 2.000744.000.00.00.H42 | Quyết định số 629/QĐ-UBND ngày 28/7/2021 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||
28 | 15 | Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 16/06/2021 | 1.001776.000.00.00.H42 | Quyết định số 629/QĐ-UBND ngày 28/7/2021 | 176 | X | ||||||||||||||||||||||||||
29 | III | Lĩnh vực Phòng chống tệ nạn xã hội | 4 | 4 | 328 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
30 | 1 | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.001661.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 88 | X | ||||||||||||||||||||||||||
31 | 2 | Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng | Quyết định số 539/QĐ-UBND ngày 15/6/2022 | 1.010.938 | Quyết định số 575/QĐ-UBND ngày 29/6/2022 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||
32 | 3 | Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng | Quyết định số 539/QĐ-UBND ngày 15/6/2022 | 1.010.939 | Quyết định số 575/QĐ-UBND ngày 29/6/2022 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||
33 | 4 | Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng | Quyết định số 539/QĐ-UBND ngày 15/6/2022 | 1.010.940 | Quyết định số 575/QĐ-UBND ngày 29/6/2022 | 80 | x | ||||||||||||||||||||||||||
34 | IV | Lĩnh vực Lao động – Tiền lương và quan hệ lao động | 1 | 1 | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
35 | 1 | Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền. | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.004959.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 40 | X | ||||||||||||||||||||||||||
36 | IV | Lĩnh vực quản lý lao động ngoài nước | 2 | 2 | 160 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
37 | 1 | Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.002105.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 80 | X | ||||||||||||||||||||||||||
38 | 2 | Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người bị thu hồi đất nông nghiệp đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.005219.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 80 | X | ||||||||||||||||||||||||||
39 | V | Lĩnh vực Giáo dục nghề nghiệp | 2 | 2 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
40 | 1 | Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh | Quyết định số 284/QĐ-UBND ngày 01/04,2020 | 2.002284.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||
41 | 2 | Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài. | Quyết định số 284/QĐ-UBND ngày 01/04,2020 | 2.001960.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||
42 | TỔNG CỘNG | 27 | 3032817 | 27 | 2008 | 80 | 0 | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | TT | DANH MỤC TTHC CỦA UBND CẤP XÃ | Quyết định công bố | Tổng số | Mã số TTHC | TTHCđã được xây dựng quy trình nội bộ | Thời gian thực hiện TTHC theo QĐ của Bộ chủ quản (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2022 trong quy trình nội bộ (giờ) | Thời gian cắt giảm TTHC năm 2021 trong quy trình nội bộ (giờ) | TTHC mức độ 3 | TTHC mức độ 4 | ||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | I | Lĩnh vực Người có công | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
51 | 1 | Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công | Quyết định số 327/QĐ-UBND ngày 1/4/2021 | 1.010833.000.00.00.H42 | Quyết định số 383/QĐ-UBND ngày 18/04/2022 | ||||||||||||||||||||||||||||
52 | II | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | 5 | 5 | 424 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
53 | 1 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.001699.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 200 | 0 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | 2 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.001653.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 40 | |||||||||||||||||||||||||||
55 | 3 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | Quyết định số 460/QĐ-UBND ngày 16/06/2021 | 2.000751.000.00.00.H42 | Quyết định số 629/QĐ-UBND ngày 28/7/2021 | 24 | X | ||||||||||||||||||||||||||
56 | 4 | Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế. | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.000602.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 80 | X | ||||||||||||||||||||||||||
57 | 5 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.000355.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 80 | X | ||||||||||||||||||||||||||
58 | III | Lĩnh vực Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | 2 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
59 | 1 | Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.000132.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||
60 | 2 | Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện | Quyết định số 539/QĐ-UBND ngày 15/6/2022 | 1.010.941 | Quyết định số 575/QĐ-UBND ngày 29/6/2022 | 24 | |||||||||||||||||||||||||||
61 | IV | Lĩnh vực Giảm nghèo | 2 | 2 | 112 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
62 | 1 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.000506.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 56 | X | ||||||||||||||||||||||||||
63 | 2 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.000489.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 56 | X | ||||||||||||||||||||||||||
64 | V | Lĩnh vực Trẻ em | 6 | 6 | 468 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
65 | 1 | Thủ tục áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.004946.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 12 | |||||||||||||||||||||||||||
66 | 2 | Thủ tục chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.004944.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 40 | X | ||||||||||||||||||||||||||
67 | 3 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.001947.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 56 | |||||||||||||||||||||||||||
68 | 4 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 1.004941.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 120 | X | ||||||||||||||||||||||||||
69 | 5 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.001944.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 120 | X | ||||||||||||||||||||||||||
70 | 6 | Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế | Quyết định số 592/QĐ-UBND ngày 25/12/2019 | 2.001942.000.00.00.H42 | Quyết định số 359/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 | 120 | X | ||||||||||||||||||||||||||
71 | TỔNG CỘNG | 16 | 1010941 | 16 | 1052 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
100 |